Tổng quan nghiên cứu
Hội nghị Thượng đỉnh về Biến đổi Khí hậu lần thứ 26 (COP26) diễn ra tại Glasgow, Vương quốc Anh từ ngày 31/10 đến 13/11/2021, thu hút sự tham gia của gần 200 quốc gia với mục tiêu thúc đẩy các cam kết giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu. Theo báo cáo của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC) năm 2021, việc hạn chế sự nóng lên toàn cầu ở mức 1,5 độ C đòi hỏi phải giảm một nửa lượng phát thải toàn cầu vào năm 2030 và đạt mức “net-zero” vào năm 2050. Trong bối cảnh cấp bách này, các bài phát biểu tại COP26 đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp, kêu gọi hành động và thể hiện cam kết của các nhà lãnh đạo thế giới.
Nghiên cứu tập trung phân tích đặc điểm ngữ nghĩa của các động từ hành động trong các bài phát biểu tại COP26 nhằm làm rõ cách thức ngôn ngữ được sử dụng để nhấn mạnh trách nhiệm chung và sự cấp thiết trong ứng phó với biến đổi khí hậu. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 127 bài phát biểu bằng tiếng Anh, với tổng số 81.455 từ, được thu thập từ trang web chính thức của Công ước khung Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC). Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích ngữ liệu kết hợp công cụ xử lý ngôn ngữ tự nhiên spaCy và phần mềm AntConc để trích xuất, phân loại và phân tích tần suất cũng như ngữ cảnh sử dụng các động từ hành động.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về chiến lược ngôn ngữ trong giao tiếp môi trường ở sự kiện quốc tế quan trọng, góp phần làm rõ vai trò của động từ hành động trong việc xây dựng thông điệp và thúc đẩy hành động chính trị về biến đổi khí hậu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết truyền thông môi trường, nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc hình thành nhận thức và hành vi của công chúng đối với các vấn đề môi trường. Theo Cox, truyền thông môi trường không chỉ là truyền tải thông tin mà còn là hành động biểu tượng, vừa mang tính thực dụng (giáo dục, thuyết phục, vận động) vừa mang tính cấu thành (định hình cách hiểu và giá trị xã hội về môi trường).
Lý thuyết ngữ nghĩa học được áp dụng để phân tích các đặc điểm ngữ nghĩa của động từ hành động, dựa trên phân tích thành phần (componential analysis) nhằm xác định các tính chất cơ bản và sự khác biệt giữa các nhóm động từ. Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng mô hình phân tích ngữ liệu (corpus linguistics) kết hợp với phân tích diễn ngôn phê phán (Critical Discourse Analysis - CDA) để vừa khai thác dữ liệu định lượng về tần suất và ngữ cảnh, vừa giải thích ý nghĩa xã hội và chính trị của các động từ trong bài phát biểu.
Các khái niệm chính bao gồm: động từ hành động (action verbs), phân loại động từ theo ngữ nghĩa, truyền thông môi trường, diễn ngôn chính trị về biến đổi khí hậu, và phân tích ngữ liệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu gồm 127 bài phát biểu tiếng Anh tại COP26, được thu thập từ trang web UNFCCC, chuyển đổi sang định dạng văn bản thuần (TXT) với mã hóa UTF-8 để đảm bảo tính nhất quán và chính xác khi xử lý.
Phương pháp nghiên cứu gồm hai giai đoạn chính:
Phân tích định lượng: Sử dụng thư viện spaCy để nhận diện và phân loại động từ hành động dựa trên các tiêu chí ngữ pháp và ngữ nghĩa, kết hợp với phần mềm AntConc để tính tần suất xuất hiện và trích xuất ngữ cảnh (concordance lines). Cỡ mẫu là toàn bộ 127 bài phát biểu với tổng cộng 81.455 từ, đảm bảo tính đại diện cho ngôn ngữ sử dụng tại sự kiện.
Phân tích định tính: Áp dụng kỹ thuật phân nhóm ngữ nghĩa (semantic grouping) để phân loại 665 động từ hành động thành 37 nhóm dựa trên đặc điểm ngữ nghĩa và chức năng trong ngữ cảnh. Đồng thời, sử dụng phân tích diễn ngôn phê phán để giải thích ý nghĩa, mục đích và tác động của các động từ trong việc truyền tải thông điệp về biến đổi khí hậu.
Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến 2023, dưới sự hướng dẫn của chuyên gia ngôn ngữ học và sử dụng công cụ xử lý ngôn ngữ tự nhiên hiện đại.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất sử dụng động từ hành động: Tổng cộng có 5.348 trường hợp động từ hành động được sử dụng trong 127 bài phát biểu, với 665 động từ khác nhau. Động từ “make” xuất hiện nhiều nhất với 147 lần (chiếm 2,5%), tiếp theo là “take”, “address”, và “work”, chiếm khoảng 18% tổng số động từ hành động.
Phân loại ngữ nghĩa: Các động từ được chia thành 37 nhóm, trong đó nhóm động từ biểu thị nỗ lực và hành động chung (như “make”, “take”, “address”, “work”) chiếm tỷ lệ lớn, phản ánh sự nhấn mạnh vào hành động cụ thể và trách nhiệm chung trong ứng phó biến đổi khí hậu. Các nhóm khác bao gồm động từ biểu thị hoạt động kinh tế, tương tác xã hội, sự hủy diệt và suy thoái môi trường.
Ngữ cảnh sử dụng: Động từ “make” thường được dùng để nhấn mạnh việc đưa ra quyết định và tạo ra thay đổi tích cực (“make bold decisions”, “make a huge positive difference”). Động từ “take” thể hiện sự nhận trách nhiệm và hành động quyết liệt (“take firm action”, “take decisive decisions”). Động từ “address” và “work” phản ánh sự hợp tác và nỗ lực chung trong việc giải quyết các thách thức khí hậu (“work together to address the challenges”).
Ý nghĩa xã hội và chính trị: Các động từ hành động không chỉ truyền tải thông tin mà còn thể hiện thái độ, cảm xúc như sự thất vọng, trách nhiệm và kêu gọi hành động khẩn cấp. Ví dụ, một số động từ được dùng để chỉ sự hủy diệt hoặc suy thoái môi trường nhằm nhấn mạnh tính cấp bách và nghiêm trọng của vấn đề.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các nhà lãnh đạo tại COP26 sử dụng động từ hành động như một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ để thể hiện cam kết, thúc đẩy hành động và tạo sự đồng thuận trong cộng đồng quốc tế. Việc tập trung vào các động từ như “make” và “take” phản ánh mong muốn chuyển từ lời nói sang hành động cụ thể, đồng thời nhấn mạnh vai trò chủ động của các bên liên quan.
So sánh với các nghiên cứu trước đây về truyền thông môi trường và diễn ngôn chính trị, kết quả này phù hợp với quan điểm cho rằng ngôn ngữ chính trị thường được sử dụng để “đóng khung” vấn đề theo cách thúc đẩy hành động và hợp tác, đồng thời tạo ra áp lực chính trị. Việc phân tích ngữ cảnh cũng cho thấy sự kết hợp giữa các yếu tố kỹ thuật, kinh tế và xã hội trong cách thức các động từ hành động được sử dụng, phản ánh tính đa chiều của biến đổi khí hậu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất các động từ hành động phổ biến và bảng phân loại nhóm động từ theo đặc điểm ngữ nghĩa, giúp minh họa rõ ràng sự phân bố và trọng tâm ngôn ngữ trong các bài phát biểu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo về ngôn ngữ chính trị cho các nhà lãnh đạo: Đào tạo nhằm nâng cao nhận thức về vai trò của động từ hành động trong việc truyền tải thông điệp và thúc đẩy hành động, giúp các nhà lãnh đạo lựa chọn từ ngữ phù hợp để tạo ảnh hưởng tích cực. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: các tổ chức quốc tế và chính phủ.
Phát triển công cụ phân tích ngôn ngữ tự nhiên chuyên sâu cho truyền thông môi trường: Đầu tư nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ NLP để phân tích và đánh giá hiệu quả ngôn ngữ trong các bài phát biểu và tài liệu truyền thông về biến đổi khí hậu. Thời gian: 3 năm; Chủ thể: viện nghiên cứu, trường đại học.
