Tổng quan nghiên cứu

Đái tháo đường type 2 (ĐTĐ type 2) hiện là một trong những bệnh không lây phát triển nhanh nhất trên thế giới, chiếm khoảng 90-95% tổng số ca đái tháo đường. Theo ước tính của Liên đoàn Đái tháo đường quốc tế (IDF), năm 2017 có khoảng 424,9 triệu người mắc ĐTĐ trong độ tuổi từ 20-79, dự kiến tăng lên 629 triệu vào năm 2045, tương đương mức tăng 48%. Biến chứng thần kinh ngoại vi (BCTKNV) là một trong những biến chứng phổ biến và xuất hiện sớm ở bệnh nhân ĐTĐ, ảnh hưởng đến khoảng 20-30 triệu người trên toàn cầu. BCTKNV gây ra các rối loạn về cảm giác, vận động và dinh dưỡng, làm giảm chất lượng cuộc sống và tăng gánh nặng kinh tế do điều trị kéo dài.

Mặc dù y học hiện đại (YHHĐ) đã phát triển nhiều phương pháp kiểm soát đường huyết và giảm triệu chứng, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho BCTKNV. Acid Thiotic là một trong những thuốc được đánh giá cao nhưng còn hạn chế về chi phí và thời gian sử dụng kéo dài. Trong khi đó, y học cổ truyền (YHCT) với bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” và phương pháp thủy châm đã được ứng dụng tại Việt Nam, cho thấy tiềm năng cải thiện các triệu chứng tê bì, dị cảm, đau do BCTKNV.

Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác dụng kết hợp của bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” và thủy châm trong điều trị BCTKNV trên người bệnh ĐTĐ type 2, với mục tiêu cụ thể là đánh giá hiệu quả lâm sàng và tác dụng không mong muốn của phương pháp điều trị. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Tuệ Tĩnh trong khoảng thời gian từ tháng 6/2021 đến tháng 1/2022, với 60 bệnh nhân được phân chia ngẫu nhiên thành nhóm nghiên cứu và nhóm đối chứng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị hỗ trợ, nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ĐTĐ type 2 có biến chứng thần kinh ngoại vi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai nền tảng lý thuyết chính: Y học hiện đại và Y học cổ truyền.

  1. Lý thuyết Y học hiện đại (YHHĐ):

    • Cơ chế bệnh sinh BCTKNV do ĐTĐ type 2 bao gồm rối loạn chuyển hóa glucose qua con đường polyol, glycat hóa không enzym, hoạt hóa protein kinase C, stress oxy hóa và tổn thương vi mạch.
    • Triệu chứng lâm sàng gồm tổn thương sợi thần kinh lớn và nhỏ, biểu hiện bằng tê bì, đau, dị cảm, giảm cảm giác và rối loạn vận động.
    • Chẩn đoán dựa trên thang điểm UKST (United Kingdom Screening Test) với các chỉ số triệu chứng cơ năng và thực thể.
    • Điều trị hiện nay chủ yếu kiểm soát đường huyết, giảm đau bằng thuốc chống trầm cảm, thuốc chống động kinh, Alpha Lipoic acid, vitamin nhóm B và các phương pháp vật lý trị liệu.
  2. Lý thuyết Y học cổ truyền (YHCT):

    • BCTKNV do ĐTĐ được xếp vào phạm vi chứng Ma mộc, huyết chứng, chứng tý, xuất phát từ chứng Tiêu khát với bệnh nguyên là âm hư, khí hư, huyết ứ.
    • Phân thể lâm sàng gồm khí hư, âm hư, dương hư và can hư, mỗi thể có triệu chứng và pháp điều trị riêng biệt.
    • Bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” có công năng ích khí dưỡng âm, hoạt huyết hóa ứ, thông kinh hoạt lạc, được sử dụng nhiều năm tại Bệnh viện Tuệ Tĩnh.
    • Phương pháp thủy châm kết hợp tác dụng của châm cứu và thuốc YHHĐ, kích thích huyệt vị nhằm điều chỉnh cân bằng hưng phấn và ức chế của hệ thần kinh, tăng hiệu quả điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp lâm sàng mở, so sánh trước và sau điều trị có nhóm chứng.
  • Đối tượng nghiên cứu: 60 bệnh nhân ĐTĐ type 2 có BCTKNV, được phân chia ngẫu nhiên thành nhóm nghiên cứu (30 bệnh nhân) và nhóm đối chứng (30 bệnh nhân).
  • Tiêu chuẩn chọn bệnh: Bệnh nhân ≥ 30 tuổi, chẩn đoán ĐTĐ type 2 theo tiêu chuẩn ADA 2020, có BCTKNV theo thang điểm UKST, thuộc thể Âm hư huyết ứ theo YHCT.
  • Tiêu chuẩn loại trừ: Bệnh thần kinh khác, ngộ độc, nghiện rượu, phụ nữ có thai, không tuân thủ điều trị.
  • Phương pháp điều trị:
    • Nhóm nghiên cứu: Uống bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” sắc đóng túi 150ml, 2 lần/ngày, kết hợp thủy châm Vitamin B12 1000mcg tiêm huyệt Túc tam lý hoặc Thận du hàng ngày trong 21 ngày.
    • Nhóm đối chứng: Uống Acid Thiotic 600mg/ngày trong 21 ngày.
  • Chỉ số đánh giá:
    • Triệu chứng lâm sàng qua thang điểm UKST (cơ năng, thực thể, mức độ tổn thương thần kinh) trước và sau điều trị (D0 và D21).
    • Đường huyết mao mạch lúc đói và sau ăn 2 giờ (D0, D7, D14, D21).
    • Tác dụng không mong muốn trên lâm sàng.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22, áp dụng các phép thử thống kê T-test, 2 với mức ý nghĩa p < 0,05.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 6/2021 đến tháng 1/2022 tại Bệnh viện Tuệ Tĩnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân:

