I. Đặc điểm ngoại hình gà Móng
Đặc điểm ngoại hình gà Móng là yếu tố quan trọng để đánh giá giống và tiềm năng sản xuất. Nghiên cứu tập trung vào các đặc điểm như tầm vóc, đầu, mào, mỏ, bộ lông và chân. Gà Móng thế hệ thứ 4 tại Tiên Phong, Duy Tiên, Hà Nam được đánh giá có thân hình cân đối, phù hợp với hướng kiêm dụng trứng và thịt. Đầu gà có cấu trúc xương chắc chắn, mào phát triển tốt, thể hiện sức khỏe và khả năng sinh sản. Mỏ ngắn và chắc, bộ lông đa dạng về màu sắc, phản ánh đặc điểm di truyền của giống. Chân gà chắc khỏe, không có dị tật, phù hợp với mục đích chăn nuôi lâu dài.
1.1. Tầm vóc và kích thước
Tầm vóc và kích thước của gà Móng thế hệ thứ 4 được đo lường chi tiết. Kết quả cho thấy gà trống có khối lượng trung bình 692,08g ở tuần thứ 8, trong khi gà mái đạt 598,05g. Các chiều đo như chiều dài thân, chiều cao chân và chiều rộng ngực đều nằm trong phạm vi tối ưu, phù hợp với tiêu chuẩn giống. Điều này khẳng định sự ổn định về ngoại hình qua các thế hệ, giúp duy trì nguồn gen quý hiếm của giống gà bản địa.
1.2. Mào và bộ lông
Mào và bộ lông là hai yếu tố quan trọng trong đánh giá ngoại hình. Mào gà phát triển tốt, thể hiện sức khỏe và khả năng sinh sản. Bộ lông đa dạng về màu sắc, từ vàng, đỏ đến trắng, phản ánh đặc điểm di truyền của giống. Tốc độ mọc lông đồng đều, đặc biệt ở gà mái, cho thấy khả năng thích nghi tốt với điều kiện môi trường.
II. Khả năng sản xuất gà Móng
Khả năng sản xuất gà Móng được đánh giá qua các chỉ tiêu sinh trưởng và sinh sản. Gà Móng thế hệ thứ 4 có tốc độ sinh trưởng ổn định, với khối lượng cơ thể tăng dần qua các tuần tuổi. Tỷ lệ nuôi sống từ 1 ngày tuổi đến 20 tuần tuổi đạt trên 90%, thể hiện sức sống và khả năng thích nghi cao. Năng suất trứng đạt trung bình 85,79 quả/mái/năm, tương đương với các thế hệ trước. Chất lượng trứng tốt, tỷ lệ phôi và ấp nở cao, đáp ứng yêu cầu sản xuất giống.
2.1. Sinh trưởng và phát triển
Sinh trưởng và phát triển của gà Móng thế hệ thứ 4 được theo dõi chặt chẽ. Kết quả cho thấy tốc độ sinh trưởng tuyệt đối đạt 15-20g/con/ngày trong giai đoạn đầu. Đường cong sinh trưởng tuân theo quy luật tự nhiên, với điểm uốn rõ ràng ở tuần thứ 8. Điều này khẳng định hiệu quả của quy trình chăm sóc và dinh dưỡng được áp dụng.
2.2. Năng suất sinh sản
Năng suất sinh sản của gà Móng thế hệ thứ 4 được đánh giá qua sản lượng trứng và tỷ lệ ấp nở. Sản lượng trứng đạt trung bình 85,79 quả/mái/năm, tương đương với các thế hệ trước. Chất lượng trứng tốt, với tỷ lệ phôi và ấp nở cao, đáp ứng yêu cầu sản xuất giống. Điều này khẳng định sự ổn định về năng suất qua các thế hệ, giúp duy trì và phát triển giống gà bản địa.
III. Gà Móng hạt nhân thế hệ thứ 4
Gà Móng hạt nhân thế hệ thứ 4 là kết quả của quá trình chọn lọc và nhân thuần kéo dài. Nghiên cứu khẳng định sự ổn định về đặc điểm ngoại hình và khả năng sản xuất qua các thế hệ. Gà Móng thế hệ thứ 4 có khối lượng cơ thể và năng suất trứng tương đương với các thế hệ trước, thể hiện hiệu quả của chương trình giống. Kết quả nghiên cứu là cơ sở khoa học để bảo tồn và phát triển giống gà bản địa, đồng thời cung cấp nguồn giống chất lượng cao cho người dân.
3.1. Chọn lọc và nhân thuần
Chọn lọc và nhân thuần là quá trình quan trọng trong duy trì nguồn gen quý hiếm. Gà Móng thế hệ thứ 4 được chọn lọc dựa trên các tiêu chí về ngoại hình và năng suất. Kết quả cho thấy sự ổn định về khối lượng cơ thể và năng suất trứng qua các thế hệ, khẳng định hiệu quả của chương trình giống.
3.2. Ứng dụng thực tiễn
Ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu là cung cấp nguồn giống chất lượng cao cho người dân. Gà Móng thế hệ thứ 4 có khả năng thích nghi tốt với điều kiện môi trường, phù hợp với mô hình chăn nuôi nhỏ lẻ và quy mô trang trại. Kết quả nghiên cứu là cơ sở để xây dựng thương hiệu gà Móng, góp phần phát triển kinh tế địa phương.