I. Đa dạng thực vật thân gỗ
Nghiên cứu tập trung vào đa dạng thực vật thân gỗ tại rừng hỗn giao lá rộng và lá kim thuộc Khu Bảo Tồn Nam Xuân Lạc. Kết quả cho thấy sự phong phú về loài, đặc biệt là các loài quý hiếm như Trai, Nghiến, Đinh. Đa dạng sinh học được đánh giá qua chỉ số Shannon-Weaver, phản ánh mức độ đa dạng cao của hệ thực vật. Các loài thực vật thân gỗ được phân loại theo họ và chi, với nhiều loài có giá trị bảo tồn cao.
1.1. Phân loại thực vật
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân loại thực vật để xác định các taxon. Kết quả ghi nhận 86 loài thực vật thân gỗ thuộc 45 họ khác nhau. Các họ phổ biến bao gồm Dipterocarpaceae, Fagaceae và Pinaceae. Sự đa dạng này phản ánh tính chất đặc thù của hệ sinh thái rừng hỗn giao.
1.2. Giá trị bảo tồn
Nhiều loài thực vật thân gỗ được xác định có giá trị bảo tồn cao, đặc biệt là các loài nằm trong Sách Đỏ Việt Nam và danh lục IUCN. Các loài như Trai, Nghiến, Đinh được đánh giá là có nguy cơ tuyệt chủng cao, cần được bảo vệ khẩn cấp.
II. Cấu trúc rừng hỗn giao
Nghiên cứu đánh giá cấu trúc rừng hỗn giao với sự kết hợp giữa cây lá rộng và lá kim. Kết quả cho thấy sự phân tầng rõ rệt trong cấu trúc rừng, với tầng cây cao chiếm ưu thế bởi các loài lá rộng như Nghiến, Trai. Tầng cây tái sinh phong phú, phản ánh khả năng phục hồi tự nhiên của hệ sinh thái rừng.
2.1. Tầng cây cao
Tầng cây cao được đặc trưng bởi các loài lá rộng như Nghiến, Trai, với mật độ trung bình 120 cây/ha. Các loài lá kim như Thông chiếm tỷ lệ thấp hơn, khoảng 30 cây/ha. Sự kết hợp này tạo nên tính đa dạng trong cấu trúc rừng.
2.2. Tầng tái sinh
Tầng tái sinh được đánh giá qua mật độ và chất lượng cây non. Kết quả cho thấy mật độ tái sinh trung bình đạt 1.500 cây/ha, với sự đa dạng về loài. Các loài lá rộng chiếm ưu thế, phản ánh khả năng phục hồi tự nhiên cao của rừng.
III. Bảo tồn và quản lý rừng
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp bảo tồn thiên nhiên và quản lý rừng hiệu quả tại Khu Bảo Tồn Nam Xuân Lạc. Các biện pháp bao gồm tăng cường giám sát, hạn chế khai thác trái phép, và phát triển du lịch sinh thái bền vững. Việc bảo tồn đa dạng sinh học được coi là yếu tố then chốt để duy trì cân bằng hệ sinh thái rừng.
3.1. Giải pháp bảo tồn
Các giải pháp bảo tồn tập trung vào việc bảo vệ các loài quý hiếm, tăng cường giám sát và hạn chế tác động của con người. Việc xây dựng các khu vực bảo vệ nghiêm ngặt được đề xuất để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
3.2. Quản lý tài nguyên rừng
Quản lý tài nguyên rừng cần kết hợp giữa bảo tồn và khai thác bền vững. Các biện pháp như trồng rừng, phục hồi rừng và phát triển du lịch sinh thái được đề xuất để đảm bảo sự phát triển lâu dài của tài nguyên rừng.