Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Bến Tre là vùng trọng điểm trồng dừa của Việt Nam với diện tích lên đến 63.000 ha, chiếm khoảng 75% diện tích dừa cả nước. Năm 2013, sản lượng dừa trái đạt khoảng 510 triệu quả, trong đó hai huyện Giồng Trôm và Mỏ Cày Nam chiếm gần 48,44% diện tích trồng dừa toàn tỉnh. Dừa là cây công nghiệp chủ lực, đóng góp gần 20% giá trị sản xuất ngành nông nghiệp và chiếm 13,3% GDP tỉnh. Tuy nhiên, việc kết nối giữa hộ nông dân trồng dừa với các doanh nghiệp chế biến còn nhiều khó khăn, dẫn đến giá cả dừa trái bấp bênh, ảnh hưởng đến thu nhập của người dân.
Mô hình sản xuất theo hợp đồng (contract farming) được xem là giải pháp tiên tiến nhằm ổn định nguồn nguyên liệu cho các doanh nghiệp chế biến và bảo đảm lợi ích cho nông dân. Từ năm 2012, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Bến Tre (Betrimex) đã triển khai thí điểm mô hình này tại xã Châu Bình, huyện Giồng Trôm và mở rộng ra các xã thuộc hai huyện Giồng Trôm và Mỏ Cày Nam. Tuy nhiên, do nhận thức và kinh nghiệm của người dân còn hạn chế, việc tham gia sản xuất theo hợp đồng chưa phổ biến rộng rãi.
Luận văn nhằm đánh giá khả năng tham gia sản xuất theo hợp đồng của các hộ dân trồng dừa trên địa bàn tỉnh Bến Tre, tập trung vào hai huyện Giồng Trôm và Mỏ Cày Nam trong giai đoạn 2010-2013. Mục tiêu cụ thể gồm phân tích tình hình sản xuất, tiêu thụ dừa trái; xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự tham gia của hộ dân vào hợp đồng với Betrimex; từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy mô hình sản xuất theo hợp đồng phát triển bền vững. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất, ổn định thị trường và tăng thu nhập cho người trồng dừa, đồng thời góp phần phát triển ngành dừa tỉnh Bến Tre.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính để phân tích sự tham gia sản xuất theo hợp đồng của hộ dân trồng dừa:
Lý thuyết về sản xuất theo hợp đồng (Contract Farming): Được định nghĩa là thỏa thuận giữa nông dân và doanh nghiệp chế biến trong việc sản xuất và cung cấp sản phẩm nông nghiệp theo hợp đồng giao hàng tương lai với giá cả đã được định trước hoặc thỏa thuận. Lý thuyết nhấn mạnh sự phân bổ lợi ích, rủi ro và quyền quyết định giữa các bên, khác biệt với giao dịch thị trường truyền thống. Các mô hình sản xuất theo hợp đồng được phân loại theo cấu trúc tổ chức, bao gồm mô hình tập trung, phi chính thức, đa thành phần, v.v. Lý thuyết cũng chỉ ra các lợi ích như bảo đảm thị trường, tiếp cận kỹ thuật, vốn, chuyển giao kỹ năng và thu nhập ổn định cho nông dân, đồng thời giúp doanh nghiệp kiểm soát nguồn nguyên liệu và giảm chi phí giao dịch.
Lý thuyết hành vi dự kiến (Theory of Planned Behavior - TPB): Mô hình này giải thích hành vi của con người dựa trên ba yếu tố chính: thái độ cá nhân, quy tắc xã hội và khả năng kiểm soát hành vi nhận thức. Ý định thực hiện hành vi là hàm của các yếu tố này. Trong nghiên cứu, quy tắc xã hội và khả năng thực hiện được đo lường để đánh giá ảnh hưởng đến quyết định tham gia sản xuất theo hợp đồng của hộ dân. Thái độ cá nhân được xem xét qua các biến tâm lý như nhận thức về lợi ích, rủi ro và động cơ quyết định.
