Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học (GDĐH) Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với hơn 72 trường đại học và học viện tại Hà Nội, việc đảm bảo chất lượng đào tạo trở thành yếu tố sống còn để nâng cao uy tín và phát triển bền vững của các cơ sở giáo dục đại học (CSGDĐH). Theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, hơn 45 trường tại Hà Nội đã tham gia kiểm định chất lượng, đồng thời xây dựng và vận hành hệ thống đảm bảo chất lượng bên trong (ĐBCLBT). Tuy nhiên, thực trạng triển khai hệ thống này tại nhiều trường vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong việc đồng bộ hóa các quy trình, công cụ và cơ cấu tổ chức.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng hệ thống ĐBCLBT tại Trường Đại học Ngoại thương (ĐHNT) – một trong những trường đại học hàng đầu khối ngành kinh tế tại Hà Nội, với tỷ lệ đạt chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục lên tới 85,2%, nằm trong top 5 trường đại học khối kinh tế có số tiêu chí đạt chuẩn cao nhất. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2019, nhằm mục tiêu đánh giá toàn diện các yếu tố cấu thành hệ thống ĐBCLBT, từ cơ cấu tổ chức, năng lực tổ chức đến quy trình vận hành và công cụ đánh giá.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp Trường ĐHNT hoàn thiện hệ thống ĐBCLBT, mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các CSGDĐH khác trên địa bàn Hà Nội trong việc xây dựng và nâng cao hiệu quả hệ thống đảm bảo chất lượng nội bộ, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về đảm bảo chất lượng giáo dục đại học, trong đó nổi bật là:

  • Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act): Mô hình cải tiến liên tục được áp dụng làm nền tảng cho hệ thống ĐBCLBT, giúp các cơ sở giáo dục lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra và cải tiến chất lượng một cách hệ thống và liên tục.

  • Mô hình ĐBCLBT của AUN-QA (Mạng lưới ĐBCL các trường đại học Đông Nam Á): Khung lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của các yếu tố chung (chiến lược, chính sách, quy trình), hệ thống giám sát, quy trình ĐBCL đặc biệt và các công cụ ĐBCL riêng biệt trong việc xây dựng hệ thống ĐBCLBT hiệu quả.

  • Mô hình EFQM (European Foundation for Quality Management): Áp dụng nguyên lý quản lý chất lượng tổng thể (TQM) với 9 tiêu chí, trong đó tập trung vào sự lãnh đạo, chính sách, nguồn lực, quy trình và kết quả, giúp đánh giá toàn diện hiệu quả quản lý chất lượng trong trường đại học.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: Đảm bảo chất lượng bên trong (IQA), Đảm bảo chất lượng bên ngoài (EQA), chất lượng giáo dục đại học, hệ thống ĐBCLBT, cơ cấu tổ chức ĐBCL, năng lực tổ chức và bộ phận ĐBCL.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi với ước tính khoảng 300 phiếu khảo sát dành cho giảng viên, sinh viên và cán bộ hỗ trợ tại Trường ĐHNT.
    • Dữ liệu thứ cấp từ các văn bản quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, tài liệu nội bộ của Trường ĐHNT và các báo cáo kiểm định chất lượng.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan đến hệ thống ĐBCLBT.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22 và Excel để xử lý số liệu, thống kê mô tả, phân tích độ tin cậy của các thành tố, kiểm định giả thuyết và phân tích so sánh. Phương pháp phân tích định tính được áp dụng qua phỏng vấn sâu bán cấu trúc với lãnh đạo và cán bộ quản lý ĐBCL nhằm làm rõ các vấn đề thực tiễn.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2019, phân tích và tổng hợp kết quả trong quý cuối năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức hệ thống ĐBCLBT tại Trường ĐHNT:

    • Bộ phận ĐBCL nội bộ gồm ít nhất 3 cán bộ được đào tạo chuyên sâu về ĐBCL, phối hợp với mạng lưới ĐBCL tại các khoa, phòng ban.
    • Hội đồng ĐBCL do Hiệu trưởng hoặc Phó Hiệu trưởng làm chủ tịch, chịu trách nhiệm quản lý chung và phát triển chiến lược ĐBCL.
    • 92% cán bộ được khảo sát đánh giá cơ cấu tổ chức hiện tại phù hợp với yêu cầu vận hành hệ thống.
  2. Thực trạng kế hoạch chiến lược và quy trình ĐBCLBT:

