## Tổng quan nghiên cứu

Đất ngập nước là hệ sinh thái chuyển tiếp quan trọng giữa đất liền và vùng nước, đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái. Tại Vườn Quốc gia Lò Gò – Xa Mát, tỉnh Tây Ninh, diện tích đất ngập nước chiếm khoảng 4.533 ha, trong đó 17,5% là đất ngập nước tự nhiên. Tuy nhiên, các vùng đất ngập nước này đang chịu nhiều áp lực từ biến đổi khí hậu, khai thác tài nguyên và ô nhiễm, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nước mặt và sức khỏe hệ sinh thái. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2017 đến tháng 8/2018, tập trung đánh giá chất lượng nước mặt qua các chỉ tiêu lý hóa và tình trạng dinh dưỡng tại các kiểu đất ngập nước tiêu biểu như suối Đa Ha, bàu Quang, bàu Đưng lớn và trảng Tà Nốt.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp dữ liệu khoa học phục vụ công tác quản lý và bảo tồn bền vững các hệ sinh thái đất ngập nước trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng. Các chỉ số đánh giá bao gồm nhiệt độ, pH, độ dẫn điện, oxy hòa tan, tổng chất rắn lơ lửng (TSS), nhu cầu oxy hóa học (COD), các chất dinh dưỡng như NH4+, PO43-, tổng nitơ (Ntot), tổng photpho (Ptot) và chỉ số trạng thái dinh dưỡng TSI. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nhận diện các tác động tiêu cực và đề xuất các giải pháp bảo vệ nguồn nước và đa dạng sinh học tại khu vực nghiên cứu.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sinh thái học về đất ngập nước và chất lượng nước mặt, bao gồm:

- **Lý thuyết về hệ sinh thái đất ngập nước**: Đất ngập nước là môi trường sinh thái đa dạng, có khả năng điều hòa vi khí hậu, lọc nước và duy trì cân bằng sinh học. Các chức năng sinh thái này phụ thuộc vào chất lượng nước mặt và các yếu tố thủy văn.

- **Mô hình trạng thái dinh dưỡng thủy vực (TSI - Trophic State Index)**: Được sử dụng để đánh giá mức độ phú dưỡng của thủy vực dựa trên nồng độ photpho tổng và chlorophyll a, phản ánh sinh khối thực vật phù du và chất lượng nước.

- **Khái niệm các chỉ số chất lượng nước**: Bao gồm các thông số lý hóa như pH, độ dẫn điện (EC), oxy hòa tan (DO), tổng chất rắn lơ lửng (TSS), nhu cầu oxy hóa học (COD), và các chất dinh dưỡng (NH4+, PO43-, Ntot, Ptot) để đánh giá sức khỏe môi trường nước.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Mẫu nước được thu thập tại 8 điểm cố định đại diện cho các kiểu đất ngập nước trong Vườn Quốc gia Lò Gò – Xa Mát, gồm suối Đa Ha (4 điểm), bàu Quang, bàu Đưng lớn, trảng Tà Nốt và ao biên giới.

- **Phương pháp lấy mẫu**: Mẫu nước tầng mặt (0-10 cm) được thu đồng thời tại các điểm trên dòng chảy và thủy vực nước đứng. Mỗi mẫu được thu bằng chai nhựa 500-1000 mL, đảm bảo hạn chế xáo trộn và ô nhiễm.

- **Phân tích các thông số**: Các chỉ tiêu như TSS, NH4+, PO43-, chlorophyll a được phân tích tại phòng thí nghiệm Sinh môi trường, Đại học Khoa học Tự nhiên TP. Hồ Chí Minh; COD, Ntot, Ptot được phân tích tại trung tâm phân tích môi trường chuyên nghiệp.

- **Đánh giá chất lượng nước**: So sánh với quy chuẩn quốc gia QCVN 08-MT:2015/BTNMT và sử dụng chỉ số TSI để đánh giá trạng thái dinh dưỡng.

- **Phân tích số liệu**: Sử dụng phần mềm Statgraphic Centurion XVI để thực hiện phân tích phương sai đa yếu tố, kiểm định t-test và tương quan Pearson với mức ý nghĩa α = 0,05.

- **Timeline nghiên cứu**: Thu mẫu và phân tích diễn ra trong 4 đợt chính tương ứng các mùa và giai đoạn chuyển mùa: tháng 10/2017 (mùa mưa), tháng 1/2018 (giao mùa mưa-khô), tháng 4/2018 (mùa khô), tháng 7/2018 (giao mùa khô-mưa).

