Tổng quan nghiên cứu

Phẫu thuật nhũ tương hóa thủy tinh thể (PHACO) là phương pháp điều trị đục thủy tinh thể phổ biến, giúp khôi phục thị lực cho hàng triệu bệnh nhân trên thế giới. Tuy nhiên, khoảng 42% bệnh nhân trước phẫu thuật có loạn thị giác mạc ≥ 1,0 đi-ốp (D), và loạn thị tồn dư sau phẫu thuật vẫn là nguyên nhân chính gây giảm chất lượng thị lực, ảnh hưởng đến sự hài lòng và chất lượng cuộc sống. Loạn thị sau mổ không chỉ làm giảm thị lực không chỉnh kính mà còn gây các triệu chứng như chói sáng, mỏi mắt và biến dạng hình ảnh. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiệu quả điều chỉnh loạn thị giác mạc trong phẫu thuật PHACO kết hợp rạch giác mạc rìa (LRI) bằng dao kim cương, nhằm cải thiện thị lực không chỉnh kính và giảm sự phụ thuộc vào kính gọng. Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Mắt – Bệnh viện Chợ Rẫy, TP. Hồ Chí Minh trong năm 2022, với phạm vi tập trung vào bệnh nhân đục thủy tinh thể có loạn thị giác mạc sẵn có. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa kỹ thuật phẫu thuật, giảm biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị loạn thị tồn dư sau PHACO, góp phần giảm gánh nặng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Giải phẫu sinh lý giác mạc: Giác mạc gồm 5 lớp chính với độ dày trung tâm khoảng 0,5 mm, có vai trò quan trọng trong khúc xạ ánh sáng, chiếm 2/3 công suất khúc xạ của mắt. Loạn thị giác mạc được phân thành loạn thị đều và không đều, trong đó loạn thị đều có thể điều chỉnh bằng kính trụ hoặc phẫu thuật.

  • Phân tích loạn thị theo véc-tơ (phương pháp Alpins): Phân tích sự thay đổi loạn thị trước và sau phẫu thuật dựa trên các véc-tơ loạn thị mục tiêu (TIA), véc-tơ loạn thị do phẫu thuật (SIA), và chỉ số hiệu chỉnh (CI). Phương pháp này giúp đánh giá chính xác hiệu quả điều chỉnh loạn thị, được áp dụng rộng rãi trong các nghiên cứu phẫu thuật loạn thị.

  • Cơ chế điều chỉnh loạn thị bằng rạch giác mạc rìa (LRI): LRI tạo các đường rạch ở vùng rìa giác mạc, làm phẳng kinh tuyến có công suất lớn nhất và kéo giãn các phiến collagen, từ đó giảm loạn thị mà không ảnh hưởng đến độ cầu tương đương của giác mạc. Toán đồ DONO và NAPA được sử dụng để xác định chiều dài và số lượng đường rạch phù hợp với đặc điểm bệnh nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả, phân tích hồi cứu trên khoảng 100 mắt bệnh nhân đục thủy tinh thể có loạn thị giác mạc ≥ 1,0 D, được phẫu thuật PHACO kết hợp LRI tại Bệnh viện Chợ Rẫy trong năm 2022. Cỡ mẫu được ước tính dựa trên công thức thống kê nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo các tiêu chuẩn loại trừ như không có bệnh lý giác mạc nặng hoặc tiền sử phẫu thuật giác mạc.

Dữ liệu thu thập bao gồm đặc điểm lâm sàng trước và sau phẫu thuật, đo loạn thị giác mạc bằng giác mạc kế Javal–Schiøtz và bản đồ giác mạc, phân tích loạn thị theo véc-tơ bằng phần mềm chuyên dụng. Thời gian theo dõi kết quả là 6 tháng sau phẫu thuật để đánh giá sự ổn định khúc xạ và các biến chứng. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm thống kê với các chỉ số trung bình, độ lệch chuẩn, tỉ lệ phần trăm và kiểm định thống kê phù hợp nhằm đánh giá hiệu quả điều trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng trước và sau phẫu thuật: Độ tuổi trung bình bệnh nhân là khoảng 65 tuổi, với tỷ lệ nam/nữ gần bằng nhau. Thị lực không chỉnh kính (UCVA) trung bình trước phẫu thuật là 0,3 (theo thang đo logMAR), sau phẫu thuật cải thiện lên 0,7, tăng 133%. Thị lực chỉnh kính tối đa (BCVA) cũng tăng từ 0,5 lên 0,85, tương ứng tăng 70%.

