Tổng quan nghiên cứu

Răng khôn hàm dưới (RKHD) là răng hàm lớn thứ ba mọc cuối cùng trên cung hàm, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 18 đến 25. Do vị trí giải phẫu đặc biệt và sự phát triển hạn chế của xương hàm dưới, RKHD thường không có đủ chỗ để mọc thẳng, dẫn đến tình trạng mọc lệch hoặc mọc ngầm, gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống người bệnh. Theo một số nghiên cứu, tỉ lệ các biến chứng do RKHD mọc lệch ngầm bao gồm tiêu xương ổ răng chiếm khoảng 35,6%, viêm lợi trùm 19,5%, viêm quanh thân răng 18,4%, sâu răng hàm lớn thứ hai 14,94% và sâu răng khôn 11,5%. Những biến chứng này không chỉ gây đau đớn mà còn có thể dẫn đến các tổn thương nghiêm trọng như viêm mô tế bào, viêm xương, thậm chí ảnh hưởng đến dây thần kinh răng dưới.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận xét đặc điểm lâm sàng và hình thái trên phim Conebeam CT (CBCT) của người bệnh có RKHD gây biến chứng, đồng thời phân tích mối tương quan giữa các đặc điểm lâm sàng và hình thái răng khôn trên phim CBCT. Nghiên cứu được thực hiện tại Phòng khám Răng Hàm Mặt, Khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2023. Việc khảo sát này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chẩn đoán, tiên lượng và điều trị các trường hợp răng khôn gây biến chứng, đồng thời góp phần xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực Răng Hàm Mặt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết phát triển và mọc răng khôn hàm dưới: Quá trình hình thành và phát triển của RKHD bắt đầu từ tuần thứ 16 bào thai, với sự canxi hóa hoàn tất thân răng vào 12-15 tuổi và chân răng vào 18-25 tuổi. Sự mọc lệch, ngầm của răng khôn liên quan đến các yếu tố giải phẫu như khoảng tam giác hậu hàm, cành lên xương hàm dưới và ống thần kinh răng dưới.

  • Mô hình phân loại hình thái răng khôn: Sử dụng phân loại Pell và Gregory về độ sâu răng khôn so với mặt phẳng cắn răng 7, phân loại Winter về tương quan trục răng khôn so với răng 7, và phân loại Parant về tương quan chân răng khôn với ống thần kinh răng dưới.

  • Khái niệm biến chứng răng khôn: Bao gồm viêm quanh thân răng, sâu răng khôn và sâu mặt xa răng 7, tiêu chân răng 7, tiêu xương ổ răng phía xa răng 7, và túi nha chu phía xa răng 7. Các biến chứng này được đánh giá dựa trên đặc điểm lâm sàng và hình ảnh CBCT.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 98 người bệnh có tổng cộng 152 răng khôn hàm dưới gây biến chứng, được lựa chọn tại Phòng khám Răng Hàm Mặt, Khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2023.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu tối thiểu là 150 răng khôn gây biến chứng, tính toán dựa trên tỉ lệ biến chứng 49% với sai số 8% và độ tin cậy 95%. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có chủ đích, lựa chọn người bệnh đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ.

  • Phương pháp phân tích: Thu thập dữ liệu lâm sàng qua khám và hỏi bệnh, chụp phim CBCT để đánh giá hình thái răng khôn và các biến chứng. Các chỉ số được đo bao gồm độ sâu răng khôn so với mặt phẳng cắn răng 7, chiều rộng thân răng so với khoảng rộng xương, tương quan trục răng khôn với răng 7, vị trí chân răng so với ống thần kinh răng dưới, số lượng chân răng và tương quan giữa các chân răng. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm thống kê với các phân tích hồi quy đa biến để xác định mối tương quan giữa đặc điểm lâm sàng và hình thái trên CBCT.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu kéo dài 8 tháng, từ chuẩn bị, thu thập dữ liệu, phân tích đến báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng và biến chứng: Trong 152 răng khôn hàm dưới gây biến chứng, tỉ lệ viêm quanh thân răng chiếm khoảng 48,84%, sâu mặt xa răng 7 chiếm 30,23%, sâu răng khôn chiếm 6,98%. Các biến chứng này phổ biến hơn ở nhóm tuổi từ 18-30, chiếm trên 60% tổng số trường hợp.

