Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường lao động, việc hoàn thiện chính sách đãi ngộ nhân lực trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Belie, hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối mỹ phẩm, thực phẩm chức năng tại Việt Nam, đã trải qua giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ với doanh thu năm 2023 đạt hơn 230 tỷ đồng, tăng 28% so với năm trước. Tuy nhiên, công ty đang đối mặt với thách thức trong việc thu hút và giữ chân nhân sự, đặc biệt là nhóm lao động trẻ tuổi Gen Z chiếm khoảng 40% tổng số nhân sự toàn thời gian. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng đãi ngộ nhân lực tại Belie trong giai đoạn 2021-2023, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chính sách đãi ngộ tài chính và phi tài chính, dựa trên dữ liệu thu thập từ 100 cán bộ nhân viên và các báo cáo nội bộ của công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng hệ thống đãi ngộ phù hợp, nâng cao sự hài lòng và gắn bó của nhân viên, từ đó cải thiện năng suất lao động và lợi thế cạnh tranh của Belie trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nhân lực và đãi ngộ nhân lực, trong đó có mô hình HR Architecture của David Ulrich (2009) giúp xây dựng hệ thống quản trị nhân lực hiệu quả, phù hợp với chiến lược kinh doanh. Lý thuyết về động lực làm việc và tạo động lực của Kevin Kruse (2012) được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết và hiệu suất làm việc của nhân viên. Ngoài ra, các khái niệm chính bao gồm:

  • Đãi ngộ nhân lực: Bao gồm các khoản thù lao tài chính và phi tài chính mà người lao động nhận được dựa trên đóng góp của họ.
  • Đãi ngộ tài chính: Tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp, trợ cấp và các phúc lợi vật chất.
  • Đãi ngộ phi tài chính: Môi trường làm việc, cơ hội phát triển nghề nghiệp, văn hóa doanh nghiệp và sự công nhận trong công việc.
  • Yếu tố ảnh hưởng đến đãi ngộ: Bao gồm yếu tố bên ngoài như thị trường lao động, chính sách pháp luật và yếu tố nội bộ như chiến lược kinh doanh, văn hóa doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bảng hỏi với 100 cán bộ nhân viên thuộc các phòng ban khác nhau của Công ty Cổ phần Belie, đảm bảo tính đại diện về độ tuổi, giới tính và vị trí công việc. Bên cạnh đó, 4 cuộc phỏng vấn sâu với quản lý cấp cao và trung được thực hiện để thu thập thông tin định tính về chính sách đãi ngộ và định hướng phát triển nhân lực. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo tài chính, chính sách nhân sự, tài liệu nội bộ và các nghiên cứu khoa học liên quan. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả và so sánh, kết hợp với phân tích nội dung từ phỏng vấn. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2021-2023, phù hợp với dữ liệu thu thập và tình hình hoạt động của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu năm 2023 đạt 230 tỷ đồng, tăng 28% so với năm 2022; lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh tăng 42%, cho thấy sự phát triển kinh doanh tích cực. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng có dấu hiệu chững lại so với giai đoạn trước.

  2. Cơ cấu nhân sự trẻ và biến động cao: Nhân sự dưới 27 tuổi chiếm 40% tổng số, tăng 9% so với năm 2022. Tỷ lệ lao động thử việc tăng từ 14% lên 21%, phản ánh sự biến động nhân sự và thách thức trong giữ chân lao động trẻ.

  3. Chính sách tiền lương minh bạch và cạnh tranh: Lương bình quân đầu người tăng từ 10,1 triệu đồng năm 2021 lên 14,6 triệu đồng năm 2023, cao hơn 2,2 lần so với mức thu nhập trung bình tại Hà Nội. Mức độ hài lòng về tiền lương đạt điểm trung bình 4/5, với sự tuân thủ nghiêm ngặt về thời hạn trả lương.

  4. Chính sách tiền thưởng chưa đáp ứng kỳ vọng: Mức độ hài lòng về tiền thưởng chỉ đạt 3,2/5, với nhiều nhân viên cho rằng mức thưởng chưa phản ánh đúng đóng góp cá nhân và quy trình phân chia chưa rõ ràng.

  5. Phúc lợi và phụ cấp được đánh giá tích cực nhưng còn hạn chế: Nhân viên hài lòng với các chế độ bảo hiểm xã hội, khám sức khỏe định kỳ và các hoạt động du lịch, team building. Tuy nhiên, mức độ hài lòng về mức đóng bảo hiểm xã hội thấp (2,49/5) do công ty đóng bảo hiểm trên mức lương tối thiểu vùng thay vì lương thực nhận.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Công ty Cổ phần Belie đã xây dựng được hệ thống đãi ngộ tài chính tương đối cạnh tranh, góp phần thu hút và giữ chân nhân sự trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh cao. Việc tăng lương bình quân vượt xa mức trung bình thành phố tạo lợi thế trong thu hút nhân tài. Tuy nhiên, sự chưa hài lòng về chính sách tiền thưởng và phúc lợi cho thấy cần có sự điều chỉnh để tăng tính công bằng và minh bạch, đồng thời nâng cao động lực làm việc cho nhân viên. Sự gia tăng tỷ lệ lao động thử việc và nhân sự trẻ tuổi đặt ra thách thức lớn về giữ chân nhân viên, nhất là nhóm Gen Z có nhu cầu đa dạng về môi trường làm việc và phát triển nghề nghiệp. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc kết hợp giữa đãi ngộ tài chính và phi tài chính được xem là chiến lược hiệu quả để nâng cao sự gắn kết và hiệu suất lao động. Các biểu đồ về mức độ hài lòng và cơ cấu nhân sự có thể được trình bày để minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống tiền thưởng minh bạch và công bằng: Xây dựng quy trình đánh giá hiệu quả công việc rõ ràng, áp dụng hệ thống KPIs cụ thể cho từng vị trí để đảm bảo mức thưởng phản ánh đúng đóng góp cá nhân. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Hành chính nhân sự phối hợp Ban Giám đốc.

