I. Đánh Giá Chức Năng Gan Bằng Độ Thanh Lọc ICG 55 ký tự
Suy gan sau phẫu thuật cắt gan là một biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng bệnh nhân. Các bác sĩ phẫu thuật gan luôn phải cân nhắc giữa việc loại bỏ hoàn toàn khối u (cắt gan rộng) và bảo tồn chức năng gan (phần gan còn lại đủ lớn và chức năng đảm bảo). Phẫu thuật cắt gan tại Việt Nam chủ yếu điều trị ung thư tế bào gan, thường xuất hiện trên nền tổn thương gan mãn tính hoặc xơ gan. Do đó, việc đánh giá chức năng gan trước phẫu thuật rất quan trọng để dự đoán và ngăn ngừa biến chứng suy gan sau phẫu thuật. Biến chứng này có tỷ lệ không cao, nhưng tỷ lệ tử vong có thể lên đến 80-100%. Độ thanh lọc Indocyanine Green (ICG) là một phương pháp đánh giá chức năng gan rất hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trên thế giới, đặc biệt là ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Nó được coi là một trong những tiêu chuẩn để quyết định phẫu thuật và mức độ cắt gan, đặc biệt trong các trường hợp cần cắt gan lớn. Từ tháng 5 năm 2016, Bộ Y tế Việt Nam đã cho phép sử dụng ICG để đánh giá chức năng gan, dựa trên những lợi ích mà xét nghiệm này mang lại.
1.1. Tổng quan về Indocyanine Green ICG trong y học
Indocyanine Green (ICG) là một chất màu tan trong nước có cấu trúc tricarbocyanin. Sau khi tiêm tĩnh mạch, ICG sẽ nhanh chóng gắn kết với protein huyết tương, mà albumin là thành phần chuyên chở chính (95%). ICG đi qua tuần hoàn ngoài gan và tuần hoàn gan ruột không đáng kể; định lượng cùng lúc ở máu động mạch và tĩnh mạch cho thấy chất màu này được hấp thu không đáng kể ở thận, ngoại biên, phổi hay não - tủy sống. ICG được hấp thụ từ huyết tương hầu hết được thải trừ hoàn toàn bởi tế bào gan và xuất tiết hoàn toàn vào đường mật.
1.2. Ứng dụng lâm sàng của ICG Đa dạng và quan trọng
ICG có nhiều ứng dụng quan trọng trong y học, bao gồm chẩn đoán các bệnh lý gan và tiên lượng khả năng hồi phục của gan, chẩn đoán các bệnh lý tim mạch, đánh giá tưới máu của mạch máu và mô, xác định hạch bạch huyết canh gác trong các bệnh như ung thư vú và melanoma ác tính.
II. Độ Thanh Lọc ICG Giải Pháp Tiên Lượng Cắt Gan 57 ký tự
Tại Việt Nam, phần lớn bệnh nhân ung thư tế bào gan (UTTBG) nhập viện ở giai đoạn muộn, u có kích thước lớn, cần phải phẫu thuật cắt gan lớn để đạt được điều trị triệt để. Do đó, vai trò của độ thanh lọc ICG trong việc đánh giá mức độ xơ gan và tiên lượng suy chức năng sau phẫu thuật cắt gan ở người Việt Nam là rất quan trọng. Nghiên cứu đặt ra các câu hỏi: Liệu độ thanh lọc ICG có tương quan với mức độ xơ gan? Có tốt hơn thang điểm Child-Pugh trong đánh giá chức năng gan trước phẫu thuật cắt gan? Có giúp đánh giá tốt nguy cơ suy gan sau phẫu thuật cắt gan? Nghiên cứu "Giá trị tiên lượng chức năng gan của độ thanh lọc indocyanine green trong phẫu thuật cắt gan" được thực hiện để trả lời những câu hỏi này.
