Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển công nghệ, tiếng Anh ngày càng trở thành công cụ thiết yếu để tiếp cận tri thức và kỹ thuật hiện đại. Tại Việt Nam, nhu cầu học tiếng Anh tăng nhanh, đặc biệt trong các trường đại học kỹ thuật như Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (HaUI). HaUI là trường đa ngành, đóng góp quan trọng trong đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật cho công nghiệp Việt Nam. Bên cạnh các khóa học tiếng Anh tổng quát, các khóa học tiếng Anh chuyên ngành (ESP) như tiếng Anh cho ngành Điện đã thu hút sự quan tâm lớn của sinh viên.

Tuy nhiên, kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh chuyên ngành vẫn là thách thức lớn đối với sinh viên ngành Điện năm thứ ba tại HaUI. Mặc dù các chiến lược giảng dạy kỹ năng đọc ESP đã được áp dụng, chưa có nghiên cứu sâu sắc nào đánh giá hiệu quả của các chiến lược này. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu đánh giá các kỹ thuật giảng dạy kỹ năng đọc ESP đang được sử dụng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm thứ ba ngành Điện tại HaUI trong năm học 2014-2015, với 95 sinh viên và 4 giảng viên ESP tham gia khảo sát. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo tiếng Anh chuyên ngành, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về đọc hiểu và chiến lược đọc trong tiếng Anh chuyên ngành (ESP). Đọc được định nghĩa là quá trình tâm lý-ngôn ngữ, trong đó người đọc giải mã và tái tạo ý nghĩa từ văn bản dựa trên kiến thức nền tảng (Goodman, 1971; Rubin & Thompson, 1994). Quá trình đọc hiểu bao gồm ba mô hình chính: lý thuyết schema (kiến thức nền tảng ảnh hưởng đến hiểu văn bản), xử lý từ dưới lên (bottom-up) và xử lý từ trên xuống (top-down). Mô hình tương tác kết hợp cả hai cách tiếp cận này giúp tối ưu hóa khả năng hiểu văn bản.

Chiến lược đọc ESP được phân loại thành chiến lược nhận thức (cognitive) và siêu nhận thức (metacognitive). Chiến lược nhận thức bao gồm các kỹ thuật như đoán nghĩa từ ngữ cảnh, ghi chú, suy luận; trong khi chiến lược siêu nhận thức giúp người học nhận biết và điều chỉnh quá trình đọc của mình. Việc áp dụng các chiến lược này trong từng giai đoạn đọc (trước, trong và sau khi đọc) là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả giảng dạy.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, thu thập dữ liệu qua bảng hỏi dành cho 95 sinh viên ngành Điện năm thứ ba và 4 giảng viên ESP tại HaUI. Mẫu được chọn ngẫu nhiên từ các lớp học, đảm bảo tính đại diện. Bảng hỏi gồm các câu hỏi về hoạt động giảng dạy ở ba giai đoạn đọc, cách tổ chức lớp học, khó khăn gặp phải và đề xuất cải tiến.

Dữ liệu được phân tích bằng thống kê mô tả, so sánh giữa đánh giá của sinh viên và giảng viên. Thời gian nghiên cứu diễn ra trong năm học 2014-2015, tập trung vào khóa học ESP tiếng Anh chuyên ngành Điện với 45 tiết học, trong đó 33 tiết dành cho kỹ năng đọc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoạt động giảng dạy ở giai đoạn trước khi đọc:

    • 89,47% sinh viên đánh giá giảng viên thường tổ chức thảo luận nhóm về chủ đề bài đọc.
    • 73,68% giảng viên thường giới thiệu ngắn gọn chủ đề bài đọc và giải thích thuật ngữ mới.
    • Tuy nhiên, các hoạt động kích thích dự đoán nội dung như sử dụng tiêu đề, hình ảnh minh họa ít được áp dụng (0% đến 20%).
  2. Hoạt động trong khi đọc:

