I. Đánh giá đặc điểm ngoại hình của giống lợn VCN MS15
Đặc điểm ngoại hình của giống lợn VCN-MS15 được nghiên cứu kỹ lưỡng tại Trung tâm Nghiên cứu Lợn Thụy Phương. Giống lợn này có nguồn gốc từ lợn Meishan Trung Quốc, được nhập vào Việt Nam từ năm 2010. Lợn VCN-MS15 có khuôn mặt nhiều nếp nhăn, lông đen toàn thân với vành lông trắng vắt qua vai. Tai to, dài và rủ về phía trước, đầu nhỏ thanh, cổ dài và thân hẹp. Lợn nái trưởng thành có chiều cao khoảng 57,8 cm, vòng ngực 100 cm và trọng lượng cơ thể sống 61,6 kg. Độ dày mỡ lưng là 2,5 cm và tỷ lệ thịt xẻ 66,8%. Đặc điểm ngoại hình này phù hợp với điều kiện chăn nuôi ở vùng kinh tế khó khăn tại Việt Nam.
1.1. Khối lượng và kích thước cơ thể
Khối lượng và kích thước cơ thể của lợn VCN-MS15 được đo đạc tại thời điểm 6 tháng tuổi. Kết quả cho thấy, lợn đực có khối lượng trung bình 61,6 kg, trong khi lợn cái đạt 57,8 kg. Kích thước cơ thể bao gồm chiều cao, chiều dài thân và vòng ngực cũng được ghi nhận. Khối lượng và kích thước cơ thể này phản ánh khả năng sinh trưởng và phát triển của giống lợn này trong điều kiện nuôi dưỡng tại Việt Nam.
II. Khả năng sinh trưởng và phát dục của giống lợn VCN MS15
Khả năng sinh trưởng và phát dục của lợn VCN-MS15 được đánh giá qua các chỉ tiêu như tốc độ tăng trưởng, tuổi thành thục về tính và chu kỳ động dục. Lợn VCN-MS15 có tuổi thành thục về tính sớm, khoảng 2,5-3 tháng tuổi, với tỷ lệ phôi sống sót cao và số con/lứa đẻ trung bình 15-16 con. Khả năng sinh trưởng của lợn đực và cái được theo dõi qua các giai đoạn phát triển, từ lúc sinh đến khi trưởng thành. Kết quả cho thấy, lợn VCN-MS15 có tốc độ tăng trưởng nhanh, phù hợp với mục tiêu chăn nuôi thương phẩm.
2.1. Khả năng sinh trưởng của lợn đực VCN MS15
Lợn đực VCN-MS15 được theo dõi về khả năng sinh trưởng qua các thế hệ. Kết quả cho thấy, lợn đực có tốc độ tăng trưởng nhanh, đạt khối lượng trung bình 61,6 kg ở 6 tháng tuổi. Khả năng sinh trưởng này được đánh giá là phù hợp với mục tiêu chăn nuôi thương phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường về thịt lợn chất lượng cao.
2.2. Khả năng sinh trưởng của lợn cái VCN MS15
Lợn cái VCN-MS15 cũng được đánh giá về khả năng sinh trưởng và phát dục. Kết quả cho thấy, lợn cái đạt tuổi thành thục về tính sớm, khoảng 2,5-3 tháng tuổi, với tỷ lệ phôi sống sót cao. Khả năng sinh trưởng của lợn cái được ghi nhận qua các chỉ tiêu như khối lượng cơ thể và chu kỳ động dục, phản ánh tiềm năng sinh sản cao của giống lợn này.
III. Khả năng sinh sản của giống lợn VCN MS15
Khả năng sinh sản của lợn VCN-MS15 được đánh giá qua các chỉ tiêu như số con đẻ ra, số con cai sữa và chất lượng tinh dịch của lợn đực. Lợn VCN-MS15 có khả năng sinh sản tốt, với số con đẻ ra trung bình 15-16 con/lứa và số con cai sữa đạt 12-14 con. Chất lượng tinh dịch của lợn đực cũng được đánh giá cao, với tỷ lệ tinh trùng sống sót và khả năng thụ tinh tốt. Kết quả nghiên cứu cho thấy, lợn VCN-MS15 là giống lợn có tiềm năng sinh sản cao, phù hợp với mục tiêu chăn nuôi thương phẩm tại Việt Nam.
3.1. Chất lượng tinh dịch của lợn đực VCN MS15
Chất lượng tinh dịch của lợn đực VCN-MS15 được đánh giá qua các thế hệ. Kết quả cho thấy, lợn đực có tỷ lệ tinh trùng sống sót cao, đạt 80-85%, và khả năng thụ tinh tốt. Chất lượng tinh dịch này phản ánh tiềm năng sinh sản cao của giống lợn này, đáp ứng nhu cầu chăn nuôi thương phẩm.
3.2. Khả năng sinh sản của lợn nái VCN MS15
Khả năng sinh sản của lợn nái VCN-MS15 được đánh giá qua các lứa đẻ. Kết quả cho thấy, lợn nái có số con đẻ ra trung bình 15-16 con/lứa và số con cai sữa đạt 12-14 con. Khả năng sinh sản này được đánh giá là cao, phù hợp với mục tiêu chăn nuôi thương phẩm tại Việt Nam.