Tổng quan nghiên cứu

Chuyển đổi số đang trở thành xu hướng tất yếu trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng suất lao động và tăng trưởng GDP quốc gia. Tại Việt Nam, Chính phủ đã ban hành các quyết định quan trọng như Quyết định 749/QĐ-TTg và Quyết định 942/QĐ-TTg nhằm thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Trong đó, Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) là đơn vị tiên phong trong việc xây dựng hệ sinh thái số, cung cấp dịch vụ đa dạng từ giải trí, tài chính đến chăm sóc sức khỏe, với mạng di động phủ sóng 96% dân số và hai trung tâm dữ liệu tiêu chuẩn Tier 3.

Luận văn tập trung nghiên cứu xây dựng hạ tầng viễn thông và công nghệ thông tin phục vụ công tác chuyển đổi số tại VNPT Hải Dương, một địa bàn có mạng lưới viễn thông phát triển với hơn 800 trạm thu phát sóng di động và hệ thống cáp quang phủ khắp tỉnh. Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất giải pháp nâng cấp hạ tầng mạng và CNTT, đồng thời phát triển các công cụ số hóa nhằm tăng hiệu quả quản lý, điều hành và nâng cao năng suất lao động tại VNPT Hải Dương trong giai đoạn 2021-2025.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ VNPT Hải Dương thực hiện chuyển đổi số nội bộ, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số tại địa phương, đồng thời làm cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp viễn thông khác trong quá trình chuyển đổi số. Các chỉ số đánh giá hiệu quả như tỷ lệ thuê bao di động trả trước, doanh thu dịch vụ số và năng suất lao động được sử dụng làm thước đo thành công của các giải pháp đề xuất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: Thứ nhất là mô hình chuyển đổi số doanh nghiệp, tập trung vào việc sử dụng công nghệ số để tái cấu trúc toàn diện các quy trình kinh doanh, quản trị và tương tác khách hàng. Thứ hai là kiến trúc khung ứng dụng chuyển đổi số của VNPT, phân chia thành năm chiều: Khách hàng số, Nghiệp vụ số, Vận hành số, Doanh nghiệp số và Phân tích dữ liệu. Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: Hạ tầng viễn thông (CSHT), Mạng MANE, Cơ sở dữ liệu (CSDL), Ứng dụng My VNPT, và các chỉ số KPI phục vụ đánh giá hiệu quả chuyển đổi số.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định lượng kết hợp định tính dựa trên số liệu thu thập từ VNPT Hải Dương trong giai đoạn 2019-2022. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các trung tâm viễn thông, phòng ban và nhân viên kỹ thuật tại VNPT Hải Dương, với hơn 800 thiết bị mạng và các phần mềm quản lý nội bộ. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện.

Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm các chỉ số vận hành như tỷ lệ thuê bao di động trả trước, doanh thu dịch vụ số, năng suất lao động theo từng bộ phận. Ngoài ra, phương pháp phân tích SWOT được áp dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quá trình chuyển đổi số tại VNPT Hải Dương. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2021 đến tháng 6/2022, bao gồm giai đoạn khảo sát hiện trạng, đề xuất giải pháp và đánh giá hiệu quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng hạ tầng viễn thông: VNPT Hải Dương sở hữu mạng MANE với 3 thiết bị AGG, 28 UPE đấu ring, dung lượng kết nối lên BRAS đạt 800G, kết nối lên PE đạt 80G. Mạng cáp quang phủ toàn tỉnh với 242 Switch access, 135 OLT và hơn 800 trạm BTS, EnodeB, NodeB. Khoảng cách cáp quang đến nhà khách hàng không quá 8km, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nâng cấp hạ tầng.

  2. Nhân lực và công nghệ hỗ trợ chuyển đổi số: VNPT Hải Dương đã kiện toàn bộ máy chỉ đạo chuyển đổi số với phó giám đốc làm trưởng ban, Trung tâm CNTT làm nòng cốt. Hàng năm tổ chức đào tạo bổ sung nhân lực CNTT, đồng thời phát triển văn hóa số hóa trong tổ chức. Tuy nhiên, còn tồn tại hạn chế về đồng bộ dữ liệu và công cụ báo cáo.

  3. Ứng dụng phần mềm và số hóa nghiệp vụ: Các ứng dụng như My VNPT, VNPT Pay, VNPT Cab đã được triển khai, hỗ trợ quản lý dịch vụ, thanh toán điện tử và tự động hóa công tác lắp đặt. Tuy nhiên, số lượng cài đặt ứng dụng còn thấp, hệ thống báo cáo chưa đồng nhất, chức năng khai thác dữ liệu khách hàng chưa đầy đủ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

  4. Lộ trình chuyển đổi số: VNPT Hải Dương đã xây dựng lộ trình chi tiết với các nhóm công việc chính gồm nâng cấp ứng dụng My VNPT, xây dựng hệ thống OneBSS, OneOSS, OneERP, nâng cấp hạ tầng mạng intranet và máy chủ, đồng thời chuẩn hóa dữ liệu khách hàng và hạ tầng. Các chỉ số KPI được thiết lập để đánh giá tiến độ và hiệu quả thực hiện.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy VNPT Hải Dương đã có nền tảng hạ tầng viễn thông tương đối hiện đại, đáp ứng được yêu cầu chuyển đổi số. Tuy nhiên, việc đồng bộ dữ liệu và tích hợp các hệ thống phần mềm còn nhiều hạn chế, gây khó khăn trong việc khai thác và phân tích dữ liệu phục vụ quản lý. So với các nghiên cứu trong ngành viễn thông, việc xây dựng hệ thống OneBSS và OneOSS là bước tiến quan trọng giúp VNPT Hải Dương hướng tới mô hình doanh nghiệp số toàn diện.

Việc phát triển nhân lực CNTT và văn hóa chuyển đổi số được đánh giá là yếu tố then chốt, góp phần nâng cao năng suất lao động và hiệu quả phối hợp nội bộ. Các ứng dụng số như My VNPT và VNPT Pay tuy có nhiều tính năng tiên tiến nhưng cần tăng cường truyền thông và cải thiện trải nghiệm người dùng để nâng cao tỷ lệ sử dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ dung lượng kết nối mạng, biểu đồ tỷ lệ cài đặt ứng dụng, bảng tổng hợp các chỉ số KPI theo từng bộ phận và biểu đồ tiến độ thực hiện lộ trình chuyển đổi số, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và tiến độ triển khai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp và đồng bộ hệ thống phần mềm quản lý: Tập trung phát triển và tích hợp các phân hệ OneBSS, OneOSS, OneERP để tạo ra hệ thống quản lý tập trung, đồng bộ dữ liệu khách hàng và hạ tầng. Mục tiêu đạt 90% đồng bộ dữ liệu trong vòng 12 tháng, do Trung tâm CNTT phối hợp với VNPT IT thực hiện.

  2. Tăng cường truyền thông và đào tạo sử dụng ứng dụng số: Triển khai chiến dịch truyền thông sâu rộng về các ứng dụng My VNPT, VNPT Pay nhằm nâng tỷ lệ cài đặt lên trên 70% khách hàng trong 6 tháng tới. Đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng sử dụng cho nhân viên kinh doanh và kỹ thuật.

  3. Phát triển hệ thống báo cáo và dashboard điều hành: Xây dựng hệ thống báo cáo số liệu điều hành đa cấp, cung cấp dashboard trực quan cho các cấp quản lý nhằm theo dõi tiến độ và hiệu quả kinh doanh. Hoàn thành trong 9 tháng, do Ban chỉ đạo chuyển đổi số và Trung tâm CNTT phối hợp thực hiện.

  4. Hoàn thiện hạ tầng mạng và bảo mật: Nâng cấp mạng intranet, bổ sung máy chủ năng lực cao, tăng cường hệ thống tường lửa và VPN để đảm bảo an toàn thông tin trong quá trình làm việc từ xa. Mục tiêu hoàn thành trong 12 tháng, do Phòng Kỹ thuật – Đầu tư và Trung tâm Công nghệ thông tin chủ trì.

