Đặc Điểm Tế Bào Máu Ngoại Vi và Tủy Xương Bệnh Nhân U Lympho Thể Nang Tại Viện Huyết Học – Truyền Máu Trung Ương

2022

93
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan U Lympho Thể Nang Đặc Điểm Bệnh 55 ký tự

U lympho thể nang (ULP thể nang) là một loại u lympho không Hodgkin, chiếm khoảng 20-25% các trường hợp. Đây là một rối loạn của tế bào lympho B trung tâm mầm. Tuổi chẩn đoán trung bình là 58. Bệnh thường liên quan đến sự biểu hiện quá mức của BCL2, một proto-oncogene thường được kích hoạt thông qua chuyển đoạn nhiễm sắc thể t(14; 18)(q32; q21). Ước tính tỷ lệ mắc ULP thể nang của Hoa Kỳ từ năm 2011 đến năm 2012 là 3,4 trên 100.000 dân, với tỷ lệ nữ/nam là 1,18. Theo phân loại của WHO, ULP không Hodgkin được chia làm nhiều thể, trong đó U lympho thể nang (ULP thể nang) là loại phổ biến thứ hai sau ULP tế bào B lớn lan tỏa.

1.1. Lịch Sử Phát Triển và Phân Loại U Lympho Thể Nang

ULP thể nang là một trong những ULP không Hodgkin sớm nhất được mô tả. Bảng phân loại Henry Rappaport (1956) đánh dấu bước ngoặt, giúp tách biệt ULP thể nang trong nhóm ULP ác tính. Lĩnh vực ung thư hạch đã có nhiều bảng phân loại khác nhau và đôi khi mang tính cách mạng như Gall và Mallory, Rappaport Kiel, Lukes Collins, và gần đây là công thức thực hành (WF), REAL và cuối cùng là WHO.

1.2. Dịch Tễ Học và Sự Phân Bố Địa Lý Của U Lympho Thể Nang

ULP thể nang phổ biến nhất ở Bắc Mỹ và Tây Âu. Bệnh ít gặp hơn ở Đông Âu, Châu Á, Châu Phi và ở người Mỹ gốc Phi. Tuổi trung bình trong chẩn đoán là 59 tuổi và tỷ lệ nam nữ là 1:1. Bệnh hiếm gặp ở những người dưới 20 tuổi và các trường hợp nhi dường như đại diện cho một thực thể bệnh riêng biệt, thường khu trú, thiếu sự chuyển vị t(14; 18) và giảm biểu hiện BCL2 tiên lượng rất tốt.

1.3. Các Yếu Tố Nguy Cơ và Bệnh Sinh Của U Lympho Thể Nang

Nguyên nhân sinh bệnh của ULP nói chung chưa được chứng minh rõ ràng. Yếu tố miễn dịch và nhiễm khuẩn có liên quan, nhưng không rõ ràng. Nghiên cứu cho thấy các bệnh tự miễn thường không liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc ULP thể nang ngoại trừ hội chứng Sjögren. Các yếu tố gây suy giảm miễn dịch như nhiễm HIV, cấy ghép tạng, nhiễm EBV làm tăng nguy cơ mắc ULP ác tính khác nhưng không làm tăng nguy cơ mắc ULP thể nang.

II. Chẩn Đoán U Lympho Thể Nang Cách Xác Định Chính Xác 59 ký tự

Chẩn đoán xác định ULP thể nang cần dựa vào các dấu hiệu lâm sàng đặc trưng (hạch bạch huyết lan tỏa không đau, đôi khi có triệu chứng B) và xét nghiệm mô bệnh học hạch hoặc tổ chức lympho. Xét nghiệm mô bệnh học là tiêu chuẩn vàng. Các nang tân sinh phát triển đồng nhất với sự mất cực tính. Tế bào u thường xuất hiện ở khu vực gian nang. Thay đổi cấu trúc nang lympho: các nang tân sinh phát triển đồng nhất với sự mất cực tính, vùng rìa co nhỏ, thay đổi tỷ lệ của tâm bào và nguyên tâm bào.

