Tổng quan nghiên cứu
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (2014), tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm phù hợp với chuyên ngành đào tạo còn rất thấp, dẫn đến tình trạng sinh viên phải làm trái nghề hoặc thất nghiệp. Nguyên nhân chủ yếu là do sinh viên thiếu kỹ năng phù hợp và sự tương tác hạn chế giữa người sử dụng lao động (NSDLĐ) và các cơ sở giáo dục-đào tạo. Tại Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, ngành Quản lý Giáo dục (QLGD) đã đào tạo được 5 khóa sinh viên tốt nghiệp từ năm 2012 đến 2015, với sinh viên làm việc tại nhiều cơ quan, tổ chức trong và ngoài lĩnh vực giáo dục. Tuy nhiên, công tác liên hệ và đánh giá mức độ đáp ứng yêu cầu công việc của sinh viên tốt nghiệp (SVTN) chưa được thực hiện thường xuyên và hệ thống.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ đáp ứng yêu cầu công việc của SVTN ngành QLGD tại Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo, tăng cường sự gắn kết giữa nhà trường, sinh viên và NSDLĐ. Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh kiến thức, kỹ năng và thái độ làm việc của SVTN, dựa trên dữ liệu khảo sát từ các khóa tốt nghiệp 2012-2015 và đánh giá của NSDLĐ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm sinh viên hệ chính quy 4 năm ngành QLGD và các NSDLĐ có liên quan tại TP. Hồ Chí Minh và một số địa phương lân cận.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để nhà trường điều chỉnh chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu thị trường lao động, đồng thời góp phần phát triển mối quan hệ hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong quá trình tìm kiếm việc làm và phát triển nghề nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về năng lực và khả năng làm việc của sinh viên tốt nghiệp, bao gồm:
- Mô hình CPS (Fugate et al., 2004): Bao gồm các thành tố thích ứng nghề nghiệp, bản sắc nghề nghiệp, vốn hiểu biết xã hội và con người, nhấn mạnh khả năng thích nghi và phát triển nghề nghiệp trong bối cảnh thay đổi.
- Mô hình USEM (Yorke và Knight, 2004): Tập trung vào sự hiểu biết, kỹ năng, niềm tin, phẩm chất và tư duy siêu nhận thức, làm nền tảng cho năng lực làm việc hiệu quả.
- Mô hình CareerEDGE (Dacre Pool & Sewell, 2007): Bao gồm nghề nghiệp, kinh nghiệm, bằng cấp/kiến thức chuyên môn, kỹ năng cốt lõi và trí tuệ cảm xúc, thể hiện sự kết hợp giữa kiến thức và kỹ năng mềm trong phát triển nghề nghiệp.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: năng lực (bao gồm năng lực chung và năng lực chuyên biệt), kiến thức, kỹ năng (kỹ năng nghề nghiệp và kỹ năng mềm), mức độ đáp ứng yêu cầu công việc, và chuẩn đầu ra ngành QLGD theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đánh giá toàn diện mức độ đáp ứng yêu cầu công việc của SVTN ngành QLGD.
- Nguồn dữ liệu: Bao gồm phiếu khảo sát tự đánh giá của SVTN (mẫu khoảng 200 sinh viên tốt nghiệp từ năm 2012 đến 2015), phiếu khảo sát đánh giá của NSDLĐ (mẫu khoảng 50 đơn vị sử dụng lao động), phỏng vấn bán cấu trúc với một số SVTN và NSDLĐ, cùng với hồ sơ, tài liệu liên quan đến chương trình đào tạo và chuẩn đầu ra ngành QLGD.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0 và Excel để xử lý, phân tích thống kê số liệu khảo sát, bao gồm phân tích mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, kiểm định độ tin cậy và phân tích tương quan. Phân tích định tính được thực hiện qua mã hóa nội dung phỏng vấn nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến 2016, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, viết báo cáo và đề xuất giải pháp.
Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên danh sách SVTN các khóa 34 đến 37 do nhà trường cung cấp, đảm bảo tính đại diện và khả năng tiếp cận thực tế. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện kết hợp với mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm thu thập dữ liệu đa chiều từ các đối tượng liên quan.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ đáp ứng yêu cầu công việc của SVTN theo tự đánh giá: Khoảng 65% SVTN đánh giá mức độ đáp ứng yêu cầu công việc ở mức khá và tốt (từ 60% đến 100% yêu cầu công việc). Tuy nhiên, có khoảng 20% SVTN cho biết còn hạn chế ở các kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.
Đánh giá của NSDLĐ về SVTN: NSDLĐ đánh giá khoảng 70% SVTN đáp ứng tốt về kiến thức chuyên môn, nhưng chỉ có khoảng 55% đánh giá SVTN đáp ứng tốt về kỹ năng mềm như giao tiếp và làm việc nhóm. Tỷ lệ này thấp hơn so với tự đánh giá của SVTN khoảng 10-15%.
Mức độ phù hợp của chương trình đào tạo với yêu cầu công việc: Khoảng 60% SVTN và 58% NSDLĐ cho rằng chương trình đào tạo ngành QLGD tương đối phù hợp với yêu cầu công việc thực tế, nhưng vẫn cần cải tiến để tăng cường kỹ năng thực hành và kỹ năng mềm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ đáp ứng yêu cầu công việc: Kiến thức chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp, kỹ năng chung (giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề), thái độ làm việc và kinh nghiệm thực tế được xác định là những yếu tố quan trọng nhất. Ngoại hình và tác phong cũng được NSDLĐ lưu ý ảnh hưởng đến sự đánh giá chung về SVTN.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự chênh lệch giữa đánh giá của SVTN và NSDLĐ về mức độ đáp ứng yêu cầu công việc, đặc biệt ở kỹ năng mềm, phản ánh thực trạng đào tạo chưa hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu thực tế. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, trong đó kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề thường là những kỹ năng còn yếu của sinh viên mới ra trường.
Việc khoảng 60% SVTN và NSDLĐ đánh giá chương trình đào tạo phù hợp cho thấy nhà trường đã có những bước tiến trong việc xây dựng chương trình theo chuẩn đầu ra và năng lực nghề nghiệp, nhưng vẫn cần đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường thực hành và gắn kết với doanh nghiệp để nâng cao chất lượng đào tạo.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ phần trăm đánh giá mức độ đáp ứng yêu cầu công việc giữa SVTN và NSDLĐ, cũng như bảng phân tích các kỹ năng cần cải thiện. Bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng cũng giúp minh họa mức độ tác động của từng yếu tố đến sự đáp ứng công việc.
Đề xuất và khuyến nghị
Đổi mới chương trình đào tạo: Cập nhật nội dung đào tạo theo hướng tăng cường kỹ năng thực hành, kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề, đảm bảo tỷ lệ thực hành chiếm ít nhất 30% tổng thời lượng khóa học. Nhà trường chủ trì, thực hiện trong vòng 1-2 năm.
Tăng cường hợp tác giữa nhà trường và NSDLĐ: Thiết lập cơ chế phản hồi định kỳ (6 tháng/lần) giữa nhà trường, SVTN và NSDLĐ để cập nhật nhu cầu thị trường lao động và điều chỉnh chương trình đào tạo phù hợp. Phòng Sau đại học và Khoa Quản lý Giáo dục phối hợp thực hiện.
Phát triển kỹ năng nghề nghiệp và kỹ năng mềm cho SV: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng nghề nghiệp bổ sung cho sinh viên trong và sau khi tốt nghiệp, với mục tiêu nâng cao tỷ lệ SVTN đạt mức đáp ứng tốt kỹ năng mềm lên trên 80% trong 3 năm tới. Nhà trường phối hợp với các chuyên gia đào tạo và doanh nghiệp.
Xây dựng hệ thống thông tin việc làm và hỗ trợ nghề nghiệp: Thiết lập cổng thông tin việc làm, tư vấn nghề nghiệp và hỗ trợ kết nối SVTN với NSDLĐ, giúp SVTN tiếp cận thông tin tuyển dụng chính xác và kịp thời. Phòng Công tác Sinh viên và Khoa Quản lý Giáo dục chịu trách nhiệm triển khai trong 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngành giáo dục, đồng thời tăng cường mối quan hệ hợp tác với doanh nghiệp.
Giảng viên và cán bộ đào tạo: Tham khảo để cải tiến chương trình giảng dạy, phát triển kỹ năng nghề nghiệp và kỹ năng mềm cho sinh viên, đáp ứng yêu cầu thực tiễn công việc.
Sinh viên ngành Quản lý Giáo dục: Hiểu rõ về các kỹ năng cần thiết và mức độ đáp ứng yêu cầu công việc, từ đó chủ động phát triển bản thân, nâng cao khả năng thích ứng với thị trường lao động.
Người sử dụng lao động trong lĩnh vực giáo dục: Có cơ sở đánh giá năng lực SVTN, phối hợp với nhà trường trong việc đào tạo và tuyển dụng nhân lực phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Sinh viên tốt nghiệp ngành Quản lý Giáo dục cần những kỹ năng nào để đáp ứng yêu cầu công việc?
Sinh viên cần có kỹ năng chuyên môn về quản lý giáo dục, kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, kỹ năng lãnh đạo và sử dụng công nghệ thông tin. Ví dụ, kỹ năng giao tiếp giúp họ phối hợp hiệu quả với đồng nghiệp và phụ huynh học sinh.Mức độ đáp ứng yêu cầu công việc của sinh viên được đánh giá như thế nào?
Mức độ đáp ứng được đánh giá qua thang điểm Likert gồm 5 mức: không đáp ứng, yếu, trung bình, khá và tốt, dựa trên tỷ lệ phần trăm hoàn thành các yêu cầu công việc từ 0% đến 100%.Người sử dụng lao động đánh giá thế nào về sinh viên tốt nghiệp ngành QLGD?
Khoảng 70% NSDLĐ đánh giá SVTN đáp ứng tốt về kiến thức chuyên môn nhưng chỉ khoảng 55% đánh giá tốt về kỹ năng mềm, cho thấy cần cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.Nhà trường có thể làm gì để nâng cao chất lượng đào tạo?
Nhà trường cần đổi mới chương trình đào tạo, tăng cường thực hành, hợp tác chặt chẽ với NSDLĐ và tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên.Làm thế nào để sinh viên nâng cao khả năng thích ứng với công việc sau khi tốt nghiệp?
Sinh viên nên chủ động tham gia các khóa đào tạo kỹ năng mềm, thực tập tại các cơ sở giáo dục, tích lũy kinh nghiệm thực tế và phát triển kỹ năng tự học suốt đời để thích nghi với môi trường làm việc đa dạng.
Kết luận
- Sinh viên tốt nghiệp ngành Quản lý Giáo dục tại Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh đáp ứng mức độ khá về kiến thức và kỹ năng công việc, nhưng còn hạn chế ở kỹ năng mềm như giao tiếp và làm việc nhóm.
- Đánh giá của NSDLĐ cho thấy sự chênh lệch với tự đánh giá của SVTN, nhấn mạnh nhu cầu cải tiến chương trình đào tạo và tăng cường thực hành.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính đến mức độ đáp ứng yêu cầu công việc gồm kiến thức chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp, kỹ năng chung, thái độ và kinh nghiệm làm việc.
- Đề xuất các giải pháp đổi mới chương trình, tăng cường hợp tác nhà trường - doanh nghiệp, phát triển kỹ năng mềm và xây dựng hệ thống hỗ trợ nghề nghiệp cho SVTN.
- Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2015-2016, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về đánh giá hiệu quả các biện pháp cải tiến đào tạo và mở rộng phạm vi khảo sát.
Nhà quản lý giáo dục, giảng viên, sinh viên và người sử dụng lao động được khuyến khích tham khảo kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực ngành Quản lý Giáo dục.