Trường đại học
Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí MinhChuyên ngành
Huyết Học – Truyền MáuNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ y học2021
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Đa u tủy là một bệnh ung thư huyết học đặc trưng bởi sự tăng sinh ác tính của các tế bào plasma trong tủy xương, dẫn đến sản xuất quá mức globulin miễn dịch đơn dòng. Bệnh chiếm khoảng 1% tổng số các loại ung thư và khoảng 10% các bệnh ác tính về huyết học. Một biến chứng phổ biến của đa u tủy là tổn thương thận, với hơn 50% bệnh nhân phát triển suy thận trong quá trình bệnh. Suy thận trong đa u tủy thường do sự lắng đọng của protein Bence Jones (chuỗi nhẹ tự do) ở ống lượn xa, gây ra bệnh thận do trụ. Các yếu tố khác như tổn thương cầu thận, tăng canxi máu, tăng độ nhớt máu và giảm tuần hoàn thận cũng có thể góp phần vào suy thận. Sự xuất hiện của bệnh thận trong đa u tủy là một yếu tố tiên lượng xấu, làm giảm đáng kể thời gian sống sót của bệnh nhân. Theo nghiên cứu, thời gian sống trung bình của bệnh nhân suy thận từ trung bình đến nặng là 9-13 tháng, so với 34-36 tháng ở những người có chức năng thận bình thường. Do đó, việc điều trị hiệu quả và nhanh chóng là rất quan trọng để phục hồi chức năng thận và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
Đa u tủy được định nghĩa là một bệnh lý tăng sinh ác tính của dòng tương bào, tích lũy trong tủy xương và sản xuất globulin miễn dịch đơn dòng. Bệnh chiếm khoảng 1% các loại ung thư và xấp xỉ 10% các bệnh ác tính huyết học. Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ năm 2020, ước tính có khoảng 32.270 trường hợp mới được chẩn đoán ở Hoa Kỳ và khoảng 12.830 bệnh nhân tử vong vì căn bệnh này. Tỷ lệ mắc bệnh thay đổi theo dân tộc, với tỷ lệ cao hơn ở người Mỹ gốc Phi và người da đen ở châu Phi so với người da trắng. Bệnh thường gặp ở nam giới hơn nữ giới và nguy cơ phát triển bệnh tăng theo chỉ số khối cơ thể. Đa u tủy là bệnh của người lớn tuổi, thường được chẩn đoán trong độ tuổi từ 65 đến 74 tuổi.
Suy thận là một biến chứng phổ biến và nghiêm trọng của bệnh đa u tủy. Nguyên nhân chính gây suy thận là do sự lắng đọng của protein Bence Jones (chuỗi nhẹ tự do) ở ống lượn xa, gây ra bệnh thận do trụ. Ngoài ra, các yếu tố khác như tổn thương cầu thận, tăng canxi máu, tăng độ nhớt máu, giảm tuần hoàn thận và tăng acid uric máu cũng có thể góp phần vào suy thận. Sự xuất hiện của bệnh thận trong đa u tủy là một chỉ số tiên lượng kém, làm giảm đáng kể thời gian sống sót của bệnh nhân. Theo tài liệu gốc, hơn 50% bệnh nhân tiến triển đến suy thận trong suốt thời gian bệnh, với 20 – 50% bệnh nhân biểu hiện suy thận tại thời điểm chẩn đoán và hơn 12% bệnh nhân cần điều trị thay thế thận.
Việc điều trị đa u tủy ở bệnh nhân có suy giảm chức năng thận đặt ra nhiều thách thức. Các lựa chọn điều trị trước đây bị hạn chế, và việc sử dụng các tác nhân gây độc tế bào như melphalan có liên quan đến độc tính đáng kể ở bệnh nhân suy thận. Nhiều bệnh nhân có tổn thương thận nặng thường bị loại khỏi các thử nghiệm lâm sàng, do đó bằng chứng cho nhóm bệnh nhân này thường được rút ra từ các phân tích sau phân nhóm hoặc từ các thử nghiệm được thực hiện trên bệnh nhân đa u tủy tái phát. Tuy nhiên, việc điều trị đa u tủy đã phát triển đáng kể trong hai thập kỷ qua với sự ra đời của các tác nhân mới như thalidomide, bortezomib và lenalidomide. Phác đồ VCD (bortezomib, cyclophosphamide và dexamethasone) hiện nay được nhiều khuyến cáo trên thế giới lựa chọn là phác đồ ưu tiên cho bệnh nhân đa u tủy có suy giảm chức năng thận.
