Tổng quan nghiên cứu

Trong lĩnh vực ngôn ngữ học so sánh, câu gây khiến là một chủ đề nghiên cứu quan trọng nhằm làm rõ cách thức biểu đạt quan hệ nguyên nhân - kết quả trong các ngôn ngữ khác nhau. Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu đặc điểm ngữ nghĩa của câu gây khiến trong tiếng Việt và tiếng Nhật thông qua việc đối chiếu cấu trúc ngữ nghĩa, vai nghĩa và phương thức biểu hiện trong các tác phẩm văn học tiêu biểu. Ngữ liệu nghiên cứu gồm 120 câu gây khiến trong hai tác phẩm tiếng Việt “Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ” và “Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh” của Nguyễn Nhật Ánh, cùng 100 câu gây khiến trong hai tác phẩm tiếng Nhật “Tottochan – Cô bé ngồi bên cửa sổ” và “Một lít nước mắt” của Kuroyanagi Tetsuko và Kito Aya.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ những nét tương đồng và khác biệt về đặc điểm ngữ nghĩa của câu gây khiến giữa hai ngôn ngữ, từ đó góp phần nâng cao hiểu biết về cấu trúc ngữ nghĩa và phương thức biểu hiện trong ngôn ngữ học so sánh. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các câu gây khiến xuất hiện trong tác phẩm văn học, tập trung vào các vai nghĩa [Tác thể] và [Bị thể], cũng như các vị từ biểu thị quá trình gây khiến. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ mang tính lý luận, làm rõ cấu trúc và đặc điểm ngữ nghĩa câu gây khiến, mà còn có giá trị thực tiễn trong giảng dạy ngôn ngữ, học ngoại ngữ và dịch thuật giữa tiếng Việt và tiếng Nhật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết ngữ pháp chức năng của Cao Xuân Hạo, trong đó câu được xem xét trên ba bình diện: nghĩa học, cú pháp và dụng pháp. Bình diện nghĩa học tập trung vào nghĩa biểu hiện của câu, tức sự phản ánh sự tình và các vai trò tham gia trong sự tình đó. Câu gây khiến được định nghĩa là câu hành động chuyển tác, biểu thị hành động có tác động làm thay đổi trạng thái hoặc vị trí của đối tượng chịu tác động.

Ngoài ra, luận văn vận dụng mô hình vai nghĩa của S. Dik, trong đó các tham tố của vị từ được phân loại thành các vai nghĩa như [Tác thể] (người hoặc vật thực hiện hành động) và [Bị thể] (người hoặc vật chịu tác động). Đối với tiếng Nhật, luận văn chú trọng đến phương thức hình thái học biểu hiện ý nghĩa gây khiến qua các hình vị sai khiến như 「せる・させる」, đồng thời phân tích vai nghĩa được đánh dấu bằng trợ từ đặc trưng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Câu gây khiến: câu biểu thị hành động gây ra sự thay đổi trạng thái hoặc vị trí của đối tượng.
  • Vai nghĩa [Tác thể] và [Bị thể]: các thành phần ngữ nghĩa tham gia trong câu gây khiến.
  • Phương thức biểu hiện: phương thức từ vựng và cú pháp trong tiếng Việt; phương thức hình thái học trong tiếng Nhật.
  • Cấu trúc ngữ nghĩa: trình tự và thành phần cấu tạo câu gây khiến trong từng ngôn ngữ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp thu thập ngữ liệu từ các tác phẩm văn học tiêu biểu của tiếng Việt và tiếng Nhật, với tổng cộng 220 câu gây khiến (120 câu tiếng Việt, 100 câu tiếng Nhật). Ngữ liệu được chọn lọc kỹ lưỡng nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

Phương pháp thống kê - phân loại được áp dụng để tổng hợp số lượng, phân loại các cấu trúc ngữ nghĩa, vai nghĩa và vị từ trong câu gây khiến. Phương pháp phân tích - miêu tả được sử dụng để làm rõ đặc điểm ngữ nghĩa của từng thành phần trong câu, dựa trên phân tích vị từ và vai nghĩa.

Phương pháp đối chiếu được triển khai theo hướng so sánh - loại hình, nhằm phát hiện điểm tương đồng và khác biệt về cấu trúc ngữ nghĩa, vai nghĩa và phương thức biểu hiện câu gây khiến giữa tiếng Việt và tiếng Nhật. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến 2021, dưới sự hướng dẫn khoa học của TS Lê Cẩm Nhung.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc ngữ nghĩa câu gây khiến:

    • Tiếng Việt chủ yếu có cấu trúc [Tác thể + Hành động + Bị thể] chiếm 90.8% trong ngữ liệu, còn lại 9.1% là cấu trúc [Bị thể + Hành động].
    • Tiếng Nhật đa dạng hơn với 22% cấu trúc [Tác thể + Bị thể + Hành động], 48% cấu trúc [Bị thể + Hành động], 7% [Tác thể + Hành động], và 23% chỉ có [Hành động].
  2. Vai nghĩa trong câu gây khiến:

    • Trong tiếng Việt, vai [Tác thể] xuất hiện trong 90% câu, chủ yếu là người hoặc động vật có ý thức (31%), đại từ nhân xưng (13%), và các hình ảnh trừu tượng (31%). Vai [Bị thể] có ý thức chiếm 78.3%, phần còn lại là bị thể vô thức (21.7%).
    • Trong tiếng Nhật, vai [Tác thể] chỉ xuất hiện trong 37% câu, chủ yếu là người cụ thể (58.4%) và hình ảnh trừu tượng (24.3%). Vai [Bị thể] của hành động chiếm 62%, trong đó sự vật cụ thể chiếm 43.5%, hình ảnh trừu tượng 42%.
  3. Phương thức biểu hiện câu gây khiến:

    • Tiếng Việt sử dụng chủ yếu phương thức từ vựng và cú pháp, với các vị từ gây khiến phổ biến như “khiến, làm, giúp, bắt, buộc phải”. Nhóm vị từ “khiến, làm” chiếm 47.1%, nhóm “bắt, buộc phải, đòi” chiếm 15%.
    • Tiếng Nhật biểu hiện ý nghĩa gây khiến qua phương thức hình thái học, sử dụng các hình vị sai khiến 「せる・させる」 gắn vào động từ, đôi khi kết hợp với các hình vị ngữ pháp khác để biểu thị các sắc thái như bắt buộc, cho phép.
  4. Sự khác biệt về trật tự và phân loại vai nghĩa:

    • Trật tự các thành phần trong câu gây khiến tiếng Việt là [Tác thể + Hành động + Bị thể], trong khi tiếng Nhật là [Tác thể + Bị thể + Hành động].
    • Tiếng Nhật phân chia vai [Bị thể] thành hai loại: bị thể của hành động và bị thể tiếp nhận hành động, trong khi tiếng Việt chỉ có một vai [Bị thể].

Thảo luận kết quả

Sự đa dạng cấu trúc ngữ nghĩa trong tiếng Nhật phản ánh tính phức tạp và linh hoạt của ngôn ngữ này trong biểu đạt quan hệ nguyên nhân - kết quả, phù hợp với đặc điểm ngôn ngữ chắp dính và hệ thống trợ từ phong phú. Trong khi đó, tiếng Việt có cấu trúc ngữ nghĩa đơn giản hơn nhưng phong phú về phương thức biểu hiện từ vựng và cú pháp, thể hiện qua việc sử dụng chuỗi vị từ và các vị từ chuyển tác.

Vai nghĩa [Tác thể] trong tiếng Việt thường rõ ràng và xuất hiện nhiều hơn, phản ánh xu hướng ngôn ngữ Việt nhấn mạnh chủ thể gây tác động. Ngược lại, tiếng Nhật có tỷ lệ câu không có vai [Tác thể] cao (63%), cho thấy sự ẩn ý hoặc ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chủ thể.

Phương thức biểu hiện qua hình thái học trong tiếng Nhật là đặc trưng của ngôn ngữ chắp dính, giúp biểu đạt sắc thái ngữ pháp chính xác và đa dạng. Tiếng Việt sử dụng phương thức từ vựng và cú pháp linh hoạt, phù hợp với cấu trúc ngữ pháp phân tích.

Kết quả nghiên cứu có thể được minh họa qua biểu đồ so sánh tỷ lệ các cấu trúc ngữ nghĩa và vai nghĩa trong câu gây khiến giữa hai ngôn ngữ, cũng như bảng phân loại các vị từ gây khiến phổ biến trong từng ngôn ngữ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển tài liệu giảng dạy ngôn ngữ: Cần xây dựng tài liệu giảng dạy tiếng Việt và tiếng Nhật tập trung vào đặc điểm ngữ nghĩa câu gây khiến, giúp người học nắm vững cấu trúc và phương thức biểu hiện đặc trưng. Thời gian thực hiện: 1 năm; chủ thể: các trường đại học và trung tâm ngoại ngữ.

