I. Mật độ trồng
Mật độ trồng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của cây đương quy. Nghiên cứu chỉ ra rằng mật độ trồng hợp lý giúp tối ưu hóa không gian sinh trưởng, đảm bảo cây nhận đủ ánh sáng và dinh dưỡng. Tại Giai Phạm, Hưng Yên, các thí nghiệm được tiến hành với các mật độ khác nhau để đánh giá hiệu quả. Kết quả cho thấy mật độ trồng ảnh hưởng rõ rệt đến chiều cao cây, số lá và tỷ lệ ra hoa. Mật độ quá dày dẫn đến cạnh tranh dinh dưỡng, trong khi mật độ thưa giúp cây phát triển tốt hơn nhưng lại giảm năng suất tổng thể.
1.1. Ảnh hưởng đến sinh trưởng
Mật độ trồng ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng của cây đương quy. Các chỉ tiêu như chiều cao cây, số lá và tỷ lệ ra hoa được theo dõi chặt chẽ. Kết quả cho thấy mật độ trồng 30x30 cm cho hiệu quả tốt nhất, với chiều cao cây đạt trung bình 60 cm và số lá trung bình 15 lá/cây. Mật độ này cũng giúp cây phân bố đều dinh dưỡng, hạn chế cạnh tranh không cần thiết.
1.2. Ảnh hưởng đến năng suất
Mật độ trồng cũng ảnh hưởng đến năng suất của cây đương quy. Mật độ 30x30 cm không chỉ tối ưu hóa sinh trưởng mà còn đem lại năng suất củ cao nhất, đạt trung bình 2,5 kg/m². Mật độ thưa hơn (40x40 cm) tuy giúp cây phát triển tốt hơn nhưng lại giảm năng suất tổng thể do số lượng cây trên đơn vị diện tích thấp.
II. Phân bón NPK
Phân bón NPK đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây đương quy. Nghiên cứu tại Giai Phạm, Hưng Yên tập trung vào việc đánh giá ảnh hưởng của các liều lượng phân bón khác nhau đến sinh trưởng và dược tính của cây. Kết quả cho thấy liều lượng phân bón 120-60-60 kg/ha (N-P-K) giúp cây phát triển tốt nhất, đồng thời tăng hàm lượng axit ferulic trong củ, một hoạt chất quan trọng trong dược liệu.
2.1. Ảnh hưởng đến sinh trưởng
Phân bón NPK ảnh hưởng rõ rệt đến sinh trưởng của cây đương quy. Liều lượng 120-60-60 kg/ha giúp cây đạt chiều cao trung bình 65 cm và số lá trung bình 18 lá/cây. Phân bón cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây phát triển thân lá, đồng thời kích thích quá trình quang hợp, giúp cây tích lũy năng lượng hiệu quả.
2.2. Ảnh hưởng đến dược tính
Phân bón NPK cũng ảnh hưởng đến dược tính của cây đương quy. Liều lượng 120-60-60 kg/ha giúp tăng hàm lượng axit ferulic trong củ lên 0,8%, cao hơn so với các liều lượng khác. Điều này chứng tỏ phân bón không chỉ hỗ trợ sinh trưởng mà còn cải thiện chất lượng dược liệu, đáp ứng yêu cầu sản xuất thuốc.
III. Sinh trưởng và dược tính
Sinh trưởng và dược tính của cây đương quy là hai yếu tố quan trọng được đánh giá trong nghiên cứu. Tại Giai Phạm, Hưng Yên, các chỉ tiêu sinh trưởng như chiều cao, số lá, tỷ lệ ra hoa được theo dõi chặt chẽ. Đồng thời, hàm lượng axit ferulic trong củ cũng được phân tích để đánh giá dược tính. Kết quả cho thấy sự kết hợp giữa mật độ trồng 30x30 cm và liều lượng phân bón 120-60-60 kg/ha đem lại hiệu quả tối ưu cả về sinh trưởng và chất lượng dược liệu.
3.1. Sinh trưởng
Sinh trưởng của cây đương quy được đánh giá qua các chỉ tiêu như chiều cao, số lá và tỷ lệ ra hoa. Kết quả cho thấy cây đạt chiều cao trung bình 65 cm, số lá trung bình 18 lá/cây và tỷ lệ ra hoa đạt 85% khi áp dụng mật độ trồng 30x30 cm và liều lượng phân bón 120-60-60 kg/ha. Điều này chứng tỏ sự kết hợp giữa mật độ trồng và phân bón đã tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng cho cây.
3.2. Dược tính
Dược tính của cây đương quy được đánh giá qua hàm lượng axit ferulic trong củ. Kết quả phân tích cho thấy hàm lượng axit ferulic đạt 0,8% khi áp dụng liều lượng phân bón 120-60-60 kg/ha. Đây là mức hàm lượng cao, đáp ứng yêu cầu sản xuất dược liệu chất lượng cao, góp phần nâng cao giá trị kinh tế của cây trồng.