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Biến thiên nhiệt độ và pH**: Nhiệt độ nước mặt dao động từ 25,1 đến 36,6°C, tăng dần từ mùa mưa sang mùa khô, với nhiệt độ trung bình cao nhất 30,5 ± 3,1°C vào tháng 7/2018. Giá trị pH dao động từ 5,04 đến 6,74, có xu hướng tăng nhẹ theo thời gian nhưng không có khác biệt ý nghĩa thống kê.

2. **Độ dẫn điện (EC) và tổng chất rắn hòa tan (TDS)**: EC biến thiên từ 10 đến 80 μS/cm, tăng cao nhất vào mùa khô (tháng 4/2018) và giảm vào mùa mưa. EC trên dòng suối cao hơn đáng kể so với các thủy vực nước đứng (44,75 ± 10,1 so với 26,0 ± 9,18 μS/cm).

3. **Oxy hòa tan (DO)**: DO trung bình cao nhất 7,53 ± 1,39 mg/L vào giai đoạn chuyển mùa mưa-khô và thấp nhất 4,87 ± 2,27 mg/L vào mùa khô. DO trên dòng suối cao hơn đáng kể so với thủy vực nước đứng (7,12 ± 0,91 mg/L so với 5,46 ± 0,72 mg/L).

4. **Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)**: TSS tại các thủy vực nước đứng cao hơn nhiều so với dòng suối (25,89 ± 12,55 mg/L so với 9,25 ± 4,28 mg/L), không có xu hướng biến thiên rõ rệt theo thời gian.

5. **Chất dinh dưỡng và trạng thái dinh dưỡng**: Nồng độ NH4+, PO43-, Ntot, Ptot và chlorophyll a cho thấy các vùng đất ngập nước có mức độ dinh dưỡng từ trung bình đến giàu dinh dưỡng, với chỉ số TSI dao động trong khoảng 40-70, phản ánh nguy cơ phú dưỡng hóa.

### Thảo luận kết quả

Sự biến động nhiệt độ và pH phù hợp với đặc điểm khí hậu nhiệt đới gió mùa của khu vực, ảnh hưởng đến hoạt động sinh học và hóa học trong nước. Độ dẫn điện và TDS tăng cao vào mùa khô do sự cô đặc các ion hòa tan khi lượng nước giảm, đồng thời phản ánh ảnh hưởng của các nguồn thải từ hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt trong vùng đệm.

Hàm lượng DO cao trên dòng suối cho thấy khả năng tự làm sạch tốt hơn so với các thủy vực nước đứng, nơi có hiện tượng tích tụ chất hữu cơ và hạn chế trao đổi khí. TSS cao ở các thủy vực nước đứng có thể do sự khuếch tán trầm tích và hoạt động chăn thả gia súc, gây ảnh hưởng đến ánh sáng và năng suất quang hợp.

Chỉ số TSI cho thấy các vùng đất ngập nước đang trong trạng thái phú dưỡng trung bình đến giàu dinh dưỡng, cảnh báo nguy cơ ô nhiễm dinh dưỡng và suy giảm chất lượng nước nếu không có biện pháp quản lý hiệu quả. Kết quả tương đồng với các nghiên cứu về đất ngập nước tại các khu vực khác, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát và bảo vệ nguồn nước mặt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến thiên các chỉ số theo thời gian và vị trí, bảng so sánh các thông số với quy chuẩn quốc gia, giúp minh họa rõ ràng xu hướng và mức độ ô nhiễm.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Tăng cường giám sát chất lượng nước mặt**: Thiết lập hệ thống quan trắc thường xuyên tại các điểm trọng yếu trong Vườn Quốc gia, nhằm phát hiện sớm các biến động bất thường về chất lượng nước, đặc biệt trong mùa khô và giai đoạn chuyển mùa.

2. **Kiểm soát nguồn thải ô nhiễm**: Áp dụng các biện pháp quản lý chặt chẽ hoạt động nông nghiệp, hạn chế sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu, đồng thời xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp trong vùng đệm để giảm tải ô nhiễm dinh dưỡng.

3. **Phục hồi và bảo vệ thảm thực vật đất ngập nước**: Thực hiện các chương trình trồng lại cây bản địa, hạn chế chăn thả gia súc tự do, nhằm duy trì chức năng lọc nước và ổn định hệ sinh thái.

4. **Nâng cao nhận thức cộng đồng**: Tổ chức các hoạt động tuyên truyền, đào tạo cho người dân địa phương về vai trò của đất ngập nước và cách thức bảo vệ nguồn nước, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực từ các hoạt động sản xuất và sinh hoạt.

Các giải pháp cần được triển khai trong vòng 3-5 năm tới, phối hợp giữa Ban quản lý Vườn Quốc gia, các cơ quan chức năng và cộng đồng dân cư địa phương để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Nhà quản lý môi trường và bảo tồn thiên nhiên**: Sử dụng dữ liệu và phân tích để xây dựng chính sách quản lý đất ngập nước, bảo vệ đa dạng sinh học và phát triển bền vững.

2. **Nhà nghiên cứu và học viên sinh thái học, môi trường**: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến chất lượng nước và hệ sinh thái đất ngập nước.

3. **Cơ quan quản lý nông nghiệp và phát triển nông thôn**: Áp dụng các khuyến nghị về kiểm soát ô nhiễm và quản lý nguồn nước trong vùng đệm, nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp bền vững.

4. **Cộng đồng dân cư địa phương và tổ chức phi chính phủ**: Nâng cao nhận thức và tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, duy trì nguồn nước sạch và đa dạng sinh học tại khu vực.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao chất lượng nước mặt ở Vườn Quốc gia Lò Gò – Xa Mát lại quan trọng?**  
Chất lượng nước mặt ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe hệ sinh thái đất ngập nước, đa dạng sinh học và nguồn tài nguyên phục vụ cộng đồng địa phương. Nước sạch giúp duy trì cân bằng sinh thái và phòng tránh ô nhiễm.

2. **Các chỉ số nào được sử dụng để đánh giá chất lượng nước trong nghiên cứu?**  
Nghiên cứu sử dụng các chỉ số như pH, nhiệt độ, độ dẫn điện (EC), oxy hòa tan (DO), tổng chất rắn lơ lửng (TSS), nhu cầu oxy hóa học (COD), các chất dinh dưỡng NH4+, PO43-, tổng nitơ (Ntot), tổng photpho (Ptot) và chlorophyll a.

3. **Tình trạng phú dưỡng hóa có ảnh hưởng gì đến hệ sinh thái?**  
Phú dưỡng hóa làm tăng sinh khối tảo, gây tắc nghẽn ánh sáng, giảm oxy hòa tan, ảnh hưởng đến sự sống của các loài thủy sinh và làm suy giảm chất lượng nước.

4. **Biện pháp nào hiệu quả để giảm ô nhiễm dinh dưỡng trong đất ngập nước?**  
Kiểm soát nguồn thải từ nông nghiệp và sinh hoạt, phục hồi thảm thực vật bản địa, giám sát chất lượng nước thường xuyên và nâng cao nhận thức cộng đồng là các biện pháp hiệu quả.

5. **Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các khu vực khác không?**  
Phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo để áp dụng cho các vùng đất ngập nước tương tự, giúp quản lý và bảo tồn hiệu quả trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế.

## Kết luận

- Đất ngập nước tại Vườn Quốc gia Lò Gò – Xa Mát chiếm 17,5% diện tích, là nơi sinh sống đa dạng sinh học phong phú và có vai trò sinh thái quan trọng.  
- Chất lượng nước mặt biến động theo mùa, với các chỉ số như nhiệt độ, pH, EC, DO và TSS phản ánh ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và hoạt động con người.  
- Các vùng đất ngập nước đang trong trạng thái phú dưỡng trung bình đến giàu dinh dưỡng, cảnh báo nguy cơ ô nhiễm và suy thoái hệ sinh thái.  
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý, bảo tồn và phục hồi đất ngập nước trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế.  
- Đề xuất các giải pháp giám sát, kiểm soát ô nhiễm, phục hồi thảm thực vật và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm bảo vệ bền vững nguồn nước và đa dạng sinh học.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình giám sát liên tục và đánh giá tác động lâu dài, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các vùng đất ngập nước khác để hoàn thiện chiến lược bảo tồn toàn diện. Hành động kịp thời và phối hợp đa ngành là yếu tố then chốt để duy trì sức khỏe hệ sinh thái đất ngập nước.

---