Tổng quan nghiên cứu
Khu di sản thiên nhiên - văn hóa thế giới Tràng An, tỉnh Ninh Bình, với diện tích 6.226 ha và vùng đệm rộng 6.026 ha, được UNESCO công nhận vào năm 2014, là một trong những khu vực có hệ sinh thái núi đá vôi đặc trưng và đa dạng sinh học phong phú. Nhiệt độ trung bình năm tại Ninh Bình khoảng 24,2°C, lượng mưa trung bình năm đạt 1.950 mm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loài sinh vật, trong đó có nhóm bò sát (Reptilia). Tuy nhiên, thông tin về đa dạng sinh học bò sát tại Tràng An còn hạn chế và phân tán, chưa được nghiên cứu sâu và tổng thể.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp dữ liệu cập nhật về đa dạng thành phần loài bò sát, đa dạng sinh cảnh sống và các kiến thức bản địa liên quan đến tài nguyên bò sát tại khu di sản Tràng An. Nghiên cứu được thực hiện trong mùa hè năm 2017, tập trung khảo sát tại ba khu vực chính: Tràng An, Tam Cốc - Bích Động và khu rừng đặc dụng Hoa Lư, đồng thời phỏng vấn người dân tại sáu xã vùng đệm. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ tính đa dạng sinh học của nhóm bò sát tại khu vực mà còn làm cơ sở khoa học cho công tác quản lý, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa truyền thống tại Tràng An.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sinh thái học về đa dạng sinh học và quản lý tài nguyên thiên nhiên, bao gồm:
- Lý thuyết đa dạng sinh học: Đánh giá sự phong phú và phân bố loài trong các hệ sinh thái khác nhau, sử dụng các chỉ số đa dạng như Shannon-Wiener, Simpson và độ bình quân (E) để đo lường mức độ đa dạng và cân bằng quần xã.
- Mô hình sinh cảnh và quần xã: Phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc quần xã bò sát với các dạng sinh cảnh đặc trưng như rừng trên núi đá vôi, trảng cây bụi, khu canh tác nông nghiệp và khu dân cư.
- Khái niệm kiến thức bản địa: Nghiên cứu các hoạt động săn bắt, sử dụng và bảo vệ bò sát của cộng đồng địa phương, bao gồm tín ngưỡng và kỹ thuật truyền thống, nhằm bảo tồn tài nguyên và phát triển bền vững.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đa dạng thành phần loài, đa dạng sinh cảnh, chỉ số đa dạng sinh học, kiến thức bản địa, và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra thực địa kết hợp phỏng vấn người dân địa phương và phân tích mẫu vật. Cỡ mẫu gồm 34 loài bò sát thuộc 12 họ, 2 bộ được ghi nhận tại khu vực nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là chọn điểm điều tra dựa trên phân vùng sinh cảnh và sự phân bố dân cư, với 20 điểm khảo sát tại các thôn, xã thuộc ba khu vực chính.
Phân tích số liệu sử dụng các chỉ số đa dạng sinh học (Shannon-Wiener, Simpson, độ bình quân) và phương pháp so sánh sự tương đồng thành phần loài theo công thức Sorensen. Phần mềm PC ORD 5 được áp dụng để kiểm tra sự sai khác tổ thành loài giữa các dạng sinh cảnh bằng phép kiểm tra hoán đổi vị trí đa hướng (MRPP).
Timeline nghiên cứu gồm hai đợt khảo sát thực địa vào tháng 5 và tháng 6 năm 2017, đúng vào thời kỳ hoạt động mạnh của bò sát. Phương pháp thu mẫu vật bao gồm quan sát trực tiếp, soi đèn ban đêm, bắt giữ và bảo quản mẫu vật theo quy trình chuẩn để phân tích hình thái và định danh chính xác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đa dạng thành phần loài bò sát: Tổng cộng 34 loài bò sát thuộc 12 họ, 2 bộ được ghi nhận tại khu danh thắng Tràng An, trong đó có 7 loài mới được phát hiện tại khu vực, 4 loài lần đầu tiên ghi nhận tại tỉnh Ninh Bình. Ví dụ, loài thằn lằn tốt mã thượng hải (Plestiodon elegans) và rắn rào quảng tây (Boiga guangxiensis) được phát hiện với số lượng cá thể cụ thể tại các điểm khảo sát.
