Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh Việt Nam đã trải qua gần 30 năm đổi mới với tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân đạt khoảng 6,3% mỗi năm từ 1986 đến 2000, cùng với sự phát triển kinh tế tri thức và công nghiệp hóa, an sinh xã hội trở thành một vấn đề trọng tâm trong chiến lược phát triển quốc gia. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu kinh tế, các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương như người cao tuổi, người khuyết tật vẫn còn gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống, đòi hỏi sự can thiệp hiệu quả từ chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên (TGXHTX).
Luận văn tập trung nghiên cứu chính sách TGXHTX tại xã Đông Lĩnh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình, với phạm vi thời gian từ khi Nghị định số 67/2007/NĐ-CP có hiệu lực (năm 2007) đến năm 2014. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng đời sống của các đối tượng hưởng chính sách, mức độ phù hợp và hiệu quả của chính sách, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bổ sung các luận cứ khoa học về chính sách an sinh xã hội ở cấp địa phương, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương, đồng thời hỗ trợ công tác hoạch định chính sách xã hội tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng ba lý thuyết xã hội học chủ đạo để phân tích chính sách TGXHTX:
Lý thuyết xã hội học về chính sách công (Bottom-up approach): Phân tích quá trình thực thi chính sách từ cấp cơ sở, tập trung vào nhu cầu và phản hồi của đối tượng hưởng lợi, giúp nhận diện sự khác biệt giữa chính sách trên giấy tờ và thực tế triển khai.
Lý thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow: Giúp đánh giá các nhu cầu vật chất và tinh thần của đối tượng hưởng chính sách, từ nhu cầu cơ bản về ăn uống, chỗ ở đến nhu cầu về an toàn, giao lưu xã hội và tự thể hiện bản thân.
Lý thuyết sự lựa chọn hợp lý: Giải thích hành vi và mức độ hài lòng của đối tượng hưởng chính sách dựa trên sự cân nhắc lợi ích cá nhân trong việc sử dụng các nguồn lực trợ giúp xã hội.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: chính sách xã hội, đời sống (bao gồm đời sống vật chất và tinh thần), và trợ giúp xã hội thường xuyên. Chính sách TGXHTX được xem là một phần quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội, nhằm hỗ trợ các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương ổn định cuộc sống thông qua trợ cấp tiền mặt, chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ giáo dục, đào tạo, việc làm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Tổng số 268 cá nhân hưởng chính sách TGXHTX tại xã Đông Lĩnh được khảo sát toàn bộ, trong đó thu thập 100% phiếu điều tra. Đồng thời, phỏng vấn sâu 12 đối tượng hưởng chính sách (8 người cao tuổi, 4 người khuyết tật) và 2 cán bộ quản lý chính sách xã hội tại xã và thôn.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, bảng chéo để đánh giá mối tương quan giữa các biến số như quy mô hộ gia đình, thu nhập, trình độ học vấn và mức độ hài lòng với chính sách. Phân tích nội dung phỏng vấn sâu nhằm làm rõ các khía cạnh định tính về nhận thức, nhu cầu và khó khăn của đối tượng.
Timeline nghiên cứu: Tiến hành từ tháng 7/2013 đến tháng 9/2014, tập trung vào đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cải thiện chính sách TGXHTX tại địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu đối tượng hưởng chính sách: Trong 268 đối tượng được khảo sát, người cao tuổi chiếm 70,8% (190 người), người khuyết tật chiếm 15,2% (41 người), và người mắc bệnh tâm thần chiếm 14% (37 người). Đây là nhóm đối tượng chính được hưởng trợ cấp xã hội thường xuyên tại xã Đông Lĩnh.
