Tổng quan nghiên cứu
Viêm mũi xoang là bệnh lý phổ biến trên toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và năng suất lao động. Theo ESPOS 2020, tỉ lệ hiện mắc viêm mũi xoang cấp tính hàng năm dao động từ 6 - 15%, trong khi viêm mũi xoang mạn tính ảnh hưởng đến khoảng 5 - 12% dân số. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, viêm mũi xoang chiếm hơn 1/3 trong số bệnh nhân khám chuyên khoa tai mũi họng, với viêm mũi xoang do nấm chiếm 6 - 12% trong tổng số các trường hợp viêm mũi xoang. Bệnh có nhiều thể khác nhau, trong đó thể xâm lấn cấp tính có tỉ lệ tử vong cao và diễn tiến nhanh, còn các thể khác thường tiến triển âm thầm, gây khó khăn trong chẩn đoán sớm.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 11/2021 đến tháng 8/2022 nhằm khảo sát đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhân viêm mũi xoang do nấm được phẫu thuật tại đây. Mục tiêu cụ thể bao gồm khảo sát triệu chứng lâm sàng, hình ảnh nội soi, CT scan, giải phẫu bệnh và chỉ số eosinophil trong máu ngoại vi. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cập nhật kiến thức, hỗ trợ chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả, góp phần giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về viêm mũi xoang do nấm, bao gồm:
- Phân loại viêm mũi xoang do nấm theo hệ thống deShazo RD, chia thành nhóm không xâm lấn (u nấm, dị ứng) và nhóm xâm lấn (cấp tính, mạn tính, dạng u hạt).
- Sinh lý bệnh viêm mũi xoang liên quan đến tắc nghẽn lỗ thông xoang, tổn thương hệ thống lông chuyển và thay đổi dịch tiết.
- Khái niệm về các thể bệnh viêm mũi xoang do nấm: u nấm (fungal ball), dị ứng nấm (allergic fungal rhinosinusitis), viêm nấm xâm lấn cấp tính (acute invasive fungal rhinosinusitis), viêm nấm xâm lấn mạn tính (chronic invasive fungal rhinosinusitis), viêm nấm dạng u hạt mạn tính (chronic granulomatous invasive fungal rhinosinusitis).
- Các chỉ số cận lâm sàng như hình ảnh nội soi, CT scan, giải phẫu bệnh và xét nghiệm eosinophil máu ngoại vi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành tại Khoa Mũi Xoang - Bệnh viện Tai Mũi Họng Thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 11/2021 đến tháng 8/2022. Cỡ mẫu là 40 bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên theo tiêu chuẩn:
- Tuổi từ 18 trở lên, có triệu chứng và cận lâm sàng nghi ngờ viêm mũi xoang do nấm.
- Có chỉ định phẫu thuật nội soi mũi xoang và đồng ý tham gia nghiên cứu.
- Phát hiện tổ chức nghi nấm trong quá trình phẫu thuật.
Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin lâm sàng, tiền sử bệnh, hình ảnh nội soi, CT scan, kết quả giải phẫu bệnh và chỉ số eosinophil trong máu ngoại vi. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phép kiểm định thống kê phù hợp. Quy trình nghiên cứu tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu y sinh học, đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin cho người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm dịch tễ: Tuổi trung bình của bệnh nhân là 52,15 ± 10,57 tuổi, trong đó nhóm tuổi trung niên (40-60 tuổi) chiếm 72,5%, nhóm trên 60 tuổi chiếm 20%. Tỉ lệ nữ giới chiếm 60%, nam giới 40%, không có sự khác biệt ý nghĩa thống kê về giới tính (p > 0,05).
Phân bố nghề nghiệp: Nông dân chiếm tỉ lệ cao nhất với 30%, tiếp theo là buôn bán (20%), nội trợ (17,5%), nghỉ hưu (15%), công nhân (12,5%) và lái xe (5%).
Triệu chứng lâm sàng: Các triệu chứng phổ biến gồm chảy mũi đục, nghẹt mũi, đau nhức mặt, mất mùi và ho dai dẳng. Tỉ lệ bệnh nhân có triệu chứng nghẹt mũi và chảy mũi đục chiếm trên 80%.
Hình ảnh nội soi và CT scan: Nội soi thường ghi nhận phù nề mõm móc, bóng sàng, polyp mũi và mô nghi nấm. CT scan cho thấy tăng đậm độ xoang không đồng nhất, tắc nghẽn khe giữa, nốt vôi hóa và một số trường hợp có hủy xương hoặc xâm lấn cơ quan lân cận.