    • Tuổi trung bình nhóm nghiên cứu là 64,43 ± 10,63 tuổi, nhóm đối chứng 65,87 ± 10,70 tuổi, không khác biệt có ý nghĩa (p > 0,05).
    • Tỷ lệ nữ giới chiếm đa số (56,67% nhóm nghiên cứu, 66,67% nhóm đối chứng).
    • Phần lớn bệnh nhân có nghề nghiệp lao động trí óc (53,33% nhóm nghiên cứu, 33,33% nhóm đối chứng).
    • Các bệnh kèm theo phổ biến là tăng huyết áp (40-50%) và rối loạn lipid máu (33-37%).
    • Thời gian mắc ĐTĐ type 2 chủ yếu từ 5-10 năm (73,33% nhóm nghiên cứu, 80% nhóm đối chứng).
    • Thời gian chẩn đoán BCTKNV trung bình khoảng 5,1-5,4 tháng.
  2. Hiệu quả điều trị triệu chứng lâm sàng:

    • Nhóm nghiên cứu có sự giảm điểm UKST cơ năng từ mức trung bình cao xuống mức thấp hơn rõ rệt sau 21 ngày điều trị (p < 0,001).
    • Mức độ tổn thương thần kinh ngoại vi giảm đáng kể ở nhóm nghiên cứu so với nhóm đối chứng (p < 0,05).
    • Tỷ lệ cải thiện các triệu chứng tê bì, dị cảm, đau nhức ở nhóm nghiên cứu cao hơn nhóm đối chứng, với mức giảm triệu chứng tê bì lên đến 53,4%.
    • Đường huyết mao mạch lúc đói và sau ăn 2 giờ giảm rõ rệt ở nhóm nghiên cứu so với nhóm đối chứng (p < 0,05).
  3. Tác dụng không mong muốn:

    • Không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng trong quá trình điều trị ở cả hai nhóm.
    • Một số bệnh nhân có biểu hiện nhẹ như đau tại vị trí thủy châm, không ảnh hưởng đến quá trình điều trị.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự kết hợp bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” và thủy châm mang lại hiệu quả vượt trội trong cải thiện triệu chứng BCTKNV trên bệnh nhân ĐTĐ type 2 so với điều trị bằng Acid Thiotic đơn thuần. Việc giảm điểm UKST cơ năng và thực thể, cùng với cải thiện chỉ số đường huyết, chứng tỏ phương pháp kết hợp không chỉ hỗ trợ giảm triệu chứng mà còn góp phần kiểm soát chuyển hóa đường huyết hiệu quả hơn.

Cơ chế tác dụng của bài thuốc dựa trên nguyên lý bổ khí dưỡng âm, hoạt huyết hóa ứ, thông kinh hoạt lạc, phù hợp với cơ chế bệnh sinh âm hư huyết ứ trong YHCT. Thủy châm tăng cường kích thích huyệt vị, giúp điều chỉnh cân bằng thần kinh và tăng cường tác dụng dược lý của thuốc. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của YHCT trong điều trị biến chứng thần kinh ngoại vi do ĐTĐ.

So với các nghiên cứu sử dụng thuốc đơn lẻ như Pregabalin, Alpha Lipoic acid hay Vitamin B12, phương pháp kết hợp này có ưu điểm giảm nhanh triệu chứng, ít tác dụng phụ và phù hợp với điều kiện kinh tế của bệnh nhân. Biểu đồ so sánh điểm UKST trước và sau điều trị có thể minh họa rõ sự cải thiện đáng kể ở nhóm nghiên cứu, đồng thời bảng số liệu đường huyết cũng thể hiện xu hướng giảm ổn định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi phương pháp kết hợp bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” và thủy châm trong điều trị BCTKNV do ĐTĐ type 2:

    • Mục tiêu: Giảm nhanh triệu chứng tê bì, đau, dị cảm và cải thiện chất lượng cuộc sống.
    • Thời gian: Áp dụng trong liệu trình điều trị 21 ngày, có thể kéo dài tùy theo mức độ bệnh.
    • Chủ thể thực hiện: Các cơ sở y tế chuyên khoa YHCT và bệnh viện đa khoa có khoa Y học cổ truyền.
  2. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn kỹ thuật thủy châm cho cán bộ y tế:

    • Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
    • Thời gian: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Học viện Y Dược học cổ truyền, các bệnh viện YHCT.
  3. Phối hợp kiểm soát đường huyết chặt chẽ song song với điều trị YHCT:

    • Mục tiêu: Giảm biến chứng, nâng cao hiệu quả điều trị tổng thể.
    • Thời gian: Liên tục trong suốt quá trình điều trị và theo dõi lâu dài.
    • Chủ thể thực hiện: Bác sĩ nội tiết, chuyên gia YHCT, bệnh nhân.
  4. Nghiên cứu mở rộng quy mô và đa trung tâm để đánh giá hiệu quả lâu dài và tác dụng phụ:

    • Mục tiêu: Xác nhận tính an toàn, hiệu quả và khả năng ứng dụng rộng rãi.
    • Thời gian: 1-2 năm tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu, bệnh viện chuyên khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và chuyên gia Y học cổ truyền:

    • Lợi ích: Nắm bắt phương pháp điều trị kết hợp hiện đại và cổ truyền, áp dụng vào thực tế lâm sàng.
    • Use case: Xây dựng phác đồ điều trị cho bệnh nhân ĐTĐ có biến chứng thần kinh ngoại vi.
  2. Bác sĩ nội tiết và y học hiện đại:

    • Lợi ích: Hiểu rõ cơ chế phối hợp điều trị, tăng hiệu quả kiểm soát biến chứng thần kinh ngoại vi.
    • Use case: Tư vấn phối hợp thuốc và phương pháp thủy châm cho bệnh nhân.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y học:

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu lâm sàng kết hợp YHCT và YHHĐ, phương pháp đánh giá hiệu quả điều trị.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.
  4. Bệnh nhân ĐTĐ type 2 và người nhà:

    • Lợi ích: Hiểu rõ về biến chứng thần kinh ngoại vi và các phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn.
    • Use case: Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, phối hợp với bác sĩ để nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” có thành phần gì và công dụng ra sao?
    Bài thuốc gồm 20 vị thuốc như Đảng sâm, Hoàng kỳ, Hoàng tinh, Đan sâm, Địa long... có công năng ích khí dưỡng âm, hoạt huyết hóa ứ, thông kinh hoạt lạc, giúp cải thiện triệu chứng tê bì, đau do biến chứng thần kinh ngoại vi.

  2. Thủy châm là gì và tại sao lại kết hợp với bài thuốc này?
    Thủy châm là phương pháp tiêm thuốc vào huyệt vị, kết hợp tác dụng của châm cứu và thuốc YHHĐ, giúp kích thích hệ thần kinh, tăng hiệu quả điều trị và giảm triệu chứng nhanh hơn.

  3. Hiệu quả điều trị được đánh giá như thế nào?
    Hiệu quả được đánh giá qua thang điểm UKST về triệu chứng cơ năng và thực thể, cùng với chỉ số đường huyết mao mạch lúc đói và sau ăn 2 giờ, cho thấy sự cải thiện rõ rệt sau 21 ngày điều trị.

  4. Phương pháp điều trị có an toàn không?
    Nghiên cứu không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng, chỉ có một số biểu hiện nhẹ như đau tại vị trí thủy châm, không ảnh hưởng đến quá trình điều trị.

  5. Phương pháp này có thể áp dụng cho những bệnh nhân nào?
    Phù hợp với bệnh nhân ĐTĐ type 2 có biến chứng thần kinh ngoại vi thuộc thể Âm hư huyết ứ theo YHCT, không có các bệnh thần kinh khác hoặc chống chỉ định thủy châm.

Kết luận

  • Phương pháp kết hợp bài thuốc “Giáng đường thông lạc HV” và thủy châm giúp cải thiện rõ rệt triệu chứng tê bì, dị cảm, đau do biến chứng thần kinh ngoại vi trên bệnh nhân ĐTĐ type 2.
  • Giảm điểm UKST cơ năng và thực thể, đồng thời cải thiện chỉ số đường huyết mao mạch lúc đói và sau ăn 2 giờ.
  • Phương pháp an toàn, ít tác dụng phụ, phù hợp với điều kiện kinh tế và khả năng tuân thủ của bệnh nhân.
  • Nghiên cứu mở ra hướng điều trị mới kết hợp YHCT và YHHĐ, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị biến chứng ĐTĐ.
  • Khuyến nghị triển khai áp dụng rộng rãi, đào tạo kỹ thuật thủy châm và nghiên cứu mở rộng để đánh giá lâu dài.

Next steps: Mở rộng nghiên cứu đa trung tâm, đào tạo nhân lực, phối hợp kiểm soát đường huyết và điều trị YHCT đồng bộ. Đề nghị các cơ sở y tế và chuyên gia quan tâm áp dụng và phát triển phương pháp này nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ type 2 có biến chứng thần kinh ngoại vi.