Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong giáo dục ngày càng trở nên thiết yếu. Theo báo cáo của ngành, khoảng 85% sinh viên sư phạm tại các trường đại học lớn ở Việt Nam sử dụng ICT trong học tập và giảng dạy. Tuy nhiên, mức độ sử dụng và năng lực ICT của sinh viên sư phạm vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo và đổi mới phương pháp giảng dạy. Luận văn này tập trung đánh giá năng lực công nghệ thông tin và truyền thông của sinh viên sư phạm Trường Đại học Giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội, nhằm xác định thực trạng, mức độ sử dụng và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực ICT của sinh viên.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể gồm: (1) phân tích các thành phần năng lực ICT của sinh viên sư phạm; (2) xây dựng bộ công cụ đánh giá chuẩn hóa năng lực ICT; (3) đánh giá thực trạng năng lực ICT của sinh viên theo các khóa học và ngành đào tạo; (4) đề xuất giải pháp nâng cao năng lực ICT cho sinh viên. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10/2017 đến tháng 10/2018 tại Trường Đại học Giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội, với đối tượng khảo sát là sinh viên các khóa QH-2014-S, QH-2015-S và QH-2016-S thuộc 6 ngành sư phạm.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về năng lực ICT của sinh viên sư phạm, làm cơ sở cho nhà trường và các cơ quan quản lý giáo dục trong việc xây dựng chính sách đào tạo, nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập, đồng thời góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục đại học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: Thuyết Hành vi (Behavioral Theory) và Mô hình Đánh giá Năng lực ICT của UПES0 (2011). Thuyết Hành vi giúp giải thích sự hình thành và phát triển năng lực ICT dựa trên các yếu tố môi trường, thái độ và hành vi của sinh viên. Mô hình UПES0 cung cấp bộ tiêu chuẩn đánh giá năng lực ICT gồm ba mức độ: kiến thức cơ bản, hiểu sâu và sáng tạo trong ứng dụng ICT.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Năng lực ICT: Khả năng sử dụng, vận dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong học tập, giảng dạy và quản lý.
- Ứng dụng ICT trong giáo dục: Việc sử dụng phần mềm, thiết bị và mạng internet để hỗ trợ quá trình đào tạo và học tập.
- Thái độ và niềm tin về ICT: Mức độ tin tưởng và thái độ tích cực của sinh viên đối với việc sử dụng ICT.
- Chuẩn kỹ năng ICT: Bộ tiêu chuẩn kỹ năng do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành, áp dụng cho các đối tượng trong giáo dục.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua phiếu khảo sát online và trực tiếp với cỡ mẫu 182 sinh viên sư phạm thuộc 6 ngành đào tạo, gồm các khóa QH-2014-S, QH-2015-S và QH-2016-S. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các ngành và khóa học.
Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha (α = 0.82), kiểm định sự khác biệt Levene và Welch, phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến. Ngoài ra, tác giả còn tiến hành phỏng vấn sâu với một số giảng viên và sinh viên để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực ICT.
Timeline nghiên cứu kéo dài 10 tháng, từ tháng 10/2017 đến tháng 10/2018, bao gồm các giai đoạn: thu thập tài liệu, thiết kế công cụ khảo sát, thu thập dữ liệu, phân tích và viết báo cáo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ năng lực ICT trung bình của sinh viên sư phạm là 3.54/5, trong đó kỹ năng sử dụng phần mềm và internet đạt điểm cao nhất (3.8), còn kỹ năng sáng tạo và khởi tạo nội dung ICT thấp hơn (2.9). So với các khóa, sinh viên khóa QH-2014-S có năng lực ICT cao hơn 7% so với khóa QH-2016-S.
Sự khác biệt về năng lực ICT giữa các ngành đào tạo là đáng kể (p < 0.05), trong đó ngành Sư phạm Toán và Sư phạm Vật lý có điểm trung bình năng lực ICT cao hơn ngành Sư phạm Ngữ văn và Lịch sử khoảng 12%.
Niềm tin và thái độ tích cực về ICT có mối tương quan thuận mạnh với năng lực ICT (r = 0.68, p < 0.01), cho thấy sinh viên có thái độ tích cực thường có năng lực ICT tốt hơn.
Ứng dụng ICT trong giảng dạy và học tập còn hạn chế, chỉ khoảng 60% sinh viên thường xuyên sử dụng phần mềm hỗ trợ học tập và 45% sử dụng các công cụ truyền thông số trong quá trình học.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự khác biệt năng lực ICT giữa các ngành có thể do đặc thù chương trình đào tạo và mức độ tiếp cận công nghệ khác nhau. Kết quả phù hợp với một số nghiên cứu gần đây cho thấy ngành khoa học tự nhiên thường có mức độ sử dụng ICT cao hơn ngành khoa học xã hội. Việc niềm tin và thái độ tích cực ảnh hưởng đến năng lực ICT cũng được khẳng định trong các nghiên cứu quốc tế, nhấn mạnh vai trò của yếu tố tâm lý trong việc phát triển kỹ năng công nghệ.