2.1. Thách thức trong lựa chọn bệnh nhân phẫu thuật cắt gan
Phẫu thuật cắt gan là lựa chọn hàng đầu cho điều trị các khối u trong gan, đặc biệt là ung thư tế bào gan. Tuy nhiên, ung thư tế bào gan thường xuất hiện trên nền gan xơ, gây khó khăn trong việc lựa chọn bệnh nhân phẫu thuật. Chức năng gan cần được đánh giá kỹ càng trước khi quyết định phẫu thuật, đặc biệt là cắt gan lớn.
2.2. So sánh phác đồ điều trị UTTBG giữa Âu Mỹ và Châu Á
Các nước Âu - Mỹ thường sử dụng phác đồ theo Hiệp hội nghiên cứu bệnh gan Hoa Kỳ (AASLD), ưu tiên ghép gan và TACE. Trong khi đó, các nước Châu Á thường áp dụng phác đồ của Hiệp hội nghiên cứu bệnh gan Châu Á - Thái Bình Dương (APASL), mở rộng chỉ định cho phẫu thuật và hủy u tại chỗ. Việt Nam thường áp dụng phác đồ APASL do có sự tương đồng về dịch tễ viêm gan và UTTBG.
2.3. Định nghĩa cắt gan lớn và các loại phẫu thuật liên quan
Cắt gan lớn được định nghĩa là phẫu thuật cắt gan theo giải phẫu, lấy đi từ 4 hạ phân thùy gan (Brisbane 2000). Phẫu thuật cắt gan phải là phẫu thuật cắt gan lớn thường gặp nhất, ít gặp hơn là cắt gan phải mở rộng hoặc cắt gan trái mở rộng.
III. Phương Pháp Đo Độ Thanh Lọc ICG LiMON và Truyền Thống 58 ký tự
Độ thanh lọc ICG thường được biểu thị qua hai giá trị: Tỷ lệ thải trừ huyết tương trong một phút đầu (Plasma disappearance rate: ICG-PDR) và Tỷ lệ ICG còn lại sau 15 phút (ICG-R15) - tỷ lệ thường được sử dụng nhất trong đánh giá chức năng gan. Để có được hai chỉ số này, bệnh nhân sẽ được lấy máu ở thời điểm 0 phút (trước tiêm ICG), 5 phút, 10 phút và 15 phút sau khi tiêm ICG để định lượng ICG trong máu và tính toán. Ngày nay, độ thanh lọc ICG được đo bằng phương pháp LiMON. Đây là phương pháp đo độ thanh lọc ICG một cách không xâm lấn qua một thiết bị cảm biến gắn ở đầu ngón tay. Phương pháp này đã được chứng minh có hiệu quả tương đương và có thể thay thế phương pháp định lượng ICG trong máu truyền thống
3.1. Ưu điểm của phương pháp LiMON đo độ thanh lọc ICG
Phương pháp LiMON đo độ thanh lọc ICG một cách không xâm lấn, giúp giảm thiểu sự khó chịu cho bệnh nhân và giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến việc lấy máu nhiều lần. Ngoài ra, phương pháp này cho kết quả tương đương với phương pháp truyền thống, đồng thời dễ thực hiện và nhanh chóng hơn.
3.2. Liều lượng ICG sử dụng trong đánh giá chức năng gan
Liều lượng ICG thường được sử dụng cho người lớn là 0.5mg/kg. Liều lượng này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều nghiên cứu trên thế giới để đánh giá chức năng gan.
IV. ICG R15 Tiên Lượng Suy Gan Sau Cắt Gan Lớn 59 ký tự
Nghiên cứu tập trung vào việc xác định mối tương quan giữa độ thanh lọc ICG và mức độ xơ gan, so sánh độ thanh lọc ICG với thang điểm Child-Pugh, và đánh giá mối liên quan giữa độ thanh lọc ICG và thể tích gan bảo tồn với biến chứng suy chức năng gan sau phẫu thuật cắt gan lớn. Nghiên cứu này sử dụng số liệu và kết quả từ luận án tiến sĩ của Đặng Quốc Việt với đề tài “Giá trị tiên lượng chức năng gan của độ thanh lọc indocyanine green trong phẫu thuật cắt gan”, được thực hiện tại Đại học Y Dược TP.HCM năm 2022.
4.1. Tương quan giữa ICG R15 và mức độ xơ gan
Mục tiêu là xác định liệu có mối tương quan giữa ICG-R15, một chỉ số quan trọng của độ thanh lọc ICG, và mức độ xơ gan được đánh giá bằng thang điểm Ishak trên giải phẫu bệnh.
4.2. So sánh ICG và thang điểm Child Pugh Ưu thế đánh giá
Nghiên cứu so sánh khả năng đánh giá chức năng gan của độ thanh lọc ICG với thang điểm Child-Pugh, một công cụ đánh giá truyền thống, để xác định phương pháp nào tốt hơn trong việc dự đoán kết quả phẫu thuật.
4.3. Liên quan giữa ICG và thể tích gan bảo tồn với suy gan
Nghiên cứu xem xét liệu độ thanh lọc ICG và thể tích gan còn lại sau phẫu thuật (RLV) có liên quan đến nguy cơ suy gan sau phẫu thuật cắt gan lớn hay không.
V. Ứng Dụng ICG Giảm Nguy Cơ Suy Gan Sau Cắt Gan 59 ký tự
Các kết quả nghiên cứu cho thấy độ thanh lọc ICG có vai trò quan trọng trong việc tiên lượng nguy cơ suy gan sau phẫu thuật cắt gan, đặc biệt là cắt gan lớn. Các bác sĩ phẫu thuật có thể sử dụng thông tin này để đưa ra quyết định phẫu thuật phù hợp hơn, từ đó giảm thiểu nguy cơ biến chứng cho bệnh nhân. Việc áp dụng ICG trong quy trình đánh giá trước phẫu thuật giúp cá nhân hóa phương pháp điều trị, đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân. Hơn nữa, việc xác định ngưỡng ICG-R15 an toàn có thể giúp phẫu thuật viên quyết định mức độ cắt gan tối đa mà không gây nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân.
5.1. ICG giúp cá nhân hóa phương pháp điều trị cắt gan
Thông tin từ độ thanh lọc ICG cho phép các bác sĩ phẫu thuật điều chỉnh kế hoạch phẫu thuật dựa trên chức năng gan cụ thể của từng bệnh nhân, đảm bảo rằng việc cắt gan được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả nhất.
5.2. Xác định ngưỡng ICG R15 an toàn cho phẫu thuật cắt gan
Việc xác định một ngưỡng ICG-R15 cụ thể giúp các phẫu thuật viên quyết định mức độ cắt gan tối đa có thể thực hiện mà không gây ra nguy cơ suy gan nghiêm trọng sau phẫu thuật.
VI. Tương Lai Của Độ Thanh Lọc ICG Trong Phẫu Thuật Gan 55 ký tự
Trong tương lai, độ thanh lọc ICG có thể được kết hợp với các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tiên tiến khác như CT scan và MRI gan để cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về chức năng gan và thể tích gan còn lại. Điều này sẽ giúp các bác sĩ phẫu thuật đưa ra quyết định chính xác hơn về phương pháp điều trị và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến độ thanh lọc ICG và phát triển các mô hình tiên lượng chính xác hơn sẽ tiếp tục cải thiện kết quả phẫu thuật cho bệnh nhân ung thư gan và các bệnh lý gan khác. Nghiên cứu về chi phí ICG cũng cần được xem xét để phổ cập xét nghiệm này tới nhiều bệnh nhân hơn.
6.1. Kết hợp ICG với chẩn đoán hình ảnh nâng cao
Sự kết hợp giữa độ thanh lọc ICG và các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại sẽ cung cấp thông tin chi tiết hơn về cả chức năng gan và cấu trúc gan, giúp các phẫu thuật viên lập kế hoạch phẫu thuật tối ưu.
6.2. Phát triển mô hình tiên lượng suy gan chính xác hơn
Nghiên cứu tiếp tục về các yếu tố ảnh hưởng đến độ thanh lọc ICG và xây dựng các mô hình tiên lượng chính xác hơn sẽ giúp dự đoán nguy cơ suy gan sau phẫu thuật một cách hiệu quả hơn, từ đó cải thiện kết quả điều trị.