Tổng quan nghiên cứu
Già hóa dân số là một xu hướng toàn cầu, trong đó Việt Nam cũng không nằm ngoài sự tác động này. Theo ước tính, người cao tuổi chiếm khoảng 11,6% dân số huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình, với tổng số 11.219 người trong tổng dân số 96.423 người. Đặc biệt, nhóm người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo đang đối mặt với nhiều khó khăn về kinh tế, sức khỏe và tinh thần, cần được quan tâm hỗ trợ kịp thời. Luận văn tập trung nghiên cứu công tác xã hội cá nhân với người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo tại huyện Lương Sơn trong giai đoạn 2018-2019 nhằm nâng cao hiệu quả trợ giúp, cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhóm đối tượng này.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: phân tích thực trạng công tác xã hội cá nhân với người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo; đánh giá các yếu tố ảnh hưởng; thực nghiệm ứng dụng tiến trình công tác xã hội cá nhân vào trợ giúp một trường hợp cụ thể; từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xã hội cá nhân tại địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nghề công tác xã hội, đồng thời góp phần xây dựng chính sách phù hợp, nâng cao an sinh xã hội cho người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo, một nhóm đối tượng dễ bị tổn thương trong xã hội hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích và triển khai công tác xã hội cá nhân với người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo:
Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Hệ thống nhu cầu gồm năm cấp độ từ nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến nhu cầu thể hiện bản thân. Lý thuyết này giúp xác định và ưu tiên các nhu cầu thiết yếu của người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo, từ đó xây dựng kế hoạch trợ giúp phù hợp.
Lý thuyết hệ thống - sinh thái: Nhấn mạnh con người là một phần của hệ thống xã hội và môi trường xung quanh. Lý thuyết giúp nhân viên công tác xã hội đánh giá các nguồn lực, mối quan hệ và tác động từ môi trường đến người cao tuổi, từ đó huy động các nguồn lực hỗ trợ hiệu quả.
Lý thuyết vai trò xã hội: Mỗi cá nhân có vị trí và vai trò xã hội nhất định, ảnh hưởng đến hành vi và sự tương tác xã hội. Lý thuyết này giúp hiểu rõ vị thế của người cao tuổi trong gia đình và cộng đồng, từ đó thiết kế các hoạt động công tác xã hội phù hợp nhằm phát huy vai trò và giá trị của họ.
Ba lý thuyết này tạo thành nền tảng lý luận vững chắc cho việc xây dựng và thực hiện các hoạt động công tác xã hội cá nhân nhằm hỗ trợ người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc:
Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ khảo sát 20 người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo tại 15 xã huyện Lương Sơn, các báo cáo của UBND huyện, Hội người cao tuổi, danh sách hộ nghèo, cùng các tài liệu pháp luật liên quan như Luật Người cao tuổi 2009, Thông tư 17/2016/TT-BLĐTBXH.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá đặc điểm, khó khăn, nhu cầu của đối tượng; phân tích nội dung từ phỏng vấn sâu với 5 người cao tuổi và 5 cán bộ lãnh đạo, cán bộ xã hội để hiểu rõ hơn về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng. Phương pháp thực nghiệm được áp dụng để vận dụng tiến trình công tác xã hội cá nhân gồm 6 bước (tiếp cận, thu thập thông tin, đánh giá, lập kế hoạch, triển khai, lượng giá) vào trợ giúp một trường hợp cụ thể.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2019, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2018-2019.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu gồm 20 người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện tại các xã có đối tượng phù hợp. Phỏng vấn sâu được thực hiện với các đối tượng chủ chốt nhằm bổ sung thông tin định tính.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo thu thập dữ liệu đa chiều, khách quan, phục vụ cho việc phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hiệu quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu và hoàn cảnh sống: Trong 20 người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo, 60% là nữ, 40% là nam; độ tuổi chủ yếu từ 60-69 chiếm 45%. Trình độ học vấn thấp, 25% chưa từng đi học, 50% chỉ học vỡ lòng. Thu nhập bình quân dưới 700.000 đồng/tháng, 70% tự kiếm sống bằng lao động nông nghiệp hoặc lao động tự do, không có ai hưởng lương hưu ổn định.
