Tổng quan nghiên cứu
Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp quan trọng nhất của con người, đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển tư duy và nhân cách. Ở lứa tuổi mẫu giáo lớn (5-6 tuổi), ngôn ngữ phát triển nhanh chóng về cả từ vựng, ngữ nghĩa và ngữ pháp, chuẩn bị cho trẻ bước vào giai đoạn học tập chính thức tại tiểu học. Tuy nhiên, các nghiên cứu về đặc điểm ngôn ngữ của trẻ mẫu giáo lớn tại Việt Nam, đặc biệt là tại các địa phương như quận Kiến An, thành phố Hải Phòng, còn hạn chế.
Luận văn tập trung khảo sát đặc điểm ngôn ngữ của 150 trẻ mẫu giáo lớn tại 5 trường mầm non công lập thuộc quận Kiến An trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2016. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sử dụng ngôn ngữ của trẻ trên hai bình diện quan trọng: từ vựng - ngữ nghĩa và ngữ pháp. Qua đó, đề xuất các giải pháp phát triển ngôn ngữ phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non và chuẩn bị tốt cho trẻ bước vào lớp 1.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hiểu rõ quá trình phát triển vốn ngôn ngữ của trẻ, từ đó hỗ trợ giáo viên, phụ huynh và các nhà quản lý giáo dục xây dựng chương trình, phương pháp giảng dạy phù hợp, góp phần phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo lớn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học về bình diện kết học (ngữ pháp) và nghĩa học (ngữ nghĩa) của từ và câu trong tiếng Việt. Theo Đỗ Hữu Châu, từ tiếng Việt được phân loại thành từ đơn, từ ghép (chính phụ và đẳng lập) và từ láy, với các đặc điểm về hình thức, ngữ pháp và ngữ nghĩa. Về ngữ pháp câu, cấu trúc câu được phân thành câu đơn, câu phức và câu ghép, với các thành phần ngữ pháp như chủ ngữ, vị ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ, định ngữ và các thành phần biệt lập.
Về ngữ nghĩa, luận văn áp dụng quan điểm của A. Reformatsky về nghĩa của từ là quan hệ giữa từ và sự vật hiện tượng mà nó biểu thị, bao gồm nghĩa trung tâm (biểu vật, biểu niệm) và nghĩa phi trung tâm (biểu thái, liên hội, ngữ pháp). Về câu, nghĩa biểu hiện và nghĩa tình thái được phân tích để hiểu sâu sắc cách trẻ sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp.
Ngoài ra, luận văn tham khảo các nghiên cứu tâm lý ngôn ngữ về sự phát triển vốn từ, ngữ pháp và khả năng mạch lạc trong ngôn ngữ của trẻ mẫu giáo lớn, cũng như các yếu tố ảnh hưởng như môi trường xã hội, gia đình và giáo dục.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn.
Nguồn dữ liệu: Khảo sát 150 trẻ mẫu giáo lớn (5-6 tuổi) tại 5 trường mầm non công lập thuộc quận Kiến An, Hải Phòng, với mỗi trường có 30 trẻ tham gia. Thời gian khảo sát kéo dài 5 tháng (6/2016 - 10/2016).
Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng bảng hỏi, phỏng vấn sâu, đàm thoại, quan sát, trắc nghiệm và miêu tả để thu thập thông tin về vốn từ, khả năng hiểu nghĩa từ, sử dụng từ và câu của trẻ.
Phương pháp phân tích: Áp dụng thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về vốn từ và các đặc điểm ngôn ngữ; phân loại và phân tích định tính các kiểu sử dụng từ, câu, nghĩa biểu thái, nghĩa liên hội, ẩn dụ và hoán dụ trong ngôn ngữ của trẻ.
Lý do lựa chọn phương pháp: Phương pháp kết hợp giúp đánh giá toàn diện cả về mặt định lượng và định tính, phù hợp với đặc điểm nghiên cứu ngôn ngữ trẻ em, đồng thời đảm bảo tính khách quan và sâu sắc trong phân tích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Vốn từ phong phú và đa dạng: Qua khảo sát 150 trẻ, tổng số từ được sử dụng là 3086 từ, phân bố theo các chủ đề: gia đình (546 từ, 17,7%), bản thân (402 từ, 13%), thế giới thực vật (418 từ, 13,5%), thế giới động vật (504 từ, 16,3%), hiện tượng tự nhiên (204 từ, 6,6%), nghề nghiệp (205 từ, 6,6%), phương tiện giao thông (286 từ, 9,3%) và Tết, lễ hội (127 từ, 4,1%). Vốn từ của trẻ bao phủ rộng các lĩnh vực đời sống, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ toàn diện.
