Tổng quan nghiên cứu

Hành vi đề nghị là một trong những hành vi ngôn ngữ phổ biến và thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày, xuất hiện với tần suất cao trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội. Theo ước tính, hành vi đề nghị không chỉ đóng vai trò quan trọng trong tương tác cá nhân mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp trong các môi trường chuyên môn, hành chính, ngoại giao và giáo dục. Luận văn tập trung nghiên cứu đặc điểm ngữ dụng học của hành vi đề nghị trong các hội thoại sách giáo khoa tiếng Việt và tiếng Nhật, nhằm tìm ra điểm tương đồng và khác biệt trong cách thức biểu đạt hành vi này giữa hai ngôn ngữ. Nghiên cứu khảo sát 40 mẫu phát ngôn tiếng Việt và 47 mẫu phát ngôn tiếng Nhật được trích từ các giáo trình dạy tiếng Việt và tiếng Nhật dành cho người nước ngoài ở trình độ A2, xuất bản trong giai đoạn 2011-2020. Mục tiêu chính là phân tích đặc điểm ngữ dụng học hành vi đề nghị, từ đó lý giải các đặc trưng ngôn ngữ - văn hóa thể hiện trong hành vi đề nghị và đề xuất giải pháp giúp người học tránh các lỗi giao thoa văn hóa khi sử dụng tiếng Nhật. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao năng lực giao tiếp, góp phần thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa hai dân tộc Việt - Nhật trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên nền tảng lý thuyết ngữ dụng học, đặc biệt tập trung vào các lý thuyết hành động ngôn từ, lịch sự, hội thoại và đặc trưng văn hóa - dân tộc trong ngôn ngữ nói. Lý thuyết hành động ngôn từ của Austin (1962) và Searle (1969) được sử dụng để phân loại và nhận diện các hành vi ngôn ngữ, trong đó hành vi đề nghị thuộc nhóm hành động cầu khiến (directive) với đặc điểm là người nói mong muốn người nghe thực hiện một hành động nào đó. Lý thuyết lịch sự của Brown và Levinson (1987) giúp giải thích tính chất đe dọa thể diện của hành vi đề nghị và các chiến lược lịch sự tích cực, tiêu cực được áp dụng để giảm thiểu xung đột trong giao tiếp. Lý thuyết hội thoại cung cấp cơ sở để phân tích hành vi đề nghị trong bối cảnh tương tác, thông qua các khái niệm như lượt lời, tham thoại, cặp thoại và sự trao đáp, giúp hiểu rõ cách thức hành vi đề nghị được thực hiện và phản hồi trong hội thoại.

Ba khái niệm chính xuyên suốt nghiên cứu gồm:

  • Hành động ngôn từ trực tiếp và gián tiếp: phân biệt dựa trên mức độ hiển ngôn của ý định đề nghị.
  • Biểu thức ngữ vi (illocutionary force indicating devices - IFIDs): các dấu hiệu ngôn ngữ giúp nhận diện hành vi đề nghị.
  • Chiến lược lịch sự: các phương thức ngôn ngữ nhằm giảm thiểu đe dọa thể diện trong hành vi đề nghị.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính dựa trên quan điểm ngữ dụng học, kết hợp với phân tích đối chiếu giữa tiếng Việt và tiếng Nhật. Nguồn dữ liệu gồm 40 mẫu phát ngôn tiếng Việt và 47 mẫu phát ngôn tiếng Nhật được trích từ 4 giáo trình sách giáo khoa dạy tiếng Việt và tiếng Nhật cho người nước ngoài ở trình độ A2, xuất bản từ năm 2011 đến 2020. Cỡ mẫu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với phạm vi nghiên cứu.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Phân tích miêu tả: nhận diện và mô tả các phát ngôn thể hiện hành vi đề nghị về hình thức và nội dung.
  • Phân tích đối chiếu, so sánh: tìm ra điểm tương đồng và khác biệt về đặc điểm ngữ dụng học hành vi đề nghị giữa tiếng Việt và tiếng Nhật.
  • Tổng hợp: kết luận các đặc điểm ngữ dụng học và đề xuất giải pháp ứng dụng.

Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến 2020, với các bước thu thập, phân loại, phân tích và đối chiếu dữ liệu theo trình tự khoa học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng phương thức biểu hiện hành vi đề nghị trong tiếng Việt và tiếng Nhật
    Hành vi đề nghị trong cả hai ngôn ngữ đều phong phú về hình thức biểu đạt, bao gồm cả hành vi đề nghị trực tiếp và gián tiếp. Trong tiếng Việt, tiểu từ tình thái “nhé” xuất hiện trong khoảng 51% (20/39) các phát ngôn đề nghị, thể hiện tính cầu khiến nhẹ nhàng và lịch sự. Trong tiếng Nhật, biểu thức お願いします (Onegaishimasu) chiếm tần suất cao nhất với 29/47 phát ngôn, được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp có quan hệ vị thế.

