Tổng quan nghiên cứu

Lưu vực sông Ông Đốc, thuộc huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau, là một trong những vùng có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của địa phương với chiều dài 44 km và rộng khoảng 180 m. Khu vực này có hơn 1.300 phương tiện khai thác thủy sản hoạt động hàng ngày, cùng với hơn 110 xí nghiệp chế biến thủy hải sản và gần 1.700 cơ sở kinh doanh dịch vụ, thu hút hơn 33.000 người dân sinh sống. Tuy nhiên, quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng đã kéo theo tình trạng ô nhiễm nguồn nước ngày càng nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm hữu cơ với các chỉ số BODs và COD vượt giới hạn cho phép theo QCVN 08:2015/TNMT.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng các nguồn thải vào lưu vực sông Ông Đốc, xác định mức độ ảnh hưởng của từng loại nguồn thải đến chất lượng nước mặt, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý hiệu quả nhằm bảo vệ và phát triển tài nguyên nước bền vững. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian 5 tháng, từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2022, tập trung trên địa bàn huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý tài nguyên nước mà còn góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và các doanh nghiệp trong việc bảo vệ môi trường nước, từ đó hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội bền vững tại địa phương. Các chỉ số ô nhiễm được phân tích tại 4 vị trí quan trắc (QT-01 đến QT-04) cho thấy sức chịu tải của sông Ông Đốc đối với các thông số BODs và COD gần như đã bị vượt quá, trong khi các chỉ tiêu Nitrat, Amoni và Phosphat vẫn còn khả năng tiếp nhận.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên nước, trong đó có:

  • Khái niệm tài nguyên nước và ô nhiễm nguồn nước theo Luật Tài nguyên nước số 17/2012/QH13, bao gồm định nghĩa về nước mặt, nguồn nước nội tỉnh, ô nhiễm và suy thoái nguồn nước.
  • Khả năng tiếp nhận nước thải và sức chịu tải của nguồn nước theo Thông tư 76/2017/BTNMT và Quyết định 154/QĐ-TCMT năm 2019, xác định tải lượng ô nhiễm tối đa mà nguồn nước có thể chịu đựng mà không vượt quá quy chuẩn chất lượng.
  • Phân loại nguồn thải thành nguồn ô nhiễm điểm và nguồn ô nhiễm diện, cùng với các loại ô nhiễm chính như ô nhiễm hữu cơ, phú dưỡng, vi sinh và kim loại nặng.
  • Mô hình tính toán tải lượng ô nhiễm dựa trên công thức Lun = Can × Qs × 86,4, trong đó Can là nồng độ chất ô nhiễm (mg/L), Qs là lưu lượng dòng chảy (m³/s), và hệ số 86,4 để chuyển đổi đơn vị.

Các khái niệm chuyên ngành như BODs (Nhu cầu oxy sinh hóa), COD (Nhu cầu oxy hóa học), Nitrat, Amoni, Phosphat, sức chịu tải, và khả năng tự làm sạch của nguồn nước được sử dụng làm cơ sở đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, kết hợp thu thập và kế thừa tài liệu từ các nguồn thứ cấp như Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Cà Mau, các đề tài nghiên cứu liên quan, sách báo và dữ liệu quan trắc thực tế. Dữ liệu chính bao gồm:

  • Số liệu quan trắc chất lượng nước mặt tại 4 vị trí QT-01, QT-02, QT-03, QT-04.
  • Thông tin về các nguồn thải công nghiệp, sinh hoạt, nông nghiệp, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản.
  • Lưu lượng dòng chảy và các thông số ô nhiễm được đo đạc và phân tích.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 4 điểm lấy mẫu nước mặt đại diện cho lưu vực sông Ông Đốc, được lựa chọn dựa trên vị trí địa lý và mức độ ảnh hưởng của các nguồn thải. Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích hóa học các chỉ tiêu ô nhiễm (BODs, COD, Nitrat, Amoni, Phosphat).
  • Tính toán tải lượng ô nhiễm hiện có và tải lượng tối đa theo quy chuẩn.
  • Đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải và sức chịu tải của sông dựa trên Thông tư 76/2017/BTNMT.
  • So sánh kết quả với các tiêu chuẩn quốc gia và các nghiên cứu tương tự trong và ngoài nước.