2.1. Dấu Hiệu Lâm Sàng và Triệu Chứng Của U Lympho Thể Nang

Bệnh nhân thường thấy xuất hiện hạch bạch huyết lan tỏa không đau. Hiếm hơn, có thể thấy đau bụng, no sớm và bụng to lên do khối bụng lớn hoặc gan lách to gây ra. Khoảng 10% bệnh nhân có triệu chứng B (sốt, đổ mồ hôi đêm hoặc giảm 10% trọng lượng cơ thể). ULP thể nang đôi khi xuất hiện ở các vị trí ngoài hạch như da, đường tiêu hóa, mắt và vú.

2.2. Xét Nghiệm Mô Bệnh Học và Đánh Giá Cấu Trúc Nang Lympho

Xét nghiệm mô bệnh học hạch hoặc tổ chức lympho là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán. ULP thể nang và tăng sản lympho nang Nguồn: Sakhdari, A. Pathologic Features, Grading, and Variants of Follicular Lymphoma. (A) Hình ảnh ULP nang với độ phóng đại thấp cho thấy nhiều nang tân sinh với quần thể tế bào đồng nhất, thiếu phân cực và giao diện mờ giữa vùng phủ và trung tâm mầm bệnh. (B) Hình ảnh ULP thể nang độ phóng đại cao cho thấy ưu thế của các tế bào nhỏ và rải rác các tâm bào lớn.

2.3. Phân Biệt U Lympho Thể Nang với Tăng Sản Lympho Nang

Cần phân biệt ULP thể nang với tăng sản lympho nang. Tăng sản lympho nang có các trung tâm mầm tăng sản và tăng khoảng cách các nang, các nang phản ứng cho thấy ranh giới giữa vùng phủ và trung tâm mầm còn rõ, còn tính phân cực của các trung tâm mầm. ULP nang cũng có xu hướng liên quan đến các mô và cấu trúc xung quanh.

III. Đặc Điểm Tế Bào Máu và Tuỷ Xương U Lympho Thể Nang 59 ký tự

Nghiên cứu đặc điểm tế bào máu ngoại vitế bào tủy xương ở bệnh nhân U lympho thể nang giúp tìm dấu hiệu gợi ý sớm ULP xâm lấn tủy xương, từ đó chọn phác đồ điều trị. Các nghiên cứu đã chỉ ra tỷ lệ thâm nhiễm tủy xương cao trong ULP thể nang. Tủy xương là cơ quan tạo máu chủ yếu, dễ bị ảnh hưởng bởi các quá trình bệnh lý, đặc biệt là các khối u ác tính, dẫn đến giảm sút các tế bào máu. Phát hiện sớm sự thâm nhiễm tủy xương là rất quan trọng.

3.1. Tỷ Lệ Xâm Lấn Tuỷ Xương và Các Mô Hình Xâm Lấn

Theo tác giả Canioni, ULP thể nang có tỷ lệ thâm nhiễm tủy xương cao (chiếm 68%). Nghiên cứu của Sovani và cộng sự năm 2013 cũng cho thấy ULP thể nang có tới 76% số trường hợp là xâm lấn kiểu tập trung quanh bè xương. Đặc điểm tế bào máu ngoại vi và tủy xương riêng trên nhóm bệnh nhân ULP thể nang.

3.2. Ảnh Hưởng Của Xâm Lấn Tuỷ Xương Đến Chức Năng Tạo Máu

Do tủy xương là cơ quan tạo máu chủ yếu ở người trưởng thành, phân bố rải rác khắp cơ thể và là nơi “màu mỡ”, cung cấp nhiều chất dinh dưỡng và yếu tố tăng trưởng nên rất dễ bị ảnh hưởng bởi các quá trình bệnh lý, đặc biệt là các khối u ác tính. Hậu quả là giảm sút các tế bào máu: hồng cầu, bạch cầu hạt và tiểu cầu.

