Tổng quan nghiên cứu

Chương trình "Mỗi xã một sản phẩm" (OCOP) là một sáng kiến phát triển kinh tế nông thôn được triển khai rộng rãi tại Việt Nam từ năm 2018 theo Quyết định số 490/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ. Tại huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang, chương trình được phê duyệt triển khai từ năm 2019 đến 2025 với mục tiêu phát triển các sản phẩm đặc thù, nâng cao giá trị và mở rộng thị trường tiêu thụ. Theo báo cáo, đến nay huyện đã phê duyệt 13 sản phẩm OCOP đạt từ 3 đến 4 sao, trong đó có 7 sản phẩm 3 sao và 6 sản phẩm 4 sao, góp phần thay đổi tư duy sản xuất và kinh doanh của các chủ thể địa phương.

Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng triển khai chương trình OCOP trên địa bàn huyện Tịnh Biên trong giai đoạn 2019-2022, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả chương trình trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ sản xuất và cán bộ chính quyền tham gia triển khai chương trình trên địa bàn huyện. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần phát triển kinh tế nông thôn, nâng cao thu nhập cho người dân, đồng thời bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa đặc trưng của địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý kinh tế nông thôn, phát triển sản phẩm đặc thù và mô hình phát triển kinh tế dựa trên nội lực địa phương. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết phát triển kinh tế dựa trên nội lực địa phương: Nhấn mạnh vai trò của nguồn lực bản địa, sự sáng tạo và tự lực trong phát triển sản phẩm đặc thù, phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội của từng vùng.

  2. Mô hình quản lý chương trình phát triển sản phẩm OCOP: Bao gồm các khái niệm về chu trình phát triển sản phẩm (từ ý tưởng, sản xuất, đánh giá, xếp hạng đến xúc tiến thương mại), tiêu chí đánh giá sản phẩm OCOP theo Quyết định 1048/QĐ-TTg, và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai như chính sách, nguồn lực tài chính, trình độ nhân lực, và áp dụng khoa học kỹ thuật.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: sản phẩm nông nghiệp, sản phẩm OCOP, chu trình OCOP, tiêu chí đánh giá sản phẩm OCOP, và phân tích SWOT trong quản lý chương trình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 50 doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ sản xuất và các cơ sở sản xuất trên địa bàn huyện Tịnh Biên, cùng phỏng vấn 51 cán bộ chính quyền tham gia triển khai chương trình OCOP. Phương pháp chọn mẫu phi xác suất và phương pháp KIP được áp dụng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ niên giám thống kê tỉnh An Giang, báo cáo kinh tế-xã hội huyện Tịnh Biên, các văn bản pháp luật liên quan đến chương trình OCOP, và các tài liệu khoa học có liên quan.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả (mean, median, mode, độ lệch chuẩn), phương pháp so sánh số liệu theo thời gian và phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong triển khai chương trình. Số liệu được xử lý bằng phần mềm Excel để đảm bảo tính chính xác và khoa học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kết quả triển khai chương trình OCOP tại Tịnh Biên: Từ năm 2019 đến 2022, huyện Tịnh Biên đã phê duyệt 13 sản phẩm OCOP đạt từ 3 đến 4 sao, trong đó 54% sản phẩm đạt 3 sao và 46% đạt 4 sao. Các sản phẩm này chủ yếu đến từ hợp tác xã, doanh nghiệp và hộ kinh doanh địa phương.

  2. Tác động tích cực đến thị trường tiêu thụ: Sản phẩm OCOP đã mở rộng thị trường tiêu thụ vượt ra ngoài phạm vi địa phương, thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng trong và ngoài tỉnh. Hoạt động thương mại và quảng bá sản phẩm được đẩy mạnh, góp phần tăng giá trị sản phẩm qua chế biến và nâng cao thu nhập cho người sản xuất.

  3. Nhận thức và tư duy của các chủ thể thay đổi tích cực: Trước đây, sản phẩm chủ yếu tiêu thụ nội vùng, nay các chủ thể đã nhận thức rõ hơn về lợi ích của việc tham gia chương trình OCOP, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và chú trọng xây dựng thương hiệu.

  4. Hạn chế và khó khăn còn tồn tại: Khoảng 30% đơn vị tham gia chưa chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, minh chứng để được đánh giá và xếp hạng sản phẩm. Các khó khăn bao gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, trình độ chuyên môn của cán bộ và người sản xuất, cũng như việc áp dụng khoa học kỹ thuật còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chương trình OCOP tại huyện Tịnh Biên đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc phát triển sản phẩm đặc thù và mở rộng thị trường tiêu thụ. Việc có 13 sản phẩm đạt từ 3 đến 4 sao phản ánh sự nỗ lực của các chủ thể trong việc nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm. So sánh với các địa phương khác trong nước, Tịnh Biên có mức độ phát triển tương đối đồng đều, tuy nhiên vẫn còn khoảng cách so với các tỉnh có nền kinh tế nông nghiệp phát triển mạnh hơn.

