Tổng quan nghiên cứu

Nguồn tài nguyên cây thuốc tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế vùng miền núi. Việt Nam có khoảng 3.948 loài cây thuốc thuộc 307 họ thực vật, trong đó hơn 90% mọc tự nhiên, tập trung chủ yếu ở các vùng núi phía Bắc và Trung Bộ. Xã Đông Lợi, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang, là một xã miền núi với dân số chủ yếu là người dân tộc Cao Lan, có truyền thống sử dụng cây thuốc dân gian trong chữa bệnh. Tuy nhiên, tình trạng khai thác bừa bãi, phá rừng và buôn bán cây thuốc tự phát đã làm suy giảm nghiêm trọng nguồn tài nguyên này, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và đời sống người dân địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sử dụng, tiềm năng phát triển và bảo tồn nguồn tài nguyên cây thuốc tại dãy núi Bầu, thôn Cao Ngỗi, xã Đông Lợi. Nghiên cứu tập trung xác định thành phần loài, đặc điểm phân bố, tri thức bản địa về sử dụng cây thuốc của đồng bào dân tộc Cao Lan, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát triển bền vững. Thời gian nghiên cứu từ tháng 6/2020 đến tháng 9/2021, phạm vi nghiên cứu giới hạn tại khu vực rừng tự nhiên dãy núi Bầu, thôn Cao Ngỗi.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu đa dạng sinh học cây thuốc, hỗ trợ công tác quản lý, bảo tồn và phát triển nguồn tài nguyên quý giá này. Về mặt khoa học, nghiên cứu góp phần làm rõ đặc điểm sinh thái, phân bố và giá trị sử dụng của các loài cây thuốc, từ đó phục vụ cho việc xây dựng chính sách bảo tồn và phát triển phù hợp tại địa phương và các vùng lân cận.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết đa dạng sinh học và bảo tồn: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ các loài thực vật có giá trị y học nhằm duy trì sự cân bằng sinh thái và phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên.
  • Mô hình nghiên cứu thực vật dân tộc học: Tập trung vào việc khảo sát tri thức bản địa về sử dụng cây thuốc, phương pháp thu hái và bảo tồn truyền thống của cộng đồng dân tộc thiểu số.
  • Khái niệm tài nguyên cây thuốc: Bao gồm các loài thực vật có công dụng làm thuốc, được phân bố tự nhiên hoặc trồng, có giá trị y học và kinh tế.
  • Khái niệm bảo tồn và phát triển bền vững: Đề cập đến việc khai thác hợp lý, bảo vệ môi trường sống và phát triển nguồn giống nhằm duy trì nguồn tài nguyên lâu dài.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp thu thập qua điều tra thực địa, phỏng vấn 15 người dân và thầy lang tại thôn Cao Ngỗi. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước, báo cáo ngành, và các công trình khoa học liên quan.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu theo tuyến điều tra dựa trên đặc điểm địa hình, thảm thực vật và phân bố cây thuốc tại khu vực nghiên cứu. Ba tuyến điều tra được thiết lập để đảm bảo tính đại diện và khách quan.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thực vật dân tộc học để xác định thành phần loài, phân tích đặc điểm sinh thái và công dụng của cây thuốc. Phân tích thống kê mô tả tỷ lệ sử dụng các loài, bộ phận cây thuốc và thời gian thu hái.
  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành từ tháng 6/2020 đến tháng 9/2021, bao gồm khảo sát thực địa, thu thập mẫu, phỏng vấn, xử lý và phân tích số liệu, tổng hợp báo cáo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng loài cây thuốc: Kết quả điều tra ghi nhận 69 loài cây thuốc được người dân tộc Cao Lan tại thôn Cao Ngỗi sử dụng thường xuyên. Trong đó, cây thân thảo chiếm tỷ lệ cao nhất với 31,88%, tiếp theo là cây thân gỗ 26,09%, dây leo 21,74% và cây bụi 20,29%.