3.3. Tầm Quan Trọng Của Xét Nghiệm Tế Bào Máu Ngoại Vi

Việc thực hiện xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi thường quy giúp theo dõi sự thay đổi các các chỉ số tế bào máu từ đó kịp thời chỉ định xét nghiệm tuỷ đồ và sinh thiết tuỷ xương để phát hiện sớm tình trạng xâm lấn tuỷ trên nhóm bệnh nhân ULP thể nang.

IV. Nghiên Cứu Tại Viện Huyết Học Kết Quả Tế Bào Máu 57 ký tự

Nghiên cứu tại Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương (2019-2022) nhằm mô tả đặc điểm tế bào máu ngoại vitủy xương ở bệnh nhân ULP thể nang. Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 50 người bệnh được chẩn đoán xác định ULP thể nang theo tiêu chuẩn của WHO 2016. Kết quả cho thấy tuổi trung bình là 57,9 ± 13,3 tuổi, chủ yếu là trung niên và cao tuổi. Tỷ lệ nam/nữ là 1,5/1.

4.1. Đặc Điểm Chung Của Nhóm Bệnh Nhân Nghiên Cứu

Tuổi trung bình là 57,9 ± 13,3 tuổi; chủ yếu là trung niên và cao tuổi. Tỷ lệ nam/nữ là 1,5/1. Tỷ lệ người bệnh có thiếu máu là 30,0%, chủ yếu là thiếu máu nhẹ và trung bình. Tỷ lệ người bệnh giảm bạch cầu (BC) máu ngoại vi là 10,0%.

4.2. Phân Tích Số Lượng và Tỷ Lệ Các Dòng Tế Bào Máu

Tỷ lệ trung bình dòng bạch cầu hạt (BCH) là 52,7±15,0%, ở nhóm ULP không xâm lấn tuỷ xương cao hơn nhóm có xâm lấn tuỷ xương (p<0,05). Tỷ lệ người bệnh giảm tiểu cầu (TC) là 16,0%. Tỷ lệ người bệnh có giảm cả 3 dòng máu ngoại vi chiếm 8,0%.

4.3. Đánh Giá Tủy Đồ và Sinh Thiết Tủy Xương Kết Quả

Trên xét nghiệm tủy xương có 14,0% số lượng tế bào tủy giảm; 18,0% số lượng tế bào tủy tăng. Dòng hồng cầu (HC), bạch cầu hạt (BCH) và mẫu tiểu cầu (MTC) hầu hết chiếm tỷ lệ bình thường. Tỷ lệ người bệnh tăng lympho khá cao (52,0%). Tỷ lệ người bệnh phát hiện xâm lấn tủy xương trên tủy đồ chỉ có 8,0%; trên sinh thiết tủy xương là 48,0%.

V. Phân Loại Xâm Lấn Tủy Xương Các Hình Thái Thường Gặp 58 ký tự

Trong nhóm bệnh nhân có xâm lấn tủy xương, hình thái xâm lấn tập trung chiếm tỷ lệ cao nhất (41,7%), dạng lan toả và hỗn hợp chiếm tỷ lệ thấp nhất (12,5%). Cần tiến hành cả xét nghiệm tủy đồsinh thiết tủy xương để phát hiện sớm tình trạng xâm lấn tủy xương. Xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi định kỳ (3-6 tháng) giúp phát hiện những thay đổi sớm.

5.1. Các Kiểu Xâm Lấn Tủy Xương Thường Gặp Trong ULP Thể Nang

Trong nhóm người bệnh có xâm lấn tủy xương, hình thái xâm lấn tập trung chiếm tỷ lệ cao nhất (41,7%), dạng lan toả và hỗn hợp chiếm tỷ lệ thấp nhất (12,5%). Cần tiến hành cả xét nghiệm tủy đồsinh thiết tủy xương để phát hiện sớm tình trạng xâm lấn tủy xương

5.2. So Sánh Độ Nhạy Của Tủy Đồ và Sinh Thiết Tủy Xương

Xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi định kỳ (3-6 tháng) giúp phát hiện những thay đổi sớm. Xét nghiệm mô bệnh học hạch hoặc tổ chức lympho là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán. Tỷ lệ người bệnh phát hiện xâm lấn tủy xương trên tủy đồ chỉ có 8,0%; trên sinh thiết tủy xương là 48,0%.