Điều kiện kinh tế hộ gia đình: 69,8% hộ gia đình có thu nhập dưới 1 triệu đồng/tháng, 83,3% hộ có chi tiêu bình quân dưới 1 triệu đồng/tháng. Quy mô hộ gia đình phổ biến là 2 thành viên (46,6%), phản ánh xu hướng gia đình hạt nhân. Thu nhập hộ gia đình có mối tương quan chặt chẽ với quy mô hộ và trình độ học vấn của chủ hộ; hộ có chủ hộ trình độ học vấn cao hơn thường có thu nhập cao hơn.
Điều kiện nhà ở và tài sản: 45,1% hộ sống trong nhà lợp ngói, 50,4% trong nhà mái bằng, không còn nhà tạm. 100% hộ có tivi và điện thoại, 58,5% có xe máy, tuy nhiên máy giặt và tủ lạnh chỉ chiếm tỷ lệ thấp (4,4% và 51,2%). Điều này cho thấy mức sống vật chất còn hạn chế, đặc biệt trong các thiết bị hiện đại.
Nhận thức và mức độ hài lòng với chính sách: Đa số đối tượng cho rằng chính sách TGXHTX được thực hiện đầy đủ nhưng mức trợ cấp tiền mặt (180.000 đồng/tháng) chưa đáp ứng được nhu cầu thiết yếu, đặc biệt trong chi phí y tế và sinh hoạt hàng ngày. Nhu cầu về hỗ trợ chăm sóc sức khỏe và đào tạo nghề được thể hiện rõ qua các phỏng vấn sâu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy chính sách TGXHTX tại xã Đông Lĩnh đã bao phủ rộng đối tượng, đặc biệt là người cao tuổi và người khuyết tật, phù hợp với quy định của Nghị định 67/2007/NĐ-CP. Tuy nhiên, mức trợ cấp tiền mặt hiện tại chưa đủ để cải thiện đáng kể đời sống vật chất của các hộ gia đình, nhất là khi thu nhập và chi tiêu bình quân của hộ đều dưới mức 1 triệu đồng/tháng, thấp hơn nhiều so với mức chi tiêu bình quân đầu người ở khu vực nông thôn (khoảng 891 nghìn đồng/người/tháng theo Tổng cục Thống kê năm 2010).
Sự tương quan giữa trình độ học vấn của chủ hộ và thu nhập hộ gia đình phản ánh vai trò quan trọng của giáo dục trong nâng cao năng lực kinh tế, đồng thời cho thấy các hộ gia đình có người hưởng chính sách thường có trình độ thấp, hạn chế cơ hội việc làm và thu nhập. Điều này phù hợp với lý thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow, khi các nhu cầu cơ bản chưa được đáp ứng thì khó có thể hướng tới các nhu cầu cao hơn như phát triển bản thân.
Phân tích định tính từ phỏng vấn sâu cũng cho thấy sự mong muốn tăng cường hỗ trợ về dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe và đào tạo nghề, nhằm giúp đối tượng tự chủ hơn trong cuộc sống. Điều này phù hợp với lý thuyết lựa chọn hợp lý, khi đối tượng cân nhắc các lợi ích và chi phí để đưa ra quyết định hành động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố đối tượng theo nhóm tuổi, thu nhập hộ gia đình, mức độ hài lòng với chính sách, cũng như bảng chéo thể hiện mối tương quan giữa trình độ học vấn và thu nhập.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng mức trợ cấp tiền mặt: Điều chỉnh mức trợ cấp tối thiểu từ 180.000 đồng/tháng lên mức phù hợp hơn với chi phí sinh hoạt thực tế tại địa phương, nhằm cải thiện đời sống vật chất của đối tượng hưởng lợi. Chủ thể thực hiện: UBND xã phối hợp với Sở Lao động Thương binh và Xã hội tỉnh Thái Bình. Thời gian: 1-2 năm tới.
Mở rộng hỗ trợ dịch vụ chăm sóc sức khỏe: Tăng cường cung cấp dịch vụ y tế miễn phí hoặc giảm giá cho đối tượng hưởng chính sách, đồng thời nâng cao chất lượng khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế địa phương. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện Đông Hưng, UBND xã. Thời gian: 1 năm.
Phát triển chương trình đào tạo nghề và tạo việc làm: Tổ chức các lớp đào tạo nghề phù hợp với khả năng của người khuyết tật và người cao tuổi có thể tham gia, hỗ trợ tiếp cận thị trường lao động. Chủ thể thực hiện: Trung tâm dạy nghề huyện, các tổ chức xã hội. Thời gian: 2-3 năm.
Tăng cường tuyên truyền và phổ biến chính sách: Nâng cao nhận thức của người dân về quyền lợi và thủ tục hưởng chính sách TGXHTX, giảm thiểu thủ tục hành chính phức tạp, tạo điều kiện thuận lợi cho đối tượng tiếp cận chính sách. Chủ thể thực hiện: UBND xã, các tổ chức đoàn thể xã hội. Thời gian: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý chính sách xã hội tại địa phương: Giúp hiểu rõ thực trạng và hiệu quả chính sách TGXHTX, từ đó điều chỉnh và triển khai phù hợp với đặc thù địa phương.
Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực xã hội học và chính sách công: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và khung lý thuyết áp dụng trong nghiên cứu chính sách an sinh xã hội tại Việt Nam.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức xã hội dân sự: Hỗ trợ xây dựng các chương trình can thiệp, hỗ trợ nhóm đối tượng dễ bị tổn thương dựa trên nhu cầu thực tế được khảo sát.
Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành xã hội học, chính sách công: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu về an sinh xã hội, trợ giúp xã hội và phát triển cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên là gì?
Là hệ thống các chính sách của Nhà nước nhằm trợ cấp tiền mặt, chăm sóc sức khỏe, giáo dục và đào tạo cho các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương như người cao tuổi, người khuyết tật, giúp họ ổn định cuộc sống.Đối tượng nào được hưởng chính sách TGXHTX tại xã Đông Lĩnh?
Chủ yếu là người cao tuổi từ 80 tuổi trở lên không có lương hưu, người khuyết tật nặng không có khả năng lao động, và người mắc bệnh tâm thần phân liệt.Mức trợ cấp tiền mặt hiện nay có đủ đáp ứng nhu cầu của đối tượng không?
Theo khảo sát, mức trợ cấp 180.000 đồng/tháng chưa đủ để đáp ứng chi phí sinh hoạt và y tế, nhiều đối tượng mong muốn tăng mức trợ cấp.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Kết hợp phương pháp định lượng (khảo sát toàn bộ 268 đối tượng) và định tính (phỏng vấn sâu 12 đối tượng và cán bộ quản lý), phân tích thống kê và nội dung.Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện chính sách TGXHTX?
Tăng mức trợ cấp tiền mặt, mở rộng dịch vụ chăm sóc sức khỏe, phát triển đào tạo nghề, và tăng cường tuyên truyền chính sách.
Kết luận
- Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên tại xã Đông Lĩnh đã bao phủ đầy đủ các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương, đặc biệt là người cao tuổi và người khuyết tật.
- Thu nhập và chi tiêu bình quân của các hộ gia đình có đối tượng hưởng trợ giúp còn rất thấp, dưới 1 triệu đồng/tháng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng đời sống.
- Mức trợ cấp tiền mặt hiện tại chưa đáp ứng đủ nhu cầu thiết yếu, đặc biệt trong chi phí y tế và sinh hoạt hàng ngày.
- Nhu cầu về dịch vụ chăm sóc sức khỏe và đào tạo nghề được thể hiện rõ, cần được tăng cường hỗ trợ.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả chính sách trong vòng 1-3 năm tới, góp phần cải thiện đời sống và phát triển bền vững cộng đồng.
Luận văn kêu gọi các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và các tổ chức xã hội cùng phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên, hướng tới mục tiêu phát triển công bằng và bền vững.