  2. Hành vi đề nghị gián tiếp được sử dụng phổ biến nhằm giảm thiểu đe dọa thể diện
    Cả tiếng Việt và tiếng Nhật đều ưu tiên sử dụng các hình thức gián tiếp như câu hỏi về khả năng thực hiện hành động, câu trần thuật nêu nguyện vọng để thể hiện hành vi đề nghị một cách lịch sự. Ví dụ, trong tiếng Việt, câu hỏi “Anh có thể giúp tôi được không?” mang tính lịch sự cao, tương tự trong tiếng Nhật, các cấu trúc như ~ていただけませんか (~Teitadakemasenka) được dùng để giảm mức độ áp đặt.

  3. Sự khác biệt về mức độ lịch sự và cách thức biểu đạt do ảnh hưởng văn hóa
    Tiếng Nhật có xu hướng sử dụng nhiều hình thức gián tiếp và kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng và giảm thiểu đe dọa thể diện âm, trong khi tiếng Việt thiên về cách nói thẳng hơn, sử dụng nhiều tiểu từ tình thái để biểu thị sự lịch sự nhưng vẫn giữ tính trực tiếp. Ví dụ, trong tiếng Nhật, câu お願いします thường được dùng trong các tình huống có quan hệ tôn ti rõ ràng, còn tiếng Việt sử dụng “xin” để tăng tính khiêm nhường.

  4. Lỗi giao thoa văn hóa phổ biến của học viên người Việt khi sử dụng hành vi đề nghị trong tiếng Nhật
    Học viên người Việt thường gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng các biểu thức lịch sự và hình thức gián tiếp trong tiếng Nhật, dẫn đến việc sử dụng các phát ngôn mang tính trực tiếp hoặc không phù hợp với bối cảnh giao tiếp, gây mất lịch sự hoặc hiểu nhầm. Ví dụ, việc bỏ qua kính ngữ hoặc sử dụng sai cấu trúc câu đề nghị làm giảm hiệu quả giao tiếp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hành vi đề nghị là một hành vi ngôn ngữ phức tạp, chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi các yếu tố ngữ dụng và văn hóa. Việc sử dụng các biểu thức ngôn ngữ phù hợp với bối cảnh và mối quan hệ xã hội là yếu tố quyết định đến tính lịch sự và hiệu quả giao tiếp. Sự đa dạng trong phương thức biểu hiện hành vi đề nghị phản ánh sự phong phú của ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam và Nhật Bản.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với quan điểm cho rằng hành vi đề nghị gián tiếp là chiến lược phổ biến nhằm giảm thiểu đe dọa thể diện (Brown & Levinson, 1987). Tuy nhiên, mức độ sử dụng và hình thức biểu đạt có sự khác biệt rõ rệt do đặc trưng văn hóa. Tiếng Nhật chú trọng lịch sự âm tính, sử dụng kính ngữ và các cấu trúc câu phức tạp, trong khi tiếng Việt thiên về lịch sự dương tính với cách nói thẳng và sử dụng tiểu từ tình thái.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất sử dụng các biểu thức đề nghị trong tiếng Việt và tiếng Nhật, bảng so sánh các phương tiện chỉ dẫn lực ngôn trung, cũng như bảng tổng hợp các lỗi giao thoa văn hóa phổ biến của học viên Việt Nam khi sử dụng tiếng Nhật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy các chiến lược lịch sự và hành vi đề nghị gián tiếp trong tiếng Nhật
    Đề nghị các giáo viên tiếng Nhật tập trung đào tạo học viên về cách sử dụng kính ngữ, các cấu trúc câu gián tiếp và biểu thức lịch sự phổ biến như お願いします, ~ていただけませんか nhằm nâng cao năng lực giao tiếp phù hợp với văn hóa Nhật Bản. Thời gian thực hiện: trong các khóa học tiếng Nhật trình độ sơ cấp và trung cấp.

  2. Phát triển tài liệu giảng dạy đối chiếu ngôn ngữ và văn hóa Việt - Nhật
    Xây dựng các tài liệu so sánh đặc điểm ngữ dụng học hành vi đề nghị giữa tiếng Việt và tiếng Nhật, giúp học viên nhận diện và tránh các lỗi giao thoa văn hóa. Chủ thể thực hiện: các trường đại học, trung tâm ngoại ngữ. Timeline: 1-2 năm.

  3. Tổ chức các buổi hội thảo, workshop về giao tiếp liên văn hóa cho học viên và giảng viên
    Tăng cường nhận thức về sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp, đặc biệt là trong hành vi đề nghị, giúp học viên và giảng viên hiểu rõ hơn về các chiến lược ngôn ngữ phù hợp. Chủ thể thực hiện: các trường đại học, tổ chức đào tạo ngoại ngữ. Thời gian: định kỳ hàng năm.

