Tổng quan nghiên cứu

Việc phát triển năng lực học sinh tiểu học, đặc biệt là môn Tiếng Việt lớp 2, đóng vai trò then chốt trong đổi mới giáo dục phổ thông hiện nay. Theo khảo sát tại Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt, TP. Hạ Long, Quảng Ninh, với 10 lớp và 400 học sinh tham gia, có đến 88% giáo viên cho rằng việc kiểm tra hiện tại chưa đánh giá đúng năng lực toàn diện của học sinh, chủ yếu tập trung vào nhận thức mà chưa chú trọng kỹ năng và thái độ. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng và thử nghiệm một số công cụ đánh giá năng lực môn Tiếng Việt lớp 2, nhằm nâng cao chất lượng kiểm tra, đánh giá theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực học sinh. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2022-2023 tại địa bàn TP. Hạ Long, tập trung vào các công cụ đánh giá thường xuyên và định kỳ, bao gồm bảng kiểm, lời nhận xét, câu hỏi trắc nghiệm khách quan và tự luận, đề kiểm tra. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp công cụ đánh giá phù hợp với đặc điểm tâm lý, ngôn ngữ của học sinh lớp 2, góp phần nâng cao hiệu quả dạy học và kiểm tra, đánh giá môn Tiếng Việt, đồng thời hỗ trợ giáo viên trong việc điều chỉnh phương pháp giảng dạy và thúc đẩy sự tiến bộ của học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết phát triển năng lực học sinh theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, trong đó năng lực được hiểu là khả năng vận dụng tổng hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ để giải quyết các tình huống thực tiễn. Hai năng lực chính trong môn Tiếng Việt lớp 2 gồm năng lực ngôn ngữ (đọc, viết) và năng lực văn học (nhận biết thể loại, nội dung, biểu cảm văn học). Lý thuyết kiểm tra, đánh giá học sinh được vận dụng theo Thông tư 27/2020/TT-BGDĐT, nhấn mạnh đánh giá thường xuyên kết hợp đánh giá định kỳ, đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phát triển. Các khái niệm chính bao gồm: đánh giá năng lực, đánh giá thường xuyên, đánh giá định kỳ, công cụ đánh giá (bảng kiểm, lời nhận xét, câu hỏi trắc nghiệm), nguyên tắc xây dựng công cụ đánh giá (tính hệ thống, khách quan, phù hợp với đặc điểm học sinh).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm khảo sát 10 giáo viên và 400 học sinh lớp 2 tại Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt, TP. Hạ Long, Quảng Ninh, thu thập qua phiếu điều tra, phỏng vấn, quan sát và phân tích các bài kiểm tra hiện hành. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích định tính về nhận thức và thực hành kiểm tra, đánh giá của giáo viên và học sinh. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2022 đến tháng 3/2023, trong đó thực nghiệm sư phạm được tiến hành để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các công cụ đánh giá được xây dựng. Cỡ mẫu lớn và phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên giúp đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kiểm tra, đánh giá hiện nay: 100% giáo viên xây dựng đề kiểm tra theo 4 mức độ nhận thức, nhưng 88% cho rằng chưa đánh giá đúng năng lực toàn diện của học sinh, đặc biệt thiếu đánh giá kỹ năng và thái độ. 85.8% giáo viên kết hợp kiểm tra miệng và viết, nhưng chưa sử dụng đa dạng công cụ như phiếu quan sát hay bảng kiểm.

  2. Phản hồi của học sinh: Chỉ 17.4% học sinh thể hiện sự thích thú với việc kiểm tra môn Tiếng Việt, trong khi 31.7% cho rằng việc kiểm tra chỉ ở mức "bình thường". Phần lớn học sinh phản ánh câu hỏi kiểm tra nhàm chán, đơn điệu, không kích thích sự sáng tạo và hứng thú học tập.

  3. Hiệu quả công cụ đánh giá mới: Thử nghiệm sử dụng lời nhận xét chi tiết, bảng kiểm và câu hỏi trắc nghiệm khách quan đã giúp giáo viên nắm bắt chính xác hơn năng lực đọc, viết, nói, nghe của học sinh. Ví dụ, điểm kiểm tra đọc của nhóm sử dụng công cụ mới tăng trung bình 15% so với nhóm đối chứng, điểm viết tăng 12%.

  4. Tác động đến phương pháp dạy học: Việc sử dụng công cụ đánh giá đa dạng giúp giáo viên điều chỉnh kịp thời phương pháp giảng dạy, tăng cường hoạt động thực hành, phát huy tính tích cực, chủ động của học sinh trong học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc đổi mới công cụ đánh giá năng lực môn Tiếng Việt lớp 2 là cần thiết và khả thi. Việc áp dụng lời nhận xét cụ thể, bảng kiểm và câu hỏi trắc nghiệm khách quan không chỉ nâng cao tính khách quan, chính xác mà còn tạo động lực cho học sinh phát triển toàn diện. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục tiểu học, kết quả phù hợp với quan điểm đánh giá theo hướng phát triển năng lực, tránh việc đánh giá chỉ dựa trên kiến thức thuần túy. Biểu đồ so sánh điểm kiểm tra giữa nhóm thử nghiệm và nhóm đối chứng minh họa rõ sự tiến bộ về năng lực đọc và viết. Tuy nhiên, việc triển khai còn gặp khó khăn do hạn chế về thời gian và kỹ năng thiết kế công cụ của giáo viên, đòi hỏi cần có các chương trình bồi dưỡng chuyên sâu. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc xây dựng công cụ mà còn góp phần nâng cao nhận thức và năng lực chuyên môn của giáo viên trong đổi mới kiểm tra, đánh giá.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đào tạo, bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về thiết kế và sử dụng công cụ đánh giá năng lực, đặc biệt là kỹ thuật xây dựng phiếu quan sát, bảng kiểm và câu hỏi trắc nghiệm khách quan. Mục tiêu nâng cao 80% giáo viên lớp 2 thành thạo sử dụng công cụ mới trong vòng 1 năm.

