Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội mạnh mẽ, các hoạt động công nghiệp ngày càng gia tăng, dẫn đến áp lực lớn lên môi trường tự nhiên. Ngành chế biến gỗ tại Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc với kim ngạch xuất khẩu đạt khoảng 3,4 tỷ USD năm 2010, trở thành mặt hàng xuất khẩu đứng thứ 5 của quốc gia. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng kéo theo các vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt tại các cơ sở sản xuất quy mô lớn như công ty TNHH Hòa Phát, tỉnh Bình Dương. Luận văn tập trung đánh giá tác động môi trường tại phân xưởng bảo quản gỗ của công ty này, với mục tiêu xác định các yếu tố gây ô nhiễm không khí, nước thải và đất, đồng thời đề xuất các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm phù hợp.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát môi trường vật lý tại công ty TNHH Hòa Phát trong năm 2011, tập trung vào các yếu tố như chất lượng nước thải, nồng độ bụi và khí thải, cũng như đặc tính đất tại khu vực sản xuất. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý môi trường trong ngành chế biến gỗ, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất bền vững và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về đánh giá tác động môi trường (ĐTM), trong đó ĐTM được hiểu là quá trình xác định, phân tích và dự báo các tác động tích cực và tiêu cực của hoạt động sản xuất đến môi trường tự nhiên và xã hội. Các khái niệm chính bao gồm:
- Ô nhiễm môi trường: sự biến đổi thành phần và tính chất môi trường gây hại cho sinh vật và con người.
- Chất thải rắn, lỏng, khí: các dạng chất thải phát sinh trong quá trình chế biến gỗ, ảnh hưởng đến các thành phần môi trường.
- Phương pháp bảo quản gỗ: kỹ thuật và hóa chất sử dụng nhằm kéo dài tuổi thọ gỗ, đồng thời ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
- Tiêu chuẩn môi trường Việt Nam (QCVN): các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia dùng để đánh giá chất lượng nước, không khí và đất.
Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình đánh giá tác động dựa trên so sánh các chỉ tiêu môi trường đo được với tiêu chuẩn quy định, từ đó xác định mức độ ô nhiễm và đề xuất giải pháp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thu thập trực tiếp tại công ty TNHH Hòa Phát và các báo cáo phân tích môi trường của Viện nghiên cứu công nghệ môi trường và bảo hộ lao động, Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Bình Dương trong năm 2011. Cỡ mẫu gồm:
- Mẫu nước thải lấy tại hố thu gom tập trung.
- Mẫu không khí lấy tại các vị trí phát sinh bụi và khí thải trong phân xưởng bảo quản.
- Mẫu đất đại diện cho các khu vực sản xuất và xung quanh.
Phương pháp lấy mẫu được thực hiện theo tiêu chuẩn Việt Nam, sử dụng máy lấy mẫu chuyên dụng và quy trình bảo quản nghiêm ngặt. Phân tích mẫu áp dụng các phương pháp chuẩn như TCVN 6492:1999 (pH), TCVN 6625:2000 (TSS), TCVN 6001:1995 (BOD5), TCVN 6491:1999 (COD), cùng các phương pháp đo nồng độ bụi, khí NO2, CO, SO2 và tiếng ồn bằng thiết bị hiện số.
Thời gian nghiên cứu kéo dài trong quý 4 năm 2011, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh thực trạng môi trường tại công ty. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm so sánh với các quy chuẩn QCVN hiện hành và đánh giá tác động dựa trên mức độ vượt ngưỡng các chỉ tiêu môi trường.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng nước thải: Kết quả phân tích mẫu nước thải tại hố thu gom cho thấy các chỉ tiêu như pH (7,36), BOD5 (44,1 mg/l), COD (72,7 mg/l), tổng Nitơ (14,15 mg/l), tổng Phospho (1,33 mg/l) đều nằm trong giới hạn cho phép theo QCVN 24:2009/BTNMT. Tuy nhiên, nồng độ chất rắn lơ lửng (75 mg/l) và coliform (4,6×10³ MPN/100ml) gần sát giới hạn tối đa, cho thấy tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm nếu không được kiểm soát tốt.
