Tổng quan nghiên cứu
Chăn nuôi gà đồi tại huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang, đã phát triển mạnh mẽ với quy mô trên 4 triệu con gà vào cuối năm 2012, trở thành vùng chăn nuôi gà lớn nhất miền Bắc với hơn 2.000 hộ chăn nuôi. Tuy nhiên, tình trạng ô nhiễm môi trường do chất thải chăn nuôi vẫn là vấn đề nghiêm trọng, với nồng độ khí độc như NH3, H2S vượt giới hạn cho phép từ 11 đến 25 lần, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe vật nuôi và người chăn nuôi. Việc xử lý chất thải chưa hiệu quả làm tăng chi phí thức ăn, thuốc thú y và giảm năng suất chăn nuôi.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiệu quả sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong đệm lót nền chuồng nuôi gà Lương Phượng bố mẹ giai đoạn sinh sản, nhằm cải thiện chất lượng đệm lót, tiểu khí hậu chuồng nuôi và nâng cao năng suất sinh sản. Nghiên cứu được thực hiện tại trang trại gà đẻ giống của gia đình tại xã Hương Vỹ, huyện Yên Thế, trong khoảng thời gian từ tháng 8/2013 đến tháng 8/2014.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển mô hình chăn nuôi bền vững, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, nâng cao hiệu quả kinh tế và sức khỏe vật nuôi, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường sống cho người dân địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về:
- Tiểu khí hậu chuồng nuôi: Bao gồm các yếu tố nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ khí độc (NH3, H2S, CO2) và bụi vi sinh vật ảnh hưởng đến sức khỏe và năng suất của gà. Tiêu chuẩn vệ sinh chuồng nuôi được tham chiếu theo QCVN 01-15:2010/BNNPTNT và các tiêu chuẩn quốc tế.
- Vai trò của vi sinh vật trong xử lý chất thải động vật: Vi sinh vật có ích phân giải phân và nước tiểu, tạo ra các hợp chất hữu cơ trung hòa khí độc, ức chế vi khuẩn gây bệnh, duy trì cân bằng sinh thái vi sinh vật trong đệm lót.
- Công nghệ đệm lót lên men vi sinh vật: Sử dụng các chủng vi sinh vật được tuyển chọn (Bacillus sp., Lactobacillus sp., Sacharomyces sp., Nitrosomonas sp., Thiobacterium sp.) để lên men nguyên liệu đệm lót (mùn cưa, trấu, dăm bào), tạo môi trường sinh học ổn định, giảm mùi hôi và khí độc, cải thiện tiểu khí hậu chuồng nuôi.
Các khái niệm chính bao gồm: tiểu khí hậu chuồng nuôi, khí độc NH3, H2S, CO2, vi sinh vật có ích, đệm lót sinh học, hiệu quả sinh sản gà bố mẹ.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu thực nghiệm tại trang trại gà đẻ giống xã Hương Vỹ, huyện Yên Thế, Bắc Giang, trên đàn gà Lương Phượng bố mẹ từ 22 đến 45 tuần tuổi.
- Thiết kế thí nghiệm: So sánh hai lô nuôi (lô thí nghiệm sử dụng đệm lót lên men vi sinh vật và lô đối chứng không xử lý vi sinh vật), mỗi lô 600 con gà chia thành 3 ô chuồng, mật độ 5 con/m2.
- Phương pháp làm đệm lót lên men: Chế phẩm vi sinh trộn với bột ngô và nước ủ 2-3 ngày, rải lên lớp trấu dày 10-20 cm, ủ kín 3-5 ngày trước khi thả gà.
- Phương pháp phân tích: Đo nhiệt độ, độ ẩm đệm lót; nồng độ khí độc NH3, H2S, CO2 trong chuồng; số lượng vi sinh vật tổng số trong đệm lót; các chỉ tiêu sinh sản gà (tỷ lệ đẻ, tỷ lệ trứng có phôi, tỷ lệ ấp nở, tỷ lệ gà con loại I, tỷ lệ nuôi sống); hiệu quả sử dụng thức ăn và hiệu quả kinh tế.
- Cỡ mẫu: 1.200 con gà mái Lương Phượng, chia đều cho hai lô thí nghiệm.
- Phân tích số liệu: Sử dụng thống kê sinh vật học và phần mềm Excel 2003, kiểm định ý nghĩa thống kê với mức p<0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng lớp đệm lót:
- Nhiệt độ đệm lót lô thí nghiệm dao động từ 20,94 đến 31,87°C, cao hơn lô đối chứng từ 2,13 đến 3,57°C, giúp giữ ấm chuồng nuôi mùa đông.
