Tổng quan nghiên cứu
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tính cạnh tranh, minh bạch và hiệu quả trong đấu thầu xây lắp tại Việt Nam, dựa trên Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 có hiệu lực từ ngày 26/11/2013. Theo báo cáo của ngành, đấu thầu xây lắp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị các gói thầu, tuy nhiên tỷ lệ tiết kiệm ngân sách nhà nước qua đấu thầu xây lắp lại thấp nhất, dẫn đến hiệu quả kinh tế chưa cao. Mục tiêu nghiên cứu là xác định và đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến tính cạnh tranh, minh bạch và hiệu quả trong đấu thầu xây lắp, từ đó đề xuất các giải pháp hạn chế bất cập, nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các gói thầu xây lắp thuộc nguồn vốn ngân sách và vốn ngoài ngân sách tại một số địa phương trong giai đoạn 2017-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý, nhà thầu và các bên liên quan cải thiện quy trình đấu thầu, tăng cường tính minh bạch và cạnh tranh, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư công. Qua khảo sát với hơn 600 chuyên gia, nhà thầu và cán bộ quản lý, luận văn đã xác định được 27 nhân tố chính thuộc 6 nhóm ảnh hưởng đến đấu thầu xây lắp, đồng thời xây dựng mô hình đánh giá tác động bằng phương pháp phân tích đa tiêu chí AHP.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về quản lý dự án, quản lý đấu thầu và phân tích nhân tố:
- Lý thuyết cạnh tranh và minh bạch trong đấu thầu: Nhấn mạnh vai trò của cạnh tranh lành mạnh và minh bạch trong nâng cao hiệu quả kinh tế, giảm thiểu tiêu cực trong đấu thầu.
- Mô hình phân tích nhân tố khám phá (EFA): Được sử dụng để xác định cấu trúc các nhân tố ảnh hưởng từ dữ liệu khảo sát.
- Mô hình phân tích đa tiêu chí AHP (Analytic Hierarchy Process): Áp dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng tương đối của các nhân tố đến tính cạnh tranh, minh bạch và hiệu quả đấu thầu.
- Các khái niệm chính bao gồm: tính cạnh tranh, minh bạch, hiệu quả kinh tế, năng lực tài chính, năng lực kỹ thuật, kinh nghiệm đấu thầu, giảm giá gói thầu, hệ thống pháp luật điều chỉnh.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát hơn 600 chuyên gia, cán bộ quản lý dự án, nhà thầu xây dựng và các bên liên quan thông qua bảng câu hỏi chuẩn hóa. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng tham gia.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha với hệ số trên 0.9, đảm bảo độ tin cậy cao của thang đo.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn và nhóm các nhân tố thành 6 nhóm chính với tổng cộng 27 nhân tố.
- Phân tích trọng số AHP để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhóm nhân tố và từng nhân tố cụ thể trong nhóm.
- Phân tích thống kê mô tả và kiểm định ANOVA để so sánh sự khác biệt đánh giá giữa các nhóm đối tượng khảo sát.
Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2017-2020, tập trung vào các gói thầu xây lắp quy mô nhỏ và lớn thuộc các dự án đầu tư công tại một số địa phương trọng điểm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định 27 nhân tố ảnh hưởng thuộc 6 nhóm chính:
- Mối quan hệ giữa nhà thầu và bên mời thầu (trọng số AHP 0.22).
- Yêu cầu về năng lực tài chính trong hồ sơ mời thầu (0.18).
- Năng lực kỹ thuật và kinh nghiệm nhà thầu (0.20).
- Chính sách giảm giá gói thầu (0.12).
- Kinh nghiệm trong hồ sơ mời thầu và quá trình đấu thầu (0.15).
- Hệ thống pháp luật điều chỉnh gói thầu xây lắp (0.13).
Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhóm nhân tố cho thấy nhóm mối quan hệ nhà thầu - bên mời thầu và năng lực kỹ thuật, kinh nghiệm nhà thầu có tác động lớn nhất đến tính cạnh tranh và minh bạch.
Tỷ lệ tiết kiệm qua đấu thầu xây lắp thấp nhất trong các lĩnh vực đấu thầu, chỉ khoảng 3-5% so với mức trung bình 7-10% của các lĩnh vực khác, phản ánh hiệu quả kinh tế chưa cao.