Nguyên nhân của những hạn chế chủ yếu liên quan đến nguồn lực tài chính hạn chế, trình độ chuyên môn và nhận thức của người sản xuất chưa đồng đều, cũng như việc áp dụng khoa học kỹ thuật chưa phổ biến. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về chương trình OCOP và OVOP, nhấn mạnh vai trò quan trọng của đào tạo nguồn nhân lực và hỗ trợ kỹ thuật trong phát triển sản phẩm đặc thù.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số lượng sản phẩm theo hạng sao, bảng so sánh mức độ mở rộng thị trường tiêu thụ trước và sau khi tham gia chương trình, cũng như bảng phân tích SWOT về các yếu tố ảnh hưởng đến triển khai chương trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ và người sản xuất: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về quản lý sản xuất, kỹ thuật chế biến và xây dựng thương hiệu sản phẩm OCOP. Mục tiêu nâng cao trình độ chuyên môn cho ít nhất 80% cán bộ và chủ thể sản xuất trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các cơ sở đào tạo và chuyên gia.

  2. Hỗ trợ tài chính và tạo điều kiện vay vốn ưu đãi: Xây dựng các chính sách hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho doanh nghiệp, hợp tác xã và hộ sản xuất tham gia chương trình OCOP nhằm khắc phục khó khăn về nguồn lực tài chính. Mục tiêu tăng ít nhất 30% số đơn vị được hỗ trợ vốn trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách xã hội, UBND tỉnh và huyện.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ trong sản xuất: Khuyến khích áp dụng công nghệ mới, tiêu chuẩn chất lượng như VietGAP, GlobalGAP để nâng cao chất lượng sản phẩm. Mục tiêu đạt 50% sản phẩm OCOP áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, các viện nghiên cứu.

  4. Tăng cường xúc tiến thương mại và quảng bá sản phẩm: Tổ chức các hội chợ, triển lãm, sự kiện quảng bá sản phẩm OCOP, đồng thời phát triển kênh thương mại điện tử để mở rộng thị trường tiêu thụ. Mục tiêu tăng 40% doanh số bán hàng qua các kênh mới trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Chỉ đạo OCOP huyện, các doanh nghiệp và hợp tác xã.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp hiểu rõ về cơ chế, chính sách và thực trạng triển khai chương trình OCOP, từ đó xây dựng kế hoạch và chính sách phù hợp.

  2. Doanh nghiệp, hợp tác xã và hộ sản xuất nông nghiệp: Cung cấp thông tin về tiêu chí đánh giá, quy trình tham gia chương trình, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, phát triển nông thôn: Là tài liệu tham khảo khoa học về mô hình phát triển sản phẩm đặc thù và quản lý chương trình phát triển kinh tế địa phương.

  4. Các tổ chức hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn và các tổ chức phi chính phủ: Hỗ trợ xây dựng các chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và xúc tiến thương mại dựa trên thực trạng và đề xuất của nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chương trình OCOP là gì và mục tiêu chính của nó?
    Chương trình OCOP là sáng kiến phát triển kinh tế nông thôn nhằm phát triển sản phẩm đặc thù, nâng cao giá trị và mở rộng thị trường tiêu thụ. Mục tiêu chính là tăng thu nhập, cải thiện đời sống người dân và bảo tồn giá trị văn hóa địa phương.

  2. Tiêu chí đánh giá sản phẩm OCOP gồm những gì?
    Tiêu chí đánh giá gồm ba phần chính: sản phẩm và sức mạnh cộng đồng (35 điểm), khả năng tiếp thị (25 điểm), và chất lượng sản phẩm (40 điểm), tổng cộng 100 điểm để phân hạng từ 1 đến 5 sao.

  3. Những khó khăn chính trong triển khai chương trình OCOP tại Tịnh Biên là gì?
    Khó khăn gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, trình độ chuyên môn của cán bộ và người sản xuất, cũng như việc áp dụng khoa học kỹ thuật còn hạn chế, dẫn đến một số đơn vị chưa chuẩn bị đủ hồ sơ để đánh giá sản phẩm.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả chương trình OCOP?
    Cần tăng cường đào tạo, hỗ trợ tài chính, ứng dụng khoa học kỹ thuật và đẩy mạnh xúc tiến thương mại, đồng thời nâng cao nhận thức và tư duy của các chủ thể tham gia.

  5. Chương trình OCOP có tác động như thế nào đến phát triển kinh tế địa phương?
    Chương trình góp phần phát triển sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ, tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân, đồng thời bảo tồn giá trị văn hóa đặc trưng của địa phương.

Kết luận

  • Chương trình OCOP tại huyện Tịnh Biên đã phê duyệt 13 sản phẩm đạt từ 3 đến 4 sao, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • Việc triển khai chương trình đã thay đổi tư duy sản xuất và kinh doanh của các chủ thể, thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn bền vững.
  • Hạn chế về nguồn lực tài chính, trình độ chuyên môn và áp dụng khoa học kỹ thuật là những thách thức cần khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo nâng cao năng lực, hỗ trợ tài chính, ứng dụng công nghệ và xúc tiến thương mại.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cấp quản lý, doanh nghiệp và tổ chức liên quan triển khai hiệu quả chương trình OCOP trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động ngay hôm nay để phát huy tiềm năng sản phẩm đặc thù của địa phương, góp phần phát triển kinh tế bền vững và nâng cao đời sống người dân huyện Tịnh Biên.