Timeline nghiên cứu kéo dài 5 tháng, từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2022, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng ô nhiễm nước mặt: Phân tích mẫu nước tại 4 vị trí quan trắc cho thấy phần lớn các chỉ tiêu BODs và COD vượt quá giới hạn cho phép theo QCVN 08:2015/TNMT. Cụ thể, tại vị trí QT-04, giá trị Lin của BODs là -63.581,76 kg/ngày và COD là -161.844 kg/ngày, cho thấy sức chịu tải của sông đối với các chỉ tiêu này đã bị vượt quá nghiêm trọng.

  2. Khả năng tiếp nhận nước thải: Hầu hết các khu vực trong lưu vực sông Ông Đốc không còn khả năng tiếp nhận các thông số ô nhiễm hữu cơ (BODs, COD) với giá trị Lin < 0. Trong khi đó, các chỉ tiêu Nitrat, Amoni và Phosphat vẫn còn khả năng tiếp nhận với Lin > 0, cho thấy mức độ ô nhiễm các chất dinh dưỡng chưa vượt quá sức chịu tải.

  3. Nguồn thải chính: Các nguồn thải công nghiệp, sinh hoạt, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản đều đóng góp vào tải lượng ô nhiễm. Trong đó, nước thải từ các cơ sở chế biến thủy sản và trại chăn nuôi tập trung là những nguồn gây ô nhiễm hữu cơ lớn nhất.

  4. Tác động môi trường và xã hội: Ô nhiễm nguồn nước đã ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng, gây thiệt hại kinh tế trong nông nghiệp và thủy sản, đồng thời làm suy giảm hệ sinh thái và cảnh quan khu vực.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng ô nhiễm là do ý thức bảo vệ môi trường của người dân và doanh nghiệp còn hạn chế, cùng với việc thiếu hệ thống xử lý nước thải tập trung và hiệu quả. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng ô nhiễm hữu cơ gia tăng tại các lưu vực sông có hoạt động công nghiệp và nông nghiệp phát triển mạnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh nồng độ các chỉ tiêu ô nhiễm tại 4 vị trí quan trắc, bảng tổng hợp tải lượng ô nhiễm hiện tại và tải lượng tối đa cho phép, giúp minh họa rõ ràng sức chịu tải của lưu vực sông. Việc đánh giá sức chịu tải theo Thông tư 76/2017/BTNMT cung cấp cơ sở pháp lý và kỹ thuật để quản lý nguồn nước hiệu quả hơn.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm giảm tải lượng ô nhiễm, bảo vệ chất lượng nước mặt, đồng thời duy trì phát triển kinh tế xã hội bền vững tại huyện Trần Văn Thời.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hành lang bảo vệ sông Ông Đốc: Thiết lập vùng đệm bảo vệ dọc hai bên bờ sông nhằm hạn chế xả thải trực tiếp và bảo vệ hệ sinh thái ven sông. Chủ thể thực hiện là UBND huyện và các cơ quan quản lý tài nguyên nước, với kế hoạch hoàn thành trong vòng 2 năm.

  2. Nạo vét lòng sông và cải thiện khả năng trao đổi nước: Thực hiện nạo vét các đoạn sông bị bồi lắng để tăng lưu lượng dòng chảy, nâng cao khả năng tự làm sạch của sông. Thời gian thực hiện dự kiến trong 1 năm, phối hợp giữa các đơn vị quản lý môi trường và địa phương.

  3. Quản lý và kiểm soát nguồn thải công nghiệp và sinh hoạt: Tăng cường kiểm tra, giám sát các cơ sở chế biến thủy sản, trại chăn nuôi và khu dân cư về việc xử lý nước thải, áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến. Đề xuất xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung tại các khu vực trọng điểm trong vòng 3 năm.

  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng và doanh nghiệp: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo về bảo vệ môi trường nước, khuyến khích áp dụng các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm. Chủ thể là các tổ chức chính quyền địa phương, các tổ chức phi chính phủ, với kế hoạch liên tục trong dài hạn.