  2. Hiệu quả điều chỉnh loạn thị giác mạc: Công suất loạn thị trung bình trước phẫu thuật là 1,8 D, sau phẫu thuật giảm xuống còn 0,6 D, giảm 66,7%. Phân tích véc-tơ cho thấy chỉ số hiệu chỉnh (CI) trung bình cấp số đạt 0,95, gần với giá trị lý tưởng 1,0, chứng tỏ hiệu quả điều chỉnh loạn thị cao và ổn định. Véc-tơ sai biệt (DV) trung bình là 0,4 D, cho thấy sai số điều chỉnh thấp.

  3. Các biến chứng sau phẫu thuật: Tỷ lệ biến chứng nghiêm trọng như thủng giác mạc, viêm nội nhãn rất thấp, dưới 1%. Các biến chứng nhẹ như cảm giác cộm xốn, khô mắt chiếm khoảng 10%, thường tự giới hạn trong vài ngày đến vài tuần. Không ghi nhận biến chứng viêm loét giác mạc hay biến chứng thần kinh nghiêm trọng.

Thảo luận kết quả

Hiệu quả điều chỉnh loạn thị giác mạc bằng phẫu thuật PHACO kết hợp LRI được chứng minh qua sự cải thiện rõ rệt về thị lực không chỉnh kính và giảm công suất loạn thị trung bình. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, trong đó LRI được đánh giá là phương pháp hiệu quả, an toàn và có chi phí hợp lý so với các phương pháp khác như Toric IOL. Việc sử dụng phân tích véc-tơ Alpins giúp đánh giá chính xác hiệu quả điều chỉnh, đồng thời phát hiện các sai số điều chỉnh để tối ưu hóa kỹ thuật phẫu thuật.

Biến chứng nhẹ và tỉ lệ biến chứng nghiêm trọng thấp cho thấy kỹ thuật LRI an toàn khi được thực hiện đúng quy trình và lựa chọn bệnh nhân phù hợp. Các biểu đồ véc-tơ góc kép và biểu đồ phân bố công suất loạn thị trước và sau phẫu thuật minh họa rõ sự thay đổi tích cực về mặt khúc xạ. So với các phương pháp rạch giác mạc gần trung tâm, LRI giảm thiểu các tác động không mong muốn như chói sáng và loạn thị không đều.

Tuy nhiên, hiệu quả điều chỉnh loạn thị công suất lớn (>3 D) còn hạn chế và khó dự đoán, đòi hỏi nghiên cứu thêm về toán đồ và kỹ thuật phẫu thuật. Ngoài ra, việc theo dõi dài hạn hơn sẽ giúp đánh giá sự ổn định khúc xạ và các biến chứng muộn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi kỹ thuật LRI kết hợp PHACO: Khuyến khích các cơ sở y tế có trang thiết bị và phẫu thuật viên được đào tạo thực hiện kỹ thuật này nhằm cải thiện hiệu quả điều trị loạn thị tồn dư, giảm chi phí điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống bệnh nhân trong vòng 6 tháng sau phẫu thuật.

  2. Đào tạo chuyên sâu cho phẫu thuật viên: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ thuật đánh dấu kinh tuyến, thực hiện đường rạch LRI chính xác và phân tích véc-tơ loạn thị nhằm giảm sai số và biến chứng, nâng cao tỷ lệ thành công trong 1-2 năm tới.

  3. Phát triển và cập nhật toán đồ LRI phù hợp với đặc điểm dân số Việt Nam: Nghiên cứu và điều chỉnh toán đồ DONO, NAPA dựa trên dữ liệu thực tế để tối ưu hóa chiều dài và vị trí đường rạch, nâng cao hiệu quả điều chỉnh loạn thị trong vòng 3 năm.

  4. Theo dõi và quản lý biến chứng sau phẫu thuật: Xây dựng quy trình theo dõi chặt chẽ các biến chứng nhẹ như khô mắt, cảm giác cộm xốn và các biến chứng nghiêm trọng để can thiệp kịp thời, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong suốt quá trình phục hồi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Phẫu thuật viên nhãn khoa: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật LRI kết hợp PHACO, giúp nâng cao kỹ năng phẫu thuật và hiệu quả điều trị loạn thị tồn dư.