  2. Ứng dụng trong dịch thuật văn học: Khuyến khích các dịch giả chú trọng đối chiếu cấu trúc và vai nghĩa câu gây khiến để dịch chính xác, giữ nguyên sắc thái ngữ nghĩa. Thời gian: liên tục; chủ thể: các nhà dịch thuật và biên tập viên.

  3. Nghiên cứu mở rộng đối chiếu ngôn ngữ: Tiếp tục nghiên cứu so sánh câu gây khiến trong các ngôn ngữ khác như tiếng Anh, tiếng Hàn để mở rộng hiểu biết về đặc điểm ngữ nghĩa và cấu trúc. Thời gian: 2 năm; chủ thể: các viện nghiên cứu ngôn ngữ.

  4. Phát triển công cụ hỗ trợ học tập: Xây dựng phần mềm hoặc ứng dụng hỗ trợ học tập câu gây khiến qua các ví dụ minh họa từ văn học, giúp người học thực hành và nhận diện cấu trúc. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: các đơn vị công nghệ giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và học viên ngành Ngôn ngữ học: Giúp hiểu sâu về cấu trúc ngữ nghĩa câu gây khiến, phục vụ học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  2. Giáo viên và giảng viên ngoại ngữ: Cung cấp cơ sở lý luận và ví dụ thực tiễn để giảng dạy tiếng Việt và tiếng Nhật hiệu quả hơn.

  3. Dịch giả và biên tập viên văn học: Hỗ trợ trong việc dịch thuật chính xác, giữ nguyên sắc thái ngữ nghĩa câu gây khiến giữa hai ngôn ngữ.

  4. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học so sánh: Là tài liệu tham khảo quý giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về cấu trúc ngữ nghĩa và phương thức biểu hiện trong các ngôn ngữ khác nhau.

Câu hỏi thường gặp

  1. Câu gây khiến là gì?
    Câu gây khiến là câu biểu thị hành động làm thay đổi trạng thái hoặc vị trí của đối tượng chịu tác động. Ví dụ: “Nam làm vỡ cái cốc” thể hiện hành động gây khiến.

  2. Phân biệt câu gây khiến trong tiếng Việt và tiếng Nhật như thế nào?
    Tiếng Việt có cấu trúc [Tác thể + Hành động + Bị thể], sử dụng phương thức từ vựng và cú pháp; tiếng Nhật có cấu trúc đa dạng hơn, thường là [Tác thể + Bị thể + Hành động], biểu hiện qua hình thái học với các hình vị sai khiến.

  3. Vai nghĩa [Tác thể] và [Bị thể] trong câu gây khiến là gì?
    [Tác thể] là người hoặc vật thực hiện hành động gây khiến; [Bị thể] là người hoặc vật chịu tác động và có sự thay đổi trạng thái hoặc vị trí.

  4. Tại sao tiếng Nhật có nhiều câu không có vai [Tác thể]?
    Do đặc điểm ngôn ngữ chắp dính và ngữ cảnh phong phú, tiếng Nhật thường ẩn vai [Tác thể] khi nó đã được hiểu ngầm hoặc không cần nhấn mạnh.

  5. Ứng dụng của nghiên cứu này trong học ngoại ngữ là gì?
    Nghiên cứu giúp người học hiểu rõ cấu trúc và cách biểu đạt câu gây khiến, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và dịch thuật giữa tiếng Việt và tiếng Nhật.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ cấu trúc ngữ nghĩa và đặc điểm ngữ nghĩa câu gây khiến trong tiếng Việt và tiếng Nhật dựa trên 220 câu trong tác phẩm văn học.
  • Phát hiện cấu trúc câu gây khiến tiếng Nhật đa dạng hơn, trật tự thành phần khác biệt so với tiếng Việt.
  • Vai nghĩa [Tác thể] và [Bị thể] được phân tích chi tiết, cho thấy sự khác biệt về tỷ lệ xuất hiện và tính chất trong hai ngôn ngữ.
  • Phương thức biểu hiện câu gây khiến trong tiếng Việt chủ yếu qua từ vựng và cú pháp, trong khi tiếng Nhật sử dụng hình thái học với các hình vị sai khiến.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong giảng dạy, dịch thuật và nghiên cứu ngôn ngữ học so sánh, mở ra hướng phát triển cho các nghiên cứu tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và giảng viên áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn giảng dạy và dịch thuật, đồng thời mở rộng nghiên cứu đối chiếu câu gây khiến trong các ngôn ngữ khác.