Giải phẫu bệnh và chỉ số eosinophil: Tổ chức nghi nấm được xác định rõ trên tiêu bản nhuộm H&E, PAS và GMS. Chỉ số eosinophil trong máu ngoại vi tăng ở một số bệnh nhân, đặc biệt trong thể viêm mũi xoang dị ứng do nấm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế, khẳng định viêm mũi xoang do nấm thường gặp ở nhóm tuổi trung niên và nữ giới chiếm ưu thế. Nghề nghiệp nông dân và các công việc tiếp xúc nhiều với môi trường bụi bẩn, vi nấm có thể là yếu tố nguy cơ. Triệu chứng lâm sàng không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các thể viêm mũi xoang khác, do đó hình ảnh nội soi và CT scan đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỉ lệ tăng eosinophil và hình ảnh đặc trưng trên CT scan giúp phân biệt thể dị ứng nấm với các thể khác. Việc xác định tổ chức nghi nấm qua giải phẫu bệnh là tiêu chuẩn vàng, tuy nhiên cần kết hợp với lâm sàng và cận lâm sàng để nâng cao độ chính xác. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới tính, nghề nghiệp và bảng tổng hợp triệu chứng, hình ảnh học để minh họa rõ nét đặc điểm bệnh nhân.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên môn cho bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng về nhận diện sớm các thể viêm mũi xoang do nấm, đặc biệt là thể xâm lấn cấp tính nhằm giảm thiểu tỉ lệ tử vong. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: các bệnh viện tuyến trung ương và tuyến tỉnh.
Trang bị và nâng cấp thiết bị chẩn đoán hình ảnh như máy nội soi mũi xoang và CT scan chất lượng cao tại các cơ sở y tế tuyến dưới để hỗ trợ chẩn đoán chính xác và kịp thời. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng; chủ thể: Sở Y tế và các bệnh viện.
Xây dựng quy trình chuẩn trong chẩn đoán và điều trị viêm mũi xoang do nấm, bao gồm hướng dẫn sử dụng thuốc kháng nấm, phẫu thuật nội soi và theo dõi sau điều trị nhằm giảm tỉ lệ tái phát. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Bộ Y tế và các chuyên gia đầu ngành.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về các yếu tố nguy cơ và triệu chứng viêm mũi xoang do nấm, đặc biệt ở nhóm nghề nghiệp có nguy cơ cao như nông dân, công nhân. Thời gian thực hiện: liên tục; chủ thể: các trung tâm y tế dự phòng và truyền thông y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng: Nâng cao kiến thức về đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của viêm mũi xoang do nấm, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
Nhân viên y tế tuyến cơ sở: Hiểu rõ các dấu hiệu nghi ngờ để kịp thời chuyển tuyến, giảm thiểu biến chứng do chẩn đoán muộn.
Nhà nghiên cứu y học: Cung cấp dữ liệu cập nhật về dịch tễ, hình ảnh học và mô bệnh học, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về bệnh lý viêm mũi xoang do nấm.
Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng các chương trình đào tạo, trang bị thiết bị và chính sách y tế phù hợp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Câu hỏi thường gặp
Viêm mũi xoang do nấm có dễ chẩn đoán không?
Viêm mũi xoang do nấm thường có triệu chứng không đặc hiệu, dễ nhầm với viêm mũi xoang do vi khuẩn hoặc virus. Chẩn đoán chính xác cần kết hợp lâm sàng, nội soi, CT scan và giải phẫu bệnh. Ví dụ, hình ảnh tăng đậm độ không đồng nhất trên CT scan là dấu hiệu gợi ý quan trọng.Phẫu thuật nội soi mũi xoang có phải là phương pháp điều trị chính?
Đúng, phẫu thuật nội soi mũi xoang (FESS) là phương pháp điều trị chủ yếu, đặc biệt với các thể không xâm lấn như u nấm và dị ứng nấm. Phẫu thuật giúp làm sạch tổ chức nghi nấm và cải thiện dẫn lưu xoang.Chỉ số eosinophil trong máu có vai trò gì trong chẩn đoán?
Tăng eosinophil thường gặp ở thể viêm mũi xoang dị ứng do nấm, giúp phân biệt với các thể khác. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy khoảng 67% bệnh nhân dị ứng nấm có eosinophil tăng cao.Viêm mũi xoang do nấm xâm lấn cấp tính có nguy hiểm không?
Rất nguy hiểm, thể này tiến triển nhanh, có thể lan rộng vào mạch máu và các cơ quan khác, tỉ lệ tử vong lên đến 50-80%. Cần chẩn đoán và điều trị cấp cứu kịp thời.Có thể phòng ngừa viêm mũi xoang do nấm không?
Phòng ngừa chủ yếu là kiểm soát các yếu tố nguy cơ như bệnh nền suy giảm miễn dịch, tránh tiếp xúc môi trường ô nhiễm, và điều trị kịp thời các bệnh viêm mũi xoang khác. Tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng cũng rất quan trọng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của 40 bệnh nhân viêm mũi xoang do nấm tại Bệnh viện Tai Mũi Họng TP.HCM, với tuổi trung bình 52,15 ± 10,57 và tỉ lệ nữ chiếm 60%.
- Triệu chứng lâm sàng không đặc hiệu, hình ảnh nội soi và CT scan đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán.
- Giải phẫu bệnh là tiêu chuẩn vàng để xác định tổ chức nghi nấm, kết hợp với chỉ số eosinophil giúp phân biệt các thể bệnh.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực chẩn đoán, điều trị và tuyên truyền phòng ngừa nhằm giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng chăm sóc.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo chuyên môn, nâng cấp trang thiết bị và xây dựng quy trình chuẩn trong chẩn đoán và điều trị viêm mũi xoang do nấm.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị viêm mũi xoang do nấm, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng!