Tổng quan nghiên cứu

HIV/AIDS vẫn là một trong những thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng toàn cầu, với khoảng 36,7 triệu người sống chung với HIV vào năm 2015 và hơn 1,1 triệu người tử vong do AIDS trong cùng năm. Tại Việt Nam, tính đến tháng 6 năm 2016, có hơn 227.000 người nhiễm HIV còn sống, trong đó tỉnh Nam Định ghi nhận 5.436 người nhiễm HIV lũy tích và 3.024 người bệnh AIDS. Điều trị bằng thuốc kháng retrovirus (ARV) đã được triển khai rộng rãi nhằm kiểm soát virus, kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Tuy nhiên, việc tuân thủ điều trị ARV với mức độ ≥ 95% là yếu tố quyết định để ngăn ngừa sự phát triển của virus kháng thuốc và đảm bảo hiệu quả điều trị.

Nghiên cứu này được thực hiện tại phòng khám ngoại trú HIV/AIDS của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2016, với mục tiêu đánh giá mức độ tuân thủ điều trị ARV và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ trong cộng đồng người bệnh HIV/AIDS tại địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để cải thiện công tác chăm sóc, tư vấn và quản lý điều trị ARV, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng. Qua đó, hỗ trợ các cơ quan y tế địa phương trong việc xây dựng các chính sách và chương trình can thiệp phù hợp nhằm nâng cao tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV, hướng tới mục tiêu chiến lược quốc gia về phòng, chống HIV/AIDS.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến tuân thủ điều trị ARV, bao gồm:

  • Lý thuyết tuân thủ điều trị của WHO: Định nghĩa tuân thủ là việc sử dụng thuốc, áp dụng lối sống và chế độ ăn phù hợp với hướng dẫn của nhân viên y tế. Tuân thủ điều trị ARV bao gồm uống thuốc đúng loại, đúng liều, đúng thời gian và liên tục ≥ 95% để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị: Bao gồm các nhóm yếu tố nhân khẩu học, kiến thức về điều trị, hành vi nguy cơ (sử dụng rượu bia, ma túy), yếu tố tâm lý xã hội (hỗ trợ xã hội, kỳ thị), tình trạng sức khỏe (giai đoạn lâm sàng, bệnh kèm), mối quan hệ giữa người bệnh và nhân viên y tế, cũng như nguồn cung cấp thông tin và tư vấn.
  • Khái niệm chính: Tuân thủ điều trị ARV, mức độ tuân thủ ≥ 95%, tác dụng không mong muốn của thuốc ARV, phác đồ điều trị ARV bậc 1 và bậc 2, các yếu tố ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến tuân thủ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phân tích hồi cứu hồ sơ bệnh án, tiến hành trên 256 người bệnh HIV/AIDS đang điều trị ARV tại phòng khám ngoại trú Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2016. Cỡ mẫu được ước lượng dựa trên tỷ lệ tuân thủ mong muốn ≥ 80% với sai số 5%, chọn mẫu thuận tiện theo danh sách hẹn tái khám và lấy thuốc.

Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi tự điền dựa trên thang đo CASE đã được kiểm định tại Việt Nam, kết hợp với thông tin từ hồ sơ bệnh án ngoại trú. Các biến số nghiên cứu bao gồm nhân khẩu học, mức độ tuân thủ điều trị ARV (đúng loại thuốc, số lần uống, thời điểm, cách sử dụng), kiến thức về điều trị, hành vi nguy cơ, yếu tố tâm lý xã hội, tình trạng sức khỏe và mối quan hệ với nhân viên y tế.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các phương pháp thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn) và kiểm định Chi-square để xác định mối liên quan giữa các biến độc lập và mức độ tuân thủ. Hồi quy Logistic đa biến được áp dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng độc lập đến tuân thủ điều trị ARV với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 256 người bệnh, 52,3% là nam, 47,7% nữ; 57,8% sống ở ngoại thành. Độ tuổi chủ yếu tập trung ở nhóm 30-39 tuổi (56,6%). Nghề nghiệp đa dạng, trong đó 60,5% làm nghề tự do, 25,8% là nông dân.

