Tổng quan nghiên cứu
Chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) đang gia tăng nhanh chóng do sự phát triển dân số, công nghiệp hóa và đô thị hóa, trở thành thách thức lớn trong quản lý môi trường đô thị. Tại thành phố Lào Cai, tổng khối lượng CTRSH phát sinh năm 2019 đạt khoảng 456 tấn/ngày, với xu hướng tăng đều qua các năm. Trước đây, công tác quản lý thu gom, vận chuyển CTRSH còn phân tán, sử dụng nhiều phương pháp thủ công như lưu trữ trên giấy tờ, file Excel, gây khó khăn trong việc quản lý và thiếu tính trực quan. Năm 2021, Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai đã áp dụng công nghệ GIS để số hóa quản lý thu gom, vận chuyển rác thải, tạo ra “Bản đồ số” nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng chuyển đổi số trong quản lý hoạt động thu gom, vận chuyển CTRSH trên địa bàn thành phố Lào Cai giai đoạn 2021-2022, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả chuyển đổi số trong lĩnh vực này. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên 06 phường điển hình của thành phố Lào Cai trong giai đoạn 2019-2022. Kết quả nghiên cứu cung cấp số liệu tin cậy, giúp các đơn vị quản lý môi trường có cái nhìn toàn diện về lợi ích và hạn chế của chuyển đổi số trong quản lý CTRSH, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ môi trường đô thị.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Khái niệm chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH): Được định nghĩa là chất thải rắn phát sinh từ hoạt động sinh hoạt của hộ gia đình, khu thương mại, công sở, khu công cộng, không bao gồm chất thải công nghiệp hay xây dựng. Thành phần CTRSH thay đổi theo điều kiện kinh tế, thói quen tiêu dùng và vùng địa lý, với tỷ lệ hữu cơ cao ở các nước đang phát triển và tỷ lệ giấy, nhựa cao ở các nước phát triển.
Lý thuyết số hóa và chuyển đổi số: Số hóa là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ dạng vật lý sang kỹ thuật số, là bước đệm cho chuyển đổi số. Chuyển đổi số là ứng dụng công nghệ số hiện đại nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động, thay đổi mô hình kinh doanh và văn hóa tổ chức. Yếu tố con người đóng vai trò then chốt trong thành công chuyển đổi số.
Mô hình đánh giá sự hài lòng: Dựa trên lý thuyết của Bachelet (1995), sự hài lòng được xác định bằng sự chênh lệch giữa cảm nhận và kỳ vọng của người dùng dịch vụ, được phân thành ba mức: không hài lòng, hài lòng và rất hài lòng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý như Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lào Cai, Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Lào Cai, Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát xã hội học bằng phiếu điều tra với 150 đối tượng gồm 120 hộ gia đình và 30 cán bộ quản lý môi trường tại 06 phường đại diện cho các khu vực dân cư thưa, trung bình và đông dân cư.
Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp bốc thăm ngẫu nhiên để chọn mẫu hộ gia đình, đảm bảo độ tin cậy với độ tin cậy 95% và sai số ±5%. Cán bộ quản lý được chọn theo tư vấn chuyên gia và nhà quản lý địa phương.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS và Excel để xử lý số liệu. Áp dụng phân tích nhân tố (Factor Analysis) và hồi quy logistic để đánh giá mức độ hài lòng của người dân với công tác thu gom, vận chuyển CTRSH trước và sau chuyển đổi số. Kiểm tra độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 06/2022 đến tháng 01/2023, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2019-2022 để so sánh trước và sau khi áp dụng chuyển đổi số.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khối lượng CTRSH phát sinh tăng đều: Tổng lượng CTRSH phát sinh trên địa bàn 06 phường tăng từ khoảng 30.504,7 kg/ngày năm 2019 lên 34.785,2 kg/ngày năm 2022, tương đương mức tăng khoảng 14%. Phường Cốc Lếu có khối lượng phát sinh cao nhất, tăng từ 7.333 kg/ngày lên 8.360 kg/ngày (tăng 14%), trong khi phường Xuân Tăng thấp nhất nhưng cũng tăng 13,9%.
