I. Tổng Quan Về Virus Cúm A H9N2 Trên Gà Tại Việt Nam 55
Việt Nam đang nỗ lực công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngành nông nghiệp, bao gồm cả chăn nuôi. Tuy nhiên, sự phát triển này đi kèm với thách thức từ dịch bệnh, đặc biệt là cúm gia cầm. Dịch cúm gia cầm A/H5N1 bùng phát vào cuối năm 2003, gây thiệt hại lớn. Các biện pháp kiểm soát dịch bệnh chủ yếu tập trung vào các chủng virus độc lực cao như H5N1 và H7N9. Ít nghiên cứu về các chủng virus độc lực thấp như virus cúm H9N2 được thực hiện. Theo Daniel Perez, virus H9N2 có nguy cơ cao không kém các virus độc lực cao. Dịch cúm gia cầm ở Pakistan do virus cúm H9N2 biến đổi gen là một minh chứng. Năm 2015, Việt Nam ghi nhận hiện tượng gia cầm chết với sự có mặt của virus cúm A/H9N2 (Mai Thùy Dương và cs, 2016). Nghiên cứu về chủng virus này còn hạn chế. Đề tài "Một số đặc tính sinh học của virus cúm A/H9N2 phân lập trên gà tại Việt Nam" được thực hiện để hiểu rõ hơn về chủng virus này.
1.1. Mục Tiêu Nghiên Cứu Virus Cúm A H9N2 Trên Gà
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định một số đặc tính sinh học cơ bản của chủng virus cúm H9N2 tại Việt Nam. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân lập, giám định và đánh giá độc lực của virus trên gà. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin quan trọng về sự lưu hành và độc lực của virus H9N2 tại Việt Nam, từ đó hỗ trợ các biện pháp phòng chống dịch bệnh hiệu quả hơn.
1.2. Ý Nghĩa Khoa Học Của Nghiên Cứu Virus Cúm A H9N2
Nghiên cứu này là một trong những nghiên cứu đầu tiên có hệ thống về chủng virus cúm gia cầm A/H9N2 tại Việt Nam. Nó cung cấp cơ sở cho các nghiên cứu sâu hơn về chủng virus cúm A/H9N2 tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu là tiền đề cho các nghiên cứu khoa học sau này về cúm độc lực thấp, góp phần vào việc phát triển các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả hơn.
II. Bệnh Cúm Gia Cầm A H9N2 Tổng Quan Và Thách Thức 58
Bệnh cúm gia cầm (Avian Influenza) là bệnh truyền nhiễm do virus cúm type A gây ra. Virus này gây bệnh cho các loài lông vũ như gà, vịt, ngan, ngỗng, chim cút, chim cảnh và chim hoang dã. Bệnh có thể lây sang người và một số loài thú khác. Trước đây, bệnh còn được gọi là bệnh dịch hạch gà (fowl plague) (Stubb et al., 1965). Từ năm 1981, bệnh được gọi là bệnh cúm gia cầm độc lực cao (Highly Pathogenic Avian Inluenza - HPAI) để chỉ các virus cúm type A có độc lực mạnh (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2005). Virus cúm gia cầm có biên độ vật chủ rộng, được phân chia thành nhiều subtype khác nhau dựa trên hai kháng nguyên bề mặt capsid là HA và NA (De Wit and Fouchier, 2008).
2.1. Phân Loại Virus Cúm Gia Cầm A H9N2 Theo Kháng Nguyên
Hiện nay, virus cúm A có 18 subtype HA (từ H1 đến H18) và 11 subtype NA (từ N1 đến N11). Sự tái hợp (reassortment) giữa các subtype HA và NA tạo ra nhiều subtype khác nhau. Virus cúm A dễ dàng đột biến trong gen/hệ gen (đặc biệt ở gen NA và HA), hoặc trao đổi các gen kháng nguyên với nhau, tạo nên nhiều subtype có độc tính và khả năng gây bệnh khác nhau. Họ Orthomyxoviridae bao gồm 4 nhóm virus: virus cúm A (Influenza A), virus cúm B (Influenza B), virus cúm C (Influenza C), và nhóm Thogotovirus. Các nhóm virus khác nhau bởi các kháng nguyên bề mặt capsid (Ito et al., 1998; Murphy and Webster).