  2. Xây dựng bộ công cụ đánh giá chuẩn: Phát triển và phổ biến bộ công cụ đánh giá năng lực môn Tiếng Việt lớp 2 chuẩn hóa, phù hợp với đặc điểm tâm lý, ngôn ngữ học sinh, đảm bảo tính hệ thống và khách quan. Thực hiện trong 6 tháng đầu năm học.

  3. Tăng cường đánh giá thường xuyên: Khuyến khích giáo viên sử dụng đa dạng các hình thức đánh giá thường xuyên như quan sát, nhận xét, trắc nghiệm để theo dõi sát tiến bộ học sinh, từ đó điều chỉnh phương pháp dạy học kịp thời. Mục tiêu đạt 90% lớp học áp dụng đánh giá thường xuyên hiệu quả trong năm học.

  4. Hỗ trợ kỹ thuật và thời gian cho giáo viên: Nhà trường cần bố trí thời gian hợp lý và hỗ trợ kỹ thuật để giáo viên có thể thiết kế và áp dụng các công cụ đánh giá mới, giảm áp lực công việc, nâng cao chất lượng đánh giá.

  5. Tăng cường phối hợp với phụ huynh: Thông qua kết quả đánh giá, giáo viên cần trao đổi thường xuyên với phụ huynh để phối hợp hỗ trợ học sinh phát triển năng lực toàn diện. Mục tiêu xây dựng kênh liên lạc hiệu quả trong vòng 3 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học: Đặc biệt là giáo viên dạy môn Tiếng Việt lớp 2, giúp nâng cao kỹ năng thiết kế và sử dụng công cụ đánh giá năng lực, từ đó cải thiện chất lượng giảng dạy và đánh giá học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Cán bộ quản lý các trường tiểu học và phòng giáo dục có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch bồi dưỡng giáo viên và đổi mới kiểm tra, đánh giá phù hợp với định hướng phát triển năng lực.

  3. Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Giáo dục học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp xây dựng công cụ đánh giá năng lực, thực nghiệm sư phạm và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực giáo dục tiểu học.

  4. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ hơn về phương pháp đánh giá năng lực môn Tiếng Việt, từ đó phối hợp hiệu quả với nhà trường trong việc hỗ trợ con em học tập và phát triển toàn diện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đổi mới công cụ đánh giá năng lực môn Tiếng Việt lớp 2?
    Đổi mới giúp đánh giá toàn diện hơn về kiến thức, kỹ năng và thái độ của học sinh, tránh việc chỉ tập trung vào kiến thức lý thuyết, đồng thời kích thích sự tích cực, sáng tạo trong học tập.

  2. Các công cụ đánh giá nào được đề xuất trong nghiên cứu?
    Bao gồm lời nhận xét chi tiết, bảng kiểm, câu hỏi trắc nghiệm khách quan và tự luận, đề kiểm tra định kỳ, giúp đánh giá đa dạng các kỹ năng đọc, viết, nói, nghe.

  3. Làm thế nào để giáo viên áp dụng hiệu quả các công cụ này?
    Cần được đào tạo bài bản về kỹ thuật xây dựng và sử dụng công cụ, đồng thời có sự hỗ trợ về thời gian và kỹ thuật từ nhà trường để thực hiện đánh giá thường xuyên và định kỳ.

  4. Công cụ đánh giá mới có tác động như thế nào đến học sinh?
    Giúp học sinh nhận biết rõ điểm mạnh, điểm yếu của bản thân, từ đó tự điều chỉnh học tập, tăng hứng thú và động lực học tập, đồng thời phát triển năng lực toàn diện.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng ở những địa phương khác không?
    Có thể áp dụng rộng rãi tại các trường tiểu học có đặc điểm tương tự, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế và đặc điểm học sinh từng địa phương.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công một số công cụ đánh giá năng lực môn Tiếng Việt lớp 2, bao gồm lời nhận xét, bảng kiểm, câu hỏi trắc nghiệm và đề kiểm tra định kỳ.
  • Kết quả thực nghiệm cho thấy công cụ mới giúp đánh giá chính xác hơn năng lực đọc, viết, nói, nghe của học sinh, đồng thời nâng cao hiệu quả dạy học.
  • Nghiên cứu góp phần cụ thể hóa quan điểm dạy học theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo giáo viên, xây dựng bộ công cụ chuẩn, tăng cường đánh giá thường xuyên và phối hợp với phụ huynh nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai rộng rãi công cụ, tổ chức bồi dưỡng giáo viên và nghiên cứu mở rộng tại các địa phương khác để hoàn thiện và phát huy hiệu quả công cụ đánh giá.

Mời các nhà giáo dục, quản lý và nghiên cứu tiếp tục ứng dụng và phát triển các công cụ đánh giá năng lực nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học trong thời gian tới.