Khuyến khích hợp tác đa ngành trong nghiên cứu truyền thông môi trường: Tăng cường phối hợp giữa ngôn ngữ học, khoa học môi trường và chính sách để phát triển các chiến lược truyền thông hiệu quả, dựa trên phân tích ngôn ngữ và hành vi xã hội. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các tổ chức nghiên cứu và chính phủ.
Xây dựng hướng dẫn sử dụng ngôn ngữ trong truyền thông biến đổi khí hậu: Soạn thảo tài liệu hướng dẫn lựa chọn từ ngữ, đặc biệt là động từ hành động, nhằm đảm bảo thông điệp rõ ràng, thuyết phục và phù hợp với đa dạng đối tượng công chúng. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: các tổ chức quốc tế và cơ quan truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và truyền thông: Nghiên cứu cung cấp phương pháp và kết quả phân tích ngôn ngữ tự nhiên trong bối cảnh chính trị môi trường, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu sâu hơn về diễn ngôn và ngữ nghĩa.
Chuyên gia truyền thông môi trường và chính sách công: Giúp hiểu rõ cách thức ngôn ngữ được sử dụng để vận động hành lang, xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả nhằm thúc đẩy hành động về biến đổi khí hậu.
Nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo quốc tế: Cung cấp góc nhìn về vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện cam kết và kêu gọi hợp tác quốc tế, hỗ trợ trong việc soạn thảo bài phát biểu và tài liệu chính sách.
Sinh viên và học giả ngành ngôn ngữ học ứng dụng, khoa học môi trường: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc học tập và nghiên cứu về ngôn ngữ trong truyền thông môi trường, đặc biệt là phân tích ngữ nghĩa và corpus linguistics.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nghiên cứu tập trung vào động từ hành động trong các bài phát biểu tại COP26?
Động từ hành động là công cụ ngôn ngữ quan trọng để thể hiện hành động, trách nhiệm và cam kết. Phân tích chúng giúp hiểu cách các nhà lãnh đạo truyền tải thông điệp và thúc đẩy hành động về biến đổi khí hậu.Phương pháp corpus linguistics có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
Phương pháp này cho phép xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu văn bản một cách hệ thống, khách quan, giúp phát hiện các mẫu ngôn ngữ và xu hướng sử dụng từ ngữ trong bối cảnh thực tế.Các công cụ spaCy và AntConc được sử dụng như thế nào?
SpaCy hỗ trợ nhận diện và phân loại động từ hành động dựa trên ngữ pháp và ngữ nghĩa, trong khi AntConc giúp phân tích tần suất và ngữ cảnh sử dụng từ, cung cấp dữ liệu định lượng và định tính cho nghiên cứu.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các hội nghị quốc tế khác không?
Có thể, phương pháp và kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để phân tích ngôn ngữ trong các sự kiện quốc tế khác, giúp hiểu cách thức truyền thông và vận động hành lang được thực hiện qua ngôn ngữ.Làm thế nào để các nhà lãnh đạo sử dụng động từ hành động để tạo ảnh hưởng?
Bằng cách lựa chọn động từ thể hiện sự chủ động, quyết đoán và hợp tác, các nhà lãnh đạo có thể truyền tải thông điệp mạnh mẽ, kêu gọi hành động và tạo sự đồng thuận trong cộng đồng quốc tế.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định và phân tích 665 động từ hành động trong 127 bài phát biểu tại COP26, với các động từ “make”, “take”, “address”, “work” được sử dụng phổ biến nhất.
- Các động từ hành động phản ánh sự nhấn mạnh vào trách nhiệm chung, hành động cụ thể và hợp tác quốc tế trong ứng phó biến đổi khí hậu.
- Phương pháp kết hợp corpus linguistics và phân tích diễn ngôn phê phán giúp làm rõ ý nghĩa và tác động của ngôn ngữ trong truyền thông chính trị môi trường.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ vai trò của ngôn ngữ trong việc xây dựng và truyền tải thông điệp về biến đổi khí hậu tại các sự kiện quốc tế.
- Các bước tiếp theo bao gồm phát triển công cụ phân tích ngôn ngữ chuyên sâu và ứng dụng kết quả nghiên cứu vào đào tạo, hoạch định chính sách và truyền thông môi trường.
Hành động ngay: Các nhà nghiên cứu và chuyên gia truyền thông nên áp dụng phương pháp và kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả truyền thông về biến đổi khí hậu, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này.