Đa dạng sinh cảnh sống: Bò sát phân bố trong 4 dạng sinh cảnh chính gồm rừng trên núi đá vôi, trảng cây bụi trên núi đá, khu canh tác nông nghiệp và khu dân cư. Mức độ đa dạng và số lượng cá thể khác nhau rõ rệt giữa các sinh cảnh, với chỉ số Shannon-Wiener dao động từ khoảng 1,2 đến 2,5, cho thấy sự phong phú và cân bằng quần xã thay đổi theo môi trường sống.
Hoạt động săn bắt và sử dụng bò sát của cộng đồng địa phương: Người dân địa phương sử dụng các kỹ thuật săn bắt truyền thống, khai thác bò sát cho mục đích thực phẩm, y học cổ truyền và tín ngưỡng. Một số loài quý hiếm được bảo vệ nhờ tín ngưỡng và quy định địa phương, tuy nhiên vẫn tồn tại nguy cơ khai thác quá mức.
So sánh với các khu bảo tồn khác: Sự tương đồng về thành phần loài bò sát giữa Tràng An và các khu bảo tồn thiên nhiên như Vườn quốc gia Cúc Phương và Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long đạt khoảng 60-70%, phản ánh đặc điểm sinh thái tương đồng nhưng cũng có sự khác biệt do điều kiện địa hình và sinh cảnh.
Thảo luận kết quả
Sự đa dạng sinh học bò sát tại Tràng An phản ánh đặc trưng sinh thái của hệ sinh thái núi đá vôi nhiệt đới ẩm, với nhiều loài đặc hữu và quý hiếm. Việc phát hiện 7 loài mới cho khu vực và 4 loài mới cho tỉnh Ninh Bình cho thấy tiềm năng lớn của khu vực trong nghiên cứu và bảo tồn đa dạng sinh học. Các chỉ số đa dạng sinh học cho thấy quần xã bò sát có sự phân bố không đồng đều giữa các dạng sinh cảnh, chủ yếu tập trung ở rừng trên núi đá vôi và trảng cây bụi, nơi cung cấp môi trường sống và thức ăn phong phú.
Hoạt động khai thác bò sát của cộng đồng địa phương có ảnh hưởng nhất định đến quần thể, nhưng tín ngưỡng và kiến thức bản địa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ một số loài. So sánh với các khu bảo tồn khác cho thấy Tràng An có đặc điểm riêng biệt, cần có các giải pháp quản lý phù hợp để bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển du lịch sinh thái bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số lượng cá thể theo loài và dạng sinh cảnh, bảng so sánh chỉ số đa dạng sinh học giữa các khu vực, cũng như sơ đồ mối quan hệ giữa hoạt động cộng đồng và bảo tồn tài nguyên bò sát.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng kế hoạch quản lý bảo tồn bò sát: Thiết lập các khu vực bảo vệ nghiêm ngặt tại các sinh cảnh quan trọng, đặc biệt là rừng trên núi đá vôi và trảng cây bụi, nhằm duy trì và phục hồi quần thể bò sát. Thời gian thực hiện trong vòng 3 năm, do Ban Quản lý Khu di sản Tràng An chủ trì.
Phát triển chương trình giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các hoạt động truyền thông, tập huấn về giá trị đa dạng sinh học và kỹ thuật khai thác bền vững cho người dân địa phương, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến tài nguyên bò sát. Thực hiện liên tục hàng năm, phối hợp với các tổ chức phi chính phủ và cơ quan giáo dục.
Khuyến khích nghiên cứu khoa học và giám sát đa dạng sinh học: Hỗ trợ các đề tài nghiên cứu chuyên sâu về bò sát và sinh cảnh tại Tràng An, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên để đánh giá hiệu quả bảo tồn. Thời gian triển khai từ năm 2024 đến 2027, do các viện nghiên cứu và trường đại học phối hợp thực hiện.