    • 85% ý kiến cho rằng kế hoạch chiến lược ĐBCL được xây dựng rõ ràng, gắn với mục tiêu phát triển của Nhà trường.
    • Tuy nhiên, chỉ khoảng 68% cho biết các quy trình ĐBCL được thực hiện đồng bộ và nhất quán giữa các đơn vị.
    • Việc rà soát và cải tiến liên tục được thực hiện định kỳ hàng năm, nhưng mức độ tham gia của các bên liên quan còn hạn chế.
  3. Công tác thu thập, phân tích và công bố thông tin:

    • Hệ thống lưu trữ văn bản và dữ liệu ĐBCL được đánh giá có độ tin cậy cao (hệ số Cronbach > 0.8).
    • 75% cán bộ và giảng viên cho biết thông tin về hoạt động ĐBCLBT được công khai minh bạch, tuy nhiên sinh viên chỉ có 60% nhận thức rõ về các hoạt động này.
    • Việc sử dụng kết quả ĐBCL để cải tiến chương trình đào tạo và nâng cao chất lượng giảng dạy còn chưa thực sự hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Trường ĐHNT đã xây dựng được hệ thống ĐBCLBT tương đối hoàn chỉnh, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như AUN-QA và EFQM. Cơ cấu tổ chức rõ ràng, có sự phân công trách nhiệm cụ thể giữa các cấp lãnh đạo và bộ phận chuyên trách, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận hành hệ thống.

Tuy nhiên, sự chưa đồng bộ trong quy trình và mức độ tham gia của các bên liên quan, đặc biệt là sinh viên và cán bộ giảng dạy, phản ánh những thách thức trong việc xây dựng văn hóa chất lượng toàn diện. So sánh với các nghiên cứu tại các trường đại học ở châu Âu và châu Á, việc tăng cường sự tham gia của người học và giảng viên là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả ĐBCLBT.

Việc công bố thông tin minh bạch được đánh giá cao, nhưng cần cải thiện hơn nữa trong việc sử dụng dữ liệu ĐBCL để điều chỉnh chương trình đào tạo và nâng cao chất lượng giảng dạy. Các biểu đồ thống kê về mức độ hài lòng và nhận thức của các nhóm đối tượng có thể minh họa rõ nét hơn sự khác biệt trong nhận thức và tham gia ĐBCLBT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về ĐBCLBT cho toàn bộ cán bộ, giảng viên và sinh viên: Triển khai các chương trình tập huấn định kỳ nhằm nâng cao hiểu biết và kỹ năng thực hiện ĐBCLBT, đặc biệt chú trọng đến vai trò của sinh viên trong quá trình đánh giá. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; Chủ thể thực hiện: Bộ phận ĐBCL phối hợp với các khoa.

  2. Hoàn thiện và đồng bộ hóa quy trình ĐBCLBT trong toàn trường: Xây dựng và ban hành các quy trình chuẩn, hướng dẫn chi tiết cho từng hoạt động ĐBCLBT, đảm bảo tính nhất quán và minh bạch giữa các đơn vị. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám hiệu và Bộ phận ĐBCL.

  3. Phát triển hệ thống thông tin quản lý chất lượng hiện đại, tích hợp công nghệ số: Xây dựng hệ thống lưu trữ, phân tích và công bố dữ liệu ĐBCL trực tuyến, giúp các bên liên quan dễ dàng truy cập và sử dụng thông tin phục vụ cải tiến chất lượng. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp Bộ phận ĐBCL.

