Tổng quan nghiên cứu
Tuyến luồng hàng hải Vũng Tàu - Thị Vải là một trong những tuyến luồng quan trọng nhất của khu vực Đông Nam Bộ, thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, với chiều dài khoảng 50,5 km và lưu lượng tàu trung bình hàng năm đạt trên 19.500 lượt tàu, vận chuyển khoảng 110 triệu tấn hàng hóa. Hoạt động nạo vét duy tu luồng nhằm duy trì độ sâu thiết kế từ -7,2 m đến -14,0 m, đảm bảo an toàn giao thông thủy và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, hoạt động này cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường nước, bờ biển, giao thông thủy và đời sống xã hội trong khu vực.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiện trạng hoạt động nạo vét thông luồng Vũng Tàu - Thị Vải, phân tích các tác động môi trường và xã hội liên quan, từ đó đề xuất các biện pháp giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực nhằm phát triển bền vững. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, từ tháng 5/2022 đến tháng 3/2023. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và hoạch định chính sách trong việc quản lý tài nguyên nước, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế vùng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết tác động môi trường: Định nghĩa tác động môi trường là sự thay đổi rõ rệt trong các thành phần vật lý, sinh học và kinh tế - xã hội do hoạt động của con người gây ra. Tác động được phân loại thành tác động trực tiếp và gián tiếp, giúp phân tích cụ thể các ảnh hưởng của hoạt động nạo vét.
Mô hình quản lý tài nguyên và môi trường bền vững: Tập trung vào việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đề xuất các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực trong hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Khái niệm nạo vét và vật chất nạo vét: Nạo vét là hoạt động loại bỏ trầm tích dưới đáy nước để duy trì hoặc mở rộng luồng hàng hải. Vật chất nạo vét gồm các loại trầm tích như đá, cát, bùn, sét lỏng, có thể được xử lý hoặc nhận chìm theo quy định.
Khái niệm nhận chìm chất nạo vét: Việc vận chuyển và thải vật chất nạo vét xuống biển theo quy định của Luật Tài nguyên biển và hải đảo năm 2015.
Khung pháp lý về nạo vét: Các văn bản pháp luật như Nghị định 159/2018/NĐ-CP, Thông tư 28/2019/TT-BTNMT và Thông tư 23/2022/TT-BTNMT quy định kỹ thuật đánh giá và quản lý chất nạo vét.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:
Phương pháp thu thập và tổng hợp tài liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý như Cục Hàng hải Việt Nam, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, các báo cáo kỹ thuật và nghiên cứu liên quan. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel.
Phương pháp điều tra, khảo sát thực địa và lấy mẫu môi trường: Khảo sát thực địa dọc tuyến luồng Vũng Tàu - Thị Vải, lấy mẫu nước mặt, nước biển và trầm tích tại các vị trí khác nhau trong quá trình thi công nạo vét và khi không có hoạt động nạo vét để so sánh. Thời gian khảo sát chính thức vào tháng 10/2022.
Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến đánh giá từ các chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài nguyên và môi trường, hàng hải để phân tích tác động và đề xuất giải pháp.
Phương pháp thống kê: Phân tích số liệu thu thập được từ khảo sát xã hội học và quan trắc môi trường nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng và đồng thuận của cộng đồng dân cư.
Phương pháp điều tra xã hội học: Khảo sát ý kiến của các hộ dân sống gần tuyến luồng về tác động của hoạt động nạo vét đến đời sống, kinh tế và môi trường. Cỡ mẫu được xác định theo công thức Yamane, đảm bảo tính đại diện và phân bố đều dọc tuyến luồng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng hoạt động nạo vét: Trong 5 năm gần đây, trung bình mỗi năm tuyến luồng Vũng Tàu - Thị Vải được nạo vét duy tu với khối lượng khoảng 300.000 m³ trầm tích, sử dụng các phương tiện như tàu hút bụng tự hành và tàu gầu ngoạm. Hoạt động nạo vét được thực hiện theo kế hoạch nhằm duy trì độ sâu thiết kế từ -7,2 m đến -14,0 m, đảm bảo an toàn cho tàu trọng tải đến 214.121 DWT.
Tác động đến môi trường nước: Kết quả quan trắc cho thấy nồng độ tổng chất rắn lơ lửng (TSS) tăng lên đến 44 mg/L trong quá trình thi công, vượt mức bình thường và kéo dài dưới 24 giờ. Theo khảo sát xã hội học, khoảng 65% hộ dân cho biết hoạt động nạo vét làm giảm chất lượng nước, ảnh hưởng đến nuôi trồng thủy sản và du lịch.
Tác động đến sạt lở bờ biển: 52% số hộ dân khảo sát nhận thấy có hiện tượng sạt lở gia tăng tại các khu vực ven bờ gần tuyến luồng, đặc biệt trong mùa gió Đông Bắc. Sự thay đổi dòng chảy và sóng do nạo vét được xác định là nguyên nhân chính.
Tác động đến giao thông thủy và an sinh xã hội: Hoạt động nạo vét gây cản trở giao thông thủy tạm thời, ảnh hưởng đến hoạt động vận tải và sinh hoạt của cộng đồng dân cư. Tuy nhiên, 70% người dân đồng thuận với việc duy trì nạo vét để đảm bảo an toàn giao thông và phát triển kinh tế.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên phù hợp với nghiên cứu toàn cầu về tác động của nạo vét đến môi trường ven biển, trong đó việc duy trì nồng độ TSS dưới 44 mg/L và thời gian phơi nhiễm dưới 24 giờ được xem là giới hạn an toàn để bảo vệ sinh vật thủy sinh. Sự gia tăng sạt lở bờ biển phản ánh tác động gián tiếp của thay đổi thủy động lực học do nạo vét, tương tự các nghiên cứu tại các cảng biển lớn khác.