Ô nhiễm không khí: Mẫu không khí tại phân xưởng bảo quản ghi nhận nồng độ bụi và các khí độc hại như NO2, CO, SO2 vượt mức tiêu chuẩn QCVN 05:2009/BTNMT. Tiếng ồn tại khu vực sản xuất dao động từ 85-90 dB, vượt ngưỡng cho phép, gây ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động. Nhiệt độ và độ ẩm môi trường cũng được đo với giá trị trung bình lần lượt là 28°C và 65%, phù hợp điều kiện sản xuất nhưng cần kiểm soát bụi và khí thải.
Chất thải rắn và đất: Lượng phế thải rắn từ quá trình xẻ phá và rọc rìa gỗ chiếm khoảng 50% nguyên liệu, chủ yếu là mùn cưa và phoi bào. Mẫu đất phân tích cho thấy pH trung bình 6,8 và hàm lượng mùn đạt khoảng 3%, nằm trong giới hạn an toàn, tuy nhiên nếu không quản lý tốt chất thải rắn có thể gây ô nhiễm đất và nguy cơ cháy nổ.
Quy trình bảo quản gỗ: Công ty sử dụng phương pháp tẩm áp lực chân không với chế phẩm boron (hỗn hợp axit boric và borax) thân thiện môi trường, giúp giảm thiểu phát sinh nước thải và khí độc hại so với các hóa chất bảo quản truyền thống.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường tại công ty là do các công đoạn xẻ phá, rọc rìa tạo ra bụi gỗ mịn và tiếng ồn lớn, cùng với việc xử lý nước thải chưa triệt để tại một số thời điểm bảo dưỡng bồn tẩm. So với các nghiên cứu trong ngành chế biến gỗ, mức độ ô nhiễm không khí và tiếng ồn tại công ty tương đương hoặc thấp hơn các cơ sở quy mô nhỏ khác, nhờ áp dụng công nghệ bảo quản hiện đại và hệ thống xử lý nước thải tập trung.
Việc sử dụng chế phẩm boron là điểm sáng trong công tác bảo vệ môi trường, giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm hóa chất độc hại và bảo vệ sức khỏe người lao động. Tuy nhiên, lượng bụi gỗ mịn vẫn là thách thức lớn, cần áp dụng các hệ thống hút bụi hiệu quả hơn như túi lọc hoặc hệ thống hút trực tiếp từng máy.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh nồng độ các chỉ tiêu nước thải với giới hạn QCVN, biểu đồ mức độ bụi và tiếng ồn tại các vị trí trong phân xưởng, cũng như bảng tổng hợp các chỉ số pH và hàm lượng mùn đất.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải tiến hệ thống xử lý bụi gỗ: Lắp đặt hệ thống hút bụi túi lọc hoặc hút trực tiếp từng máy tại các công đoạn xẻ phá và rọc rìa nhằm giảm nồng độ bụi mịn xuống dưới ngưỡng cho phép. Mục tiêu giảm bụi 30-40% trong vòng 12 tháng, do phòng kỹ thuật công ty phối hợp với đơn vị tư vấn môi trường thực hiện.
Nâng cấp hệ thống xử lý nước thải: Tăng cường kiểm soát và bảo dưỡng định kỳ hệ thống xử lý nước thải, đặc biệt trong các đợt rửa bồn tẩm để hạn chế phát sinh nước thải chưa xử lý. Mục tiêu duy trì các chỉ tiêu nước thải luôn dưới giới hạn QCVN trong 6 tháng tới, do bộ phận môi trường công ty chịu trách nhiệm.
Tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho cán bộ công nhân viên về tác hại của ô nhiễm môi trường và các biện pháp giảm thiểu. Mục tiêu 100% nhân viên tham gia trong 3 tháng, do phòng nhân sự phối hợp phòng môi trường thực hiện.
Quản lý chất thải rắn hiệu quả: Thu gom và tận dụng phế thải gỗ làm nguyên liệu sản xuất viên nén hoặc giá thể nuôi trồng nấm, giảm thiểu lượng chất thải đốt gây ô nhiễm không khí. Mục tiêu giảm 20% lượng chất thải rắn phát sinh trong 1 năm, do phòng sản xuất và môi trường phối hợp triển khai.