  2. Bộ phận sử dụng cây thuốc: Các bộ phận được sử dụng phổ biến nhất là thân (24,3%), lá (21,7%) và rễ (20,9%). Các bộ phận ít được sử dụng gồm hạt (1,7%) và hoa (1,7%). Việc sử dụng đa dạng bộ phận cây thuốc phản ánh sự linh hoạt trong khai thác và ứng dụng của cộng đồng.

  3. Tình hình sử dụng và thu hái: Trong tổng số 17 hộ dân tộc Cao Lan, có 15 hộ (88%) sử dụng cây thuốc thường xuyên. Tỷ lệ nữ tham gia thu hái cây thuốc chiếm 60%, cao hơn so với nam (40%). Việc thu hái chủ yếu diễn ra vào thời điểm nông nhàn, tập trung vào các loại cây thuốc có nhu cầu cao.

  4. Đặc điểm sinh thái và hình thái của cây thuốc tiêu biểu: Các loài cây như Ba Kích, Ba Tầng, Bình Vôi, Bổ Cốt Toái, Bò Khai, Bông Mã Đề, Bứa, Lá Gai, Cốt Khí, Củ Ba Mươi, Dây Dạ Cẩm, Hoàng Đằng, Kim Giao, Kim Tiền Thảo, Khôi Tía, Long Lão, Nghệ Độc, Ngũ Vị Tử, Phay, Râu Hùm, v.v. đều có đặc điểm sinh thái phù hợp với điều kiện khí hậu, địa hình của dãy núi Bầu. Các loài này được người dân khai thác dựa trên tri thức bản địa truyền thống.

Thảo luận kết quả

Việc ghi nhận 69 loài cây thuốc cho thấy nguồn tài nguyên cây thuốc tại dãy núi Bầu còn khá phong phú, tuy nhiên trữ lượng từng loài phân bố rải rác và có dấu hiệu suy giảm do khai thác quá mức. Tỷ lệ sử dụng các dạng thân cây và bộ phận khác nhau phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng y học dân gian, đồng thời cho thấy cộng đồng có kiến thức sâu rộng về công dụng từng loài.

Tỷ lệ nữ tham gia thu hái cao hơn nam cho thấy vai trò quan trọng của phụ nữ trong việc bảo tồn và sử dụng cây thuốc tại địa phương. Điều này phù hợp với các nghiên cứu về vai trò của phụ nữ trong quản lý tài nguyên thiên nhiên ở các cộng đồng dân tộc thiểu số.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng suy giảm nguồn tài nguyên cây thuốc do khai thác không bền vững và mất môi trường sống. Việc bảo tồn cần kết hợp giữa bảo vệ môi trường sinh thái và phát huy tri thức bản địa, đồng thời phát triển các mô hình nhân giống, trồng trọt cây thuốc để giảm áp lực lên rừng tự nhiên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sử dụng các dạng thân cây thuốc, biểu đồ tỷ lệ sử dụng bộ phận cây thuốc, bảng danh mục các loài cây thuốc tiêu biểu cùng đặc điểm sinh thái và công dụng, giúp minh họa rõ nét thực trạng và tiềm năng phát triển nguồn tài nguyên này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng mô hình trồng và nhân giống cây thuốc: Khuyến khích người dân địa phương áp dụng kỹ thuật nhân giống và trồng các loài cây thuốc quý tại vườn nhà hoặc dưới tán rừng nhằm giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên. Mục tiêu tăng diện tích trồng cây thuốc lên khoảng 20% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã phối hợp với các tổ chức nông lâm nghiệp.

  2. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục bảo tồn: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn tài nguyên cây thuốc, khai thác hợp lý và bảo tồn tri thức bản địa. Mục tiêu đạt 80% hộ dân tham gia trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý rừng, các tổ chức xã hội.

  3. Xây dựng hệ thống quản lý và giám sát khai thác: Thiết lập quy định khai thác cây thuốc, cấp phép thu hái và kiểm soát hoạt động buôn bán nhằm ngăn chặn khai thác bừa bãi, bảo vệ đa dạng sinh học. Mục tiêu giảm 30% khai thác trái phép trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, lực lượng kiểm lâm.

