I. Sinh trưởng đậu tương
Nghiên cứu tập trung vào sinh trưởng đậu tương trong điều kiện vụ xuân đậu tương tại Gia Lâm, Hà Nội. Các chỉ tiêu sinh trưởng như chiều cao cây, số lá, số đốt và cành cấp 1 được theo dõi. Kết quả cho thấy chiều cao cây dao động từ 24,025 đến 42,75 cm, số đốt hữu hiệu từ 4 đến 12, và số cành cấp 1 từ 0 đến 8. Điều này phản ánh sự đa dạng về khả năng sinh trưởng của các giống đậu tương trong cùng điều kiện canh tác.
1.1. Động thái tăng trưởng chiều cao cây
Chiều cao cây là chỉ tiêu quan trọng đánh giá sinh trưởng đậu tương. Các giống đậu tương thí nghiệm có chiều cao cuối cùng dao động từ 24,025 đến 42,75 cm. Sự khác biệt này phụ thuộc vào đặc điểm di truyền của từng giống và điều kiện khí hậu Gia Lâm. Chiều cao cây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng quang hợp và năng suất cuối cùng.
1.2. Số lá và tỷ lệ dài rộng lá
Số lá và tỷ lệ dài/rộng lá là chỉ tiêu quan trọng trong phát triển đậu tương. Số lá ở giai đoạn cuối cùng dao động từ 18,25 đến 64,5 lá/cây. Tỷ lệ dài/rộng lá phản ánh khả năng thích nghi với điều kiện ánh sáng và dinh dưỡng. Các giống có tỷ lệ lá cân đối thường cho năng suất cao hơn.
II. Phát triển đậu tương
Phát triển đậu tương được đánh giá qua các giai đoạn từ gieo đến thu hoạch. Thời gian sinh trưởng của các giống dao động từ 69 đến 113 ngày. Các giai đoạn chính bao gồm từ gieo đến mọc, từ mọc đến ra hoa, từ ra hoa đến kết thúc ra hoa, và từ kết thúc ra hoa đến chín. Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt về thời gian sinh trưởng giữa các giống.
2.1. Thời gian từ gieo đến mọc
Thời gian từ gieo đến mọc là giai đoạn đầu tiên trong phát triển đậu tương. Các giống có thời gian này dao động từ 5 đến 7 ngày. Đây là giai đoạn quan trọng quyết định sự đồng đều của cây trồng.
2.2. Thời gian từ ra hoa đến chín
Giai đoạn từ ra hoa đến chín là thời kỳ quyết định năng suất đậu tương. Các giống có thời gian này dao động từ 40 đến 60 ngày. Sự chênh lệch này phụ thuộc vào đặc điểm di truyền và điều kiện thời vụ đậu tương.
III. Năng suất đậu tương
Năng suất đậu tương được đánh giá qua các yếu tố cấu thành như số quả/cây, số hạt/quả và khối lượng 100 hạt. Kết quả cho thấy số quả/cây dao động từ 18,25 đến 64,5 quả/cây, khối lượng 100 hạt từ 5,1 đến 25,0 g. Các giống có năng suất cao thường có số quả và hạt lớn, đồng thời khả năng chống chịu sâu bệnh tốt.
3.1. Các yếu tố cấu thành năng suất
Các yếu tố cấu thành năng suất đậu tương bao gồm số quả/cây, số hạt/quả và khối lượng hạt. Số quả/cây dao động từ 18,25 đến 64,5 quả/cây, số hạt/quả từ 1 đến 5,25 hạt/quả. Khối lượng 100 hạt dao động từ 5,1 đến 25,0 g. Các yếu tố này quyết định năng suất cuối cùng của từng giống.
3.2. Hiệu quả kinh tế đậu tương
Hiệu quả kinh tế đậu tương được đánh giá qua năng suất và giá trị thị trường. Các giống có năng suất cao và khả năng chống chịu tốt thường mang lại lợi nhuận cao cho người trồng. Điều này góp phần thúc đẩy nông nghiệp Hà Nội phát triển bền vững.
IV. Kỹ thuật trồng đậu tương
Kỹ thuật trồng đậu tương bao gồm các bước từ làm đất, lên luống, mật độ trồng đến chăm sóc. Mật độ trồng được khuyến cáo là 30 cây/ô thí nghiệm. Quy trình kỹ thuật được áp dụng nhằm tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng và phát triển của cây đậu tương.
4.1. Làm đất và lên luống
Làm đất và lên luống là bước đầu tiên trong kỹ thuật trồng đậu tương. Đất được cày bừa kỹ, lên luống cao 20-30 cm để đảm bảo thoát nước tốt. Điều này giúp cây phát triển bộ rễ mạnh và hạn chế ngập úng.
4.2. Chăm sóc đậu tương
Chăm sóc đậu tương bao gồm tưới nước, bón phân và phòng trừ sâu bệnh. Việc bón phân cân đối NPK giúp cây phát triển đồng đều và tăng năng suất. Phòng trừ sâu bệnh kịp thời giúp giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo năng suất cuối cùng.
V. Đánh giá cây đậu tương
Đánh giá cây đậu tương được thực hiện qua các chỉ tiêu hình thái, sinh trưởng, phát triển và năng suất. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự đa dạng về đặc điểm và khả năng thích nghi của các giống đậu tương trong điều kiện vụ xuân đậu tương tại Gia Lâm, Hà Nội.
5.1. Đặc điểm hình thái
Đặc điểm hình thái của các giống đậu tương bao gồm chiều cao cây, số lá, số đốt và cành cấp 1. Các giống có đặc điểm hình thái đa dạng, phản ánh khả năng thích nghi với điều kiện thổ nhưỡng trồng đậu tương.
5.2. Khả năng chống chịu sâu bệnh
Khả năng chống chịu sâu bệnh là chỉ tiêu quan trọng trong đánh giá cây đậu tương. Các giống có khả năng chống chịu tốt thường cho năng suất cao và ổn định. Điều này giúp giảm thiểu chi phí phòng trừ sâu bệnh và tăng hiệu quả kinh tế.