Kiểm soát tiếng ồn: Lắp đặt các thiết bị giảm âm tại các máy cưa và khu vực phát sinh tiếng ồn lớn, đồng thời bố trí khu vực nghỉ ngơi cách xa khu sản xuất. Mục tiêu giảm tiếng ồn xuống dưới 85 dB trong 6 tháng, do phòng kỹ thuật và an toàn lao động thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các doanh nghiệp chế biến gỗ: Nhận diện các tác động môi trường trong sản xuất, áp dụng giải pháp giảm thiểu ô nhiễm phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ sức khỏe người lao động.
Cơ quan quản lý môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy chuẩn và hướng dẫn kiểm soát ô nhiễm trong ngành chế biến gỗ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật môi trường, công nghệ gỗ: Tham khảo phương pháp đánh giá tác động môi trường, kỹ thuật lấy mẫu và phân tích môi trường thực tiễn tại doanh nghiệp.
Nhà đầu tư và tư vấn phát triển bền vững: Đánh giá rủi ro môi trường và đề xuất các giải pháp công nghệ, quản lý nhằm nâng cao tính bền vững trong ngành chế biến gỗ.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao công ty TNHH Hòa Phát chọn sử dụng chế phẩm boron để bảo quản gỗ?
Chế phẩm boron (axit boric và borax) không gây độc hại cho người và môi trường, có hiệu quả phòng chống côn trùng và nấm mốc, đồng thời không làm thay đổi màu sắc gỗ, phù hợp với yêu cầu xuất khẩu và bảo vệ sức khỏe người lao động.Các chỉ tiêu môi trường nào được đánh giá trong nghiên cứu?
Nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu nước thải như pH, BOD5, COD, tổng Nitơ, tổng Phospho, amoni, dầu mỡ và coliform; không khí gồm bụi, NO2, CO, SO2 và tiếng ồn; đất với pH và hàm lượng mùn.Mức độ ô nhiễm không khí tại phân xưởng bảo quản có nghiêm trọng không?
Nồng độ bụi và khí thải vượt mức tiêu chuẩn cho phép, đặc biệt bụi gỗ mịn và tiếng ồn cao, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động nếu không có biện pháp kiểm soát hiệu quả.Giải pháp nào được đề xuất để giảm ô nhiễm bụi gỗ?
Lắp đặt hệ thống hút bụi túi lọc hoặc hút trực tiếp từng máy, cải tiến công nghệ sản xuất và tăng cường bảo dưỡng thiết bị nhằm giảm phát thải bụi mịn.Tại sao việc quản lý chất thải rắn lại quan trọng trong ngành chế biến gỗ?
Chất thải rắn nếu không được thu gom và xử lý đúng cách có thể gây ô nhiễm đất, không khí và nguy cơ cháy nổ, ảnh hưởng đến môi trường và an toàn sản xuất. Tận dụng phế thải làm nguyên liệu sản xuất viên nén hoặc giá thể nuôi trồng nấm là giải pháp hiệu quả.
Kết luận
- Đánh giá tác động môi trường tại công ty TNHH Hòa Phát cho thấy nước thải, không khí và đất đều chịu ảnh hưởng từ hoạt động sản xuất, trong đó bụi gỗ và tiếng ồn là những yếu tố ô nhiễm nổi bật.
- Việc sử dụng chế phẩm boron trong bảo quản gỗ góp phần giảm thiểu ô nhiễm hóa chất và bảo vệ sức khỏe người lao động.
- Các chỉ tiêu môi trường nước thải đều nằm trong giới hạn cho phép, tuy nhiên cần duy trì và nâng cao hiệu quả xử lý để tránh rủi ro.
- Đề xuất các giải pháp kỹ thuật, quản lý và tuyên truyền nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, nâng cao ý thức cộng đồng và phát triển bền vững ngành chế biến gỗ.
- Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng công nghệ xử lý bụi, nước thải và quản lý chất thải rắn là bước đi cần thiết trong giai đoạn phát triển tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các phòng ban công ty cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và điều chỉnh kịp thời. Các doanh nghiệp trong ngành nên tham khảo nghiên cứu này để nâng cao năng lực quản lý môi trường, góp phần phát triển bền vững.