2.2. Đặc Điểm Sinh Học Phân Tử Của Virus Cúm A H9N2
Hình thái và cấu trúc của virus cúm gia cầm type A được Kawaoka and Murphy (1988) mô tả chi tiết. Virion có dạng hình khối tròn, hình trứng, hoặc dạng khối dài, đường kính khoảng 80 – 120 nm. Vỏ virus có chức năng bao bọc và bảo vệ vật chất di truyền nucleic acid của virus, bản chất cấu tạo là màng lipit kép. Trên bề mặt có khoảng 500 “gai mấu” nhô ra, đó là những kháng nguyên bề mặt vỏ virus, bản chất cấu tạo là glycoprotein gồm: HA, NA, M và các dấu ấn khác của virus (Bender et al., 1999; Zhao et al.).
III. Phương Pháp Phân Lập Giám Định Virus Cúm A H9N2 59
Nghiên cứu sử dụng nhiều phương pháp để phân lập và giám định virus cúm A/H9N2. Các phương pháp này bao gồm phân lập trên phôi trứng gà, xác định chỉ số EID50 và TCID50, xác định chỉ số độc lực của virus (IVPI), phản ứng HA và phát hiện virus bằng phản ứng Realtime RT-PCR. Phương pháp lấy mẫu và bảo quản mẫu cũng được thực hiện cẩn thận để đảm bảo tính chính xác của kết quả. Các phương pháp này cho phép xác định chính xác sự có mặt và đặc tính sinh học của virus cúm A/H9N2 trong các mẫu bệnh phẩm.
3.1. Phân Lập Virus Cúm A H9N2 Trên Phôi Trứng Gà
Phương pháp phân lập trên phôi trứng gà là một trong những phương pháp quan trọng để nhân giống và phân lập virus cúm A/H9N2. Phôi trứng gà 9-11 ngày tuổi được sử dụng để nuôi cấy virus. Quá trình này cho phép virus nhân lên và tạo ra số lượng lớn virus để phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo. Hiệu quả của quá trình phân lập được đánh giá bằng cách xác định hiệu giá virus (EID50).
3.2. Phát Hiện Virus Cúm A H9N2 Bằng Realtime RT PCR
Phản ứng Realtime RT-PCR là một phương pháp nhạy và đặc hiệu để phát hiện virus cúm A/H9N2 trong các mẫu bệnh phẩm. Phương pháp này sử dụng các primer và probe đặc hiệu để khuếch đại và phát hiện đoạn gen đặc trưng của virus. Kết quả Realtime RT-PCR cho phép xác định sự có mặt của virus và định lượng số lượng virus trong mẫu.
3.3. Xác Định Độc Lực Virus Cúm A H9N2 Bằng IVPI
Chỉ số độc lực qua tiêm tĩnh mạch (IVPI) được sử dụng để đánh giá độc lực của virus cúm A/H9N2 trên gà. Gà được tiêm virus và theo dõi các triệu chứng lâm sàng trong 10 ngày. Điểm lâm sàng được ghi nhận hàng ngày và chỉ số IVPI được tính toán dựa trên các điểm này. Chỉ số IVPI cho phép phân loại virus thành độc lực cao hoặc độc lực thấp.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Đặc Tính Sinh Học Virus H9N2 57
Nghiên cứu đã khảo sát sự lưu hành virus cúm A/H9 tại một số tỉnh Việt Nam. Kết quả cho thấy tỷ lệ dương tính cúm gia cầm H9 trên đàn gà bán tại chợ của một số tỉnh là 19,99%. Virus cúm A/H9N2 phân lập được trên mẫu bệnh phẩm gà của 6 tỉnh miền Bắc là 20 mẫu dương tính trên 423 mẫu phân lập. Chủng virus cúm A/H9N2 phân lập trên gà tại Việt Nam thích nghi tốt trên môi trường phôi trứng gà 9-11 ngày tuổi nhưng không gây chết phôi trứng, đạt hiệu giá virus từ 10^8 - 10^8,83 EID50/ml.
4.1. Khảo Sát Sự Lưu Hành Virus Cúm A H9 Tại Việt Nam
Tỷ lệ dương tính với virus cúm A/H9 trên đàn gà bán tại chợ ở các tỉnh Cao Bằng, Lào Cai, Bắc Ninh, Bắc Giang, Hà Nội và Hà Giang là 19,99%. Điều này cho thấy sự lưu hành rộng rãi của virus cúm A/H9 trong đàn gia cầm tại các tỉnh này. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát và kiểm soát dịch bệnh cúm gia cầm tại các khu vực này.
4.2. Đặc Tính Sinh Trưởng Của Virus Cúm A H9N2 Trên Phôi Gà
Chủng virus cúm A/H9N2 phân lập trên gà tại Việt Nam thích nghi tốt trên môi trường phôi trứng gà 9-11 ngày tuổi nhưng không gây chết phôi trứng. Virus đạt hiệu giá từ 10^8 - 10^8,83 EID50/ml. Điều này cho thấy virus cúm A/H9N2 có khả năng nhân lên hiệu quả trong phôi trứng gà, nhưng không gây ra độc lực cao đối với phôi.
V. Đánh Giá Độc Lực Của Virus Cúm A H9N2 Trên Gà 55
Virus cúm gia cầm A/H9N2 phân lập trên gà tại Việt Nam là virus có độc lực thấp với chỉ số IVPI đạt 0,52. Virus gây nhiễm trên gà tập trung chủ yếu ở phổi, não trong đó phổi là cơ quan virus phát triển đạt hiệu giá cao nhất. Virus chủ yếu được bài thải qua đường hầu họng của gà, không bài thải qua đường hậu môn ổ nhớp.
5.1. Chỉ Số Độc Lực IVPI Của Virus Cúm A H9N2
Chỉ số IVPI của virus cúm gia cầm A/H9N2 phân lập trên gà tại Việt Nam là 0,52. Điều này cho thấy virus có độc lực thấp trên gà. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng virus cúm A/H9N2 vẫn có khả năng gây bệnh và gây thiệt hại kinh tế cho ngành chăn nuôi.
5.2. Phân Bố Virus Cúm A H9N2 Trong Cơ Thể Gà
Virus cúm A/H9N2 gây nhiễm trên gà tập trung chủ yếu ở phổi và não. Phổi là cơ quan virus phát triển đạt hiệu giá cao nhất. Điều này cho thấy phổi là cơ quan đích chính của virus cúm A/H9N2 trên gà.
5.3. Đường Bài Thải Virus Cúm A H9N2 Ở Gà
Virus cúm A/H9N2 chủ yếu được bài thải qua đường hầu họng của gà, không bài thải qua đường hậu môn ổ nhớp. Điều này cho thấy đường lây truyền chính của virus cúm A/H9N2 là qua đường hô hấp.
VI. Kết Luận Kiến Nghị Về Virus Cúm A H9N2 52
Nghiên cứu đã xác định được một số đặc tính sinh học cơ bản của chủng virus cúm A/H9N2 phân lập trên gà tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng cho việc phòng chống và kiểm soát dịch bệnh cúm gia cầm. Cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn về virus cúm A/H9N2 để hiểu rõ hơn về cơ chế gây bệnh và phát triển các biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn.
6.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu Virus Cúm A H9N2
Nghiên cứu đã xác định được sự lưu hành của virus cúm A/H9 tại một số tỉnh Việt Nam, phân lập và giám định virus cúm A/H9N2, xác định đặc tính sinh trưởng của virus trên phôi trứng gà và đánh giá độc lực của virus trên gà. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng về virus cúm A/H9N2 tại Việt Nam.
6.2. Kiến Nghị Cho Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Virus H9N2
Cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn về virus cúm A/H9N2 để hiểu rõ hơn về cơ chế gây bệnh, sự biến đổi gen và khả năng lây lan của virus. Các nghiên cứu về vaccine và các biện pháp phòng ngừa khác cũng cần được đẩy mạnh để bảo vệ ngành chăn nuôi gia cầm.