I. Tổng Quan Về Vắc Xin Avimex Knew H5 Cúm Gia Cầm H5N1
Ngành chăn nuôi gia cầm đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, dịch bệnh, đặc biệt là cúm gia cầm H5N1, luôn là mối đe dọa lớn. Cúm gia cầm là bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút cúm A gây ra, có thể lây lan nhanh và gây tử vong cao. Từ năm 2003, cúm gia cầm đã trở thành mối lo ngại cho ngành chăn nuôi và sức khỏe cộng đồng. Các chủng vi rút A/H5N1 biến đổi nhanh chóng, với nhiều biến chủng được phát hiện. Việt Nam cũng ghi nhận các chủng vi rút A/H5N1 khác nhau, bao gồm clade 1, clade 3 và clade 2. Bên cạnh đó, từ năm 2014, subtype H5N6 cũng xuất hiện, gây ra các ổ dịch ở nhiều tỉnh thành. Việc sử dụng vắc xin được xem là giải pháp quan trọng để kiểm soát dịch bệnh. Nghiên cứu này tập trung đánh giá hiệu lực của vắc xin Avimex Knew-H5 đối với vi rút cúm gia cầm H5N1 tại Việt Nam.
1.1. Khái niệm và Lịch sử Bệnh Cúm Gia Cầm H5N1
Cúm gia cầm (Avian Influenza – AI) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút cúm type A gây ra. Bệnh ảnh hưởng đến nhiều loài gia cầm và có thể lây sang người. Bệnh được phát hiện lần đầu ở Italia năm 1878. Đến năm 1955, nguyên nhân chính xác được xác định là virus cúm type A. Đã có nhiều đại dịch cúm xảy ra trong lịch sử, gây ra thiệt hại lớn về người và kinh tế. Theo Stubb et al., cúm gia cầm lần đầu tiên được phát hiện ở Italia vào năm 1878 với tên gọi là dịch hạch gà (Fowl plague).
1.2. Tình Hình Dịch Tễ Cúm Gia Cầm Tại Việt Nam
Từ năm 2003 đến nay, thế giới đã ghi nhận vi rút cúm gia cầm gây nhiễm lên người ở 16 nước, với 649 ca bệnh và 385 người tử vong (WHO, 2014). Vi rút cúm A/H5N1 có đặc tính biến chủng nhanh, với nhiều biến chủng được phát hiện. Việt Nam đã phát hiện các chủng vi rút A/H5N1 khác nhau, được phân loại dựa vào các nhánh (clade) như: clade 1, clade 3, clade 2. Bên cạnh đó, từ năm 2014 đến nay, Việt Nam xuất hiện subtype H5N6 của vi rút cúm type A, gây nên các ổ dịch ở các tỉnh miền Bắc và miền Trung.
II. Thách Thức Vi Rút Cúm Gia Cầm H5N1 Biến Đổi ở Việt Nam
Sự xuất hiện của các dòng vi rút cúm mới, đặc biệt là H5N1 clade 2.1c và H5N6 clade 2.4b, làm tăng lo ngại về khả năng kháng vắc xin của các dòng vi rút này. Việc tiêm phòng được khuyến cáo là giải pháp quan trọng để ngăn chặn dịch bệnh. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là liệu các loại vắc xin hiện tại có hiệu quả đối với các dòng vi rút đang lưu hành hay không. Mức độ bảo hộ của vắc xin đối với vi rút là bao nhiêu? Đánh giá khả năng đáp ứng miễn dịch của gia cầm và khả năng bảo hộ của vắc xin là rất quan trọng để đưa ra các chiến lược phòng chống bệnh phù hợp. Nghiên cứu này nhằm giải quyết những thách thức này bằng cách đánh giá hiệu lực của vắc xin Avimex Knew-H5.
2.1. Sự Xuất Hiện của Các Chủng Vi Rút Cúm Mới
Việt Nam đã phát hiện được các chủng vi rút A/H5N1 khác nhau và được phân loại dựa vào các nhánh (clade) như: clade 1, clade 3, clade 2. Bên cạnh đó, cũng từ năm 2014 đến nay, Việt Nam xuất hiện subtype H5N6 của vi rút cúm type A, gây nên các ổ dịch ở các tỉnh miền Bắc và miền Trung. Vi rút có nguồn gốc gen HA thuộc về clade 2.4 là subclade của clade 2.4 đã từng lưu hành trong các năm 2008 – 2012 và gây ra những thiệt hại lớn cho ngành chăn nuôi gia cầm ở nước ta (Nguyễn Đăng Thọ và cs.
2.2. Lo Ngại Về Khả Năng Đề Kháng Vắc Xin Cúm Gia Cầm
Sự xuất hiện của các dòng vi rút cúm mới đã làm tăng sự lo lắng của nhà chăn nuôi gia cầm về khả năng các dòng vi rút này có thể đề kháng với các loại vắc xin cúm gia cầm hiện nay đang sử dụng ở nước ta hay không. Từ tình hình thực tế đó, việc tiêm phòng cho đàn gia cầm được khuyến cáo như một giải pháp, một công cụ hỗ trợ tích cực để ngăn chặn, khống chế và thanh toán bệnh cúm gia cầm ở những vùng có bệnh.
III. Phương Pháp Đánh Giá Hiệu Lực Vắc Xin Avimex Knew H5
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi cứu về tình hình dịch cúm gia cầm tại Việt Nam từ 2015 đến 2018. Thí nghiệm công cường độc được thực hiện để đánh giá hiệu lực của vắc xin Avimex Knew-H5 chống lại vi rút H5N1 clade 2.1c và vi rút H5N6 clade 2.4b. Gà được chọn từ đàn sạch bệnh, chưa tiêm phòng vắc xin cúm gia cầm và không có kháng thể kháng kháng nguyên cúm H5. Máu gà được lấy trước khi tiêm vắc xin để kiểm tra kháng thể kháng vi rút cúm gia cầm bằng phương pháp HI. Tổng số 180 gà được sử dụng, trong đó 120 con tiêm vắc xin và 60 con làm đối chứng.
3.1. Thiết Kế Thí Nghiệm Đánh Giá Vắc Xin Cúm Gia Cầm
Bố trí thí nghiệm: Tổng số 180 gà trong đó 120 con tiêm vắc xin và 60 con không tiêm làm đối chứng. Tiêm vắc xin cho 120 gà lô vắc xin với liệu trình là tiêm 2 mũi lúc 3 tuần tuổi và tiêm nhắc lại lúc 6 tuần tuổi, vị trí tiêm dưới da vùng cổ với liều 0. Ba tuần sau khi tiêm vắc xin, gà được lấy máu và đánh giá hiệu giá kháng thể bằng phương pháp HI với kháng nguyên tương đồng với chủng vắc xin.
3.2. Quy Trình Công Cường Độc và Theo Dõi
Sắp xếp 20 gà thuộc lô vắc xin và 10 gà đối chứng không tiêm thành 1 nhóm (tổng số 30 con) để công cường độc với mỗi chủng vi rút. Tiến hành công cường độc lúc gà 6 tuần tuổi và lúc 9 tuần tuổi. Lượng vi rút dùng để công cường độc: 106TCID50/100ul/con. Quan sát gà thí nghiệm, theo dõi lâm sàng trong vòng 10 ngày sau khi công cường độc, lấy mẫu swab họng vào ngày thứ 3 và thứ 10 hoặc khi gà chết để định lượng vi rút bài thải bằng phương pháp Realtime RT-PCR.
IV. Kết Quả Hiệu Lực Bảo Hộ của Avimex Knew H5 tại Việt Nam
Kết quả nghiên cứu cho thấy vắc xin Avimex Knew-H5 có khả năng sinh kháng thể cúm A/H5 ở gà. Hiệu giá kháng thể trung bình đạt 6.6 log2 sau khi tiêm 1 mũi và 8.2 log2 sau khi tiêm 2 mũi. Thử nghiệm công cường độc cho thấy vắc xin có khả năng bảo hộ lâm sàng cho 95% gà được tiêm chống lại virus cúm gia cầm H5N1 clade 2.1c và 45% gà được tiêm chống lại virus cúm gia cầm H5N6 clade 2 sau mũi 1. Sau mũi 2, khả năng bảo hộ tăng lên 80% đối với H5N6 clade 2. Vắc xin cũng làm giảm các triệu chứng bệnh tích của cúm gia cầm ở nhóm gà được tiêm.
4.1. Khả Năng Sinh Kháng Thể của Vắc Xin Avimex Knew H5
Vắc xin vô hoạt nhũ dầu AVIMEX KNew-H5 do Laboratorio Avimex S.V sản xuất khi sử dụng ở gà có khả năng sinh kháng thể cúm A/H5 với mức hiệu giá kháng thể trung bình đạt 6.6 log2 sau khi tiêm 1 mũi, và đạt 8.2 log2 sau khi tiêm 2 mũi.
4.2. Hiệu Quả Bảo Hộ Lâm Sàng Sau Công Cường Độc
Thử nghiệm thử thách cường độc tại thời điểm 3 tuần sau khi tiêm mũi 1 cho kết quả vắc xin có khả năng bảo hộ lâm sàng cho 95% gà được tiêm chống lại virus cúm gia cầm H5N1 clade 2.1c và 45% gà được tiêm chống lại virus cúm gia cầm H5N6 clade 2. Khả năng bảo hộ lâm sàng chống lại virus H5N6 tăng cao hơn rõ rệt khi sử dụng vắc xin với liệu trình 2 mũi.
V. Phân Tích Mức Độ Bài Thải Vi Rút Cúm Gia Cầm Sau Tiêm Phòng
Nghiên cứu cũng đánh giá mức độ bài thải vi rút của gà sau công cường độc. Kết quả cho thấy vắc xin có tác dụng rõ rệt trong việc làm giảm bài thải virus H5N1 clade 2 ở những gà sống sót sau thử thách cường độc. Điều này cho thấy vắc xin không chỉ bảo vệ gia cầm khỏi bệnh mà còn giúp giảm thiểu sự lây lan của vi rút trong đàn.
5.1. Giảm Bài Thải Virus H5N1 Clade 2 Sau Tiêm Phòng
Với những gà sống sót sau thử thách cường độc, vắc xin có tác dụng rõ rệt trong việc làm bài thải virus H5N1 clade 2.
5.2. Ảnh Hưởng của Vắc Xin Đến Triệu Chứng và Bệnh Tích
Kết quả theo dõi triệu chứng, bệnh tích cho thấy vắc xin có tác dụng làm giảm các triệu chứng bệnh tích của bệnh cúm gia cầm rõ rệt ở nhóm gà được tiêm vắc xin.
VI. Kết Luận Khuyến Nghị Về Sử Dụng Vắc Xin Avimex Knew H5
Nghiên cứu khẳng định vắc xin Avimex Knew-H5 là công cụ hữu hiệu trong phòng chống cúm gia cầm tại Việt Nam. Tuy nhiên, cần theo dõi sự biến đổi của vi rút và điều chỉnh chiến lược tiêm phòng phù hợp. Các nhà quản lý cần đưa ra các khuyến cáo và hướng dẫn cụ thể về việc sử dụng vắc xin phù hợp với từng chủng, nhánh vi rút lưu hành tại các địa phương. Cần tiếp tục nghiên cứu để nâng cao hiệu quả của vắc xin và phát triển các loại vắc xin mới có khả năng bảo vệ rộng hơn.
6.1. Tính Cấp Thiết của Việc Sử Dụng Vắc Xin Cúm Gia Cầm
Từ các nghiên cứu cho thấy bệnh cúm gia cầm có diễn biến phức tạp, xảy ra liên tục ở nước ta từ năm 2015 đến năm 2018. Vi rút cúm gia cầm lưu hành ở Việt Nam năm 2018 gồm 2 subtype: H5N1 thuộc clade 2.1c và H5N6 thuộc clade 2.4b
6.2. Đề Xuất Các Biện Pháp Phòng Chống Cúm Gia Cầm Hiệu Quả
Các kết quả thu được là cơ sở để khuyến cáo và hướng dẫn các địa phương các biện pháp phòng, chống và sử dụng các loại vắc xin cho phù hợp với từng chủng, nhánh vi rút lưu hành tại các địa phương.