Hiểu biết về nghĩa biểu vật và biểu niệm: Trẻ nắm được nghĩa biểu vật của 2802 từ, chủ yếu là danh từ, động từ và tính từ quen thuộc. Tuy nhiên, chỉ có 108 từ trẻ hiểu nghĩa biểu niệm một cách tương đối, chủ yếu là các từ gần gũi trong cuộc sống hàng ngày như đồ dùng, hoạt động, trạng thái cảm xúc. Điều này cho thấy trẻ đã bắt đầu phát triển tư duy khái niệm nhưng còn hạn chế về mặt trừu tượng.
Sử dụng nghĩa biểu thái và nghĩa liên hội: Trẻ đã biết sử dụng nghĩa biểu thái để thể hiện thái độ, cảm xúc trong giao tiếp, tuy nhiên còn nhiều trường hợp sử dụng sai hoặc chưa phù hợp. Về nghĩa liên hội, trẻ liên tưởng được 88 từ với các sắc thái cảm xúc, hình ảnh gắn liền với truyện cổ tích, phim ảnh và cuộc sống xung quanh, thể hiện khả năng phát triển trí tưởng tượng và năng lực ngôn ngữ.
Sử dụng các phương thức chuyển nghĩa ẩn dụ và hoán dụ: Trẻ sử dụng 82 đơn vị từ theo phương thức ẩn dụ, chủ yếu là ẩn dụ cụ thể và trừu tượng đơn giản, cùng với 204 đơn vị từ theo phương thức hoán dụ đa dạng như hoán dụ bộ phận, hoán dụ dựa trên quan hệ vật chứa, nguyên liệu, chức năng. Điều này chứng tỏ trẻ có khả năng tiếp thu và vận dụng các cơ chế ngôn ngữ phức tạp từ sớm.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy trẻ mẫu giáo lớn tại quận Kiến An có vốn từ phong phú, đa dạng, phù hợp với đặc điểm phát triển ngôn ngữ ở lứa tuổi 5-6. Sự hiểu biết về nghĩa biểu vật và biểu niệm phản ánh quá trình phát triển tư duy ngôn ngữ, đồng thời cho thấy trẻ đã bắt đầu tiếp cận các khái niệm trừu tượng nhưng còn hạn chế về độ sâu và phạm vi.
Việc trẻ sử dụng nghĩa biểu thái và liên hội chưa hoàn chỉnh cho thấy cần có sự hướng dẫn, giáo dục ngôn ngữ có hệ thống để trẻ phát triển khả năng biểu đạt cảm xúc và hiểu biết xã hội qua ngôn ngữ. Khả năng sử dụng ẩn dụ và hoán dụ đa dạng minh chứng cho tiềm năng sáng tạo ngôn ngữ của trẻ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sự phát triển ngôn ngữ mạch lạc và tư duy ngôn ngữ ở tuổi mẫu giáo.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về sự phát triển vốn từ và ngữ pháp, đồng thời bổ sung thêm dữ liệu thực tiễn tại địa phương Hải Phòng, góp phần làm phong phú thêm kho tàng nghiên cứu về ngôn ngữ trẻ em Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố vốn từ theo chủ đề, bảng thống kê số lượng từ nắm được nghĩa biểu vật và biểu niệm, cũng như bảng tổng hợp các loại ẩn dụ và hoán dụ trẻ sử dụng, giúp minh họa rõ nét đặc điểm ngôn ngữ của trẻ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục phát triển vốn từ theo chủ đề: Các trường mầm non cần xây dựng chương trình giảng dạy tập trung phát triển vốn từ theo các chủ đề thiết thực như gia đình, thiên nhiên, nghề nghiệp, lễ hội nhằm mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng sử dụng từ ngữ đa dạng cho trẻ trong vòng 1-2 năm tới.
Phát triển kỹ năng hiểu và sử dụng nghĩa biểu thái, nghĩa liên hội: Giáo viên cần tổ chức các hoạt động giao tiếp, kể chuyện, đóng vai để trẻ nhận biết và sử dụng đúng sắc thái nghĩa của từ, giúp trẻ phát triển kỹ năng biểu đạt cảm xúc và hiểu biết xã hội, thực hiện trong mỗi buổi học hàng tuần.
