Tổng quan nghiên cứu

Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận trong văn học, đặc biệt trong thơ ca truyền thống của nhiều quốc gia. Ở Việt Nam, thơ lục bát của Nguyễn Du và ở Nhật Bản, thơ haiku của Basho là hai thể thơ tiêu biểu, mang đậm bản sắc văn hóa và tư duy đặc trưng của mỗi dân tộc. Qua khảo sát, trong thơ lục bát của Nguyễn Du có 41 từ chỉ hiện tượng thiên nhiên được thống kê với tổng tần suất xuất hiện 443 lần, trong đó từ “trăng” chiếm 14%, “gió” 11%, “trời” 9%, “mưa” và “mây” lần lượt 8%. Trong khi đó, thơ haiku của Basho có 46 từ chỉ hiện tượng thiên nhiên với tổng tần suất 706 lần, trong đó “trăng” chiếm 15%, “mưa” 12%, “núi” 8%, “gió” 7%, “tuyết” 7%. Nghiên cứu tập trung phân tích đặc điểm ngữ nghĩa và sự chuyển nghĩa của các từ chỉ hiện tượng thiên nhiên trong hai thể thơ này, đồng thời so sánh, đối chiếu để làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa và tư duy của người Việt và người Nhật. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các tác phẩm tiêu biểu như “Truyện Kiều”, “Thác lời trai phường nón”, “Văn tế thập loại chúng sinh” của Nguyễn Du và tuyển tập thơ haiku của Basho, trong khoảng thời gian từ thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XX. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm sáng tỏ đặc điểm ngữ nghĩa của từ chỉ hiện tượng thiên nhiên trong thơ ca truyền thống mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong giảng dạy, học tập và biên phiên dịch tiếng Việt – Nhật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học về từ vựng và ngữ nghĩa, đặc biệt là các thành phần ý nghĩa của từ gồm nghĩa biểu vật, nghĩa biểu niệm, nghĩa ngữ dụng và nghĩa cấu trúc. Lý thuyết về hiện tượng nhiều nghĩa và sự chuyển biến ý nghĩa của từ được vận dụng để phân tích sự đa dạng nghĩa của từ chỉ hiện tượng thiên nhiên. Phương thức chuyển nghĩa như ẩn dụ và hoán dụ được xem xét để giải thích sự biến đổi nghĩa trong ngữ cảnh thơ ca. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình so sánh đối chiếu đặc trưng học để phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Nhật trong việc sử dụng từ chỉ hiện tượng thiên nhiên. Các khái niệm chuyên ngành như “hiện tượng thiên nhiên”, “ngữ cảnh”, “quý ngữ” trong thơ haiku cũng được làm rõ để phục vụ cho việc phân tích.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các tác phẩm thơ lục bát của Nguyễn Du gồm “Truyện Kiều” (3254 câu), “Thác lời trai phường nón” (48 câu), “Văn tế thập loại chúng sinh” (118 câu) và tuyển tập 982 bài thơ haiku của Basho. Phương pháp thu thập ngữ liệu bao gồm thống kê, phân loại các từ chỉ hiện tượng thiên nhiên thành ba nhóm: từ chỉ sự thay đổi thiên nhiên (gió, mưa, bão…), từ chỉ cảnh vật thiên nhiên (núi, sông, mây…), và từ chỉ sự thay đổi thời gian (sáng, chiều, mùa). Cỡ mẫu gồm 41 từ tiếng Việt và 46 từ tiếng Nhật được phân tích. Phương pháp phân tích bao gồm phân tích thành tố ngữ nghĩa, phân tích theo ngữ cảnh để xác định nghĩa biểu vật và nghĩa biểu niệm, đồng thời sử dụng phương pháp so sánh – đối chiếu để làm rõ sự tương đồng và khác biệt. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ 2019 đến 2021, với sự hướng dẫn khoa học của TS. Đào Thị Nga My.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất xuất hiện từ chỉ hiện tượng thiên nhiên: Trong thơ lục bát của Nguyễn Du, từ “trăng” xuất hiện 60 lần (14%), “gió” 48 lần (11%), “trời” 41 lần (9%), “mưa” 37 lần (8%), “mây” 35 lần (8%). Trong thơ haiku của Basho, “trăng” xuất hiện 105 lần (15%), “mưa” 76 lần (12%), “núi” 53 lần (8%), “gió” 49 lần (7%), “tuyết” 46 lần (7%). Sự xuất hiện phổ biến của các từ này phản ánh mối quan hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên trong cả hai nền văn hóa.