Trước đây, các lựa chọn điều trị bệnh đa u tủy có tổn thương thận bị hạn chế, việc phối hợp thuốc với các tác nhân gây độc tế bào như melphalan ở bệnh nhân suy thận có liên quan đến độc tính đáng kể. Những bệnh nhân có tổn thương thận nặng thường bị loại khỏi các thử nghiệm điều trị lâm sàng, do đó bằng chứng cho nhóm bệnh nhân này được rút ra từ các phân tích sau phân nhóm hoặc từ các thử nghiệm được thực hiện trên bệnh nhân đa u tủy tái phát.
Việc điều trị bệnh nhân đa u tủy đã phát triển đáng kể trong hai thập kỷ qua với các tác nhân mới hiện là xương sống của liệu pháp điều trị đa u tủy hiện đại. Tác động ban đầu đến từ sự ra đời của thalidomide, bortezomib và lenalidomide. Nhiều khuyến cáo trên thế giới hiện nay đã lựa chọn phác đồ VCD (bortezomib, cyclophosphamide và dexamethasone) là phác đồ ưu tiên cho bệnh nhân đa u tủy có suy giảm chức năng thận.
Phác đồ VCD (Velcade, Cyclophosphamide, Dexamethasone) đã trở thành một lựa chọn điều trị quan trọng cho bệnh nhân đa u tủy có suy giảm chức năng thận. Bortezomib (Velcade) là một chất ức chế proteasome, có tác dụng ức chế sự phát triển và sống sót của tế bào ung thư. Cyclophosphamide là một tác nhân alkyl hóa, phá hủy DNA của tế bào ung thư. Dexamethasone là một corticosteroid, có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch. Sự kết hợp của ba loại thuốc này đã cho thấy hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh đa u tủy và cải thiện chức năng thận ở bệnh nhân suy thận. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng phác đồ VCD có thể đạt được tỷ lệ đáp ứng cao và cải thiện thời gian sống sót ở bệnh nhân đa u tủy có suy giảm chức năng thận.
Phác đồ VCD (Velcade, Cyclophosphamide, Dexamethasone) là một phác đồ hóa trị kết hợp ba loại thuốc có cơ chế tác dụng khác nhau để điều trị bệnh đa u tủy. Bortezomib (Velcade) là một chất ức chế proteasome, có tác dụng ức chế sự phát triển và sống sót của tế bào ung thư. Cyclophosphamide là một tác nhân alkyl hóa, phá hủy DNA của tế bào ung thư. Dexamethasone là một corticosteroid, có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch.
Phác đồ VCD có một số ưu điểm so với các phác đồ điều trị khác cho bệnh đa u tủy, đặc biệt là ở bệnh nhân có suy giảm chức năng thận. Bortezomib ít gây độc cho thận hơn so với các tác nhân gây độc tế bào khác như melphalan. Phác đồ VCD có thể đạt được tỷ lệ đáp ứng cao và cải thiện thời gian sống sót ở bệnh nhân đa u tủy có suy giảm chức năng thận.
Nghiên cứu tại Bệnh viện Chợ Rẫy đã đánh giá hiệu quả điều trị của phác đồ VCD trên bệnh nhân đa u tủy mới chẩn đoán có suy giảm chức năng thận. Nghiên cứu này đã mô tả đặc điểm lâm sàng và sinh học của bệnh nhân, đánh giá đáp ứng sau điều trị với phác đồ VCD và mô tả tác dụng phụ khi điều trị. Kết quả nghiên cứu cho thấy phác đồ VCD có hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh đa u tủy và cải thiện chức năng thận ở bệnh nhân suy thận. Nghiên cứu cũng ghi nhận một số tác dụng phụ của phác đồ VCD, nhưng hầu hết đều có thể kiểm soát được. Nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng về hiệu quả và an toàn của phác đồ VCD trong điều trị bệnh đa u tủy có suy giảm chức năng thận.
Nghiên cứu tại Bệnh viện Chợ Rẫy được tiến hành với mục tiêu đánh giá hiệu quả điều trị của phác đồ bortezomib, cyclophosphamide và dexamethasone (VCD) trên bệnh nhân đa u tủy có suy giảm chức năng thận. Nghiên cứu mô tả đặc điểm lâm sàng và sinh học của bệnh nhân, đánh giá đáp ứng sau điều trị với phác đồ VCD và mô tả tác dụng phụ khi điều trị.
Kết quả nghiên cứu cho thấy phác đồ VCD có hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh đa u tủy và cải thiện chức năng thận ở bệnh nhân suy thận. Nghiên cứu cũng ghi nhận một số tác dụng phụ của phác đồ VCD, nhưng hầu hết đều có thể kiểm soát được. Nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng về hiệu quả và an toàn của phác đồ VCD trong điều trị bệnh đa u tủy có suy giảm chức năng thận.
