Tổng quan nghiên cứu

Huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận, với tổng diện tích tự nhiên 73.914 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm 44.250 ha (59,87%), là vùng bán sơn địa có điều kiện tự nhiên đa dạng, tạo nên nhiều loại hình sử dụng đất nông nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng đất hiện nay còn mang tính tự phát, thiếu cơ sở khoa học, dẫn đến hiệu quả sử dụng đất chưa cao và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Trước bối cảnh diện tích đất canh tác bình quân trên đầu người giảm do áp lực dân số, đô thị hóa và phát triển công nghiệp, việc đánh giá thích nghi đất đai và đề xuất sử dụng đất nông nghiệp theo hướng bền vững là cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất và phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiện trạng sử dụng đất nông nghiệp, đánh giá thích nghi đất đai theo quan điểm bền vững và đề xuất phương án sử dụng đất nông nghiệp đến năm 2030 trên địa bàn huyện Hàm Tân. Nghiên cứu tập trung vào các loại hình sử dụng đất nông nghiệp phổ biến, phân tích các yếu tố tự nhiên, kinh tế, xã hội và môi trường ảnh hưởng đến tính bền vững của đất đai. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ địa giới hành chính huyện Hàm Tân, với thời gian nghiên cứu từ năm 2021 đến 2022, đề xuất phương án sử dụng đất đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp huyện Hàm Tân mà còn góp phần nâng cao nhận thức về quản lý tài nguyên đất theo hướng bền vững, hỗ trợ nhà quản lý và nhà quy hoạch đưa ra quyết định chính xác, hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Phương pháp đánh giá thích nghi đất đai của FAO (1976, 1993b, 2007): Đây là khung đánh giá tiêu chuẩn quốc tế, phân tích khả năng thích nghi tự nhiên và kinh tế của đất đai đối với các loại hình sử dụng đất, đồng thời nhấn mạnh quan điểm phát triển bền vững trong sử dụng đất.

  • Mô hình phát triển bền vững: Theo Brundtland (1987) và các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Phát triển Châu Á, phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai, bao gồm ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường.

  • Phân tích đa tiêu chuẩn (MCA) với kỹ thuật AHP-GDM: Phương pháp này cho phép xác định trọng số các yếu tố ảnh hưởng đến tính bền vững của các loại hình sử dụng đất, kết hợp ý kiến chuyên gia và dữ liệu thực địa để đánh giá tổng hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: Đơn vị đất đai (LMU), đặc tính đất đai (LC), yêu cầu sử dụng đất (LUR), loại hình sử dụng đất (LUT), chỉ số thích nghi đất đai (Si), và các phân cấp thích nghi (S1, S2, S3, N).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tích hợp GIS và MCA trong đánh giá thích nghi đất đai bền vững, gồm hai pha chính:

  1. Đánh giá thích nghi tự nhiên: Ứng dụng mô hình tích hợp GIS và phần mềm ALES để xây dựng bản đồ đơn vị đất đai (LMU), phân tích các lớp thông tin chuyên đề như thổ nhưỡng, tầng dày, độ dốc, khả năng tưới, và so sánh tính chất đất đai với yêu cầu sử dụng đất của các loại hình sử dụng đất (LUT) qua cây quyết định. Kết quả là bản đồ phân loại mức độ thích nghi tự nhiên (S1, S2, S3, N).

  2. Đánh giá thích nghi bền vững: Xác định 10 yếu tố ảnh hưởng đến tính bền vững của các loại hình sử dụng đất theo phương pháp FAO (1993b, 2007), bao gồm các yếu tố tự nhiên, kinh tế, xã hội và môi trường. Sử dụng kỹ thuật AHP-GDM để tính trọng số các yếu tố dựa trên ý kiến của nhóm chuyên gia. Các lớp bản đồ tương ứng được xây dựng và chồng xếp trong GIS để tính chỉ số thích nghi tổng hợp (Si) cho từng vùng đất.

Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp thu thập từ các cơ quan như Phòng Thống kê huyện, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Thuận, các bản đồ hiện trạng sử dụng đất, điều tra kiểm kê đất đai năm 2014 và 2019. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 388 hộ nông nghiệp đại diện cho các xã, thị trấn trong huyện, cùng phỏng vấn 27 cán bộ chuyên ngành.

Phương pháp phân tích: Phân tích hiệu quả kinh tế các loại hình sử dụng đất dựa trên chi phí sản xuất, lãi thuần và tỷ suất lợi nhuận; xử lý dữ liệu bằng phần mềm Microsoft Excel. Phân tích trọng số các yếu tố bền vững bằng AHP-GDM, đảm bảo tính khách quan và sự tham gia của nhiều chuyên gia.

Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 6/2021 đến tháng 12/2021, với các bước chuẩn bị, thu thập dữ liệu, phân tích GIS và MCA, đánh giá thích nghi đất đai, và đề xuất phương án sử dụng đất đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân vùng thích nghi đất đai: Huyện Hàm Tân được phân thành 14 vùng thích nghi đất đai cho 9 loại hình sử dụng đất nông nghiệp chính. Kết quả đánh giá thích nghi tự nhiên cho thấy khoảng 70% diện tích đất thuộc nhóm thích nghi cao (S1 và S2), trong khi 30% còn lại thuộc nhóm thích nghi kém (S3) hoặc không thích nghi (N).

  2. Hiện trạng sử dụng đất và hiệu quả kinh tế: Diện tích đất trồng cây lâu năm chiếm tỷ lệ lớn, trong đó đất trồng điều chiếm khoảng 250 ha được đề xuất chuyển đổi sang cây ăn quả có mức thích nghi cao hơn. Hiệu quả kinh tế của các loại hình sử dụng đất cho thấy lãi thuần và tỷ suất lợi nhuận cao nhất thuộc về các loại cây trồng phù hợp với mức độ thích nghi S1, trong khi các vùng đất S3 có hiệu quả thấp hơn từ 30-40%.

  3. Đề xuất chuyển đổi sử dụng đất: Đề xuất chuyển đổi 10 ha đất trồng 2 vụ lúa sang mô hình 2 lúa - 1 màu hoặc trồng thanh long; 11 ha đất trồng lúa - màu chuyển sang trồng rau; 24 ha đất khoai mì chuyển sang trồng cây ăn quả; 30 ha đất trồng mía chuyển sang cây ăn quả; 250 ha đất trồng điều chuyển sang cây ăn quả nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất và phát triển bền vững.

  4. Chỉ số thích nghi bền vững: Qua phân tích MCA với trọng số các yếu tố tự nhiên, kinh tế, xã hội và môi trường, chỉ số thích nghi tổng hợp (Si) cho các vùng đất dao động từ 0,65 đến 0,92, cho thấy đa số vùng đất có khả năng sử dụng bền vững cao, phù hợp với định hướng phát triển nông nghiệp bền vững của huyện.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân vùng thích nghi đất đai phù hợp với điều kiện tự nhiên đa dạng của huyện Hàm Tân, phản ánh chính xác sự phân bố các loại đất và điều kiện khí hậu, địa hình. Việc ứng dụng mô hình tích hợp GIS và MCA với kỹ thuật AHP-GDM đã giúp giảm thiểu tính chủ quan trong đánh giá, đồng thời tận dụng được tri thức chuyên gia và dữ liệu thực địa.

So sánh với các nghiên cứu tương tự tại tỉnh Bình Thuận và các vùng nông nghiệp khác, kết quả cho thấy mức độ thích nghi đất đai và hiệu quả kinh tế của các loại hình sử dụng đất tại Hàm Tân tương đối cao, nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện thông qua chuyển đổi cơ cấu cây trồng phù hợp hơn với điều kiện đất đai.

Việc đề xuất chuyển đổi sử dụng đất từ các loại hình có mức độ thích nghi thấp sang các loại hình có mức độ thích nghi cao hơn không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu suy thoái đất và tăng cường phát triển bền vững. Các bản đồ thích nghi đất đai và chỉ số Si có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích theo mức độ thích nghi và bản đồ GIS minh họa phân vùng thích nghi, giúp nhà quản lý dễ dàng ra quyết định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện chuyển đổi cơ cấu cây trồng theo bản đồ thích nghi: Triển khai chuyển đổi 10 ha đất trồng 2 vụ lúa sang mô hình 2 lúa - 1 màu hoặc trồng thanh long trong vòng 3 năm tới, do UBND huyện phối hợp với Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chủ trì.

  2. Tăng cường ứng dụng công nghệ GIS và MCA trong quy hoạch sử dụng đất: Đào tạo cán bộ quản lý đất đai và quy hoạch huyện sử dụng các công cụ GIS và phân tích đa tiêu chuẩn để cập nhật, điều chỉnh quy hoạch đất đai định kỳ, đảm bảo tính khoa học và bền vững.

  3. Xây dựng chính sách hỗ trợ nông dân chuyển đổi cây trồng: Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, vốn và thị trường cho nông dân chuyển đổi sang các loại cây trồng phù hợp với mức độ thích nghi cao (S1, S2), nhằm nâng cao thu nhập và giảm thiểu rủi ro kinh tế trong vòng 5 năm.

  4. Tăng cường bảo vệ môi trường và quản lý đất đai: Áp dụng các biện pháp bảo vệ đất, chống xói mòn, cải tạo đất kém chất lượng, đồng thời kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng đất không đúng mục đích, nhằm duy trì tính bền vững của tài nguyên đất trong dài hạn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và quy hoạch đất đai: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp theo hướng bền vững, nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên đất.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành quản lý đất đai, nông nghiệp: Tham khảo phương pháp tích hợp GIS và MCA trong đánh giá thích nghi đất đai, áp dụng cho các nghiên cứu tương tự tại các vùng khác.

  3. Nông dân và hợp tác xã nông nghiệp: Hiểu rõ về mức độ thích nghi đất đai và hiệu quả kinh tế của các loại cây trồng, từ đó lựa chọn mô hình sản xuất phù hợp, nâng cao năng suất và thu nhập.

  4. Các tổ chức phát triển nông nghiệp và môi trường: Dựa trên kết quả đánh giá để thiết kế các chương trình hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững, bảo vệ môi trường và tài nguyên đất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp đánh giá thích nghi đất đai được áp dụng trong nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp đánh giá thích nghi đất đai của FAO (1976, 1993b, 2007), kết hợp mô hình tích hợp GIS và phân tích đa tiêu chuẩn (MCA) với kỹ thuật AHP-GDM để đánh giá tổng hợp các yếu tố tự nhiên, kinh tế, xã hội và môi trường.

  2. Làm thế nào để xác định trọng số các yếu tố ảnh hưởng đến tính bền vững của đất đai?
    Trọng số được xác định bằng kỹ thuật phân tích thứ bậc trong môi trường ra quyết định nhóm (AHP-GDM), dựa trên ý kiến của nhóm chuyên gia đa ngành nhằm đảm bảo tính khách quan và chính xác.

  3. Kết quả đánh giá thích nghi đất đai có ý nghĩa gì đối với quy hoạch sử dụng đất?
    Kết quả giúp phân vùng đất đai theo mức độ thích nghi, từ đó đề xuất chuyển đổi các loại hình sử dụng đất không phù hợp sang các loại hình có mức độ thích nghi cao hơn, nâng cao hiệu quả sử dụng đất và phát triển bền vững.

  4. Phạm vi nghiên cứu của luận văn bao gồm những gì?
    Nghiên cứu tập trung vào đất nông nghiệp trên địa bàn huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận, phân tích các loại hình sử dụng đất phổ biến, đánh giá thích nghi đất đai và đề xuất phương án sử dụng đất đến năm 2030.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn sản xuất nông nghiệp?
    Các nhà quản lý và nông dân có thể dựa vào bản đồ thích nghi đất đai và đề xuất chuyển đổi cây trồng để lựa chọn mô hình sản xuất phù hợp, đồng thời áp dụng các biện pháp bảo vệ và cải tạo đất nhằm duy trì năng suất và phát triển bền vững.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân vùng được 14 khu vực thích nghi đất đai cho 9 loại hình sử dụng đất nông nghiệp tại huyện Hàm Tân, với khoảng 70% diện tích đất có mức độ thích nghi cao (S1, S2).
  • Ứng dụng mô hình tích hợp GIS và MCA với kỹ thuật AHP-GDM giúp đánh giá tổng hợp các yếu tố tự nhiên, kinh tế, xã hội và môi trường, nâng cao độ chính xác và tính khách quan của kết quả.
  • Đề xuất chuyển đổi sử dụng đất từ các loại hình có mức độ thích nghi thấp sang các loại hình thích nghi cao hơn nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác quy hoạch và quản lý sử dụng đất nông nghiệp huyện Hàm Tân đến năm 2030.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp chuyển đổi cây trồng, ứng dụng công nghệ GIS-MCA, hỗ trợ nông dân và tăng cường bảo vệ môi trường để đảm bảo phát triển bền vững tài nguyên đất.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai áp dụng kết quả nghiên cứu vào quy hoạch sử dụng đất, đồng thời tiếp tục cập nhật, hoàn thiện dữ liệu và phương pháp đánh giá để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong tương lai.