- Độ ẩm đệm lót lô thí nghiệm duy trì khoảng 28,86-29,91%, thấp hơn lô đối chứng 0,86-1,91%, phù hợp với tiêu chuẩn 25-30% để hạn chế bệnh cho gà.
- Số lượng vi sinh vật tổng số trong đệm lót lô thí nghiệm đạt trung bình 105,87 triệu tế bào/g, cao hơn lô đối chứng 91,55 triệu tế bào/g (p<0,05), đảm bảo sự lên men và phân giải chất thải hiệu quả.
- Đệm lót lô thí nghiệm có mùi hôi giảm rõ rệt, nền chuồng khô ráo, tơi xốp, phân phân hủy nhanh, trong khi lô đối chứng nền ẩm ướt, mùi hôi nồng nặc.
Tiểu khí hậu chuồng nuôi:
- Nồng độ khí NH3 trong chuồng lô thí nghiệm giảm 3,13-4,41 lần so với lô đối chứng, H2S giảm 2,19-2,7 lần, CO2 cũng được kiểm soát tốt dưới ngưỡng cho phép.
- Nhiệt độ và độ ẩm không khí trong chuồng được duy trì ổn định, tạo môi trường thuận lợi cho gà sinh trưởng và sinh sản.
Hiệu quả sinh sản và sức khỏe gà:
- Tỷ lệ đẻ trứng lô thí nghiệm đạt 66,1%, cao hơn lô đối chứng 63,5%.
- Tỷ lệ trứng dị hình giảm từ 5% xuống còn 1% khi sử dụng đệm lót vi sinh.
- Tỷ lệ ấp nở và tỷ lệ gà con loại I tăng đáng kể, tỷ lệ nuôi sống đạt trên 96%.
- Hiệu quả sử dụng thức ăn cải thiện, giảm tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng và/hoặc 10 quả trứng giống.
Hiệu quả kinh tế:
- Chi phí thức ăn, thuốc thú y, công lao động giảm do gà khỏe mạnh, ít bệnh tật.
- Tiết kiệm nước và công lao động do không cần rửa chuồng, tắm gà thường xuyên.
- Lợi nhuận tăng do năng suất trứng và chất lượng sản phẩm được nâng cao.
Thảo luận kết quả
Nhiệt độ đệm lót cao hơn lô đối chứng giúp giữ ấm chuồng nuôi trong mùa lạnh, giảm stress nhiệt cho gà, phù hợp với khuyến cáo nhiệt độ thích hợp cho gà bố mẹ (18-24°C). Độ ẩm đệm lót duy trì dưới 30% hạn chế sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh và ký sinh trùng, đồng thời giảm phát sinh khí độc NH3 và H2S. Số lượng vi sinh vật cao trong đệm lót lên men tạo môi trường cạnh tranh sinh học, ức chế vi khuẩn gây bệnh, giảm mùi hôi và khí độc, cải thiện sức khỏe gà.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với báo cáo về hiệu quả của chế phẩm vi sinh trong xử lý chất thải chăn nuôi, giảm khí độc và nâng cao năng suất sinh sản. Việc sử dụng đệm lót vi sinh vật không chỉ cải thiện môi trường chuồng nuôi mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ sức khỏe người chăn nuôi.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ nhiệt độ và độ ẩm đệm lót theo tuần tuổi, biểu đồ nồng độ khí NH3, H2S, CO2 so sánh giữa hai lô, bảng tổng hợp các chỉ tiêu sinh sản và hiệu quả kinh tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi đệm lót lên men vi sinh vật trong chăn nuôi gà bố mẹ nhằm cải thiện tiểu khí hậu chuồng nuôi, giảm khí độc và mùi hôi, nâng cao năng suất sinh sản. Thời gian áp dụng: ngay trong các vụ nuôi tiếp theo. Chủ thể thực hiện: các hộ chăn nuôi, doanh nghiệp chăn nuôi.
Đào tạo, tập huấn kỹ thuật sử dụng chế phẩm vi sinh và quản lý đệm lót cho người chăn nuôi để đảm bảo hiệu quả lên men và duy trì chất lượng đệm lót. Thời gian: trong 6 tháng đầu năm. Chủ thể: các cơ sở đào tạo nông nghiệp, trung tâm khuyến nông.
Xây dựng quy trình chuẩn về làm đệm lót và bảo dưỡng đệm lót phù hợp với điều kiện khí hậu và vật liệu địa phương, bao gồm tỷ lệ phối trộn nguyên liệu, thời gian ủ men, tần suất bổ sung chế phẩm. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: viện nghiên cứu, trường đại học.