Thành phần CTRSH biến động nhẹ: Tỷ lệ hữu cơ chiếm khoảng 44,9% năm 2022, giảm nhẹ so với 46,5% năm 2019. Tỷ lệ vô cơ tăng từ 37,9% lên 39,8%. Rác thải nguy hại chiếm tỷ lệ thấp dưới 5%. Sự biến động thành phần phản ánh sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng và hoạt động kinh tế.
Nguồn phát sinh CTRSH đa dạng: Hộ gia đình chiếm tỷ lệ cao nhất (38,5% năm 2022), giảm nhẹ so với mức 40,9% năm 2020. Nguồn từ chợ, siêu thị và khu vui chơi giải trí tăng lên lần lượt 22,5% và 22,0% năm 2022, phản ánh sự phục hồi hoạt động kinh tế sau đại dịch Covid-19.
Tỷ lệ thu gom CTRSH cải thiện rõ rệt: Trước chuyển đổi số (2019-2020), tỷ lệ thu gom trung bình toàn thành phố đạt 86%. Sau chuyển đổi số (2021-2022), tỷ lệ này tăng lên 93%, với phường Cốc Lếu đạt 98% năm 2022, tăng 8% so với giai đoạn trước. Tỷ lệ thu gom tăng đồng đều ở các phường, minh chứng cho hiệu quả của chuyển đổi số trong quản lý.
Thảo luận kết quả
Sự gia tăng khối lượng CTRSH phát sinh phù hợp với xu hướng tăng dân số và phục hồi kinh tế sau đại dịch, đồng thời phản ánh sự đa dạng trong hoạt động sản xuất kinh tế của thành phố Lào Cai. Thành phần CTRSH có sự chuyển dịch nhẹ theo hướng giảm tỷ lệ hữu cơ và tăng tỷ lệ vô cơ, tương tự các xu hướng tại các đô thị phát triển khác.
Việc áp dụng chuyển đổi số, đặc biệt là công nghệ GIS trong quản lý thu gom, vận chuyển CTRSH đã góp phần nâng cao tỷ lệ thu gom, giảm thất thoát rác thải ra môi trường. Kết quả khảo sát mức độ hài lòng của người dân và cán bộ quản lý cho thấy sự cải thiện rõ rệt về hiệu quả và tính minh bạch trong công tác quản lý. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của chuyển đổi số trong nâng cao năng lực quản lý môi trường đô thị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động khối lượng CTRSH phát sinh, biểu đồ tỷ lệ thu gom theo phường và bảng phân tích thành phần CTRSH qua các năm, giúp minh họa trực quan sự thay đổi và hiệu quả của chuyển đổi số.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng ứng dụng công nghệ GIS và chuyển đổi số: Đẩy mạnh triển khai bản đồ số và hệ thống quản lý dữ liệu tập trung trên toàn thành phố, nhằm nâng cao khả năng giám sát, điều phối thu gom và vận chuyển rác thải. Chủ thể thực hiện: Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai, UBND thành phố. Thời gian: 2023-2025.
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho cán bộ và người dân: Tổ chức các khóa đào tạo về chuyển đổi số cho cán bộ quản lý, nhân viên thu gom; đồng thời tuyên truyền nâng cao ý thức phân loại và bảo vệ môi trường cho người dân. Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, các phường. Thời gian: liên tục từ 2023.
Cải tiến quy trình thu gom, vận chuyển: Áp dụng các công nghệ hỗ trợ như IoT, Big Data để tối ưu hóa lộ trình thu gom, giảm chi phí và tăng hiệu quả vận hành. Chủ thể: Công ty Môi trường Đô thị, các đơn vị công nghệ. Thời gian: 2023-2024.
Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi: Thiết lập hệ thống thu thập ý kiến người dân và cán bộ quản lý về công tác thu gom, vận chuyển CTRSH để kịp thời điều chỉnh, nâng cao chất lượng dịch vụ. Chủ thể: UBND thành phố, các phường. Thời gian: 2023.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý môi trường đô thị: Nhận diện các giải pháp chuyển đổi số hiệu quả, áp dụng vào quản lý thu gom, vận chuyển CTRSH, nâng cao năng lực quản lý và điều hành.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Khoa học Môi trường: Tài liệu tham khảo về thực trạng và phương pháp nghiên cứu chuyển đổi số trong quản lý chất thải, cung cấp số liệu thực tiễn và mô hình phân tích.
Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực môi trường: Tham khảo các công nghệ GIS, IoT và chuyển đổi số để cải tiến quy trình thu gom, vận chuyển, nâng cao hiệu quả kinh doanh và trách nhiệm xã hội.
Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển bền vững trong quản lý chất thải, đồng thời thúc đẩy chuyển đổi số trong các lĩnh vực quản lý khác.
Câu hỏi thường gặp
Chuyển đổi số trong quản lý CTRSH là gì?
Chuyển đổi số là quá trình ứng dụng công nghệ số hiện đại như GIS, IoT để cải thiện hiệu quả quản lý thu gom, vận chuyển rác thải, giúp tăng tính minh bạch, giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.Tại sao chuyển đổi số lại quan trọng với công tác thu gom, vận chuyển CTRSH?
Chuyển đổi số giúp quản lý dữ liệu chính xác, theo dõi tuyến đường, nhân viên thu gom, từ đó tối ưu hóa lộ trình và nâng cao tỷ lệ thu gom, giảm thất thoát rác thải ra môi trường.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng khảo sát xã hội học với 150 phiếu điều tra, phân tích nhân tố và hồi quy logistic trên phần mềm SPSS để đánh giá mức độ hài lòng và hiệu quả chuyển đổi số.Hiệu quả chuyển đổi số được thể hiện như thế nào tại thành phố Lào Cai?
Tỷ lệ thu gom CTRSH tăng từ 86% lên gần 95% sau khi áp dụng chuyển đổi số, đồng thời người dân và cán bộ quản lý đánh giá cao sự cải thiện trong công tác quản lý và thu gom.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả chuyển đổi số?
Mở rộng ứng dụng GIS, đào tạo cán bộ và người dân, cải tiến quy trình thu gom bằng công nghệ mới, xây dựng hệ thống phản hồi ý kiến để điều chỉnh kịp thời.
Kết luận
- Thành phố Lào Cai có khối lượng CTRSH phát sinh tăng khoảng 14% trong giai đoạn 2019-2022, phản ánh sự phát triển dân số và kinh tế.
- Chuyển đổi số trong quản lý thu gom, vận chuyển CTRSH đã nâng tỷ lệ thu gom từ 86% lên gần 95%, cải thiện hiệu quả và sự hài lòng của người dân.
- Thành phần CTRSH có sự chuyển dịch nhẹ, với tỷ lệ hữu cơ giảm và vô cơ tăng, phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại.
- Các giải pháp chuyển đổi số như ứng dụng GIS, đào tạo nhân lực và cải tiến quy trình được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu tin cậy và mô hình phân tích hữu ích cho các đơn vị quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực môi trường đô thị.
Next steps: Triển khai mở rộng chuyển đổi số trên toàn thành phố, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá tác động dài hạn và mở rộng ứng dụng công nghệ mới.
Call to action: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp môi trường cần phối hợp chặt chẽ để đẩy mạnh chuyển đổi số, nâng cao hiệu quả quản lý chất thải, góp phần xây dựng thành phố Lào Cai xanh, sạch, đẹp và phát triển bền vững.