I. Quy tắc đặt tên và Mô hình mạng Metro Mobifone
Việc tuân thủ quy tắc đặt tên link và node trong mạng Metro Mobifone là rất quan trọng để đảm bảo tính nhất quán, dễ dàng quản lý và xử lý sự cố. Tài liệu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đặt tên đúng và cung cấp cấu trúc đặt tên chi tiết cho các node Metro Core (MTC), Aggregation (AGG) và Cell Site Gateway (CSG). Ví dụ, MTC-DNIBHA11
đại diện cho Metro Core router tại Biên Hòa, Đồng Nai, site ID #1, device ID #1. Quy tắc này áp dụng cho tất cả các tỉnh đã triển khai mạng Metro như Đồng Nai, Bà Rịa-Vũng Tàu, Ninh Thuận, Bình Thuận và Lâm Đồng. Mô hình mạng Metro được minh họa qua ví dụ về tỉnh Đồng Nai, áp dụng chung cho các tỉnh khác. Việc đặt tên link truyền dẫn cũng tuân theo quy tắc cụ thể, bao gồm tên nhà cung cấp cáp như Viettel, CMC, SPT, giúp dễ dàng quản lý và khắc phục sự cố. Ví dụ: MTC-DNIBHA11.Gi0/0/0/0_connect TO_2GGW-DNIBHA11.Gi0/2/0#Viettel#1
.
II. Phần cứng và Lắp đặt CSG ASR901
Tài liệu mô tả chi tiết phần cứng của CSG ASR901, bao gồm các cổng kết nối (E1/T1, Ethernet, SFP), hệ thống nguồn, quạt làm mát và các thành phần khác. Đặc biệt, tài liệu hướng dẫn chi tiết quy trình lắp đặt CSG ASR901, từ việc kiểm tra packing list, chuẩn bị vị trí lắp đặt, đấu nối cáp, đến việc kiểm tra sau khi hoàn thành. Hướng dẫn bấm dây cáp GE và E1/T1 cũng được trình bày rõ ràng với sơ đồ chân cụ thể. Thông tin về hệ thống nguồn DC, bao gồm các thông số kỹ thuật và cách đấu nối, cũng được đề cập chi tiết. Phần này cung cấp những hướng dẫn thực tế và chi tiết, giúp kỹ thuật viên dễ dàng lắp đặt và vận hành CSG ASR901.
III. Giấy phép License CSG ASR901
Tài liệu giải thích chi tiết về vai trò và tầm quan trọng của giấy phép (license) trong việc kích hoạt các tính năng của CSG ASR901. Có hai loại license chính: Image Level License (SL-A901-A và SL-A901-B) và Feature Based License. Mobifone sử dụng license SL-A901-A (AdvancedMetroIPAccess). Tài liệu cũng phân tích các loại Feature Based License, bao gồm Port based licenses (Copper, SFP, Flexi, 10G) và 1588BC/IPsec/NAT-PAT licenses. Việc kiểm tra license được thực hiện bằng lệnh show license
và show license udi
. Tài liệu cũng mô tả chi tiết các trạng thái liên quan đến Port Based Licenses, bao gồm trạng thái khi chưa cài đặt license và sau khi cài đặt. Ví dụ, khi chưa cài đặt Copper/SFP license, các cổng 0-3 và 8-11 sẽ ở trạng thái administratively down
và hiển thị thông báo "LICENSE not available! Interface disabled". Tài liệu cung cấp hướng dẫn cài đặt license và kiểm tra trạng thái sau khi cài đặt.
IV. Cấu hình và Giám sát CSG ASR901
Mặc dù tài liệu chưa cung cấp đầy đủ chi tiết về cấu hình CSG, nhưng nó đề cập đến các khía cạnh quan trọng như nâng cấp IOS, cấu hình giao diện port GE, port combo, tạo VLAN, cấu hình port E1/T1, và khai báo các dịch vụ di động backhaul. Ngoài ra, tài liệu cũng giới thiệu một số lệnh quan trọng để giám sát và kiểm tra lỗi trên CSG, ví dụ như show protocols
, show ip route
, show version
, show logging
, show mac address-table
, show controllers e1
, và ping vrf
. Phần giám sát bằng EPN Manager cũng được đề cập. Tuy nhiên, tài liệu cần được bổ sung thêm thông tin chi tiết về cấu hình các dịch vụ và các lệnh giám sát để trở nên hoàn thiện hơn.