    • 100% giảng viên yêu cầu sinh viên xác định và tra cứu từ vựng chuyên ngành.
    • 94,74% sử dụng kỹ thuật đọc lướt (skimming) và đọc quét (scanning) để lấy ý chính và thông tin chi tiết.
    • Các bài tập bổ sung và khuyến khích đoán nghĩa từ ngữ cảnh ít được sử dụng (dưới 25%).
  3. Hoạt động sau khi đọc:

    • 100% giảng viên thường yêu cầu dịch bài đọc sang tiếng Việt.
    • 75% tổ chức thảo luận nội dung và viết bài liên quan.
    • Hoạt động tóm tắt ý chính và nghe liên quan ít được áp dụng (dưới 25%).
  4. Tổ chức hoạt động:

    • Giai đoạn trước và sau khi đọc, sinh viên thường làm việc theo cặp hoặc nhóm (trên 70%).
    • Trong khi đọc, sinh viên chủ yếu làm việc cá nhân (khoảng 50%).
  5. Lợi ích nhận thức từ sinh viên:

    • 100% sinh viên đánh giá việc giải thích thuật ngữ mới và dịch bài giúp cải thiện hiểu biết.
    • Các hoạt động đoán nghĩa từ ngữ cảnh và bài tập True/False được đánh giá thấp về hiệu quả (trên 70% không hữu ích).
  6. Khó khăn của giảng viên:

    • 100% giảng viên gặp khó khăn do thiếu kiến thức chuyên ngành và thời gian giảng dạy hạn chế.
    • 75% cho rằng văn bản đọc không hấp dẫn và sinh viên có trình độ tiếng Anh không đồng đều.
    • 100% giảng viên nhận định sinh viên thiếu động lực học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các chiến lược giảng dạy ESP đọc tại HaUI chủ yếu tập trung vào việc giải thích từ vựng và dịch thuật, trong khi các hoạt động kích thích tư duy như dự đoán nội dung, tóm tắt, và đoán nghĩa từ ngữ cảnh chưa được khai thác hiệu quả. Việc tổ chức hoạt động nhóm ở giai đoạn trước và sau khi đọc giúp tăng tương tác và hứng thú học tập, phù hợp với nguyên tắc tương tác trong đọc hiểu.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tình trạng giảng dạy thiên về truyền thống và thiếu đa dạng hoạt động cũng được ghi nhận tại nhiều nơi, dẫn đến sự thụ động của sinh viên. Việc thiếu kiến thức chuyên ngành của giảng viên ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giảng dạy và khả năng hỗ trợ sinh viên trong việc hiểu thuật ngữ chuyên môn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tần suất sử dụng các hoạt động giảng dạy theo từng giai đoạn, biểu đồ tròn về cách tổ chức hoạt động nhóm/cá nhân, và bảng so sánh đánh giá lợi ích của từng hoạt động từ góc nhìn sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho giảng viên ESP:

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng về kiến thức chuyên ngành Điện và phương pháp giảng dạy ESP.
    • Thời gian: trong vòng 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban đào tạo HaUI phối hợp với các chuyên gia kỹ thuật.
  2. Đa dạng hóa phương pháp và hoạt động giảng dạy:

    • Áp dụng các kỹ thuật dự đoán, tóm tắt, đoán nghĩa từ ngữ cảnh, trò chơi ngôn ngữ và sử dụng hình ảnh minh họa.
    • Mục tiêu: tăng cường sự chủ động và hứng thú của sinh viên.
    • Thời gian: áp dụng ngay trong các học kỳ tiếp theo.
    • Chủ thể: giảng viên ESP.
  3. Cải tiến và phát triển tài liệu giảng dạy:

    • Thiết kế sách giáo trình ESP có nội dung phong phú, hấp dẫn, có minh họa và bài tập đa dạng.
    • Thời gian: 12-18 tháng để biên soạn và thử nghiệm.
    • Chủ thể: nhóm biên soạn tài liệu của trường.
  4. Tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích tương tác:

