Đánh Giá Đặc Điểm Lâm Sàng, Cận Lâm Sàng và Tỉ Lệ PD-L1, EGFR trong Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ

2020

129
2
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ NSCLC

Ung thư phổi (UTP) là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến nhất trên toàn cầu. Theo Hiệp Hội Ung thư Mỹ, có khoảng 1.590 ca ung thư mới vào năm 2020. Tần suất mắc UTP đứng thứ hai ở cả nam và nữ. Theo GLOBOCAN, tại Việt Nam, UTP đứng thứ hai ở nam, thứ ba ở nữ, và thứ hai ở cả hai giới. Trong các trường hợp UTP, ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTP KTBN) chiếm khoảng 80%-85%. Đa phần UTP thường được phát hiện ở giai đoạn trễ, khi bệnh đã tiến xa tại chỗ hoặc di căn xa. Điều này dẫn đến tiên lượng xấu, với tỷ lệ sống 5 năm thấp, đặc biệt ở giai đoạn tiến triển. Trước đây, hóa trị là phương pháp điều trị duy nhất cho hầu hết bệnh nhân UTP, nhưng tỷ lệ đáp ứng thấp và tác dụng phụ cao. Sự phát hiện đột biến gen EGFR đã mở ra hướng điều trị cá thể hóa, với các liệu pháp nhắm trúng đích mang lại kết quả lâm sàng cải thiện đáng kể.

1.1. Dịch Tễ Học Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ NSCLC

Ung thư phổi (UTP) là ung thư phổ biến nhất trên thế giới trong nhiều thập kỷ và là nguyên nhân tử vong hàng đầu. Theo GLOBOCAN 2018 UTP là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong (18,4% tổng số tử vong ung thư), tiếp theo là ung thư đại trực tràng (9,2%), ung thư dạ dày (8,2%), và ung thư gan (8,2%). Tỉ lệ sống còn trong vòng 5 năm của UTP ở tất cả các giai đoạn là 16,8% năm 2004.Tỉ lệ này thay đổi đáng kể tùy theo giai đoạn chẩn đoán: 52,2% cho ung thư tại chỗ, 25% đối với bệnh khu trú, 4% cho bệnh di căn xa. Chỉ có 15% UTP được phát hiện ở giai đoạn tại chỗ.

1.2. Các Loại Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ NSCLC Phổ Biến

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) bao gồm nhiều loại mô bệnh học khác nhau, trong đó phổ biến nhất là Adenocarcinoma, Squamous cell carcinoma, và Large cell carcinoma. Adenocarcinoma thường gặp ở phụ nữ và người không hút thuốc, trong khi Squamous cell carcinoma thường liên quan đến hút thuốc lá. Việc xác định loại mô bệnh học cụ thể rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Theo nghiên cứu, sự khác biệt về đặc điểm di truyền và sinh học giữa các loại NSCLC này có thể ảnh hưởng đến đáp ứng với các liệu pháp khác nhau.

II. Cách Nhận Biết Đặc Điểm Lâm Sàng NSCLC Hướng Dẫn Chi Tiết

Các triệu chứng lâm sàng của ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) rất đa dạng và có thể không đặc hiệu, đặc biệt ở giai đoạn sớm. Các triệu chứng thường gặp bao gồm ho kéo dài, ho ra máu, đau ngực, khó thở, sụt cân không rõ nguyên nhân, và mệt mỏi. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể không có triệu chứng và được phát hiện tình cờ qua chụp X-quang ngực. Khi NSCLC lan đến các cơ quan khác, nó có thể gây ra các triệu chứng như đau xương, thay đổi hệ thần kinh, vàng da, và khó nuốt. Hội chứng cận ung thư, như ngón tay dùi trống và hội chứng Horner, cũng có thể xuất hiện. Việc nhận biết sớm các triệu chứng lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán là rất quan trọng để cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân NSCLC.

2.1. Triệu Chứng Lâm Sàng Thường Gặp Của NSCLC

Các triệu chứng lâm sàng của NSCLC rất đa dạng và có thể không đặc hiệu, đặc biệt ở giai đoạn sớm. Các triệu chứng thường gặp bao gồm ho kéo dài, ho ra máu, đau ngực, khó thở, sụt cân không rõ nguyên nhân, và mệt mỏi. Khi NSCLC lan đến các cơ quan khác, nó có thể gây ra các triệu chứng như đau xương, thay đổi hệ thần kinh, vàng da, và khó nuốt. Hội chứng cận ung thư, như ngón tay dùi trống và hội chứng Horner, cũng có thể xuất hiện.