  2. Mở rộng và nâng cao các chính sách phúc lợi phi tài chính: Tăng cường các chương trình đào tạo chuyên sâu, phát triển kỹ năng và cơ hội thăng tiến rõ ràng cho nhân viên, đặc biệt là nhóm lao động trẻ. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phát triển nhân sự.

  3. Cải thiện mức đóng bảo hiểm xã hội dựa trên lương thực nhận: Điều chỉnh chính sách đóng bảo hiểm để nâng cao quyền lợi cho người lao động, từ đó tăng sự hài lòng và gắn bó lâu dài. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Phòng Kế toán và Pháp chế.

  4. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, linh hoạt: Áp dụng các chính sách làm việc linh hoạt, tăng cường văn hóa doanh nghiệp tích cực nhằm thu hút và giữ chân nhân sự trẻ tuổi. Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Hành chính nhân sự.

  5. Tăng cường truyền thông nội bộ về chính sách đãi ngộ: Đảm bảo mọi nhân viên hiểu rõ quyền lợi và quy trình áp dụng các chính sách, qua đó nâng cao sự minh bạch và tin tưởng. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Phòng Truyền thông nội bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị nhân sự doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ về xây dựng và hoàn thiện chính sách đãi ngộ nhân lực phù hợp với đặc thù ngành mỹ phẩm và thực phẩm chức năng, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự.

  2. Các chuyên gia tư vấn quản trị nhân lực: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để tư vấn cho doanh nghiệp trong việc thiết kế hệ thống đãi ngộ toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhân viên.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân sự: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực đãi ngộ nhân lực.

  4. Ban lãnh đạo doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hỗ trợ xây dựng chiến lược nhân sự hiệu quả, đặc biệt trong việc thu hút và giữ chân nhân tài trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đãi ngộ nhân lực bao gồm những yếu tố nào?
    Đãi ngộ nhân lực gồm hai nhóm chính: đãi ngộ tài chính (tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp, trợ cấp, phúc lợi) và đãi ngộ phi tài chính (môi trường làm việc, cơ hội phát triển nghề nghiệp, văn hóa doanh nghiệp). Cả hai nhóm đều quan trọng trong việc tạo động lực và giữ chân nhân viên.

  2. Tại sao chính sách tiền thưởng tại Belie chưa được hài lòng?
    Nguyên nhân chính là do quy trình phân chia thưởng chưa rõ ràng, mức thưởng chưa phản ánh đúng đóng góp cá nhân và sự khác biệt giữa các bộ phận. Việc cải tiến hệ thống đánh giá hiệu quả công việc và minh bạch quy trình sẽ giúp cải thiện tình hình.

  3. Làm thế nào để giữ chân nhân sự trẻ tuổi tại Belie?
    Cần xây dựng môi trường làm việc linh hoạt, thân thiện, cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp rõ ràng và các chính sách đãi ngộ phi tài chính phù hợp với nhu cầu của nhóm Gen Z, như đào tạo, thăng tiến và cân bằng công việc-cuộc sống.

  4. Chính sách phúc lợi nào được nhân viên đánh giá cao tại Belie?
    Nhân viên đánh giá cao các chính sách bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, khám sức khỏe định kỳ, các hoạt động du lịch, team building và chiết khấu mua hàng nội bộ. Tuy nhiên, mức đóng bảo hiểm cần được cải thiện để tăng sự hài lòng.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp qua bảng hỏi và phỏng vấn, cùng với dữ liệu thứ cấp từ báo cáo nội bộ và tài liệu ngành. Phân tích dữ liệu bằng thống kê mô tả và so sánh, kết hợp phân tích định tính từ phỏng vấn.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về đãi ngộ nhân lực, phân tích thực trạng tại Công ty Cổ phần Belie trong giai đoạn 2021-2023.
  • Phát hiện chính gồm tăng trưởng doanh thu ổn định, cơ cấu nhân sự trẻ và biến động cao, chính sách tiền lương minh bạch nhưng tiền thưởng và phúc lợi còn hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực như hoàn thiện hệ thống tiền thưởng, nâng cao phúc lợi phi tài chính, cải thiện mức đóng bảo hiểm và xây dựng môi trường làm việc linh hoạt.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự, góp phần phát triển bền vững của Belie.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp với biến động thị trường lao động.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng hệ thống đãi ngộ nhân lực hiệu quả, giữ vững lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp của bạn!