Phát triển du lịch sinh thái bền vững gắn với bảo tồn bò sát: Xây dựng các tour du lịch sinh thái có nội dung giáo dục về đa dạng sinh học bò sát, kết hợp với việc bảo vệ môi trường và phát huy kiến thức bản địa. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Sở Du lịch và Ban Quản lý Khu di sản Tràng An phối hợp triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý tài nguyên thiên nhiên và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách bảo tồn và quản lý tài nguyên bò sát tại các khu di sản và khu bảo tồn thiên nhiên.
Nhà nghiên cứu sinh thái và đa dạng sinh học: Tham khảo dữ liệu chi tiết về thành phần loài, sinh cảnh và phương pháp điều tra bò sát trong hệ sinh thái núi đá vôi nhiệt đới.
Cộng đồng địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Áp dụng kiến thức bản địa và các giải pháp bảo tồn được đề xuất để phát triển sinh kế bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Ngành du lịch sinh thái và giáo dục môi trường: Phát triển các chương trình du lịch và giáo dục dựa trên giá trị đa dạng sinh học bò sát, góp phần nâng cao nhận thức và bảo vệ môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nghiên cứu đa dạng sinh học bò sát tại Tràng An lại quan trọng?
Bò sát là nhóm sinh vật chỉ thị sinh thái quan trọng, phản ánh sức khỏe hệ sinh thái. Nghiên cứu giúp hiểu rõ thành phần loài, phân bố và mối quan hệ với môi trường, từ đó đề xuất giải pháp bảo tồn hiệu quả.Phương pháp điều tra bò sát được thực hiện như thế nào?
Nghiên cứu kết hợp quan sát trực tiếp ban ngày và soi đèn ban đêm, thu mẫu vật, phỏng vấn người dân địa phương và phân tích hình thái mẫu vật theo tiêu chuẩn khoa học, đảm bảo độ chính xác cao.Có bao nhiêu loài bò sát được phát hiện mới trong nghiên cứu này?
Có 7 loài bò sát mới được ghi nhận tại khu danh thắng Tràng An, trong đó 4 loài lần đầu tiên được phát hiện tại tỉnh Ninh Bình, cho thấy tiềm năng đa dạng sinh học lớn của khu vực.Hoạt động của cộng đồng địa phương ảnh hưởng thế nào đến tài nguyên bò sát?
Người dân sử dụng bò sát cho thực phẩm, y học và tín ngưỡng, có thể gây áp lực khai thác. Tuy nhiên, kiến thức bản địa và tín ngưỡng cũng góp phần bảo vệ một số loài quý hiếm, cần được phát huy và quản lý hợp lý.Làm thế nào để bảo tồn đa dạng sinh học bò sát hiệu quả tại Tràng An?
Cần kết hợp bảo vệ sinh cảnh, nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển du lịch sinh thái bền vững và tăng cường nghiên cứu khoa học, đồng thời xây dựng chính sách quản lý phù hợp dựa trên dữ liệu khoa học.
Kết luận
- Đã ghi nhận 34 loài bò sát tại khu di sản Tràng An, trong đó có 7 loài mới cho khu vực và 4 loài mới cho tỉnh Ninh Bình.
- Đa dạng sinh cảnh sống của bò sát phân bố chủ yếu ở rừng trên núi đá vôi và trảng cây bụi, với sự khác biệt rõ rệt về thành phần loài và số lượng cá thể.
- Hoạt động săn bắt và sử dụng bò sát của cộng đồng địa phương có ảnh hưởng đến tài nguyên, nhưng tín ngưỡng và kiến thức bản địa đóng vai trò bảo vệ quan trọng.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý, bảo tồn và phát triển du lịch sinh thái tại Tràng An.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn kết hợp quản lý sinh cảnh, giáo dục cộng đồng, nghiên cứu khoa học và phát triển du lịch bền vững trong giai đoạn 2024-2027.
Luận văn khuyến khích các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương tiếp tục phối hợp triển khai các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị đa dạng sinh học bò sát tại Tràng An nhằm bảo vệ bền vững khu di sản thiên nhiên - văn hóa thế giới này.