  2. Đặc điểm ngữ nghĩa của từ “trăng”: Từ “trăng” trong cả hai ngôn ngữ không chỉ mang nghĩa biểu vật là thiên thể chiếu sáng ban đêm mà còn mang nhiều nghĩa biểu niệm như biểu tượng cho cái đẹp, sự thanh bình, nỗi cô đơn và tình yêu đôi lứa. Ví dụ, trong thơ Nguyễn Du, “trăng” được dùng để miêu tả vẻ đẹp người phụ nữ (khuôn trăng đầy đặn), sự thanh bình trong tâm hồn và nỗi cô đơn của nhân vật. Trong thơ haiku, “trăng” thường gắn với cảm thức sabi – sự cô tịch, tĩnh lặng, thể hiện nỗi cô đơn nhưng không bi lụy.

  3. Đặc điểm ngữ nghĩa của từ “gió”: Từ “gió” trong tiếng Việt và tiếng Nhật đều chỉ hiện tượng thiên nhiên quen thuộc, nhưng trong tiếng Nhật có nhiều từ ngữ khác nhau để chỉ các loại gió với sắc thái và ý nghĩa khác nhau, phản ánh sự tinh tế trong nhận thức thiên nhiên của người Nhật. Tần suất xuất hiện từ “gió” trong thơ Nguyễn Du là 48 lần (11%), trong thơ Basho là 49 lần (7%).

  4. Sự khác biệt về văn hóa tri nhận: Người Việt thường ẩn dụ hình ảnh con người trực tiếp vào thiên nhiên, thể hiện sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên. Trong khi đó, người Nhật nhìn nhận thiên nhiên vừa tách biệt, vừa song hành với con người, thiên nhiên là nơi truyền tải cảm xúc và ý niệm sâu sắc về vẻ đẹp và sự vô thường. Ví dụ, trong thơ haiku, thiên nhiên được thể hiện qua các quý ngữ (kigo) như mùa xuân, mùa thu, tạo nên không gian thi ca đặc trưng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tương đồng trong việc lựa chọn từ ngữ có giá trị biểu hiện cao trong thơ lục bát và haiku, phản ánh mối quan hệ tương liên giữa con người và thiên nhiên trong cả hai nền văn hóa. Biểu đồ tần suất xuất hiện các từ chỉ hiện tượng thiên nhiên minh họa rõ nét sự ưu tiên sử dụng các từ như “trăng”, “gió”, “mưa” trong cả hai ngữ liệu, cho thấy sự gần gũi và tầm quan trọng của các hiện tượng này trong đời sống và tư duy nghệ thuật. Sự khác biệt về cách nhìn nhận thiên nhiên phản ánh sự khác biệt trong văn hóa và tri nhận: người Việt ưa chuộng ẩn dụ, hòa nhập con người vào thiên nhiên; người Nhật chú trọng sự tách biệt và cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp thoáng qua của thiên nhiên, thể hiện qua các yếu tố thi pháp như sabi, wabi trong thơ haiku. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này bổ sung thêm góc nhìn về đặc điểm ngữ nghĩa của từ chỉ hiện tượng thiên nhiên trong thơ ca truyền thống, đồng thời làm rõ hơn mối liên hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa trong sáng tác thơ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển tài liệu giảng dạy tiếng Nhật và tiếng Việt: Cần xây dựng tài liệu tham khảo chuyên sâu về đặc điểm ngữ nghĩa của từ chỉ hiện tượng thiên nhiên trong thơ ca truyền thống, giúp giáo viên và học viên hiểu rõ hơn về sự khác biệt và tương đồng ngôn ngữ – văn hóa, nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Tăng cường nghiên cứu so sánh ngôn ngữ – văn hóa: Khuyến khích các nhà nghiên cứu mở rộng phạm vi so sánh sang các thể loại văn học khác và các nhóm từ vựng khác nhằm làm phong phú thêm hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa Việt – Nhật, thực hiện trong 3-5 năm.

  3. Ứng dụng trong biên phiên dịch: Đề xuất các khóa đào tạo chuyên sâu về biên phiên dịch tiếng Việt – Nhật tập trung vào các đặc điểm ngữ nghĩa và văn hóa của từ chỉ hiện tượng thiên nhiên, giúp nâng cao chất lượng dịch thuật, áp dụng trong 1 năm tới.

  4. Tổ chức hội thảo, tọa đàm chuyên đề: Tổ chức các sự kiện trao đổi học thuật về ngôn ngữ – văn hóa giữa Việt Nam và Nhật Bản, tạo diễn đàn cho các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm, dự kiến tổ chức hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên và học viên tiếng Nhật tại Việt Nam: Nghiên cứu giúp hiểu sâu sắc về đặc điểm ngữ nghĩa và văn hóa trong thơ ca truyền thống, hỗ trợ nâng cao kỹ năng giảng dạy và học tập.