Khó khăn chủ yếu: Khó khăn về tài chính được đánh giá cao nhất với điểm trung bình 3,0; tiếp theo là khó khăn trong tìm kiếm việc làm tạo thu nhập (2,6), khó khăn tiếp cận các nguồn lực hỗ trợ (2,0) và khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế (1,8). Nhà ở xuống cấp và khó khăn trong tiếp cận thông tin cũng là những vấn đề đáng chú ý.
Nhu cầu ưu tiên: Nhu cầu hỗ trợ tài chính và việc làm tạo thu nhập được ưu tiên hàng đầu với điểm trung bình 3,0. Nhu cầu hỗ trợ tìm kiếm nguồn lực và tiếp cận dịch vụ y tế cũng được đánh giá cao (2,0 và 1,8). Nhu cầu hỗ trợ tu sửa nhà ở và tiếp cận thông tin truyền thông cũng được đề cập.
Hiệu quả của tiến trình công tác xã hội cá nhân: Thực nghiệm áp dụng tiến trình công tác xã hội cá nhân vào trợ giúp một trường hợp cụ thể cho thấy sự cải thiện rõ rệt về mặt tâm lý, khả năng tiếp cận dịch vụ và sự tự tin của người cao tuổi. Mức độ hài lòng của thân chủ và các bên liên quan đạt trên 80%.
Thảo luận kết quả
Khó khăn về tài chính và việc làm là những thách thức lớn nhất đối với người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về nhóm đối tượng yếu thế này. Việc thiếu nguồn thu nhập ổn định khiến họ khó tiếp cận dịch vụ y tế và các nguồn lực xã hội, làm gia tăng nguy cơ cô đơn và suy giảm sức khỏe.
Kết quả thực nghiệm cho thấy tiến trình công tác xã hội cá nhân với 6 bước can thiệp có hiệu quả trong việc hỗ trợ người cao tuổi giải quyết các vấn đề cá nhân và xã hội. So sánh với các nghiên cứu trước đây, việc áp dụng phương pháp này giúp nâng cao năng lực tự lực và giảm thiểu cảm giác cô đơn, đồng thời tăng cường sự tham gia của thân chủ trong quá trình trợ giúp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các khó khăn và nhu cầu ưu tiên, bảng tổng hợp mức độ hài lòng sau can thiệp, giúp minh họa rõ nét hiệu quả của công tác xã hội cá nhân. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của công tác xã hội cá nhân trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách và chương trình hỗ trợ phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hỗ trợ tài chính và việc làm cho người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo: Các cơ quan chức năng cần phối hợp triển khai các chương trình trợ cấp, hỗ trợ sinh kế phù hợp, ưu tiên các công việc nhẹ nhàng, phù hợp với sức khỏe người cao tuổi. Mục tiêu nâng thu nhập bình quân lên trên 1 triệu đồng/tháng trong vòng 2 năm tới.
Phát triển mạng lưới công tác xã hội chuyên nghiệp tại địa phương: Đào tạo, bồi dưỡng nhân viên công tác xã hội chuyên sâu về chăm sóc người cao tuổi, đặc biệt là kỹ năng công tác xã hội cá nhân. Xây dựng đội ngũ nhân viên đủ về số lượng và chất lượng trong vòng 3 năm, đảm bảo mỗi xã có ít nhất một nhân viên công tác xã hội được đào tạo bài bản.
Nâng cao nhận thức cộng đồng về chăm sóc người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo: Tổ chức các hoạt động truyền thông đa dạng như sinh hoạt hội người cao tuổi, phát thanh, truyền hình, mạng xã hội nhằm thay đổi thái độ, tăng cường sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng. Thực hiện liên tục hàng năm với mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng của người cao tuổi lên trên 85%.
Cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế và hỗ trợ tâm lý: Xây dựng các chương trình chăm sóc sức khỏe tại cộng đồng, tổ chức khám chữa bệnh miễn phí định kỳ, tư vấn tâm lý cho người cao tuổi cô đơn. Phối hợp với các trung tâm y tế và tổ chức xã hội để triển khai trong vòng 1-2 năm tới.