Ngoài ra, luận văn tham khảo các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước về sản xuất theo hợp đồng, từ các nước như Trung Quốc, Kenya, Ethiopia và Việt Nam, để làm cơ sở so sánh và xây dựng khung phân tích phù hợp với đặc thù ngành dừa tại Bến Tre.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp:
Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thống kê giai đoạn 2010-2013 của tỉnh Bến Tre. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 400 hộ dân trồng dừa tại hai huyện Giồng Trôm và Mỏ Cày Nam, trong đó 198 hộ tham gia sản xuất theo hợp đồng và 202 hộ không tham gia. Mẫu được chọn theo phương pháp phân tầng tỷ lệ, đảm bảo đại diện cho các xã có diện tích trồng dừa tập trung.
Phương pháp phân tích: Sử dụng mô hình kinh tế lượng Logit để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tham gia sản xuất theo hợp đồng. Biến phụ thuộc là biến giả thể hiện việc tham gia (1) hoặc không tham gia (0). Các biến độc lập bao gồm đặc điểm cá nhân, kinh tế, điều kiện canh tác, tiếp cận vốn, hỗ trợ kỹ thuật, thái độ và các biến tâm lý đo lường theo thang Likert và lý thuyết TPB.
Quy trình nghiên cứu: Thu thập dữ liệu qua phỏng vấn trực tiếp, xây dựng thang đo Likert 5 điểm cho các biến tâm lý, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhân tố chính, kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha. Kết quả được xử lý bằng phần mềm SPSS 20. Ngoài ra, tổ chức hai hội thảo với đại diện chính quyền, cán bộ chuyên trách và nông dân để thu thập ý kiến và kiểm chứng kết quả khảo sát.
Timeline nghiên cứu: Số liệu sơ cấp được thu thập trong tháng 12 năm 2014, số liệu thứ cấp từ giai đoạn 2010-2013. Quá trình phân tích và hoàn thiện luận văn diễn ra trong năm 2015.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình sản xuất và tiêu thụ dừa trái: Hai huyện Giồng Trôm và Mỏ Cày Nam chiếm gần 48,44% diện tích trồng dừa toàn tỉnh với tổng diện tích 30.519 ha. Năng suất dừa trái bình quân năm 2013 đạt 753,53 trái/ha/tháng tại Giồng Trôm và 703,8 trái/ha/tháng tại Mỏ Cày Nam. Sản lượng dừa trái thu hoạch lần lượt là 143,91 triệu và 123,34 triệu quả. Khoảng 40,3% sản lượng dừa trái của nông dân được Công ty Betrimex thu mua qua hợp đồng, trong khi 54,1% bán cho thương lái trong xã, 5,1% bán cho thương lái trong huyện.
Đặc điểm hộ dân trồng dừa và sự tham gia hợp đồng: Trong 400 hộ khảo sát, 49,5% tham gia sản xuất theo hợp đồng. Hộ tham gia có thu nhập trung bình hàng tháng cao hơn (7,3 triệu đồng so với 5,6 triệu đồng), thu nhập từ dừa cũng cao hơn (3,9 triệu đồng so với 2,8 triệu đồng). Hộ tham gia có diện tích trồng dừa lớn hơn (6,9 công so với 5,8 công), sản lượng thu hoạch cao hơn (5,2 nghìn trái/năm so với 3,6 nghìn trái). Khoảng cách vận chuyển dừa đến điểm thu mua của hộ tham gia dài hơn (8,8 km so với 3,3 km), nhưng số lần tiếp xúc với người mua tự do thấp hơn (1,0 lần/tháng so với 1,1 lần).
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia: Qua phân tích nhân tố, ba nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định chọn người mua dừa gồm: hỗ trợ vốn, kỹ thuật và cam kết thu mua; yếu tố giá cả; và phương thức mua bán. Các nhân tố lợi ích và rủi ro cũng được xác định rõ, trong đó lợi ích bao gồm đảm bảo thu nhập ổn định, hỗ trợ kỹ thuật, tiếp cận vốn; rủi ro liên quan đến tính minh bạch hợp đồng và sự đồng thuận giữa các bên.
Ảnh hưởng của các biến tâm lý và xã hội: Thái độ cá nhân và quy tắc xã hội có tác động tích cực đến ý định tham gia sản xuất theo hợp đồng. Áp lực xã hội từ cộng đồng và sự ủng hộ của chính quyền địa phương cũng là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự tham gia của hộ dân.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy các hộ dân có điều kiện kinh tế tốt hơn, diện tích trồng dừa lớn hơn và thu nhập cao hơn có xu hướng tham gia sản xuất theo hợp đồng nhiều hơn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về sản xuất theo hợp đồng, cho thấy yếu tố kinh tế và quy mô sản xuất là nhân tố quyết định. Khoảng cách vận chuyển dài hơn đối với hộ tham gia hợp đồng phản ánh lợi ích của việc giảm chi phí vận chuyển nhờ hợp đồng, dù gặp khó khăn về giao thông.
Phân tích nhân tố cho thấy sự hỗ trợ kỹ thuật, vốn và cam kết thu mua là động lực chính để hộ dân lựa chọn tham gia hợp đồng, đồng thời yếu tố giá cả và phương thức mua bán cũng ảnh hưởng lớn. Điều này phù hợp với lý thuyết sản xuất theo hợp đồng và các nghiên cứu thực nghiệm tại các quốc gia khác.
Thái độ tích cực và áp lực xã hội được xác định là các yếu tố tâm lý quan trọng, cho thấy việc tuyên truyền, vận động và xây dựng niềm tin trong cộng đồng là cần thiết để mở rộng mô hình. Sự ủng hộ của chính quyền địa phương cũng góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai hợp đồng sản xuất.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh năng suất, thu nhập giữa hộ tham gia và không tham gia hợp đồng, bảng phân tích nhân tố và biểu đồ thể hiện mức độ ảnh hưởng của các biến tâm lý, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ: Các cơ quan chuyên môn cần phối hợp với doanh nghiệp để cung cấp dịch vụ khuyến nông, tư vấn kỹ thuật chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh cho cây dừa. Mục tiêu nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm trong vòng 1-2 năm, chủ thể thực hiện là Chi cục Bảo vệ thực vật, Trung tâm Khuyến nông và Công ty Betrimex.
Mở rộng tiếp cận vốn tín dụng cho nông dân: Ngân hàng và các tổ chức tín dụng cần thiết kế các gói vay ưu đãi, thủ tục đơn giản, phù hợp với đặc thù sản xuất dừa theo hợp đồng. Mục tiêu tăng tỷ lệ hộ dân tiếp cận vốn lên 30% trong 3 năm tới, chủ thể thực hiện là Ngân hàng Chính sách xã hội, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức và xây dựng niềm tin: Chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức hội nông dân, phụ nữ tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo để phổ biến lợi ích của sản xuất theo hợp đồng, tạo sự đồng thuận trong cộng đồng. Mục tiêu nâng tỷ lệ hộ dân hiểu biết và sẵn sàng tham gia lên 60% trong 2 năm, chủ thể thực hiện là UBND xã, Hội Nông dân, Công ty Betrimex.
Xây dựng cơ chế chính sách hỗ trợ và điều tiết thị trường nguyên liệu dừa: Tỉnh cần ban hành các chính sách hỗ trợ phát triển ngành dừa, ổn định giá cả nguyên liệu, bảo vệ quyền lợi người nông dân và doanh nghiệp. Mục tiêu hoàn thiện chính sách trong vòng 1 năm, chủ thể thực hiện là Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Công Thương, UBND tỉnh.
Phát triển mô hình hợp tác nhóm nông dân: Khuyến khích thành lập các tổ hợp tác, hợp tác xã để tăng sức mạnh thương lượng, giảm chi phí giao dịch và nâng cao hiệu quả sản xuất theo hợp đồng. Mục tiêu thành lập ít nhất 10 tổ hợp tác trong 3 năm, chủ thể thực hiện là Hội Nông dân, UBND huyện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chính sách phát triển ngành dừa, hỗ trợ sản xuất theo hợp đồng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và ổn định thị trường.
Doanh nghiệp chế biến và thu mua nguyên liệu dừa: Thông tin về các nhân tố ảnh hưởng đến sự tham gia của nông dân giúp doanh nghiệp thiết kế các hợp đồng phù hợp, tăng cường liên kết bền vững với người trồng dừa.
Hộ nông dân trồng dừa và các tổ chức nông dân: Hiểu rõ lợi ích, rủi ro và các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến việc tham gia sản xuất theo hợp đồng, từ đó có quyết định hợp lý và nâng cao năng lực sản xuất.
Các nhà nghiên cứu và học viên cao học, sinh viên chuyên ngành kinh tế nông nghiệp, chính sách công: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết hành vi dự kiến và mô hình kinh tế lượng trong nghiên cứu sản xuất theo hợp đồng, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn phong phú.
Câu hỏi thường gặp
Sản xuất theo hợp đồng là gì và có lợi ích gì cho nông dân trồng dừa?
Sản xuất theo hợp đồng là thỏa thuận giữa nông dân và doanh nghiệp về sản xuất, cung cấp sản phẩm với giá cả và điều kiện đã thống nhất trước. Lợi ích cho nông dân gồm có thị trường tiêu thụ ổn định, tiếp cận kỹ thuật, vốn vay ưu đãi và thu nhập ổn định hơn so với bán trên thị trường tự do.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc hộ dân tham gia sản xuất theo hợp đồng?
Các nhân tố chính gồm: thu nhập và quy mô sản xuất của hộ, sự hỗ trợ kỹ thuật và vốn từ doanh nghiệp, giá cả và phương thức mua bán, thái độ cá nhân và áp lực xã hội từ cộng đồng, cũng như sự ủng hộ của chính quyền địa phương.Tại sao một số hộ dân không muốn tham gia sản xuất theo hợp đồng?
Nguyên nhân có thể do thiếu hiểu biết về lợi ích, lo ngại rủi ro về hợp đồng không minh bạch, khó khăn trong vận chuyển, hoặc không tin tưởng vào cam kết của doanh nghiệp. Ngoài ra, các hộ có quy mô nhỏ hoặc thu nhập thấp cũng ít có động lực tham gia.Mô hình sản xuất theo hợp đồng đã được triển khai như thế nào tại Bến Tre?
Từ năm 2012, Công ty Betrimex đã thí điểm mô hình tại xã Châu Bình, huyện Giồng Trôm, sau đó mở rộng ra các xã thuộc hai huyện Giồng Trôm và Mỏ Cày Nam. Mô hình bao gồm hỗ trợ vốn, kỹ thuật, vật tư và cam kết thu mua sản phẩm với giá ổn định.Làm thế nào để mở rộng và phát triển bền vững mô hình sản xuất theo hợp đồng?
Cần tăng cường hỗ trợ kỹ thuật, mở rộng tiếp cận vốn, nâng cao nhận thức và xây dựng niềm tin trong cộng đồng, hoàn thiện chính sách hỗ trợ và điều tiết thị trường, đồng thời phát triển các tổ chức hợp tác nông dân để tăng sức mạnh thương lượng.
Kết luận
- Bến Tre là vùng trồng dừa lớn nhất Việt Nam với sản lượng và năng suất đứng đầu cả nước, đóng góp quan trọng vào kinh tế địa phương.
- Sản xuất theo hợp đồng giữa hộ dân trồng dừa và doanh nghiệp chế biến là giải pháp hiệu quả để ổn định thị trường, nâng cao thu nhập và chất lượng sản phẩm.
- Các nhân tố kinh tế, kỹ thuật, tâm lý và xã hội đều ảnh hưởng đến quyết định tham gia của hộ dân, trong đó thu nhập, quy mô sản xuất, hỗ trợ kỹ thuật và vốn là quan trọng nhất.
- Mô hình sản xuất theo hợp đồng tại Bến Tre đã đạt được kết quả bước đầu khả quan, nhưng cần tiếp tục hoàn thiện và mở rộng để phát triển bền vững.
- Các bước tiếp theo bao gồm tăng cường hỗ trợ kỹ thuật, mở rộng tiếp cận vốn, nâng cao nhận thức, hoàn thiện chính sách và phát triển tổ chức hợp tác nông dân nhằm thúc đẩy sự tham gia rộng rãi của hộ dân trồng dừa.
Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng nông dân cần phối hợp chặt chẽ để phát huy hiệu quả mô hình sản xuất theo hợp đồng, góp phần phát triển ngành dừa Bến Tre bền vững và nâng cao đời sống người dân.