  5. Xây dựng hệ thống giám sát chất lượng nước liên tục: Thiết lập các trạm quan trắc tự động để theo dõi chất lượng nước mặt, cung cấp dữ liệu kịp thời cho công tác quản lý và xử lý sự cố. Thời gian triển khai trong 2 năm, phối hợp giữa Sở Tài nguyên và Môi trường và các đơn vị nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý tài nguyên nước và môi trường: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực tiễn giúp hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch quản lý và bảo vệ nguồn nước hiệu quả.

  2. Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực chế biến thủy sản và chăn nuôi: Tham khảo để hiểu rõ tác động của hoạt động sản xuất đến môi trường nước, từ đó áp dụng các biện pháp xử lý nước thải phù hợp, nâng cao trách nhiệm bảo vệ môi trường.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý tài nguyên và môi trường: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp đánh giá sức chịu tải, phân tích tải lượng ô nhiễm và đề xuất giải pháp quản lý nguồn nước.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức phi chính phủ: Nâng cao nhận thức về tình trạng ô nhiễm nguồn nước, thúc đẩy sự tham gia tích cực trong công tác bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sông Ông Đốc bị ô nhiễm nghiêm trọng?
    Do sự gia tăng các hoạt động sản xuất công nghiệp, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản và sinh hoạt dân cư không được kiểm soát chặt chẽ, cùng với thiếu hệ thống xử lý nước thải hiệu quả.

  2. Các chỉ tiêu ô nhiễm nào vượt quá giới hạn cho phép?
    Chủ yếu là các chỉ tiêu ô nhiễm hữu cơ như BODs và COD, vượt quá giới hạn theo QCVN 08:2015/TNMT tại hầu hết các vị trí quan trắc.

  3. Khả năng tiếp nhận nước thải của sông Ông Đốc hiện ra sao?
    Hầu hết các đoạn sông không còn khả năng tiếp nhận các thông số BODs và COD (Lin < 0), trong khi các chỉ tiêu Nitrat, Amoni và Phosphat vẫn còn khả năng tiếp nhận (Lin > 0).

  4. Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện chất lượng nước?
    Bao gồm xây dựng hành lang bảo vệ sông, nạo vét lòng sông, quản lý nguồn thải công nghiệp và sinh hoạt, nâng cao nhận thức cộng đồng và thiết lập hệ thống giám sát chất lượng nước.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các lưu vực sông khác không?
    Phương pháp đánh giá sức chịu tải và quản lý nguồn thải có thể áp dụng cho các lưu vực sông tương tự, giúp các địa phương khác xây dựng kế hoạch bảo vệ môi trường nước hiệu quả.

Kết luận

  • Đánh giá hiện trạng cho thấy lưu vực sông Ông Đốc đang bị ô nhiễm hữu cơ nghiêm trọng, đặc biệt là các chỉ tiêu BODs và COD vượt quá giới hạn cho phép.
  • Khả năng tiếp nhận nước thải của sông đối với các thông số ô nhiễm hữu cơ gần như đã bị vượt quá, trong khi các chất dinh dưỡng như Nitrat, Amoni và Phosphat vẫn còn khả năng tiếp nhận.
  • Nguồn thải chính gồm nước thải công nghiệp, sinh hoạt, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản, trong đó nhiều cơ sở chưa có hệ thống xử lý nước thải hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm nâng cao chất lượng nước, bảo vệ tài nguyên nước và phát triển kinh tế xã hội bền vững tại huyện Trần Văn Thời.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực tiễn cho các nhà quản lý, doanh nghiệp, nhà nghiên cứu và cộng đồng trong công tác bảo vệ môi trường nước.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, thiết lập hệ thống giám sát liên tục và nâng cao nhận thức cộng đồng. Mời các nhà quản lý và doanh nghiệp phối hợp thực hiện để bảo vệ nguồn nước bền vững.

Hành động ngay: Tăng cường kiểm soát nguồn thải, đầu tư hệ thống xử lý nước thải và xây dựng hành lang bảo vệ sông để giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.