  2. Bác sĩ nhãn khoa lâm sàng: Hiểu rõ cơ chế, hiệu quả và biến chứng của các phương pháp điều chỉnh loạn thị, từ đó tư vấn và lựa chọn phương pháp phù hợp cho bệnh nhân.

  3. Nhà nghiên cứu y học và sinh học thị giác: Tài liệu cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm về giải phẫu giác mạc, quá trình lành sẹo và phân tích véc-tơ loạn thị, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Sinh viên và học viên chuyên ngành nhãn khoa: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá giúp hiểu rõ các khái niệm chuyên ngành, phương pháp phân tích và ứng dụng thực tiễn trong phẫu thuật điều chỉnh loạn thị.

Câu hỏi thường gặp

  1. LRI là gì và tại sao được kết hợp với phẫu thuật PHACO?
    LRI là đường rạch giãn giác mạc rìa nhằm điều chỉnh loạn thị giác mạc. Kết hợp với PHACO giúp giảm loạn thị tồn dư sau phẫu thuật, cải thiện thị lực không chỉnh kính và giảm sự phụ thuộc vào kính gọng.

  2. Hiệu quả điều chỉnh loạn thị của LRI như thế nào?
    Nghiên cứu cho thấy công suất loạn thị giảm trung bình 66,7% sau phẫu thuật kết hợp LRI, với chỉ số hiệu chỉnh CI gần 1,0, chứng tỏ hiệu quả điều chỉnh cao và ổn định trong 6 tháng.

  3. LRI có những biến chứng gì và tỉ lệ ra sao?
    Biến chứng nghiêm trọng như thủng giác mạc, viêm nội nhãn rất hiếm (<1%). Các biến chứng nhẹ như cảm giác cộm xốn, khô mắt chiếm khoảng 10%, thường tự giới hạn và được kiểm soát bằng thuốc nhỏ mắt.

  4. LRI có phù hợp với mọi mức độ loạn thị không?
    LRI hiệu quả tốt với loạn thị dưới 3 D. Với loạn thị công suất lớn hơn, hiệu quả điều chỉnh khó dự đoán và có thể cần kết hợp với các phương pháp khác như Toric IOL.

  5. Phân tích véc-tơ loạn thị có vai trò gì trong nghiên cứu?
    Phân tích véc-tơ giúp đánh giá chính xác sự thay đổi về công suất và trục loạn thị trước và sau phẫu thuật, từ đó xác định hiệu quả điều chỉnh và sai số, hỗ trợ tối ưu hóa kỹ thuật phẫu thuật.

Kết luận

  • Phẫu thuật PHACO kết hợp rạch giác mạc rìa (LRI) hiệu quả trong điều chỉnh loạn thị giác mạc tồn dư, giảm công suất loạn thị trung bình 66,7% và cải thiện thị lực không chỉnh kính lên 133%.
  • Phân tích véc-tơ Alpins là công cụ đánh giá chính xác hiệu quả điều chỉnh loạn thị, với chỉ số hiệu chỉnh CI trung bình cấp số đạt 0,95.
  • Tỉ lệ biến chứng nghiêm trọng thấp, biến chứng nhẹ thường tự giới hạn, chứng tỏ tính an toàn của kỹ thuật LRI khi thực hiện đúng quy trình.
  • Cần đào tạo chuyên sâu và phát triển toán đồ LRI phù hợp với đặc điểm dân số để tối ưu hóa kết quả phẫu thuật.
  • Khuyến nghị áp dụng kỹ thuật LRI kết hợp PHACO rộng rãi tại các cơ sở y tế có đủ điều kiện nhằm nâng cao chất lượng điều trị và giảm gánh nặng kinh tế cho bệnh nhân.

Tiếp theo, các nghiên cứu nên tập trung vào theo dõi dài hạn và mở rộng quy mô mẫu để đánh giá sự ổn định khúc xạ và biến chứng muộn. Độc giả quan tâm được khuyến khích áp dụng kiến thức này trong thực tiễn lâm sàng và nghiên cứu chuyên sâu hơn.