  2. Mức độ tuân thủ điều trị ARV: Tỷ lệ tuân thủ tốt (≥ 95%) đạt 79,7%, trong khi 20,3% tuân thủ không tốt. Tỷ lệ này tương đối cao so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhưng vẫn còn khoảng 1/5 người bệnh chưa đạt mức tuân thủ tối ưu.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ: Kiến thức về tuân thủ điều trị ARV có ảnh hưởng tích cực rõ rệt; người bệnh có kiến thức tốt có tỷ lệ tuân thủ cao hơn đáng kể (p < 0,05). Mức độ tin tưởng vào nhân viên y tế cũng là yếu tố quan trọng, người bệnh tin tưởng nhân viên y tế có tỷ lệ tuân thủ cao hơn. Ngược lại, sử dụng rượu bia và ma túy làm giảm mức độ tuân thủ, nhóm sử dụng nhiều rượu bia có tỷ lệ tuân thủ thấp hơn khoảng 15% so với nhóm không sử dụng. Việc sử dụng các biện pháp nhắc nhở uống thuốc và có người hỗ trợ trong quá trình điều trị cũng làm tăng tỷ lệ tuân thủ lên khoảng 10-12%.

  4. Mối quan hệ giữa các yếu tố và tuân thủ: Phân tích hồi quy Logistic đa biến cho thấy các yếu tố như kiến thức về tuân thủ, mức độ tin tưởng nhân viên y tế, sử dụng rượu bia, và sự hỗ trợ xã hội là những biến độc lập ảnh hưởng có ý nghĩa đến mức độ tuân thủ điều trị ARV.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ tuân thủ điều trị ARV tại phòng khám ngoại trú Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định đạt gần 80%, phù hợp với xu hướng chung của các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Sự khác biệt về mức độ tuân thủ giữa các nhóm có thể được giải thích bởi sự khác nhau về kiến thức, hành vi nguy cơ và hỗ trợ xã hội.

Việc kiến thức về tuân thủ điều trị có ảnh hưởng tích cực được củng cố bởi nhiều nghiên cứu khác, cho thấy tư vấn và giáo dục sức khỏe là yếu tố then chốt trong nâng cao tuân thủ. Mức độ tin tưởng vào nhân viên y tế cũng đóng vai trò quan trọng, tạo điều kiện cho người bệnh tiếp nhận thông tin và tuân thủ hướng dẫn điều trị.

Sử dụng rượu bia và ma túy là những yếu tố làm giảm tuân thủ, do ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức và hành vi của người bệnh. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng các hành vi nguy cơ này là rào cản lớn đối với việc duy trì điều trị ARV hiệu quả.

Việc áp dụng các biện pháp nhắc nhở và có người hỗ trợ giúp người bệnh duy trì thói quen uống thuốc đúng giờ, giảm quên liều và tăng cường sự tuân thủ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ theo từng nhóm yếu tố ảnh hưởng, hoặc bảng phân tích hồi quy Logistic đa biến để minh họa mức độ ảnh hưởng của từng biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tư vấn và giáo dục sức khỏe: Cán bộ y tế tại phòng khám cần tổ chức các buổi tư vấn thường xuyên, cung cấp thông tin đầy đủ về lợi ích của việc tuân thủ điều trị ARV, tác hại của việc quên thuốc và cách xử lý khi quên liều. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đạt chuẩn lên trên 90% trong vòng 12 tháng.

  2. Phát triển hệ thống nhắc nhở uống thuốc: Áp dụng các công cụ nhắc nhở như tin nhắn điện thoại, ứng dụng di động hoặc đồng hồ báo thức để hỗ trợ người bệnh uống thuốc đúng giờ. Thời gian triển khai trong 6 tháng, đánh giá hiệu quả qua tỷ lệ tuân thủ tăng ít nhất 10%.

  3. Tăng cường hỗ trợ xã hội và mạng lưới đồng đẳng viên: Xây dựng nhóm hỗ trợ người bệnh HIV/AIDS tại cộng đồng, khuyến khích sự tham gia của gia đình và bạn bè trong việc nhắc nhở và động viên người bệnh. Mục tiêu tăng tỷ lệ người bệnh có người hỗ trợ lên 80% trong 1 năm.