5.3. Khuyến Nghị Về Theo Dõi và Phát Hiện Sớm

Khuyến nghị: Cần tiến hành cả xét nghiệm tủy đồ và sinh thiết tủy xương để phát hiện sớm tình trạng xâm lấn tủy xương và làm xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi định kỳ (3-6 tháng) để kịp thời phát hiện những thay đổi từ đó định hướng chỉ định xét nghiệm tủy đồ và sinh thiết tủy xương giúp phát hiện sớm tình trạng xâm lấn tủy xương.

VI. Tiến Bộ và Hướng Nghiên Cứu U Lympho Thể Nang 53 ký tự

ULP thể nang tuy không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng nếu phát hiện sớm và đáp ứng điều trị tốt, người bệnh có thể duy trì sức khoẻ và cuộc sống gần như bình thường. Cần đẩy mạnh nghiên cứu đặc điểm tế bào máu ngoại vitủy xương để can thiệp và điều trị kịp thời. Các phương pháp điều trị mới và tiềm năng cần được khám phá.

6.1. Tiên Lượng và Chất Lượng Cuộc Sống Của Bệnh Nhân

Cũng giống như các bệnh lý huyết học khác, ULP thể nang tuy không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng nếu phát hiện sớm và đáp ứng điều trị tốt, người bệnh vẫn có thể duy trì sức khoẻ và có cuộc sống gần như bình thường.

6.2. Các Phương Pháp Điều Trị Mới Đầy Tiềm Năng

Việc đẩy mạnh nghiên cứu đặc điểm tế bào máu ngoại vi và tuỷ xương bệnh nhân ULP thể nang là một yêu cầu cấp thiết giúp người bệnh can thiệp, điều trị kịp thời và có chất lượng cuộc sống tốt hơn.

6.3. Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Giải Mã Gen và Miễn Dịch

Tại Việt Nam đã có nhiều nghiên cứu về ULP không Hodgkin, tuy nhiên vẫn còn rất ít nghiên cứu chi tiết về đặc điểm tế bào máu ngoại vi và tủy xương riêng trên nhóm bệnh nhân ULP thể nang.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Đặc điểm tế bào máu ngoại vi và tủy xương bệnh nhân u lympho thể nang tại viện huyết học truyền máu trung ương giai đoạn 2019 2022
Bạn đang xem trước tài liệu : Đặc điểm tế bào máu ngoại vi và tủy xương bệnh nhân u lympho thể nang tại viện huyết học truyền máu trung ương giai đoạn 2019 2022

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Đặc Điểm Tế Bào Máu Ngoại Vi và Tủy Xương Bệnh Nhân U Lympho Thể Nang Tại Viện Huyết Học – Truyền Máu Trung Ương (2019-2022)" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các đặc điểm tế bào máu và tủy xương của bệnh nhân mắc u lympho thể nang. Nghiên cứu này không chỉ giúp các chuyên gia y tế hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh lý mà còn hỗ trợ trong việc chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn cho bệnh nhân. Những thông tin này có thể giúp nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và cải thiện kết quả điều trị.

Để mở rộng kiến thức của bạn về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo tài liệu Bùi bích hà phân tích tình hình sử dụng thuốc và biến cố bất lợi trên bệnh nhân đa u tủy xương tại viện huyết học truyền máu trung ương luận văn thạc sĩ dược học. Tài liệu này sẽ cung cấp thêm thông tin về việc sử dụng thuốc và các biến cố có thể xảy ra trong điều trị bệnh nhân đa u tủy xương, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến điều trị bệnh lý huyết học.