Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn 1930 – 1945, trào lưu văn học hiện thực phê phán đã ghi dấu ấn sâu sắc với nhiều tác phẩm và nhà văn tiêu biểu. Hai cây bút xuất sắc của thời kỳ này là Nam Cao và Vũ Trọng Phụng, với các tác phẩm truyện ngắn và tiểu thuyết phản ánh chân thực đời sống xã hội và con người Việt Nam. Việc nghiên cứu đặc điểm tên nhân vật trong các tác phẩm của hai nhà văn này không chỉ giúp làm sáng tỏ vai trò của tên nhân vật trong việc xây dựng hình tượng nhân vật mà còn góp phần làm rõ mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn học trong sáng tạo nghệ thuật.

Luận văn tập trung khảo sát 11 truyện ngắn của Nam Cao như Chí Phèo, Lão Hạc, Lang Rận và 3 tiểu thuyết tiêu biểu của Vũ Trọng Phụng gồm Giông tố, Số đỏ, Vỡ đê. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích cách đặt tên nhân vật, cấu tạo và ý nghĩa của tên nhân vật, đồng thời đánh giá vai trò của tên nhân vật trong việc thể hiện bản chất, tính cách và số phận nhân vật. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các tác phẩm đã nêu, tập trung vào đặc điểm ngôn ngữ và nghệ thuật của tên nhân vật trong bối cảnh văn học hiện thực phê phán.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc làm rõ hơn vai trò của tên nhân vật trong tác phẩm văn học, góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy môn Ngữ văn trong nhà trường phổ thông, đồng thời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về tài năng và phong cách sáng tác của Nam Cao và Vũ Trọng Phụng. Qua đó, luận văn cũng góp phần phát triển ngành nhân danh học trong lĩnh vực ngôn ngữ và văn học Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về tên riêng và nhân vật trong tác phẩm văn học, kết hợp với mô hình cấu tạo tên riêng trong tiếng Việt. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về tên riêng người Việt: Tên riêng được cấu tạo từ ba thành tố chính là họ, tên đệm và tên cá nhân, có chức năng định danh và thể hiện các đặc điểm xã hội, giới tính, nghề nghiệp. Tên nhân vật trong văn học cũng tuân theo cấu trúc này nhưng có thể mở rộng thành các biểu thức tên riêng phức tạp hơn, bao gồm từ xưng hô, từ chỉ chức sắc, biệt hiệu, biệt danh.

  2. Lý thuyết về nhân vật văn học: Nhân vật là đơn vị nghệ thuật trung tâm trong tác phẩm tự sự, mang tính ước lệ và thể hiện quan niệm của tác giả về con người. Tên nhân vật không chỉ dùng để gọi mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, phản ánh bản chất, tính cách, số phận và vai trò xã hội của nhân vật.

Ba khái niệm chính được nghiên cứu là: tên nhân vật theo bản chất, tính cách, số phận; tên nhân vật theo biệt hiệu, biệt danh; tên nhân vật theo đặc điểm nghề nghiệp, chức vụ. Ngoài ra, mô hình cấu tạo tên nhân vật được phân tích qua các biểu thức tên riêng như từ đơn, từ ghép biệt lập, cụm từ kết hợp từ xưng hô và từ chỉ chức sắc.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp phân tích: Diễn giải các vấn đề lý thuyết về tên riêng, đặc điểm ngôn ngữ và vai trò của tên nhân vật trong tác phẩm văn học.
  • Phương pháp miêu tả: Cụ thể hóa nội dung, ý nghĩa và giá trị biểu trưng của tên nhân vật qua các tác phẩm của Nam Cao và Vũ Trọng Phụng.
  • Phương pháp khảo sát, thống kê, phân loại: Thu thập và phân tích tên nhân vật trong 11 truyện ngắn của Nam Cao và 3 tiểu thuyết của Vũ Trọng Phụng, tính toán tỷ lệ phần trăm theo các tiêu chí phân loại tên nhân vật.

Nguồn dữ liệu chính là các tác phẩm văn học đã được chọn lọc, kết hợp với các công trình nghiên cứu, lý thuyết ngôn ngữ học và văn học hiện thực phê phán. Cỡ mẫu gồm 22 tên nhân vật trong truyện ngắn Nam Cao và 54 tên nhân vật trong tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các tác phẩm tiêu biểu, có ảnh hưởng lớn trong văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930 – 1945. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn sáng tác của hai nhà văn trong khoảng 1936 – 1945.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại tên nhân vật theo bản chất, tính cách, số phận chiếm tỷ lệ cao trong truyện ngắn Nam Cao (86.4%)
    Trong 22 tên nhân vật được khảo sát, 19 tên phản ánh rõ bản chất, tính cách và số phận nhân vật như Chí Phèo, Thị Nở, Lão Hạc. Điều này cho thấy Nam Cao chú trọng đặt tên nhân vật nhằm giúp người đọc tiếp cận và thấu hiểu nhân vật ngay từ tên gọi.

  2. Tên nhân vật theo biệt hiệu, biệt danh chiếm 9.1% trong truyện ngắn Nam Cao
    Một số nhân vật được đặt tên theo biệt hiệu như Lang Rận, thể hiện đặc điểm xã hội và tính cách đặc trưng, góp phần tạo nên sự sinh động và chân thực cho tác phẩm.

  3. Tên nhân vật theo đặc điểm nghề nghiệp, chức vụ chiếm 55.6% trong tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng
    Trong 54 tên nhân vật của Vũ Trọng Phụng, hơn một nửa tên thể hiện chức vụ, nghề nghiệp như ông chánh, quan tổng đốc, bác Khóa Hiền. Điều này phản ánh chủ đề tiểu thuyết tập trung vào tầng lớp tư sản, quan lại thành thị, thể hiện sự phê phán xã hội sâu sắc.

  4. Mô hình cấu tạo tên nhân vật đa dạng, chủ yếu là cụm từ kết hợp từ xưng hô, từ chỉ chức sắc và tên riêng
    Cả hai nhà văn đều sử dụng các biểu thức tên riêng phức tạp, trong đó Vũ Trọng Phụng có thêm biểu thức tên riêng + từ chỉ đặc điểm (ví dụ Xuân Tóc Đỏ, Vạn Tóc Mai) tạo nên sự đặc sắc trong cách đặt tên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ nét trong cách đặt tên nhân vật giữa Nam Cao và Vũ Trọng Phụng, phản ánh quan điểm nghệ thuật và chủ đề sáng tác của từng nhà văn. Nam Cao tập trung vào việc đặt tên nhân vật thể hiện bản chất, số phận con người trong xã hội nông thôn, với tên gọi mang tính biểu tượng sâu sắc, giúp người đọc cảm nhận được bi kịch và tính cách nhân vật. Ví dụ, tên "Chí Phèo" vừa gợi ý ý chí con người vừa phản ánh sự tha hóa, lưu manh hóa của nhân vật.

Ngược lại, Vũ Trọng Phụng sử dụng tên nhân vật nhiều hơn để thể hiện chức vụ, nghề nghiệp, phản ánh xã hội thành thị phức tạp, nhiều tầng lớp với các mâu thuẫn giai cấp rõ ràng. Việc sử dụng các biểu thức tên riêng phức tạp, kết hợp từ xưng hô và từ chỉ chức sắc, biệt hiệu giúp tác giả tạo nên bức tranh xã hội đa dạng, sinh động và có chiều sâu. Ví dụ, trong Giông tố, tên nhân vật như "Ông chánh Mận", "Bác Khóa Hiền" không chỉ là tên gọi mà còn thể hiện vị trí xã hội và tính cách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các loại tên nhân vật trong từng tác phẩm, hoặc bảng so sánh tỷ lệ phần trăm giữa hai nhà văn để minh họa sự khác biệt trong cách đặt tên. So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn khẳng định vai trò quan trọng của tên nhân vật trong việc xây dựng hình tượng và thể hiện tư tưởng nghệ thuật, đồng thời mở rộng hiểu biết về mối liên hệ giữa ngôn ngữ và văn học trong sáng tạo nghệ thuật hiện thực phê phán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu chuyên sâu về tên nhân vật trong văn học hiện thực phê phán
    Khuyến khích các nhà nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát, áp dụng các phương pháp phân tích ngôn ngữ học xã hội để làm rõ hơn vai trò của tên nhân vật trong các tác phẩm văn học khác nhau. Thời gian thực hiện: 2-3 năm, chủ thể: các viện nghiên cứu văn học, trường đại học.

  2. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy Ngữ văn phổ thông
    Đề xuất xây dựng tài liệu giảng dạy về vai trò và ý nghĩa của tên nhân vật trong tác phẩm văn học nhằm giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về nghệ thuật xây dựng nhân vật. Thời gian: 1 năm, chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường phổ thông.

  3. Phát triển ngành nhân danh học trong ngôn ngữ học và văn học Việt Nam
    Khuyến khích thành lập các đề tài, dự án nghiên cứu liên ngành về tên riêng, tên nhân vật nhằm nâng cao chất lượng nghiên cứu và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Thời gian: 3-5 năm, chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu.

  4. Tổ chức hội thảo, tọa đàm chuyên đề về tên nhân vật trong văn học Việt Nam
    Tạo diễn đàn trao đổi học thuật giữa các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên để cập nhật kiến thức, chia sẻ kinh nghiệm và thúc đẩy nghiên cứu sâu rộng hơn. Thời gian: hàng năm, chủ thể: các khoa Ngữ văn, các hội văn học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ Việt Nam, Văn học Việt Nam
    Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phân tích thực tiễn về tên nhân vật, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiên cứu.

  2. Nhà nghiên cứu văn học hiện thực phê phán và văn học Việt Nam hiện đại
    Tài liệu tham khảo quan trọng để hiểu sâu sắc hơn về nghệ thuật xây dựng nhân vật và vai trò của tên nhân vật trong tác phẩm của Nam Cao và Vũ Trọng Phụng.

  3. Giáo viên Ngữ văn phổ thông
    Giúp phát triển phương pháp giảng dạy sinh động, kết hợp phân tích tên nhân vật để học sinh tiếp cận tác phẩm văn học một cách toàn diện và sinh động hơn.

  4. Nhà văn, biên kịch và những người làm công tác sáng tạo văn học
    Tham khảo cách đặt tên nhân vật có ý nghĩa nghệ thuật, góp phần nâng cao chất lượng sáng tác và xây dựng nhân vật phong phú, đa chiều.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tên nhân vật lại quan trọng trong tác phẩm văn học?
    Tên nhân vật không chỉ dùng để gọi mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, phản ánh tính cách, số phận và vai trò xã hội của nhân vật, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nhân vật và thông điệp tác phẩm.

  2. Cách đặt tên nhân vật của Nam Cao và Vũ Trọng Phụng có điểm gì khác biệt?
    Nam Cao chủ yếu đặt tên nhân vật thể hiện bản chất, tính cách và số phận, trong khi Vũ Trọng Phụng tập trung vào tên thể hiện chức vụ, nghề nghiệp, phản ánh xã hội thành thị đa dạng và phức tạp.

  3. Tên nhân vật có thể là từ đơn hay cụm từ?
    Tên nhân vật có thể là từ đơn, từ ghép biệt lập hoặc cụm từ kết hợp từ xưng hô, từ chỉ chức sắc và tên riêng, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong cách đặt tên.

  4. Tên nhân vật có thể chuyển thành tên chung hay tính từ không?
    Trong một số trường hợp, tên nhân vật có thể chuyển loại thành tên chung hoặc tính từ khi mang ý nghĩa phổ biến, ví dụ như "Chí Phèo" dùng để chỉ tính cách liều lĩnh, ăn vạ.

  5. Nghiên cứu tên nhân vật có ứng dụng gì trong giảng dạy Ngữ văn?
    Giúp học sinh hiểu rõ hơn về vai trò của ngôn ngữ trong xây dựng nhân vật, nâng cao khả năng phân tích tác phẩm và cảm nhận sâu sắc hơn về nghệ thuật văn học.

Kết luận

  • Tên nhân vật trong tác phẩm của Nam Cao và Vũ Trọng Phụng đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện bản chất, tính cách, số phận và vai trò xã hội của nhân vật.
  • Nam Cao ưu tiên đặt tên nhân vật mang tính biểu tượng, phản ánh sâu sắc bi kịch con người trong xã hội nông thôn.
  • Vũ Trọng Phụng sử dụng tên nhân vật đa dạng, nhiều tên thể hiện chức vụ, nghề nghiệp, phản ánh xã hội thành thị phức tạp.
  • Mô hình cấu tạo tên nhân vật phong phú, chủ yếu là các biểu thức tên riêng kết hợp từ xưng hô, chức sắc và tên riêng.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn học, đồng thời có giá trị ứng dụng trong giảng dạy và nghiên cứu văn học hiện đại.

Next steps: Mở rộng nghiên cứu sang các tác giả và thể loại khác, phát triển tài liệu giảng dạy, tổ chức hội thảo chuyên đề.

Call to action: Các nhà nghiên cứu và giảng viên hãy tiếp tục khai thác sâu sắc đề tài tên nhân vật để góp phần nâng cao chất lượng nghiên cứu và giáo dục văn học Việt Nam.