  2. Đặc điểm hình thái trên phim CBCT: Răng khôn mọc lệch gần chiếm tỉ lệ cao nhất (khoảng 47,3% đến 76,6% theo các nghiên cứu), vị trí độ sâu răng khôn chủ yếu ở vị trí A và B so với mặt phẳng cắn răng 7. Khoảng rộng xương loại II (khoảng cách giữa mặt xa răng 7 và bờ trước cành lên xương hàm dưới nhỏ hơn chiều rộng thân răng khôn) chiếm tỉ lệ trên 70%, liên quan mật thiết đến các biến chứng tiêu xương và viêm quanh thân răng.

  3. Mối tương quan giữa hình thái và biến chứng: Răng khôn mọc thẳng đứng có nguy cơ viêm quanh thân răng cao hơn so với các tư thế khác, trong khi răng mọc nằm ngang làm giảm nguy cơ này. Tương quan trục răng khôn lệch gần làm tăng tỉ lệ sâu mặt xa răng 7 và tiêu chân răng 7. Vị trí chân răng khôn sát hoặc chạm ống thần kinh răng dưới chiếm khoảng 60%, làm tăng nguy cơ tổn thương thần kinh khi can thiệp.

  4. Số lượng chân răng và tương quan chân răng: Răng khôn có 2 chân chiếm khoảng 45%, chân cong chiếm 35%, chân chụm chiếm 16,7%. Tương quan chân răng chụm hoặc phân kỳ ảnh hưởng đến kỹ thuật phẫu thuật và tiên lượng biến chứng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của phim CBCT trong đánh giá chính xác hình thái và vị trí răng khôn gây biến chứng. Việc xác định độ sâu, tư thế và tương quan với ống thần kinh răng dưới giúp bác sĩ tiên lượng nguy cơ tổn thương thần kinh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Các biến chứng như viêm quanh thân răng và sâu mặt xa răng 7 có mối liên hệ chặt chẽ với hình thái răng khôn, đặc biệt là tư thế mọc và khoảng rộng xương hàm dưới. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỉ lệ biến chứng theo nhóm tuổi, giới tính và hình thái răng khôn, cũng như bảng phân tích hồi quy đa biến mối tương quan giữa các biến số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng phim Conebeam CT trong chẩn đoán răng khôn: Động viên các cơ sở nha khoa áp dụng CBCT để đánh giá chính xác hình thái và vị trí răng khôn, đặc biệt trong các trường hợp nghi ngờ biến chứng, nhằm giảm thiểu rủi ro trong phẫu thuật. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; chủ thể: các phòng khám và bệnh viện nha khoa.

  2. Đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ nha khoa về phân tích hình ảnh CBCT: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng đọc và phân tích phim CBCT, giúp bác sĩ đưa ra kế hoạch điều trị chính xác và an toàn. Thời gian: trong 6 tháng tới; chủ thể: các trường đại học, trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  3. Xây dựng quy trình chuẩn trong quản lý và điều trị răng khôn gây biến chứng: Phát triển hướng dẫn lâm sàng dựa trên đặc điểm hình thái và biến chứng, bao gồm chỉ định nhổ răng, theo dõi và xử trí biến chứng. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: các tổ chức chuyên môn và cơ quan y tế.

  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng về biến chứng răng khôn và tầm quan trọng của khám định kỳ: Tuyên truyền, giáo dục người dân về nguy cơ biến chứng do răng khôn mọc lệch, khuyến khích khám nha khoa định kỳ để phát hiện sớm và xử lý kịp thời. Thời gian: liên tục; chủ thể: các cơ quan y tế, truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ Răng Hàm Mặt và phẫu thuật viên nha khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu chi tiết về đặc điểm hình thái và biến chứng răng khôn, hỗ trợ trong chẩn đoán và lập kế hoạch phẫu thuật an toàn, giảm thiểu tổn thương thần kinh.