  5. Xây dựng chính sách khuyến khích và khen thưởng: Thiết lập cơ chế khen thưởng hàng quý cho nhân viên có thành tích xuất sắc trong chuyển đổi số, nhằm thúc đẩy động lực và nâng cao hiệu quả công việc. Áp dụng ngay trong năm 2023, do Ban Giám đốc và Ban chỉ đạo chuyển đổi số quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ về lộ trình và giải pháp xây dựng hạ tầng số, từ đó hoạch định chiến lược chuyển đổi số phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.

  2. Chuyên gia và kỹ sư CNTT, viễn thông: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về kiến trúc mạng, hệ thống phần mềm quản lý và các công nghệ hỗ trợ chuyển đổi số, phục vụ công tác thiết kế và triển khai.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ thông tin, viễn thông: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng công nghệ số trong doanh nghiệp, giúp nâng cao hiểu biết và kỹ năng nghiên cứu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức phát triển kinh tế số: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả các chính sách chuyển đổi số, từ đó đề xuất các giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp và địa phương trong quá trình chuyển đổi số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển đổi số khác gì so với số hóa?
    Chuyển đổi số là quá trình sử dụng dữ liệu và công nghệ số để thay đổi toàn diện các khía cạnh kinh tế - xã hội, trong khi số hóa chỉ là chuyển đổi dữ liệu từ dạng vật lý sang dạng số. Ví dụ, số hóa là chuyển tài liệu giấy thành file mềm, còn chuyển đổi số là sử dụng dữ liệu đó để tối ưu quy trình kinh doanh.

  2. VNPT Hải Dương đã có những hạ tầng viễn thông nào phục vụ chuyển đổi số?
    VNPT Hải Dương có mạng MANE với dung lượng kết nối lên BRAS đạt 800G, hơn 800 trạm BTS, EnodeB, NodeB, cùng hệ thống cáp quang phủ toàn tỉnh với khoảng cách đến nhà khách hàng không quá 8km, tạo nền tảng vững chắc cho chuyển đổi số.

  3. Các ứng dụng số nào đang được VNPT Hải Dương triển khai?
    Các ứng dụng chính gồm My VNPT hỗ trợ quản lý dịch vụ và thanh toán, VNPT Pay cho thanh toán điện tử, VNPT Cab tự động hóa công tác lắp đặt và xử lý dịch vụ băng rộng cố định. Tuy nhiên, tỷ lệ cài đặt còn thấp do truyền thông chưa sâu rộng.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả chuyển đổi số tại VNPT Hải Dương?
    Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ số KPI như tỷ lệ thuê bao di động trả trước, doanh thu dịch vụ số, năng suất lao động theo từng bộ phận, cùng các báo cáo thống kê hàng tuần và dashboard trực quan.

  5. Những thách thức lớn nhất trong chuyển đổi số tại VNPT Hải Dương là gì?
    Thách thức gồm đồng bộ dữ liệu giữa các hệ thống phần mềm còn hạn chế, hệ thống báo cáo chưa đồng nhất, tỷ lệ sử dụng ứng dụng số thấp và cần nâng cao nhận thức, kỹ năng nhân lực CNTT để đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích hiện trạng hạ tầng viễn thông và CNTT tại VNPT Hải Dương, làm rõ các điểm mạnh và hạn chế trong chuyển đổi số nội bộ.
  • Đề xuất lộ trình và giải pháp nâng cấp hệ thống phần mềm, hạ tầng mạng, đồng bộ dữ liệu và phát triển nhân lực CNTT nhằm thúc đẩy chuyển đổi số hiệu quả.
  • Xây dựng hệ thống KPI và dashboard giúp theo dõi tiến độ và hiệu quả chuyển đổi số ở các cấp quản lý.
  • Khuyến nghị tăng cường truyền thông, đào tạo và chính sách khen thưởng để nâng cao tỷ lệ sử dụng ứng dụng số và năng suất lao động.
  • Tiếp theo, cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, hướng tới mục tiêu trở thành doanh nghiệp số đi đầu tại địa phương.

Hành động ngay hôm nay để VNPT Hải Dương không chỉ đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số quốc gia mà còn tạo ra giá trị bền vững cho khách hàng và cộng đồng.