Sự khác biệt đánh giá giữa các nhóm đối tượng khảo sát không đáng kể (p > 0.05), cho thấy quan điểm đồng thuận về các nhân tố ảnh hưởng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến hạn chế trong tính cạnh tranh và minh bạch là do mối quan hệ không minh bạch giữa nhà thầu và bên mời thầu, cùng với các yêu cầu năng lực tài chính và kỹ thuật chưa phù hợp, tạo ra rào cản cho các nhà thầu nhỏ và vừa tham gia. Kinh nghiệm đấu thầu hạn chế và chính sách giảm giá gói thầu cũng làm giảm tính cạnh tranh lành mạnh.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng minh bạch và năng lực nhà thầu là yếu tố quyết định hiệu quả đấu thầu. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật và quy trình đấu thầu tại Việt Nam còn nhiều bất cập, chưa đồng bộ và thiếu sự kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến tình trạng giảm giá không thực chất và tiêu cực trong đấu thầu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ trọng ảnh hưởng của từng nhóm nhân tố, bảng phân tích trọng số AHP chi tiết từng nhân tố, và biểu đồ cột so sánh tỷ lệ tiết kiệm qua đấu thầu giữa các lĩnh vực.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường minh bạch trong mối quan hệ nhà thầu - bên mời thầu: Áp dụng hệ thống công khai thông tin đấu thầu trực tuyến, giám sát chặt chẽ các giao dịch và quan hệ lợi ích, nhằm nâng tỷ lệ minh bạch lên trên 90% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các cơ quan quản lý dự án.
Điều chỉnh yêu cầu năng lực tài chính và kỹ thuật phù hợp: Xây dựng tiêu chuẩn năng lực linh hoạt, tạo điều kiện cho nhà thầu nhỏ và vừa tham gia, tăng số lượng nhà thầu tham gia đấu thầu lên ít nhất 20% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, bên mời thầu.
Nâng cao năng lực và kinh nghiệm đấu thầu cho nhà thầu: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về kỹ năng lập hồ sơ, quy trình đấu thầu, giảm giá hợp lý, trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Hiệp hội nhà thầu xây dựng, các trường đại học, viện nghiên cứu.
Hoàn thiện hệ thống pháp luật và quy trình đấu thầu: Rà soát, sửa đổi các quy định pháp luật liên quan đến đấu thầu xây lắp, đảm bảo tính đồng bộ, minh bạch và hiệu quả, hoàn thành trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Bộ Tư pháp, Bộ Xây dựng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư công và đấu thầu: Giúp hoàn thiện chính sách, quy trình đấu thầu, nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.
Các nhà thầu xây dựng và tư vấn đấu thầu: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trúng thầu, cải thiện năng lực và chiến lược đấu thầu.
Các viện nghiên cứu, trường đại học chuyên ngành quản lý xây dựng, kinh tế xây dựng: Là tài liệu tham khảo cho nghiên cứu tiếp theo về quản lý dự án và đấu thầu.
Các tổ chức giám sát, thanh tra, kiểm toán: Hỗ trợ đánh giá tính minh bạch và hiệu quả trong đấu thầu xây lắp, phát hiện và ngăn ngừa tiêu cực.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao đấu thầu xây lắp có tỷ lệ tiết kiệm thấp nhất?
Do yêu cầu năng lực tài chính, kỹ thuật khắt khe, mối quan hệ không minh bạch giữa nhà thầu và bên mời thầu, cùng với chính sách giảm giá không thực chất, dẫn đến ít nhà thầu cạnh tranh lành mạnh.Mô hình AHP được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
AHP được sử dụng để đánh giá trọng số tương đối của 27 nhân tố trong 6 nhóm, dựa trên dữ liệu khảo sát thực tế từ các bên liên quan, giúp xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu?
Các giải pháp được đề xuất với timeline từ 1 đến 3 năm, tùy theo tính chất và phạm vi thực hiện, nhằm đảm bảo hiệu quả và khả thi trong thực tế.Làm thế nào để nâng cao năng lực đấu thầu cho nhà thầu nhỏ và vừa?
Thông qua đào tạo, tập huấn kỹ năng lập hồ sơ, hiểu biết pháp luật đấu thầu, đồng thời điều chỉnh tiêu chuẩn năng lực phù hợp để tạo điều kiện tham gia.Vai trò của hệ thống pháp luật trong đấu thầu xây lắp là gì?
Hệ thống pháp luật điều chỉnh quy trình, tiêu chuẩn và trách nhiệm các bên, đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong đấu thầu, giảm thiểu tiêu cực và thất thoát ngân sách.
Kết luận
- Xác định 27 nhân tố ảnh hưởng đến tính cạnh tranh, minh bạch và hiệu quả đấu thầu xây lắp, phân thành 6 nhóm chính.
- Mối quan hệ nhà thầu - bên mời thầu và năng lực kỹ thuật, kinh nghiệm nhà thầu là hai nhóm nhân tố có tác động lớn nhất.
- Tỷ lệ tiết kiệm qua đấu thầu xây lắp thấp nhất trong các lĩnh vực đấu thầu, phản ánh hiệu quả kinh tế chưa cao.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường minh bạch, điều chỉnh tiêu chuẩn năng lực, nâng cao năng lực nhà thầu và hoàn thiện pháp luật.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng mô hình đánh giá để hỗ trợ quản lý đấu thầu hiệu quả hơn trong tương lai.
Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, nhà thầu và chuyên gia nghiên cứu trong lĩnh vực đấu thầu xây lắp, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư công và phát triển bền vững ngành xây dựng.