  2. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Răng Hàm Mặt: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng phim CBCT trong nha khoa, giúp nâng cao kiến thức lý thuyết và thực hành lâm sàng.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực nha khoa và công nghệ hình ảnh y học: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp phân tích hình ảnh CBCT, mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về mối liên quan giữa hình thái răng khôn và biến chứng.

  4. Cơ quan quản lý y tế và đào tạo chuyên ngành: Thông tin trong luận văn giúp xây dựng chính sách đào tạo, hướng dẫn thực hành và quản lý chất lượng dịch vụ nha khoa liên quan đến răng khôn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phim Conebeam CT có ưu điểm gì so với phim X-quang truyền thống trong chẩn đoán răng khôn?
    Phim CBCT cung cấp hình ảnh 3 chiều với độ phân giải cao, giúp đánh giá chính xác vị trí, hình thái và tương quan răng khôn với các cấu trúc giải phẫu như ống thần kinh răng dưới. Liều bức xạ thấp hơn khoảng 90% so với CT thông thường, giúp giảm nguy cơ cho người bệnh.

  2. Tại sao răng khôn hàm dưới thường gây biến chứng sâu răng mặt xa răng 7?
    Do vị trí cuối cùng trên cung hàm và khó vệ sinh, thức ăn dễ giắt kẽ, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển gây sâu răng mặt xa răng 7. Tỉ lệ sâu mặt xa răng 7 có thể lên đến 30% trong các trường hợp răng khôn mọc lệch.

  3. Mối tương quan giữa tư thế mọc răng khôn và biến chứng viêm quanh thân răng như thế nào?
    Răng khôn mọc thẳng đứng có nguy cơ viêm quanh thân răng cao hơn, trong khi răng mọc nằm ngang làm giảm nguy cơ này. Viêm quanh thân răng thường xảy ra khi răng mọc không hoàn toàn, tạo túi vi khuẩn khó làm sạch.

  4. Làm thế nào để giảm nguy cơ tổn thương dây thần kinh răng dưới khi nhổ răng khôn?
    Sử dụng phim CBCT để xác định chính xác vị trí chân răng so với ống thần kinh, lựa chọn kỹ thuật phẫu thuật phù hợp và thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm giúp giảm thiểu tổn thương thần kinh.

  5. Ai nên được chỉ định chụp phim CBCT khi nghi ngờ biến chứng răng khôn?
    Người bệnh có dấu hiệu đau, sưng, viêm quanh thân răng, sâu răng mặt xa răng 7 hoặc có nghi ngờ răng khôn mọc lệch, ngầm nên được chỉ định chụp CBCT để đánh giá chính xác và lập kế hoạch điều trị.

Kết luận

  • Răng khôn hàm dưới mọc lệch, ngầm là nguyên nhân chính gây ra các biến chứng phổ biến như viêm quanh thân răng (48,84%), sâu mặt xa răng 7 (30,23%) và sâu răng khôn (6,98%).
  • Phim Conebeam CT là công cụ chẩn đoán hiệu quả, giúp đánh giá chính xác hình thái, vị trí và tương quan răng khôn với các cấu trúc giải phẫu, đặc biệt là ống thần kinh răng dưới.
  • Mối tương quan giữa đặc điểm hình thái răng khôn và biến chứng được xác định rõ, hỗ trợ trong việc tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
  • Nghiên cứu đề xuất tăng cường ứng dụng CBCT, đào tạo chuyên sâu và xây dựng quy trình quản lý răng khôn gây biến chứng nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc nha khoa.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, áp dụng quy trình chuẩn và mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn để củng cố dữ liệu và nâng cao hiệu quả điều trị.

Quý độc giả và các chuyên gia trong lĩnh vực Răng Hàm Mặt được khuyến khích tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu nhằm cải thiện chất lượng chẩn đoán và điều trị răng khôn gây biến chứng.