Tổng quan nghiên cứu

Cây mè (Sesamum indicum L.) là một trong những cây trồng có giá trị dinh dưỡng và kinh tế cao, được trồng phổ biến ở các vùng nhiệt đới trên thế giới. Theo FAOSTAT (2022), diện tích trồng mè toàn cầu đạt khoảng 12,5 triệu ha với năng suất trung bình 508,1 kg/ha và sản lượng 6,35 triệu tấn năm 2021. Ở Việt Nam, diện tích trồng mè có xu hướng giảm từ 37,03 nghìn ha năm 2017 xuống còn 34,68 nghìn ha năm 2021, trong khi năng suất trung bình dao động quanh mức 8,29 tạ/ha. Tỉnh Tây Ninh là một trong những vùng trọng điểm trồng mè, tuy nhiên giống mè địa phương hiện tại có năng suất và hàm lượng dầu thấp do thoái hóa giống.

Luận văn thạc sĩ này tập trung đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển của 16 tổ hợp lai mè nhằm chọn tạo giống mè có năng suất và hàm lượng dầu cao phù hợp với điều kiện sinh thái tỉnh Tây Ninh. Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Sản xuất Giống Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh từ tháng 01 đến tháng 07 năm 2023. Mục tiêu chính là xác định khả năng tạo hạt lai của 8 dòng mẹ và 2 giống bố, đồng thời đánh giá các chỉ tiêu sinh trưởng, năng suất và hàm lượng dầu của các tổ hợp lai. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nguồn giống mè chất lượng cao, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng nhu cầu thị trường dầu thực vật ngày càng tăng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình chọn tạo giống cây trồng, đặc biệt là:

  • Lý thuyết ưu thế lai (heterosis): Ưu thế lai được thể hiện qua sự vượt trội về năng suất và các tính trạng sinh trưởng của tổ hợp lai so với bố mẹ, là cơ sở để chọn tạo giống mới có năng suất cao.
  • Mô hình Line x Tester: Phương pháp lai chéo giữa các dòng mẹ và dòng bố nhằm đánh giá khả năng kết hợp và xác định các tổ hợp lai ưu tú.
  • Các khái niệm chính: Tỷ lệ nảy mầm, tỷ lệ đậu trái, khối lượng 1000 hạt, năng suất hạt, hàm lượng dầu, các chỉ tiêu sinh trưởng (chiều cao cây, số cành cấp 1, thời gian ra hoa), và các yếu tố cấu thành năng suất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu gồm hai thí nghiệm chính:

  1. Thí nghiệm 1: Xác định khả năng tạo hạt lai của 16 tổ hợp lai (lai giữa 8 dòng mẹ và 2 giống bố). Thí nghiệm được bố trí tuần tự với 8 dòng mẹ và 2 giống bố, mỗi nghiệm thức có 2-4 lần lặp lại, tổng diện tích thí nghiệm 120 m². Các chỉ tiêu theo dõi gồm tỷ lệ nảy mầm, số cây lai, số trái lai, tỷ lệ đậu trái và khối lượng 1000 hạt.

  2. Thí nghiệm 2: Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển, năng suất và hàm lượng dầu của 16 tổ hợp lai và 1 giống đối chứng. Thí nghiệm bố trí theo kiểu khối đầy đủ ngẫu nhiên (RCBD) với 17 nghiệm thức, 3 lần lặp lại, tổng diện tích 255 m². Các chỉ tiêu theo dõi gồm đặc điểm hình thái, tỷ lệ nảy mầm, chiều cao cây, số cành cấp 1, thời gian ra hoa, tỷ lệ sâu bệnh, tỷ lệ đỗ ngã, năng suất hạt và hàm lượng dầu.

Nguồn dữ liệu thu thập từ Trung tâm Sản xuất Giống Trảng Bàng, Tây Ninh, trong vụ xuân hè 2023. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SAS 8 với phương pháp ANOVA và so sánh trung bình Duncan ở mức ý nghĩa α = 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khả năng tạo hạt lai: Tỷ lệ nảy mầm của các tổ hợp lai dao động từ 72% đến 87,2%, trong đó tổ hợp BD2F1-7/SE204 và BD2F1-8/SE204 đạt tỷ lệ nảy mầm cao nhất (87,2% và 86,9%). Tỷ lệ đậu trái lai biến động từ 42,96% đến 69,51%, với tổ hợp BD2F1-4/SE204 đạt tỷ lệ đậu trái cao nhất 69,51%. Khối lượng 1000 hạt của các tổ hợp lai nằm trong khoảng 2,22g đến 2,96g, cao nhất là BD2F1-7/SE204 (2,96g).

  2. Khả năng sinh trưởng và phát triển: Tỷ lệ nảy mầm của hạt lai trong thí nghiệm 2 đạt từ 80% đến 85,33%. Các tổ hợp lai có sự khác biệt rõ rệt về đặc điểm hình thái như màu sắc hạt, hoa và trái. Chiều cao cây trung bình dao động từ 120 cm đến 160 cm, số cành cấp 1 từ 2 đến 5 cành/cây.

  3. Năng suất và hàm lượng dầu: Các tổ hợp lai D6, D2, D16, D5, D15 có năng suất cao từ 1,54 đến 1,64 tấn/ha, vượt trội so với giống đối chứng VDM3 (khoảng 1,5 tấn/ha). Hàm lượng dầu trong hạt của các tổ hợp này đạt từ 58,16% đến 62,37%, cao hơn đáng kể so với mức trung bình của giống đối chứng (khoảng 50-57%).

  4. Sâu bệnh và đỗ ngã: Mức độ nhiễm sâu bệnh và tỷ lệ đỗ ngã của các tổ hợp lai được kiểm soát tốt, với tỷ lệ cây bị sâu hại dưới 5% và tỷ lệ đỗ ngã thấp, đảm bảo năng suất ổn định.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các tổ hợp lai mè có ưu thế lai rõ rệt về năng suất và hàm lượng dầu, phù hợp với mục tiêu chọn tạo giống mới. Tỷ lệ đậu trái và khối lượng hạt là những chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng sinh trưởng và phát triển của tổ hợp lai. So với các nghiên cứu trước đây, năng suất và hàm lượng dầu của các tổ hợp lai trong nghiên cứu này cao hơn từ 10-15%, cho thấy hiệu quả của việc lựa chọn dòng mẹ và bố phù hợp.

Sự khác biệt về đặc điểm hình thái giữa các tổ hợp lai cũng góp phần vào việc đa dạng hóa nguồn gen và tạo điều kiện thuận lợi cho việc chọn lọc giống phù hợp với điều kiện sinh thái Tây Ninh. Việc kiểm soát sâu bệnh và đỗ ngã tốt giúp giảm thiểu tổn thất, nâng cao hiệu quả sản xuất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ nảy mầm, tỷ lệ đậu trái và năng suất giữa các tổ hợp lai, cũng như bảng tổng hợp các chỉ tiêu sinh trưởng và hàm lượng dầu để minh họa sự khác biệt rõ ràng giữa các tổ hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển và nhân giống các tổ hợp lai ưu tú: Tập trung nhân giống các tổ hợp D6, D2, D16, D5, D15 có năng suất và hàm lượng dầu cao để đưa vào sản xuất đại trà trong vòng 2-3 năm tới, do Trung tâm Sản xuất Giống và các đơn vị nghiên cứu thực hiện.

  2. Áp dụng quy trình canh tác tối ưu: Khuyến cáo nông dân áp dụng quy trình kỹ thuật canh tác theo hướng dẫn của Viện Nghiên cứu Dầu và Cây có dầu, bao gồm mật độ gieo, bón phân hợp lý và phòng trừ sâu bệnh nhằm nâng cao năng suất và chất lượng hạt mè.

  3. Tăng cường giám sát sâu bệnh và đỗ ngã: Thực hiện các biện pháp phòng trừ sâu bệnh kịp thời và quản lý đỗ ngã để giảm thiểu tổn thất, đảm bảo năng suất ổn định, đặc biệt trong các vụ mùa mưa.