  2. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và văn học so sánh: Cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết về từ chỉ hiện tượng thiên nhiên trong hai ngôn ngữ, làm cơ sở cho các nghiên cứu chuyên sâu hơn.

  3. Biên phiên dịch viên tiếng Việt – Nhật: Giúp nhận diện và xử lý chính xác các từ ngữ mang tính biểu tượng và đa nghĩa trong văn bản thơ ca, nâng cao chất lượng dịch thuật.

  4. Sinh viên ngành Ngôn ngữ học, Văn học và Văn hóa Việt – Nhật: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc học tập, nghiên cứu và làm luận văn, luận án liên quan đến ngôn ngữ và văn hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn thơ lục bát của Nguyễn Du và thơ haiku của Basho để nghiên cứu?
    Thơ lục bát và haiku là hai thể thơ truyền thống tiêu biểu của Việt Nam và Nhật Bản, phản ánh sâu sắc văn hóa và tư duy của mỗi dân tộc. Nguyễn Du và Basho là những nhà thơ lớn, tác phẩm của họ có giá trị nghệ thuật và văn hóa cao, phù hợp để nghiên cứu so sánh đặc điểm ngữ nghĩa từ chỉ hiện tượng thiên nhiên.

  2. Phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu như thế nào?
    Nghiên cứu thu thập từ chỉ hiện tượng thiên nhiên từ các tác phẩm thơ tiêu biểu, phân loại thành ba nhóm và thống kê tần suất xuất hiện. Phân tích ngữ nghĩa dựa trên thủ pháp phân tích thành tố ngữ nghĩa và phân tích theo ngữ cảnh, kết hợp phương pháp so sánh đối chiếu để làm rõ sự tương đồng và khác biệt.

  3. Có sự khác biệt lớn nào về cách sử dụng từ chỉ hiện tượng thiên nhiên giữa hai ngôn ngữ không?
    Có. Người Việt thường ẩn dụ hình ảnh con người trực tiếp vào thiên nhiên, thể hiện sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên. Người Nhật nhìn nhận thiên nhiên vừa tách biệt, vừa song hành với con người, thiên nhiên mang ý niệm và cảm xúc sâu sắc, thể hiện qua các yếu tố thi pháp như quý ngữ trong haiku.

  4. Nghiên cứu có ứng dụng thực tiễn nào không?
    Có. Kết quả nghiên cứu hỗ trợ giảng dạy tiếng Nhật và tiếng Việt, giúp biên phiên dịch viên xử lý chính xác các từ ngữ đa nghĩa và mang tính biểu tượng, đồng thời góp phần nâng cao hiểu biết văn hóa giữa hai dân tộc trong bối cảnh giao lưu hội nhập.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu cho các thể loại văn học khác không?
    Có thể. Mặc dù nghiên cứu tập trung vào thơ lục bát và haiku, phương pháp và kết quả phân tích ngữ nghĩa có thể mở rộng áp dụng cho các thể loại văn học khác nhằm khám phá sâu hơn về mối quan hệ giữa ngôn ngữ, văn hóa và tư duy trong các tác phẩm văn học Việt – Nhật.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã thống kê và phân tích 41 từ chỉ hiện tượng thiên nhiên trong thơ lục bát của Nguyễn Du và 46 từ trong thơ haiku của Basho, với tần suất xuất hiện cao của các từ như “trăng”, “gió”, “mưa”.
  • Từ “trăng” không chỉ mang nghĩa biểu vật mà còn biểu tượng cho cái đẹp, sự thanh bình, nỗi cô đơn và tình yêu trong cả hai nền văn hóa.
  • Người Việt có xu hướng ẩn dụ con người vào thiên nhiên, trong khi người Nhật nhìn nhận thiên nhiên vừa tách biệt vừa song hành với con người, thể hiện qua thi pháp haiku.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ đặc điểm ngữ nghĩa và sự chuyển nghĩa của từ chỉ hiện tượng thiên nhiên, đồng thời làm sáng tỏ mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa trong thơ ca truyền thống.
  • Đề xuất phát triển tài liệu giảng dạy, nghiên cứu sâu hơn và ứng dụng trong biên phiên dịch nhằm nâng cao hiệu quả giao lưu văn hóa Việt – Nhật.

Mời quý độc giả, nhà nghiên cứu và giảng viên quan tâm tiếp cận và ứng dụng kết quả nghiên cứu để góp phần phát triển lĩnh vực ngôn ngữ học so sánh và văn hóa học Việt – Nhật trong tương lai.