Tăng cường truyền thụ các phương thức chuyển nghĩa ẩn dụ và hoán dụ: Thông qua các trò chơi ngôn ngữ, kể chuyện sáng tạo, giáo viên hướng dẫn trẻ nhận biết và vận dụng ẩn dụ, hoán dụ trong giao tiếp, giúp phát triển tư duy sáng tạo và khả năng ngôn ngữ mạch lạc, áp dụng trong các hoạt động ngoại khóa hàng tháng.
Tạo môi trường ngôn ngữ phong phú và tích cực: Gia đình và nhà trường phối hợp tạo môi trường giao tiếp đa dạng, giàu ngôn ngữ, khuyến khích trẻ giao tiếp, đọc sách, xem các chương trình giáo dục bổ ích để kích thích sự phát triển ngôn ngữ toàn diện, thực hiện liên tục trong suốt năm học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên mầm non: Nắm bắt đặc điểm ngôn ngữ của trẻ mẫu giáo lớn để xây dựng phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả giáo dục ngôn ngữ.
Phụ huynh: Hiểu rõ quá trình phát triển ngôn ngữ của con em mình, từ đó hỗ trợ, tạo điều kiện giao tiếp và học tập tại nhà.
Nhà quản lý giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình, chính sách phát triển giáo dục mầm non phù hợp với đặc điểm vùng miền.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Ngôn ngữ học, Giáo dục mầm non: Tham khảo tài liệu nghiên cứu thực tiễn về ngôn ngữ trẻ em, làm cơ sở cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Trẻ mẫu giáo lớn có vốn từ bao nhiêu từ?
Theo khảo sát, trẻ mẫu giáo lớn (5-6 tuổi) sử dụng trung bình khoảng 3000 từ, bao gồm từ đơn và từ phức, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ đa dạng và phong phú.Trẻ có hiểu hết nghĩa của các từ mình sử dụng không?
Trẻ nắm rõ nghĩa biểu vật của phần lớn từ quen thuộc, nhưng chỉ hiểu nghĩa biểu niệm của một số từ cơ bản. Nghĩa biểu thái và nghĩa liên hội trẻ mới bắt đầu tiếp cận và sử dụng chưa hoàn chỉnh.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển ngôn ngữ của trẻ?
Môi trường xã hội, gia đình và giáo dục là những yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến vốn từ, khả năng sử dụng ngôn ngữ và phát triển tư duy ngôn ngữ của trẻ.Trẻ có sử dụng các biện pháp chuyển nghĩa như ẩn dụ, hoán dụ không?
Có, trẻ sử dụng khá nhiều ẩn dụ và hoán dụ trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu là các ẩn dụ cụ thể và hoán dụ dựa trên quan hệ vật chứa, chức năng, cho thấy khả năng tiếp thu ngôn ngữ phức tạp.Làm thế nào để phát triển ngôn ngữ mạch lạc cho trẻ?
Cần tổ chức các hoạt động giao tiếp, kể chuyện, trò chơi ngôn ngữ, đồng thời tạo môi trường ngôn ngữ phong phú, khuyến khích trẻ sử dụng từ ngữ đa dạng và đúng ngữ cảnh, giúp trẻ phát triển khả năng liên kết câu và biểu đạt ý tưởng rõ ràng.
Kết luận
- Trẻ mẫu giáo lớn tại quận Kiến An có vốn từ phong phú, đa dạng với hơn 3000 từ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
- Trẻ nắm vững nghĩa biểu vật của phần lớn từ quen thuộc, bắt đầu hiểu nghĩa biểu niệm và sử dụng nghĩa biểu thái, nghĩa liên hội trong giao tiếp.
- Trẻ sử dụng thành thạo các phương thức chuyển nghĩa như ẩn dụ và hoán dụ, thể hiện tiềm năng phát triển ngôn ngữ sáng tạo.
- Môi trường gia đình, xã hội và giáo dục đóng vai trò then chốt trong sự phát triển ngôn ngữ của trẻ.
- Cần triển khai các giải pháp giáo dục ngôn ngữ phù hợp nhằm phát huy tối đa khả năng ngôn ngữ và tư duy của trẻ mẫu giáo lớn, chuẩn bị tốt cho giai đoạn học tập tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các nhà giáo dục và phụ huynh nên áp dụng các giải pháp đề xuất để hỗ trợ phát triển ngôn ngữ cho trẻ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng giáo dục mầm non tại địa phương.