  4. Tăng cường vai trò giám sát và đánh giá liên tục, đặc biệt là việc sử dụng kết quả ĐBCL để cải tiến chương trình đào tạo và giảng dạy: Thiết lập các nhóm chuyên trách theo dõi, đánh giá và đề xuất cải tiến dựa trên kết quả ĐBCL, đảm bảo chu trình PDCA được vận hành hiệu quả. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Hội đồng ĐBCL và các khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu các trường đại học: Giúp hiểu rõ về cơ cấu tổ chức và vai trò lãnh đạo trong xây dựng hệ thống ĐBCLBT, từ đó hoạch định chiến lược phát triển chất lượng đào tạo.

  2. Bộ phận đảm bảo chất lượng và kiểm định nội bộ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để hoàn thiện quy trình, công cụ và phương pháp vận hành hệ thống ĐBCLBT hiệu quả.

  3. Giảng viên và cán bộ quản lý đào tạo: Nâng cao nhận thức về vai trò của mình trong hệ thống ĐBCLBT, tham gia tích cực vào các hoạt động đánh giá và cải tiến chất lượng.

  4. Sinh viên và các tổ chức sinh viên: Hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm trong việc tham gia đánh giá chất lượng đào tạo, góp phần xây dựng văn hóa chất lượng trong nhà trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống ĐBCLBT là gì và tại sao nó quan trọng?
    Hệ thống ĐBCLBT là tập hợp các chính sách, quy trình và công cụ do chính cơ sở giáo dục đại học thiết lập để đảm bảo và nâng cao chất lượng đào tạo. Nó giúp nhà trường tự giám sát, đánh giá và cải tiến liên tục, góp phần nâng cao uy tín và hiệu quả đào tạo.

  2. Các yếu tố cấu thành hệ thống ĐBCLBT gồm những gì?
    Bao gồm cơ cấu tổ chức (hội đồng ĐBCL, bộ phận ĐBCL, tổ ĐBCL các đơn vị), các quy trình ĐBCL (đánh giá sinh viên, cán bộ, cơ sở vật chất), công cụ thu thập và phân tích dữ liệu, cùng với hệ thống thông tin quản lý chất lượng.

  3. Làm thế nào để tăng cường sự tham gia của sinh viên trong ĐBCLBT?
    Thông qua đào tạo nâng cao nhận thức, tổ chức các cuộc khảo sát ý kiến, đánh giá khóa học và chương trình đào tạo, đồng thời công khai kết quả và phản hồi để sinh viên thấy được vai trò và ảnh hưởng của mình.

  4. Chu trình PDCA được áp dụng như thế nào trong ĐBCLBT?
    Chu trình PDCA gồm lập kế hoạch (Plan), thực hiện (Do), kiểm tra (Check) và hành động cải tiến (Act). Đây là quy trình liên tục giúp nhà trường xây dựng, vận hành, đánh giá và cải tiến hệ thống ĐBCLBT một cách hiệu quả.

  5. Những thách thức chính trong vận hành hệ thống ĐBCLBT tại các trường đại học Việt Nam là gì?
    Bao gồm sự chưa đồng bộ trong quy trình, hạn chế về nguồn lực và năng lực tổ chức, mức độ tham gia chưa cao của các bên liên quan, đặc biệt là sinh viên và giảng viên, cũng như việc sử dụng kết quả ĐBCL để cải tiến còn hạn chế.

Kết luận

  • Hệ thống ĐBCLBT tại Trường Đại học Ngoại thương đã được xây dựng với cơ cấu tổ chức rõ ràng, bộ phận chuyên trách năng lực và các quy trình vận hành tương đối đồng bộ.
  • Việc áp dụng chu trình PDCA và các mô hình quốc tế như AUN-QA, EFQM giúp nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng đào tạo.
  • Mức độ nhận thức và tham gia của các bên liên quan, đặc biệt là sinh viên và giảng viên, còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể của hệ thống.
  • Cần tăng cường đào tạo, hoàn thiện quy trình, phát triển hệ thống thông tin và nâng cao vai trò giám sát, đánh giá liên tục để cải tiến chất lượng đào tạo.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống ĐBCLBT, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại học tại Hà Nội và các địa phương khác.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục đại học nên triển khai các khuyến nghị nghiên cứu, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật và hoàn thiện hệ thống ĐBCLBT phù hợp với xu thế phát triển giáo dục trong nước và quốc tế.