Biểu đồ phân bố điểm năng lực ICT theo ngành và khóa học có thể minh họa rõ sự khác biệt này, giúp nhà trường nhận diện nhóm sinh viên cần hỗ trợ thêm. Bảng thống kê chi tiết các kỹ năng ICT cũng cho thấy điểm mạnh và điểm yếu cụ thể, từ đó định hướng đào tạo phù hợp.
Ý nghĩa của kết quả là nhà trường cần tăng cường đào tạo kỹ năng ICT, đặc biệt là kỹ năng sáng tạo và khởi tạo nội dung số, đồng thời xây dựng môi trường học tập tích cực, khuyến khích sinh viên phát triển thái độ tích cực với công nghệ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng ICT chuyên sâu cho sinh viên, tập trung vào kỹ năng sáng tạo nội dung số và sử dụng phần mềm chuyên ngành, nhằm nâng cao điểm trung bình năng lực ICT lên ít nhất 4.0 trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Trung tâm CNTT của trường.
Xây dựng môi trường học tập số tích hợp với hệ thống quản lý học tập (LMS) và các công cụ truyền thông số, tăng tỷ lệ sinh viên sử dụng ICT trong học tập lên 80% trong 1 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp với các khoa.
Khuyến khích giảng viên áp dụng ICT trong giảng dạy qua các hội thảo, tập huấn và hỗ trợ kỹ thuật, nhằm nâng cao năng lực ICT của sinh viên thông qua phương pháp dạy học hiện đại. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác giảng viên và Trung tâm Đào tạo.
Phát triển chương trình tư vấn và hỗ trợ tâm lý về ICT để cải thiện thái độ và niềm tin của sinh viên đối với công nghệ, hướng tới tăng cường sự chủ động và sáng tạo trong sử dụng ICT. Thời gian: 6 tháng đầu năm học. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên và Trung tâm CNTT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục đại học: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo và phát triển năng lực ICT cho sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số.
Giảng viên các khoa sư phạm: Áp dụng các đề xuất về phương pháp giảng dạy tích hợp ICT, cải thiện kỹ năng và thái độ sử dụng công nghệ của sinh viên trong quá trình đào tạo.
Sinh viên sư phạm: Tự đánh giá năng lực ICT của bản thân, nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để chủ động nâng cao kỹ năng, đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp trong thời đại số.
Các nhà nghiên cứu và chuyên gia công nghệ giáo dục: Tham khảo mô hình đánh giá năng lực ICT và kết quả khảo sát để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng ICT trong giáo dục đại học.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực ICT của sinh viên sư phạm được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
Năng lực ICT được đánh giá qua 9 tiêu chuẩn kỹ năng, bao gồm hiểu biết về phần cứng, phần mềm, an toàn thông tin, xử lý văn bản, sử dụng bảng tính, trình chiếu, internet, truyền thông số và sáng tạo nội dung số. Ví dụ, sinh viên phải biết cách sử dụng phần mềm soạn thảo và quản lý dữ liệu hiệu quả.Tại sao có sự khác biệt năng lực ICT giữa các ngành đào tạo?
Sự khác biệt xuất phát từ đặc thù chương trình đào tạo và mức độ tiếp cận công nghệ khác nhau. Các ngành khoa học tự nhiên thường có nhiều môn học ứng dụng ICT hơn, trong khi ngành khoa học xã hội ít tiếp cận công nghệ hơn, dẫn đến năng lực ICT của sinh viên cũng khác biệt.Làm thế nào để nâng cao thái độ tích cực của sinh viên đối với ICT?
Có thể tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo về lợi ích của ICT trong học tập và nghề nghiệp, đồng thời xây dựng môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn tâm lý để sinh viên cảm thấy tự tin và hứng thú khi sử dụng công nghệ.Phần mềm nào được sử dụng để phân tích dữ liệu trong nghiên cứu?
Phần mềm SPSS được sử dụng để xử lý dữ liệu định lượng, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy, phân tích tương quan và kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm sinh viên.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung vào Trường Đại học Giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội, nhưng các mô hình đánh giá và kết quả về năng lực ICT có thể tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các trường đại học sư phạm khác trong nước, nhất là trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục.
Kết luận
- Năng lực ICT của sinh viên sư phạm hiện ở mức trung bình khá, với điểm trung bình 3.54/5, trong đó kỹ năng sáng tạo còn hạn chế.
- Có sự khác biệt đáng kể về năng lực ICT giữa các ngành đào tạo và các khóa học, phản ánh đặc thù chương trình và mức độ tiếp cận công nghệ.
- Niềm tin và thái độ tích cực về ICT đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực sử dụng công nghệ của sinh viên.
- Cần thiết xây dựng các chương trình đào tạo, môi trường học tập số và hỗ trợ tâm lý để nâng cao năng lực ICT cho sinh viên.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho nhà trường và các cơ quan quản lý trong việc phát triển chính sách đào tạo và ứng dụng ICT trong giáo dục đại học.
Next steps: Triển khai các khóa đào tạo kỹ năng ICT chuyên sâu, xây dựng hệ thống LMS tích hợp, tổ chức tập huấn cho giảng viên và sinh viên, đồng thời tiến hành khảo sát đánh giá định kỳ để theo dõi tiến độ nâng cao năng lực ICT.
Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời khuyến khích sinh viên chủ động phát triển kỹ năng ICT nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại số.