2.2. Ảnh Hưởng Của Hút Thuốc Lá Đến Triệu Chứng NSCLC

Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu của ung thư phổi, và có thể ảnh hưởng đến các triệu chứng lâm sàng của NSCLC. Người hút thuốc lá thường có các triệu chứng hô hấp mãn tính, như ho và khó thở, điều này có thể che lấp các triệu chứng của NSCLC ở giai đoạn sớm. Ngoài ra, hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh phổi khác, như viêm phổi và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), điều này có thể làm phức tạp việc chẩn đoán NSCLC.

III. Phương Pháp Chẩn Đoán Cận Lâm Sàng NSCLC Bí Quyết

Chẩn đoán cận lâm sàng đóng vai trò then chốt trong việc xác định và đánh giá ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh, như chụp CT ngực, chụp MRI ngực, và PET/CT, giúp xác định vị trí, kích thước, và mức độ lan rộng của khối u. Các xét nghiệm tế bào học và mô bệnh học, như xét nghiệm tế bào đàm, chọc hút dịch màng phổi, sinh thiết xuyên ngực, và nội soi phế quản, giúp xác định loại mô bệnh học và các đặc điểm di truyền của NSCLC. Các xét nghiệm marker ung thư phổi, như EGFR, ALK, và PD-L1, giúp xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng. Việc kết hợp các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng khác nhau giúp đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân NSCLC.

3.1. Chẩn Đoán Hình Ảnh NSCLC CT MRI PET CT

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và đánh giá NSCLC. Chụp CT ngực giúp xác định vị trí, kích thước, và hình dạng của khối u, cũng như sự lan rộng đến các hạch bạch huyết và các cơ quan khác. Chụp MRI ngực có thể được sử dụng để đánh giá sự xâm lấn của khối u vào các cấu trúc trung thất và thành ngực. PET/CT giúp phát hiện các di căn xa và đánh giá đáp ứng với điều trị.

3.2. Xét Nghiệm Tế Bào Học và Mô Bệnh Học NSCLC

Các xét nghiệm tế bào học và mô bệnh học là cần thiết để xác định loại mô bệnh học và các đặc điểm di truyền của NSCLC. Xét nghiệm tế bào đàm và chọc hút dịch màng phổi có thể được sử dụng để phát hiện các tế bào ung thư. Sinh thiết xuyên ngực và nội soi phế quản cho phép lấy mẫu mô từ khối u để phân tích mô bệnh học và thực hiện các xét nghiệm marker ung thư phổi.

3.3. Vai Trò Của Marker Ung Thư Phổi EGFR ALK PD L1

Các xét nghiệm marker ung thư phổi, như EGFR, ALK, và PD-L1, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng cho bệnh nhân NSCLC. Đột biến gen EGFR và ALK thường gặp ở bệnh nhân NSCLC không hút thuốc, và có thể được điều trị bằng các liệu pháp nhắm trúng đích. Biểu hiện PD-L1 có thể dự đoán đáp ứng với các liệu pháp miễn dịch.

IV. Tầm Quan Trọng Của Giai Đoạn Bệnh Trong Ung Thư Phổi NSCLC

Giai đoạn bệnh là yếu tố tiên lượng quan trọng nhất trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Giai đoạn bệnh được xác định dựa trên kích thước và vị trí của khối u, sự lan rộng đến các hạch bạch huyết, và sự hiện diện của di căn xa. Hệ thống phân loại TNM (Tumor, Node, Metastasis) được sử dụng để xác định giai đoạn bệnh. Giai đoạn bệnh càng cao, tiên lượng càng xấu. Việc xác định chính xác giai đoạn bệnh là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và dự đoán tiên lượng cho bệnh nhân NSCLC.

4.1. Phân Loại Giai Đoạn Ung Thư Phổi NSCLC Theo TNM

Hệ thống phân loại TNM (Tumor, Node, Metastasis) là một hệ thống tiêu chuẩn được sử dụng để xác định giai đoạn của NSCLC. T (Tumor) mô tả kích thước và vị trí của khối u. N (Node) mô tả sự lan rộng đến các hạch bạch huyết. M (Metastasis) mô tả sự hiện diện của di căn xa. Dựa trên các yếu tố này, NSCLC được phân loại thành các giai đoạn từ I đến IV.

4.2. Ảnh Hưởng Của Giai Đoạn Bệnh Đến Tiên Lượng NSCLC

Giai đoạn bệnh là yếu tố tiên lượng quan trọng nhất trong NSCLC. Bệnh nhân ở giai đoạn sớm (I và II) có tiên lượng tốt hơn bệnh nhân ở giai đoạn tiến triển (III và IV). Tỷ lệ sống sót 5 năm giảm dần khi giai đoạn bệnh tăng lên. Việc xác định chính xác giai đoạn bệnh là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và dự đoán tiên lượng cho bệnh nhân.

