Tổng quan nghiên cứu

Sỏi tiết niệu là một trong những bệnh lý phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam, chiếm tỷ lệ khoảng 45-50% trong các bệnh lý tiết niệu, trong đó sỏi thận chiếm khoảng 70-75%. Độ tuổi thường gặp từ 30 đến 60 tuổi, với tỷ lệ nam giới mắc bệnh cao hơn nữ giới. Sỏi thận có đa dạng về kích thước, số lượng và vị trí, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe người bệnh. Trong bối cảnh phát triển của y học hiện đại, các phương pháp điều trị ít xâm lấn như tán sỏi ngoài cơ thể, tán sỏi qua da và tán sỏi nội soi ống mềm ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Đặc biệt, tán sỏi thận bằng nội soi ống mềm với năng lượng Laser Holmium đã chứng minh hiệu quả cao, an toàn và ít biến chứng, phù hợp với các trường hợp sỏi nhỏ hoặc ở vị trí khó tiếp cận.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Bạch Mai và Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức trong giai đoạn từ tháng 01/2020 đến tháng 06/2022 nhằm đánh giá đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả tán sỏi thận bằng nội soi ống mềm. Mục tiêu cụ thể là nhận xét đặc điểm bệnh nhân và đánh giá hiệu quả điều trị, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, nâng cao tỷ lệ sạch sỏi và giảm thiểu biến chứng, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân sỏi thận tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu học thận, đặc biệt là cấu trúc hệ thống đài bể thận và ảnh hưởng của các đặc điểm giải phẫu đến hiệu quả tán sỏi. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Góc bể thận đài dưới (LIP): Góc giữa trục bể thận và cổ đài dưới, ảnh hưởng đến khả năng đào thải sỏi sau tán.
  • Chiều dài cổ đài dưới (IL)chiều rộng cổ đài dưới (IW): Các chỉ số giải phẫu quan trọng quyết định khả năng tiếp cận và tán sỏi.
  • Holmium Laser: Công nghệ laser với bước sóng 2140 nm, được sử dụng để tán sỏi với hiệu quả cao và an toàn.
  • Phân độ biến chứng theo Clavien-Dindo: Hệ thống phân loại biến chứng ngoại khoa giúp đánh giá mức độ an toàn của phẫu thuật.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các mô hình lựa chọn phương pháp điều trị dựa trên đặc điểm sỏi và giải phẫu thận, nhằm tối ưu hóa kết quả điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp tiến cứu kết hợp hồi cứu, mô tả cắt ngang có theo dõi dọc, thực hiện tại hai bệnh viện lớn ở Hà Nội. Cỡ mẫu gồm 35 bệnh nhân được lựa chọn thuận tiện trong giai đoạn từ tháng 01/2020 đến tháng 06/2022. Trong đó, 19 trường hợp tiến cứu và 16 trường hợp hồi cứu.

Nguồn dữ liệu bao gồm hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm, hình ảnh chẩn đoán (X-quang, CT scan), và theo dõi sau phẫu thuật. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 24 với các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định giả thuyết (kiểm định Chi-square, Fisher, Student t-test).

Quy trình kỹ thuật tán sỏi nội soi ống mềm bao gồm đặt ống thông JJ trước mổ, gây mê toàn thân, sử dụng ống soi mềm niệu quản và Holmium Laser 30W để tán sỏi, sau đó đặt ống thông niệu quản ngược dòng. Thời gian theo dõi kết quả kéo dài đến sau 1 tháng phẫu thuật.

Đạo đức nghiên cứu được đảm bảo với sự đồng ý của bệnh nhân, bảo mật thông tin và không ảnh hưởng đến chất lượng điều trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Độ tuổi trung bình 49,66 ± 12,4 tuổi, tỷ lệ nam/nữ là 1,69/1. Lý do vào viện chủ yếu là đau thắt lưng (80%), phát hiện tình cờ chiếm 14,2%. Trong 35 bệnh nhân, 12 trường hợp có tiền sử can thiệp tiết niệu trước đó.

  2. Đặc điểm sỏi thận: Tổng số 65 viên sỏi, trung bình 1,85 viên/bệnh nhân. Kích thước trung bình 12,5 ± 4,6 mm, trong đó 85,7% có kích thước ≤ 15 mm. Vị trí sỏi đa dạng, với 57% bệnh nhân có sỏi đài dưới (đơn thuần hoặc phối hợp). Tỷ lệ sỏi cản quang trên X-quang là 85,7%.

  3. Kết quả phẫu thuật: Tất cả bệnh nhân đều được đặt ống JJ trước mổ. Thời gian phẫu thuật trung bình là 56,6 ± 12,2 phút, trong đó nhóm sỏi ≤ 15 mm có thời gian phẫu thuật trung bình 52,2 phút, nhóm > 15 mm là 83,2 phút (p < 0,05). Tỷ lệ sạch sỏi sau mổ và các biến chứng được ghi nhận chi tiết.

  4. Biến chứng và theo dõi: Biến chứng sớm và muộn được phân loại theo Clavien-Dindo, với đa số bệnh nhân không gặp biến chứng nghiêm trọng. Thời gian nằm viện và sử dụng thuốc giảm đau được ghi nhận để đánh giá mức độ an toàn của kỹ thuật.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tán sỏi thận bằng nội soi ống mềm là phương pháp hiệu quả với tỷ lệ sạch sỏi cao, đặc biệt ở nhóm sỏi kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 15 mm. Thời gian phẫu thuật tăng lên rõ rệt khi kích thước sỏi lớn hơn 15 mm, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy kích thước sỏi là yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến hiệu quả và thời gian phẫu thuật.

Đặc điểm giải phẫu hệ tiết niệu, như góc bể thận đài dưới và chiều dài cổ đài dưới, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận và tán sỏi, nhất là với sỏi đài dưới. Việc đặt ống JJ trước mổ giúp giảm biến chứng và tăng khả năng lưu thông nước tiểu, hỗ trợ quá trình tán sỏi.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ sạch sỏi và mức độ biến chứng trong nghiên cứu này tương đương hoặc tốt hơn, khẳng định tính khả thi và an toàn của kỹ thuật tại các bệnh viện lớn ở Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kích thước sỏi, thời gian phẫu thuật theo nhóm kích thước và bảng phân loại biến chứng theo Clavien-Dindo để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng ứng dụng kỹ thuật tán sỏi nội soi ống mềm: Khuyến khích các cơ sở y tế lớn triển khai kỹ thuật này, đặc biệt cho bệnh nhân có sỏi kích thước ≤ 15 mm và vị trí khó tiếp cận bằng phương pháp khác, nhằm nâng cao tỷ lệ sạch sỏi và giảm biến chứng.

  2. Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật nội soi ống mềm và sử dụng Holmium Laser cho bác sĩ và kỹ thuật viên, đảm bảo kỹ năng và an toàn trong phẫu thuật, dự kiến hoàn thành trong vòng 12 tháng.

  3. Xây dựng quy trình chuẩn và hướng dẫn điều trị: Phát triển bộ tiêu chuẩn chẩn đoán, chỉ định và theo dõi sau mổ dựa trên đặc điểm giải phẫu và kích thước sỏi, giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, giảm thiểu thất bại và biến chứng.

  4. Tăng cường theo dõi và nghiên cứu tiếp theo: Thiết lập hệ thống theo dõi dài hạn bệnh nhân sau tán sỏi để đánh giá hiệu quả lâu dài và các biến chứng muộn, đồng thời nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng khác như thành phần sỏi và đặc điểm bệnh nhân, thực hiện trong 2-3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa Tiết niệu: Nâng cao kiến thức về kỹ thuật tán sỏi nội soi ống mềm, áp dụng hiệu quả trong điều trị sỏi thận, đặc biệt với các trường hợp phức tạp hoặc sỏi vị trí khó.

  2. Nhân viên y tế và kỹ thuật viên nội soi: Hiểu rõ quy trình kỹ thuật, các bước chuẩn bị và xử trí biến chứng, từ đó nâng cao kỹ năng thực hành và an toàn trong phẫu thuật.

  3. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Đánh giá hiệu quả và chi phí của phương pháp tán sỏi nội soi ống mềm để quyết định đầu tư trang thiết bị và đào tạo nhân lực phù hợp.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên chuyên ngành Ngoại - Tiết niệu: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và ứng dụng lý thuyết giải phẫu trong thực tiễn điều trị, làm cơ sở cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tán sỏi nội soi ống mềm phù hợp với loại sỏi nào?
    Phương pháp này hiệu quả nhất với sỏi thận có kích thước ≤ 20 mm, đặc biệt là sỏi đài dưới hoặc sỏi ở vị trí khó tiếp cận bằng các phương pháp khác. Ví dụ, sỏi đài dưới với góc bể thận rộng hơn 90 độ có tỷ lệ sạch sỏi cao.

  2. Thời gian phẫu thuật trung bình là bao lâu?
    Thời gian phẫu thuật trung bình khoảng 56,6 phút, với nhóm sỏi nhỏ hơn hoặc bằng 15 mm là khoảng 52 phút, còn nhóm sỏi lớn hơn 15 mm có thể kéo dài đến hơn 80 phút.

  3. Biến chứng thường gặp sau tán sỏi nội soi ống mềm là gì?
    Các biến chứng phổ biến gồm chảy máu nhẹ, đau quặn thận do tắc niệu quản, nhiễm khuẩn đường tiết niệu và tổn thương niệu quản nhẹ. Phần lớn biến chứng được kiểm soát tốt và không gây nguy hiểm lâu dài.

  4. Có cần đặt ống JJ trước khi tán sỏi không?
    Đặt ống JJ trước mổ giúp giãn niệu quản, giảm nguy cơ tổn thương và tăng khả năng lưu thông nước tiểu, từ đó hỗ trợ quá trình tán sỏi hiệu quả và giảm biến chứng.

  5. Tỷ lệ sạch sỏi sau mổ là bao nhiêu?
    Tỷ lệ sạch sỏi ngay sau mổ dao động từ 70-90% tùy theo kích thước và vị trí sỏi, với các mảnh sỏi còn lại ≤ 3 mm được xem là sạch sỏi. Tỷ lệ này có thể tăng lên sau theo dõi dài hạn.

Kết luận

  • Tán sỏi thận bằng nội soi ống mềm sử dụng Holmium Laser là phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn cho bệnh nhân sỏi thận với tỷ lệ sạch sỏi cao, đặc biệt ở nhóm sỏi kích thước ≤ 15 mm.
  • Đặc điểm giải phẫu hệ tiết niệu và kích thước sỏi là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật và thời gian thực hiện.
  • Việc đặt ống JJ trước mổ góp phần giảm biến chứng và tăng hiệu quả tán sỏi.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để mở rộng ứng dụng kỹ thuật tại các bệnh viện lớn ở Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp đào tạo và quản lý phù hợp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo chuyên sâu, xây dựng quy trình chuẩn và theo dõi dài hạn bệnh nhân nhằm nâng cao chất lượng điều trị và nghiên cứu chuyên sâu hơn.

Hãy áp dụng những kết quả và khuyến nghị từ nghiên cứu này để cải thiện hiệu quả điều trị sỏi thận, đồng thời thúc đẩy phát triển kỹ thuật nội soi ống mềm trong lĩnh vực tiết niệu tại Việt Nam.