Việc đồng thuận cao của cộng đồng dân cư cho thấy nhận thức về lợi ích kinh tế của hoạt động nạo vét, đồng thời cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết về các biện pháp giảm thiểu tác động môi trường và xã hội. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ nồng độ TSS theo thời gian, bảng thống kê ý kiến người dân về các tác động và bản đồ phân bố sạt lở ven bờ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quan trắc môi trường thường xuyên: Thiết lập hệ thống quan trắc tự động nồng độ TSS, chất lượng nước và trầm tích trong suốt quá trình nạo vét, nhằm phát hiện sớm và điều chỉnh kịp thời các tác động tiêu cực. Chủ thể thực hiện: Cục Hàng hải Việt Nam phối hợp Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh. Thời gian: Triển khai ngay trong năm 2024.
Áp dụng công nghệ nạo vét thân thiện môi trường: Sử dụng tàu hút bụng có hệ thống giảm phát tán trầm tích và hạn chế khuấy động đáy, đồng thời kiểm soát tốc độ thi công phù hợp với điều kiện thủy văn. Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp thi công nạo vét. Thời gian: Áp dụng trong các dự án nạo vét duy tu từ năm 2024.
Quy hoạch và quản lý khu vực nhận chìm vật chất nạo vét: Xây dựng quy hoạch chi tiết các khu vực nhận chìm trên biển và bãi thải trên bờ, đảm bảo không ảnh hưởng đến hệ sinh thái nhạy cảm và hoạt động kinh tế ven biển. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp Bộ Giao thông vận tải. Thời gian: Hoàn thành quy hoạch trong năm 2024-2025.
Tăng cường truyền thông và tham vấn cộng đồng: Thường xuyên thông báo kế hoạch nạo vét, thời gian thi công và các biện pháp bảo vệ môi trường đến người dân, đồng thời tổ chức các buổi tham vấn để tiếp nhận ý kiến và giải đáp thắc mắc. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu và các cơ quan liên quan. Thời gian: Thực hiện liên tục trong quá trình thi công.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý tài nguyên và môi trường: Luận văn cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết về tác động môi trường của hoạt động nạo vét, hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý hiệu quả.
Doanh nghiệp thi công và khai thác cảng biển: Tham khảo các biện pháp kỹ thuật và quản lý nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực, nâng cao hiệu quả và tuân thủ quy định pháp luật.
Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội tại địa phương: Hiểu rõ các ảnh hưởng của hoạt động nạo vét đến đời sống và môi trường, từ đó tham gia giám sát và phản hồi kịp thời.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý tài nguyên và môi trường: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Hoạt động nạo vét luồng hàng hải có tác động gì đến môi trường nước?
Hoạt động nạo vét làm tăng nồng độ tổng chất rắn lơ lửng (TSS) trong nước, gây đục và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh. Tuy nhiên, nếu kiểm soát nồng độ TSS dưới 44 mg/L và thời gian phơi nhiễm dưới 24 giờ, tác động có thể được giảm thiểu hiệu quả.Làm thế nào để giảm thiểu sạt lở bờ biển do nạo vét?
Cần quy hoạch hợp lý vị trí nạo vét và nhận chìm, áp dụng công nghệ thi công giảm khuấy động đáy, đồng thời kết hợp các biện pháp bảo vệ bờ như trồng cây chắn sóng và xây dựng công trình chắn sóng nhân tạo.Tại sao phải quan trắc môi trường trong quá trình nạo vét?
Quan trắc giúp phát hiện sớm các biến động về chất lượng nước và trầm tích, từ đó điều chỉnh kịp thời hoạt động thi công để hạn chế tác động tiêu cực, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và bảo vệ môi trường.Hoạt động nạo vét ảnh hưởng thế nào đến đời sống người dân ven luồng?
Hoạt động nạo vét có thể gây tiếng ồn, ô nhiễm nước và cản trở giao thông thủy tạm thời, ảnh hưởng đến sinh hoạt và sản xuất của người dân. Tuy nhiên, việc duy trì luồng thông suốt cũng góp phần phát triển kinh tế và nâng cao đời sống lâu dài.Các biện pháp quản lý nào được đề xuất để giảm thiểu tác động của nạo vét?
Bao gồm tăng cường quan trắc môi trường, áp dụng công nghệ thân thiện, quy hoạch khu vực nhận chìm, và truyền thông, tham vấn cộng đồng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực.
Kết luận
- Hoạt động nạo vét duy tu tuyến luồng Vũng Tàu - Thị Vải đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo an toàn giao thông thủy và phát triển kinh tế địa phương với lưu lượng tàu trên 19.500 lượt/năm và sản lượng hàng hóa khoảng 110 triệu tấn/năm.
- Tác động môi trường chính bao gồm tăng nồng độ TSS trong nước, sạt lở bờ biển, ảnh hưởng đến giao thông thủy và đời sống xã hội, với mức độ ảnh hưởng được xác định qua khảo sát và quan trắc thực tế.
- Các biện pháp giảm thiểu tác động được đề xuất tập trung vào công nghệ thi công, quản lý khu vực nhận chìm, quan trắc môi trường và truyền thông cộng đồng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc phát triển bền vững hoạt động nạo vét luồng hàng hải.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, hoàn thiện quy hoạch nhận chìm và tăng cường giám sát môi trường nhằm đảm bảo hiệu quả lâu dài.
Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp liên quan cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các biện pháp giảm thiểu tác động, đồng thời tăng cường truyền thông và tham vấn cộng đồng nhằm phát triển hoạt động nạo vét bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển kinh tế tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.