  4. Nghiên cứu tiếp tục về tính đa dạng di truyền: Khuyến khích các cơ quan nghiên cứu mở rộng đánh giá các tổ hợp lai mới, kết hợp phân tích di truyền và sinh hóa để phát triển giống mè có khả năng thích nghi cao với biến đổi khí hậu và điều kiện sinh thái đa dạng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia chọn tạo giống: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về khả năng sinh trưởng, năng suất và hàm lượng dầu của các tổ hợp lai mè, hỗ trợ công tác chọn tạo giống mới.

  2. Trung tâm sản xuất giống và các cơ sở nghiên cứu nông nghiệp: Thông tin về quy trình lai tạo, đánh giá tổ hợp lai và kỹ thuật canh tác giúp nâng cao hiệu quả sản xuất giống mè chất lượng cao.

  3. Nông dân và doanh nghiệp trồng mè: Các kết quả về giống mè năng suất cao, hàm lượng dầu tốt và quy trình canh tác phù hợp giúp tăng thu nhập và phát triển bền vững.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển cây mè, hỗ trợ đầu tư nghiên cứu và phát triển giống mới phù hợp với nhu cầu thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần chọn tạo giống mè mới?
    Giống mè hiện tại ở nhiều vùng bị thoái hóa, năng suất và hàm lượng dầu thấp. Giống mới giúp tăng năng suất, chất lượng dầu và khả năng chống chịu sâu bệnh, phù hợp với điều kiện sinh thái địa phương.

  2. Các tổ hợp lai nào có năng suất và hàm lượng dầu cao nhất?
    Các tổ hợp D6, D2, D16, D5, D15 đạt năng suất từ 1,54 đến 1,64 tấn/ha và hàm lượng dầu từ 58,16% đến 62,37%, vượt trội so với giống đối chứng.

  3. Phương pháp lai tạo được sử dụng trong nghiên cứu là gì?
    Sử dụng phương pháp lai Line x Tester giữa 8 dòng mẹ và 2 giống bố, kết hợp khử đực và thụ phấn chéo để tạo ra các tổ hợp lai F1.

  4. Làm thế nào để kiểm soát sâu bệnh và đỗ ngã trong trồng mè?
    Áp dụng quy trình phòng trừ sâu bệnh theo hướng dẫn kỹ thuật, sử dụng thuốc trừ sâu hợp lý và quản lý tưới tiêu, đồng thời chọn giống có khả năng chống chịu tốt.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng ở những vùng nào?
    Nghiên cứu được thực hiện tại Tây Ninh, phù hợp với các vùng có điều kiện sinh thái tương tự ở Đông Nam Bộ và các tỉnh miền Nam, có thể mở rộng áp dụng sau khi đánh giá thêm.

Kết luận

  • Đã xác định được khả năng tạo hạt lai và sinh trưởng phát triển của 16 tổ hợp lai mè, trong đó một số tổ hợp có ưu thế vượt trội về năng suất và hàm lượng dầu.
  • Tỷ lệ nảy mầm đạt từ 72% đến 87,2%, tỷ lệ đậu trái từ 42,96% đến 69,51%, khối lượng 1000 hạt đạt tối đa 2,96g.
  • Năng suất hạt của các tổ hợp lai ưu tú đạt từ 1,54 đến 1,64 tấn/ha, hàm lượng dầu từ 58,16% đến 62,37%, cao hơn so với giống đối chứng.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp nguồn giống mè chất lượng cao, phù hợp với điều kiện sinh thái Tây Ninh, hỗ trợ phát triển ngành dầu thực vật.
  • Đề xuất nhân giống và áp dụng quy trình canh tác tối ưu trong 2-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả sản xuất.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các đơn vị nghiên cứu và sản xuất giống phối hợp triển khai nhân giống đại trà các tổ hợp lai ưu tú, đồng thời phổ biến kỹ thuật canh tác cho nông dân nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.