Hoàn thiện chính sách và cơ chế phối hợp liên ngành: Đề xuất các chính sách hỗ trợ đặc thù cho người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các ngành Lao động - Thương binh và Xã hội, Y tế, Hội người cao tuổi để tránh chồng chéo, nâng cao hiệu quả thực hiện. Thực hiện đánh giá và điều chỉnh chính sách định kỳ 2 năm một lần.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên công tác xã hội và cán bộ xã hội tại địa phương: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về công tác xã hội cá nhân với người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo, giúp nâng cao kỹ năng và hiệu quả công tác.
Các nhà hoạch định chính sách và quản lý xã hội: Tài liệu tham khảo quan trọng để xây dựng, điều chỉnh chính sách an sinh xã hội, phát triển chương trình hỗ trợ người cao tuổi phù hợp với thực tế địa phương.
Giảng viên, sinh viên ngành công tác xã hội và các ngành liên quan: Cung cấp kiến thức chuyên sâu, ví dụ thực tiễn và phương pháp nghiên cứu khoa học, hỗ trợ học tập và nghiên cứu chuyên ngành.
Các tổ chức phi chính phủ, tổ chức từ thiện và cộng đồng: Giúp hiểu rõ đặc điểm, nhu cầu và khó khăn của người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ hiệu quả, phù hợp với điều kiện thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Công tác xã hội cá nhân là gì và tại sao quan trọng với người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo?
Công tác xã hội cá nhân là phương pháp trợ giúp cá nhân thông qua tiến trình chuyên nghiệp nhằm giải quyết các vấn đề khó khăn. Với người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo, phương pháp này giúp họ nhận diện vấn đề, nâng cao năng lực tự lực và cải thiện chất lượng cuộc sống.Những khó khăn lớn nhất mà người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo đang gặp phải là gì?
Khó khăn chủ yếu gồm thiếu hụt tài chính, khó tìm việc làm phù hợp, hạn chế tiếp cận dịch vụ y tế và các nguồn lực hỗ trợ xã hội. Ngoài ra, họ còn gặp khó khăn về giao tiếp, sinh hoạt và nhà ở xuống cấp.Tiến trình công tác xã hội cá nhân gồm những bước nào?
Tiến trình gồm 6 bước: (1) Tiếp cận thân chủ, (2) Thu thập thông tin, (3) Đánh giá và xác định vấn đề, (4) Lập kế hoạch can thiệp, (5) Triển khai kế hoạch, (6) Lượng giá và kết thúc/chuyển giao. Mỗi bước đều có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thân chủ hiệu quả.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác xã hội cá nhân với người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo?
Cần tăng cường đào tạo nhân viên công tác xã hội, phát triển mạng lưới hỗ trợ, nâng cao nhận thức cộng đồng, cải thiện chính sách và phối hợp liên ngành. Đồng thời, chú trọng đến nhu cầu thực tế và sự tham gia tích cực của người cao tuổi trong quá trình trợ giúp.Người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo có thể tự chủ động tiếp cận các dịch vụ xã hội không?
Do trình độ học vấn thấp, tâm lý tự ti và sức khỏe yếu, họ thường gặp khó khăn trong việc tự chủ động tiếp cận dịch vụ. Vì vậy, vai trò của nhân viên công tác xã hội và cộng đồng rất quan trọng trong việc hỗ trợ, kết nối và tạo điều kiện cho họ tiếp cận các dịch vụ cần thiết.
Kết luận
- Người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo tại huyện Lương Sơn gặp nhiều khó khăn về tài chính, sức khỏe và đời sống tinh thần, cần được hỗ trợ toàn diện.
- Công tác xã hội cá nhân với tiến trình 6 bước là phương pháp hiệu quả giúp nâng cao năng lực tự lực và cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhóm đối tượng này.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả công tác xã hội gồm chính sách nhà nước, điều kiện kinh tế xã hội, nhận thức cộng đồng và năng lực nhân viên công tác xã hội.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường hỗ trợ tài chính, việc làm, chăm sóc sức khỏe, nâng cao nhận thức và phát triển nguồn nhân lực công tác xã hội.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng, đồng thời triển khai thực nghiệm các mô hình công tác xã hội cá nhân để nâng cao hiệu quả trợ giúp người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan, tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời nhân rộng mô hình công tác xã hội cá nhân tại các địa phương khác. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và chuyên gia có thể tham khảo toàn văn luận văn.