    • Tổ chức các hoạt động nhóm, thảo luận, phản biện trong lớp học.
    • Mục tiêu: nâng cao kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện.
    • Thời gian: áp dụng liên tục trong các buổi học.
    • Chủ thể: giảng viên và sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên ESP và giảng viên tiếng Anh chuyên ngành:

    • Hỗ trợ cải tiến phương pháp giảng dạy, lựa chọn chiến lược phù hợp với sinh viên kỹ thuật.
    • Use case: xây dựng kế hoạch bài giảng, phát triển tài liệu giảng dạy.
  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo tại các trường đại học kỹ thuật:

    • Đánh giá hiệu quả chương trình ESP, đề xuất chính sách đào tạo giảng viên.
    • Use case: tổ chức các khóa bồi dưỡng, cải tiến chương trình đào tạo.
  3. Sinh viên ngành kỹ thuật đang học tiếng Anh chuyên ngành:

    • Hiểu rõ các chiến lược học tập hiệu quả, nâng cao kỹ năng đọc hiểu.
    • Use case: áp dụng các kỹ thuật đọc trong học tập và nghiên cứu.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên cao học chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh:

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển nghiên cứu sâu hơn.
    • Use case: xây dựng đề tài nghiên cứu tiếp theo, phát triển lý thuyết giảng dạy ESP.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng đọc ESP lại quan trọng đối với sinh viên ngành Điện?
    Kỹ năng đọc ESP giúp sinh viên tiếp cận tài liệu chuyên ngành, cập nhật kiến thức kỹ thuật và phục vụ công việc sau này. Ví dụ, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật giúp sinh viên nắm bắt quy trình và công nghệ mới.

  2. Các chiến lược đọc nào được áp dụng phổ biến trong giảng dạy ESP tại HaUI?
    Giảng viên thường tập trung vào giải thích từ vựng chuyên ngành, dịch thuật và đọc lướt, đọc quét để lấy ý chính. Tuy nhiên, các chiến lược như dự đoán nội dung hay tóm tắt còn hạn chế.

  3. Sinh viên gặp khó khăn gì khi học kỹ năng đọc ESP?
    Sinh viên thường thiếu vốn từ vựng chuyên ngành, trình độ tiếng Anh không đồng đều và thiếu động lực học tập, dẫn đến khó khăn trong việc hiểu và áp dụng các chiến lược đọc.

  4. Làm thế nào để giảng viên cải thiện hiệu quả giảng dạy kỹ năng đọc ESP?
    Giảng viên cần nâng cao kiến thức chuyên ngành, đa dạng hóa phương pháp giảng dạy, sử dụng tài liệu phong phú và tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích tương tác nhóm.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành kỹ thuật khác không?
    Có thể, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng ngành và trình độ sinh viên. Nghiên cứu đề xuất mở rộng khảo sát sang các ngành khác để có kết quả toàn diện hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng và hiệu quả các chiến lược giảng dạy kỹ năng đọc ESP cho sinh viên ngành Điện tại HaUI, phát hiện nhiều hạn chế trong phương pháp và tài liệu giảng dạy.
  • Các hoạt động giảng dạy chủ yếu tập trung vào giải thích từ vựng và dịch thuật, thiếu đa dạng các chiến lược kích thích tư duy và tương tác.
  • Giảng viên gặp khó khăn do hạn chế kiến thức chuyên ngành và thời gian giảng dạy, sinh viên thiếu động lực và trình độ tiếng Anh không đồng đều.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo giảng viên, cải tiến tài liệu, đa dạng hóa phương pháp và tạo môi trường học tập tích cực nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo giảng viên, biên soạn tài liệu mới và mở rộng nghiên cứu sang các ngành kỹ thuật khác.

Hành động ngay: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục tại HaUI nên xem xét áp dụng các đề xuất để nâng cao chất lượng đào tạo ESP, đồng thời tiếp tục nghiên cứu phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sinh viên và thị trường lao động.