  4. Giảm thiểu tác động của rượu bia và ma túy: Tổ chức các chương trình tư vấn, cai nghiện và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh có hành vi sử dụng rượu bia, ma túy. Kết hợp với các tổ chức xã hội để cung cấp dịch vụ hỗ trợ liên tục, giảm tỷ lệ sử dụng rượu bia, ma túy ít nhất 20% trong 1 năm.

  5. Nâng cao chất lượng mối quan hệ giữa nhân viên y tế và người bệnh: Đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn cho nhân viên y tế nhằm xây dựng lòng tin và sự gắn kết với người bệnh, tạo môi trường thân thiện, hỗ trợ người bệnh tuân thủ điều trị. Thực hiện trong 12 tháng với đánh giá qua khảo sát mức độ hài lòng của người bệnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và nhân viên phòng khám HIV/AIDS: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về mức độ tuân thủ và các yếu tố ảnh hưởng, giúp họ xây dựng các chương trình tư vấn, hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả điều trị ARV.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về thực trạng tuân thủ và các yếu tố ảnh hưởng giúp định hướng chính sách, phân bổ nguồn lực và phát triển các chương trình can thiệp hiệu quả trong phòng chống HIV/AIDS.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành điều dưỡng, y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ARV trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các nhóm hỗ trợ người bệnh HIV/AIDS: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các hoạt động hỗ trợ xã hội, tư vấn tâm lý và nâng cao nhận thức cho người bệnh, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao mức độ tuân thủ điều trị ARV ≥ 95% lại quan trọng?
    Tuân thủ ≥ 95% giúp duy trì nồng độ thuốc đủ để ức chế virus HIV, ngăn ngừa kháng thuốc và giảm nguy cơ tiến triển bệnh. Nghiên cứu cho thấy mức tuân thủ thấp hơn 95% làm tăng nguy cơ thất bại điều trị và lây truyền virus.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng tiêu cực đến tuân thủ điều trị ARV?
    Sử dụng rượu bia, ma túy, thiếu kiến thức về điều trị, không có người hỗ trợ, và mức độ tin tưởng thấp vào nhân viên y tế là những yếu tố làm giảm mức độ tuân thủ.

  3. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị ARV cho người bệnh?
    Tăng cường tư vấn, giáo dục sức khỏe, áp dụng công cụ nhắc nhở uống thuốc, xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội và giảm thiểu hành vi sử dụng rượu bia, ma túy là các giải pháp hiệu quả.

  4. Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này là gì?
    Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi tự điền dựa trên thang đo CASE và hồ sơ bệnh án ngoại trú, kết hợp phân tích thống kê mô tả và hồi quy Logistic đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng.

  5. Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tại phòng khám ngoại trú Nam Định như thế nào?
    Nghiên cứu cho thấy 79,7% người bệnh tuân thủ tốt (≥ 95%), còn lại 20,3% tuân thủ không tốt, cho thấy cần tiếp tục cải thiện công tác tư vấn và hỗ trợ người bệnh.

Kết luận

  • Mức độ tuân thủ điều trị ARV tại phòng khám ngoại trú Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định đạt gần 80%, phản ánh hiệu quả bước đầu trong công tác chăm sóc và điều trị HIV/AIDS.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm kiến thức về tuân thủ, mức độ tin tưởng nhân viên y tế, hành vi sử dụng rượu bia, ma túy và sự hỗ trợ xã hội.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình tư vấn, hỗ trợ và can thiệp nhằm nâng cao tuân thủ điều trị ARV.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như tăng cường giáo dục sức khỏe, áp dụng công cụ nhắc nhở, phát triển mạng lưới hỗ trợ và giảm thiểu hành vi nguy cơ.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu để nâng cao chất lượng điều trị và chăm sóc người bệnh HIV/AIDS tại Nam Định và các địa phương khác.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả điều trị ARV và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh HIV/AIDS!