Tiên lượng của bệnh nhân đa u tủy có suy giảm chức năng thận thường kém hơn so với bệnh nhân có chức năng thận bình thường. Tuy nhiên, với các phương pháp điều trị hiện đại như phác đồ VCD và các biện pháp hỗ trợ thận, tiên lượng của bệnh nhân đã được cải thiện đáng kể. Việc theo dõi sát sao chức năng thận và các biến chứng khác là rất quan trọng để đảm bảo bệnh nhân nhận được điều trị kịp thời và hiệu quả. Các biện pháp hỗ trợ thận như chế độ ăn uống phù hợp, hydrat hóa đầy đủ và sử dụng thuốc bảo vệ thận có thể giúp cải thiện chức năng thận và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Tiên lượng của bệnh nhân đa u tủy có suy giảm chức năng thận phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, mức độ suy thận, đáp ứng với điều trị và các bệnh đồng mắc. Bệnh nhân có giai đoạn bệnh tiến triển, suy thận nặng, đáp ứng kém với điều trị và nhiều bệnh đồng mắc thường có tiên lượng kém hơn.
Các biện pháp hỗ trợ thận như chế độ ăn uống phù hợp, hydrat hóa đầy đủ và sử dụng thuốc bảo vệ thận có thể giúp cải thiện chức năng thận và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Trong một số trường hợp, lọc máu hoặc chạy thận nhân tạo có thể cần thiết để duy trì chức năng thận.
Phác đồ VCD đã mang lại một bước tiến quan trọng trong điều trị bệnh đa u tủy có suy giảm chức năng thận. Nghiên cứu tại Bệnh viện Chợ Rẫy và các nghiên cứu khác trên thế giới đã chứng minh hiệu quả và an toàn của phác đồ VCD trong việc kiểm soát bệnh và cải thiện chức năng thận. Tuy nhiên, việc điều trị bệnh đa u tủy có suy giảm chức năng thận vẫn còn nhiều thách thức, và cần có thêm nhiều nghiên cứu để tìm ra các phương pháp điều trị hiệu quả hơn và giảm thiểu tác dụng phụ. Sự hợp tác giữa các bác sĩ chuyên khoa huyết học, thận học và các chuyên gia khác là rất quan trọng để đảm bảo bệnh nhân nhận được điều trị toàn diện và tối ưu.
Phác đồ VCD đã chứng minh hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh đa u tủy và cải thiện chức năng thận ở bệnh nhân suy thận. Nghiên cứu tại Bệnh viện Chợ Rẫy và các nghiên cứu khác trên thế giới đã cung cấp bằng chứng về hiệu quả và an toàn của phác đồ VCD.
Việc điều trị bệnh đa u tủy có suy giảm chức năng thận vẫn còn nhiều thách thức, và cần có thêm nhiều nghiên cứu để tìm ra các phương pháp điều trị hiệu quả hơn và giảm thiểu tác dụng phụ. Các hướng nghiên cứu tương lai có thể tập trung vào việc phát triển các tác nhân mới ít gây độc cho thận hơn, tối ưu hóa phác đồ VCD và các biện pháp hỗ trợ thận.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Đánh giá hiệu quả điều trị của phác đồ bortezomib cyclophosphamide và dexamethasone vcd trên bệnh nhân đa u tủy có suy giảm chức năng thận tại bệnh viện chợ rẫy
Tài liệu có tiêu đề "Đánh Giá Hiệu Quả Phác Đồ VCD Trong Điều Trị Đa U Tủy Có Suy Giảm Chức Năng Thận" cung cấp một cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của phác đồ điều trị VCD đối với bệnh nhân mắc đa u tủy, đặc biệt là những người có suy giảm chức năng thận. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các kết quả lâm sàng mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh phác đồ điều trị để tối ưu hóa sức khỏe cho bệnh nhân. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin quý giá về cách thức điều trị hiệu quả, từ đó có thể áp dụng vào thực tiễn lâm sàng.
Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu "Luận văn thạc sĩ đánh giá tình hình mắc bệnh viêm tử cung bệnh viêm vú ở lợn nái ngoại nuôi tại trại lợn nái nguyễn thanh lịch ba vì hà nội và phác đồ điều trị". Tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về các phác đồ điều trị trong lĩnh vực thú y, từ đó có thể áp dụng những kiến thức này vào các tình huống lâm sàng khác nhau.