  4. Ứng dụng công nghệ hỗ trợ học tập ngôn ngữ với các tình huống giao tiếp thực tế
    Phát triển các phần mềm, ứng dụng mô phỏng hội thoại tiếng Nhật - Việt có tích hợp phản hồi về cách sử dụng hành vi đề nghị, giúp học viên luyện tập và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Chủ thể thực hiện: các đơn vị công nghệ giáo dục. Timeline: 2-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và nhà nghiên cứu ngôn ngữ học
    Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để nghiên cứu sâu hơn về ngữ dụng học, hành vi đề nghị và giao tiếp liên văn hóa, đặc biệt trong ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Nhật.

  2. Học viên và người học tiếng Nhật, tiếng Việt
    Giúp người học hiểu rõ đặc điểm ngữ dụng học của hành vi đề nghị, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp, tránh các lỗi phổ biến khi sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế.

  3. Giáo viên dạy tiếng Nhật và tiếng Việt cho người nước ngoài
    Cung cấp tài liệu tham khảo để thiết kế bài giảng, xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa, giúp học viên phát triển năng lực giao tiếp hiệu quả.

  4. Nhà quản lý giáo dục và phát triển chương trình đào tạo ngoại ngữ
    Tham khảo để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo ngoại ngữ có tính thực tiễn cao, đáp ứng nhu cầu hội nhập và giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và Nhật Bản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hành vi đề nghị là gì và tại sao nó quan trọng trong giao tiếp?
    Hành vi đề nghị là hành động ngôn ngữ mà người nói mong muốn người nghe thực hiện một hành động nào đó. Nó quan trọng vì xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và ảnh hưởng đến hiệu quả, tính lịch sự của cuộc hội thoại.

  2. Tiếng Việt và tiếng Nhật khác nhau thế nào trong cách biểu đạt hành vi đề nghị?
    Tiếng Nhật thường sử dụng các hình thức gián tiếp, kính ngữ và cấu trúc câu phức tạp để thể hiện sự lịch sự, trong khi tiếng Việt thiên về cách nói thẳng, sử dụng tiểu từ tình thái như “nhé”, “đã” để giảm mức độ áp đặt.

  3. Làm thế nào để tránh lỗi giao thoa văn hóa khi sử dụng hành vi đề nghị trong tiếng Nhật?
    Người học cần nắm vững các biểu thức lịch sự, sử dụng kính ngữ đúng cách, ưu tiên các câu gián tiếp và tránh dùng các phát ngôn trực tiếp hoặc thiếu lịch sự trong bối cảnh giao tiếp với người Nhật.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích ngữ dụng học định tính, kết hợp phân tích miêu tả, đối chiếu và tổng hợp dựa trên dữ liệu từ sách giáo khoa tiếng Việt và tiếng Nhật trình độ A2.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể ứng dụng như thế nào trong giảng dạy ngoại ngữ?
    Kết quả giúp giáo viên thiết kế bài giảng tập trung vào các chiến lược lịch sự và hành vi đề nghị phù hợp, đồng thời phát triển tài liệu đối chiếu ngôn ngữ - văn hóa, nâng cao hiệu quả học tập và giao tiếp của học viên.

Kết luận

  • Hành vi đề nghị trong tiếng Việt và tiếng Nhật đa dạng về phương thức biểu hiện, bao gồm cả trực tiếp và gián tiếp, với các biểu thức ngôn ngữ đặc trưng như tiểu từ tình thái “nhé” trong tiếng Việt và お願いします trong tiếng Nhật.
  • Hành vi đề nghị là hành vi đe dọa thể diện điển hình, do đó các chiến lược lịch sự tích cực và tiêu cực được sử dụng để giảm thiểu xung đột trong giao tiếp.
  • Sự khác biệt về cách thức biểu đạt hành vi đề nghị phản ánh đặc trưng văn hóa của mỗi ngôn ngữ, ảnh hưởng đến cách người học sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế.
  • Học viên người Việt thường gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng các biểu thức lịch sự và hình thức gián tiếp trong tiếng Nhật, dẫn đến các lỗi giao thoa văn hóa phổ biến.
  • Đề xuất các giải pháp giảng dạy, phát triển tài liệu và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao năng lực giao tiếp và hiểu biết văn hóa cho người học tiếng Nhật và tiếng Việt.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo và nghiên cứu mở rộng về hành vi đề nghị trong các ngôn ngữ khác, đồng thời phát triển các công cụ hỗ trợ học tập đa phương tiện để nâng cao hiệu quả ứng dụng thực tiễn. Độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành ngôn ngữ học ứng dụng và giáo dục ngoại ngữ.