  4. Phát triển sản phẩm dược liệu và thị trường tiêu thụ: Hỗ trợ người dân phát triển sản phẩm từ cây thuốc, xây dựng thương hiệu địa phương, kết nối thị trường tiêu thụ trong và ngoài tỉnh. Mục tiêu tăng thu nhập từ dược liệu lên 25% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Các doanh nghiệp, hợp tác xã nông nghiệp.

  5. Nghiên cứu và bảo tồn tri thức bản địa: Thu thập, lưu giữ và phát huy tri thức sử dụng cây thuốc của đồng bào dân tộc Cao Lan, kết hợp với nghiên cứu khoa học để phát triển y học cổ truyền. Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu, trường đại học, cộng đồng dân tộc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách bảo tồn, phát triển bền vững tài nguyên cây thuốc, đồng thời quản lý khai thác và phát triển kinh tế vùng miền núi.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực lâm nghiệp, dược liệu và y học cổ truyền: Tham khảo dữ liệu đa dạng sinh học, tri thức bản địa và phương pháp nghiên cứu thực vật dân tộc học để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  3. Cộng đồng dân tộc thiểu số và người dân địa phương: Áp dụng các giải pháp bảo tồn, nhân giống và phát triển cây thuốc nhằm nâng cao đời sống, bảo vệ môi trường và duy trì truyền thống văn hóa.

  4. Doanh nghiệp và hợp tác xã sản xuất dược liệu: Khai thác tiềm năng phát triển cây thuốc, xây dựng sản phẩm và thị trường tiêu thụ dựa trên nguồn nguyên liệu bền vững và tri thức bản địa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguồn tài nguyên cây thuốc tại dãy núi Bầu có đa dạng không?
    Nghiên cứu ghi nhận 69 loài cây thuốc được sử dụng thường xuyên, cho thấy nguồn tài nguyên còn khá phong phú nhưng phân bố rải rác và có dấu hiệu suy giảm do khai thác quá mức.

  2. Ai là người chủ yếu thu hái cây thuốc tại địa phương?
    Phụ nữ chiếm 60% trong số những người thu hái, thể hiện vai trò quan trọng của họ trong việc bảo tồn và sử dụng cây thuốc.

  3. Bộ phận cây thuốc nào được sử dụng phổ biến nhất?
    Thân, lá và rễ là các bộ phận được sử dụng nhiều nhất, lần lượt chiếm 24,3%, 21,7% và 20,9% trong tổng số bộ phận thu hái.

  4. Nguyên nhân chính làm suy giảm nguồn tài nguyên cây thuốc là gì?
    Khai thác bừa bãi, phá rừng tự nhiên, buôn bán cây thuốc tự phát và thiếu các biện pháp quản lý hiệu quả là những nguyên nhân chính.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để bảo tồn và phát triển cây thuốc?
    Bao gồm xây dựng mô hình trồng cây thuốc, tăng cường tuyên truyền, thiết lập hệ thống quản lý khai thác, phát triển thị trường dược liệu và bảo tồn tri thức bản địa.

Kết luận

  • Nguồn tài nguyên cây thuốc tại dãy núi Bầu, xã Đông Lợi còn đa dạng với 69 loài được sử dụng phổ biến, chủ yếu là cây thân thảo và thân gỗ.
  • Tri thức bản địa của đồng bào dân tộc Cao Lan đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác và sử dụng cây thuốc, với tỷ lệ nữ tham gia thu hái chiếm ưu thế.
  • Tình trạng khai thác không bền vững và phá rừng đã làm suy giảm nguồn tài nguyên, đòi hỏi các biện pháp bảo tồn và phát triển kịp thời.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm bảo vệ, nhân giống, quản lý khai thác và phát triển thị trường dược liệu, đồng thời bảo tồn tri thức bản địa.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác quản lý tài nguyên cây thuốc tại địa phương và các vùng lân cận, hướng tới phát triển bền vững trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng và cộng đồng địa phương triển khai các giải pháp bảo tồn và phát triển cây thuốc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và chuyên sâu về nguồn tài nguyên quý giá này.