Khuyến khích nghiên cứu phát triển các chế phẩm vi sinh vật phù hợp với điều kiện Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả xử lý chất thải và tăng cường sức khỏe vật nuôi. Thời gian: dài hạn. Chủ thể: các viện nghiên cứu, doanh nghiệp công nghệ sinh học.
Tăng cường giám sát và kiểm soát chất lượng môi trường chuồng nuôi thông qua đo đạc các chỉ tiêu khí độc, nhiệt độ, độ ẩm để điều chỉnh kịp thời các biện pháp quản lý. Thời gian: liên tục. Chủ thể: cơ quan thú y, chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Người chăn nuôi gia cầm quy mô nhỏ và vừa: Nắm bắt kỹ thuật sử dụng đệm lót vi sinh để cải thiện môi trường chuồng nuôi, giảm chi phí thuốc thú y và tăng năng suất trứng.
Doanh nghiệp sản xuất và cung cấp chế phẩm vi sinh vật: Tham khảo kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường chăn nuôi Việt Nam.
Các cơ sở đào tạo và nghiên cứu nông nghiệp: Sử dụng làm tài liệu giảng dạy, nghiên cứu tiếp nối về công nghệ xử lý chất thải chăn nuôi và cải thiện tiểu khí hậu chuồng nuôi.
Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và môi trường: Làm cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy chuẩn kỹ thuật về môi trường chăn nuôi và khuyến khích áp dụng công nghệ sinh học.
Câu hỏi thường gặp
Chế phẩm vi sinh vật có an toàn cho gà và người chăn nuôi không?
Chế phẩm sử dụng các chủng vi sinh vật có lợi, được tuyển chọn kỹ lưỡng, không gây hại cho gà và người. Thực tế cho thấy gà nuôi trên đệm lót vi sinh ít mắc bệnh và không có dấu hiệu độc hại.Đệm lót vi sinh vật có thể sử dụng trong bao lâu?
Đệm lót có thể sử dụng liên tục trong nhiều tháng (2-4 năm với bảo dưỡng tốt), chỉ cần bổ sung chế phẩm định kỳ và xới xáo để duy trì hoạt động vi sinh vật.Có cần phải dọn vệ sinh chuồng nuôi thường xuyên khi sử dụng đệm lót vi sinh?
Không cần dọn phân hàng ngày như phương pháp truyền thống, vì vi sinh vật phân giải phân và nước tiểu liên tục, giảm mùi hôi và khí độc, tiết kiệm công lao động.Phương pháp này có phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam không?
Nghiên cứu thực nghiệm tại Bắc Giang cho thấy đệm lót vi sinh phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa, giúp ổn định nhiệt độ và độ ẩm chuồng nuôi, giảm khí độc hiệu quả.Làm thế nào để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm đệm lót trong mùa hè?
Cần giảm độ dày đệm lót, bổ sung nguyên liệu khô như mùn cưa, trấu và tăng cường thông gió chuồng để tránh nhiệt độ đệm lót quá cao, đảm bảo môi trường sống thoải mái cho gà.
Kết luận
- Sử dụng đệm lót lên men vi sinh vật giúp duy trì nhiệt độ đệm lót ổn định (20,94-31,87°C), giữ ấm chuồng nuôi mùa đông và kiểm soát độ ẩm dưới 30%, hạn chế bệnh cho gà.
- Nồng độ khí độc NH3, H2S giảm đáng kể (giảm 2-4 lần), cải thiện tiểu khí hậu chuồng nuôi, giảm mùi hôi và nguy cơ bệnh đường hô hấp.
- Năng suất sinh sản gà bố mẹ tăng, tỷ lệ đẻ đạt 66,1%, tỷ lệ trứng dị hình giảm, tỷ lệ ấp nở và nuôi sống cao trên 96%.
- Hiệu quả kinh tế được nâng cao nhờ giảm chi phí thức ăn, thuốc thú y, công lao động và tăng chất lượng sản phẩm.
- Đề xuất áp dụng rộng rãi công nghệ đệm lót vi sinh vật trong chăn nuôi gà bố mẹ tại Việt Nam, đồng thời phát triển các chế phẩm vi sinh phù hợp và đào tạo kỹ thuật cho người chăn nuôi.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các hộ chăn nuôi và doanh nghiệp áp dụng công nghệ đệm lót vi sinh, phối hợp với các cơ sở nghiên cứu để hoàn thiện quy trình kỹ thuật và phát triển sản phẩm chế phẩm vi sinh phù hợp. Đẩy mạnh đào tạo, tập huấn và giám sát môi trường chuồng nuôi nhằm nâng cao hiệu quả chăn nuôi bền vững.