I. Tổng quan về tán sỏi thận bằng nội soi ống mềm
Tán sỏi thận bằng nội soi ống mềm là một phương pháp điều trị ít xâm lấn, được áp dụng rộng rãi trong y học hiện đại. Phương pháp này sử dụng ống soi mềm để tiếp cận và tán sỏi thận, đặc biệt hiệu quả với sỏi nhỏ hoặc ở vị trí khó tiếp cận. Bệnh viện Bạch Mai và Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức là hai cơ sở y tế hàng đầu tại Việt Nam đã triển khai kỹ thuật này từ năm 2018 và 2020. Nghiên cứu này nhằm đánh giá kết quả điều trị và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của phương pháp.
1.1. Giải phẫu học và ứng dụng trong nội soi ống mềm
Giải phẫu thận đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị sỏi thận. Các đặc điểm như góc bể thận đài dưới, chiều dài và chiều rộng cổ đài thận ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sạch sỏi sau điều trị. Nghiên cứu của Sampaio và cộng sự (1997) chỉ ra rằng góc bể thận đài dưới lớn hơn 90 độ giúp tăng tỷ lệ sạch sỏi lên 75%, trong khi góc nhỏ hơn 90 độ chỉ đạt 23%. Điều này cho thấy việc hiểu rõ giải phẫu thận là yếu tố then chốt trong việc tối ưu hóa kết quả điều trị.
1.2. Kỹ thuật nội soi ống mềm và ứng dụng Laser Holmium
Kỹ thuật nội soi ống mềm sử dụng ống soi có khả năng gập cong lên đến 270 độ, cho phép tiếp cận toàn bộ hệ thống đài bể thận. Laser Holmium là công nghệ tiên tiến được sử dụng để tán sỏi, với bước sóng ngắn và khả năng phá vỡ sỏi hiệu quả. Nghiên cứu của Geavlete (2008) cho thấy tỷ lệ thành công của kỹ thuật này lên đến 87,5% với góc đài dưới bể thận rộng hơn 90 độ. Đây là phương pháp ưu việt trong điều trị sỏi thận, đặc biệt ở các vị trí khó tiếp cận.
II. Đánh giá kết quả tán sỏi thận tại Bệnh viện Bạch Mai và Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Bạch Mai và Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức từ năm 2020 đến 2022, nhằm đánh giá hiệu quả của phương pháp tán sỏi thận bằng nội soi ống mềm. Kết quả cho thấy tỷ lệ sạch sỏi đạt 70-93%, tương đương với các nghiên cứu quốc tế. Các yếu tố như kích thước sỏi, vị trí sỏi và đặc điểm giải phẫu thận ảnh hưởng đáng kể đến kết quả điều trị.
2.1. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhân
Nghiên cứu tập trung vào nhóm bệnh nhân có sỏi thận với kích thước từ 1-2 cm, chiếm 70% tổng số ca. Đa số bệnh nhân có tiền sử can thiệp tiết niệu trước đó, với tỷ lệ ứ nước thận ở mức độ nhẹ đến trung bình. Kết quả cấy vi sinh nước tiểu trước mổ cho thấy 15% bệnh nhân có nhiễm khuẩn, cần điều trị kháng sinh trước khi phẫu thuật.
2.2. Kết quả điều trị và các yếu tố ảnh hưởng
Tỷ lệ sạch sỏi ngay sau phẫu thuật đạt 85%, tăng lên 93% sau 1 tháng theo dõi. Các yếu tố như kích thước sỏi nhỏ hơn 1 cm, vị trí sỏi ở đài trên và góc bể thận đài dưới lớn hơn 90 độ có liên quan đến tỷ lệ sạch sỏi cao hơn. Biến chứng sau mổ chiếm 5%, chủ yếu là nhiễm trùng tiết niệu và chảy máu nhẹ, được xử trí kịp thời.
III. So sánh kết quả và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu so sánh kết quả điều trị giữa Bệnh viện Bạch Mai và Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức cho thấy sự tương đồng về tỷ lệ sạch sỏi và biến chứng. Tuy nhiên, thời gian phẫu thuật tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức ngắn hơn, trung bình 60 phút so với 75 phút tại Bệnh viện Bạch Mai. Điều này có thể liên quan đến kinh nghiệm của đội ngũ phẫu thuật và quy trình kỹ thuật được tối ưu hóa.
3.1. Hiệu quả điều trị và thời gian phục hồi
Bệnh nhân được điều trị bằng nội soi ống mềm có thời gian nằm viện trung bình 2-3 ngày, ngắn hơn so với các phương pháp truyền thống như tán sỏi ngoài cơ thể. Thời gian hậu phẫu cũng được rút ngắn, với 90% bệnh nhân hồi phục hoàn toàn sau 1 tháng. Điều này khẳng định tính ưu việt của phương pháp trong việc giảm thiểu thời gian điều trị và chi phí y tế.
3.2. Ứng dụng thực tiễn và hướng phát triển
Kết quả nghiên cứu cho thấy tán sỏi thận bằng nội soi ống mềm là phương pháp hiệu quả, an toàn và phù hợp với điều kiện y tế tại Việt Nam. Việc áp dụng rộng rãi kỹ thuật này tại các bệnh viện chuyên khoa tiết niệu sẽ góp phần nâng cao chất lượng điều trị và giảm gánh nặng bệnh tật cho người dân.