V. Điều Trị Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ NSCLC Hiện Nay

Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) đã có những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây. Các phương pháp điều trị hiện nay bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích, và liệu pháp miễn dịch. Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, loại mô bệnh học, các đặc điểm di truyền, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân NSCLC ở giai đoạn sớm. Xạ trị và hóa trị có thể được sử dụng để điều trị bệnh nhân NSCLC ở giai đoạn tiến triển hoặc để bổ trợ cho phẫu thuật. Liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch đã mang lại những kết quả đầy hứa hẹn cho bệnh nhân NSCLC có các đột biến gen hoặc biểu hiện PD-L1.

5.1. Các Phương Pháp Điều Trị Phẫu Thuật NSCLC

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân NSCLC ở giai đoạn sớm (I và II). Các loại phẫu thuật bao gồm cắt bỏ một phần phổi (wedge resection), cắt bỏ một thùy phổi (lobectomy), và cắt bỏ toàn bộ phổi (pneumonectomy). Lựa chọn loại phẫu thuật phụ thuộc vào kích thước và vị trí của khối u, cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

5.2. Hóa Trị và Xạ Trị Trong Điều Trị NSCLC

Hóa trị và xạ trị có thể được sử dụng để điều trị bệnh nhân NSCLC ở giai đoạn tiến triển (III và IV) hoặc để bổ trợ cho phẫu thuật. Hóa trị sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt các tế bào ung thư. Xạ trị sử dụng các tia năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư. Các tác dụng phụ của hóa trị và xạ trị có thể bao gồm mệt mỏi, buồn nôn, rụng tóc, và giảm bạch cầu.

5.3. Liệu Pháp Nhắm Trúng Đích và Miễn Dịch NSCLC

Liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch đã mang lại những kết quả đầy hứa hẹn cho bệnh nhân NSCLC có các đột biến gen hoặc biểu hiện PD-L1. Liệu pháp nhắm trúng đích sử dụng các loại thuốc để nhắm mục tiêu vào các protein hoặc gen cụ thể liên quan đến sự phát triển của ung thư. Liệu pháp miễn dịch giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các tế bào ung thư.

VI. Tiên Lượng và Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến NSCLC Nghiên Cứu Mới

Tiên lượng của ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, loại mô bệnh học, các đặc điểm di truyền, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, và đáp ứng với điều trị. Các yếu tố tiên lượng tốt bao gồm giai đoạn bệnh sớm, loại mô bệnh học ít xâm lấn, có các đột biến gen có thể điều trị bằng liệu pháp nhắm trúng đích, và đáp ứng tốt với điều trị. Các yếu tố tiên lượng xấu bao gồm giai đoạn bệnh tiến triển, loại mô bệnh học xâm lấn, không có các đột biến gen có thể điều trị bằng liệu pháp nhắm trúng đích, và không đáp ứng với điều trị. Việc xác định các yếu tố tiên lượng giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp và cung cấp thông tin chính xác cho bệnh nhân về tiên lượng của họ.

6.1. Các Yếu Tố Tiên Lượng Quan Trọng Trong NSCLC

Tiên lượng của NSCLC phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, loại mô bệnh học, các đặc điểm di truyền, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, và đáp ứng với điều trị. Giai đoạn bệnh là yếu tố tiên lượng quan trọng nhất. Bệnh nhân ở giai đoạn sớm có tiên lượng tốt hơn bệnh nhân ở giai đoạn tiến triển.

6.2. Vai Trò Của Đột Biến Gen và PD L1 Trong Tiên Lượng NSCLC

Các đột biến gen, như EGFRALK, và biểu hiện PD-L1 có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của NSCLC. Bệnh nhân có các đột biến gen có thể điều trị bằng liệu pháp nhắm trúng đích thường có tiên lượng tốt hơn. Biểu hiện PD-L1 có thể dự đoán đáp ứng với các liệu pháp miễn dịch, và có thể ảnh hưởng đến tiên lượng.

07/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Đánh giá đặc điểm lâm sàng cận lậm sàng tỉ lệ pd l1 và egfr trong ung thư phổi không tế bào nhỏ
Bạn đang xem trước tài liệu : Đánh giá đặc điểm lâm sàng cận lậm sàng tỉ lệ pd l1 và egfr trong ung thư phổi không tế bào nhỏ

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống