Tổng quan nghiên cứu

Chức năng buộc tội trong tố tụng hình sự là một trong ba chức năng cơ bản, đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo xét xử đúng người, đúng tội, góp phần bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa. Theo báo cáo của ngành tư pháp tỉnh Bắc Ninh, trong năm 2016, Viện kiểm sát nhân dân (VKSND) tỉnh đã thụ lý kiểm sát 1.258 vụ án hình sự với 2.345 bị cáo, trong đó tỷ lệ giải quyết đạt 80,1%. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế như việc trả hồ sơ điều tra bổ sung, vi phạm trong áp dụng pháp luật tại phiên tòa, ảnh hưởng đến chất lượng thực hiện chức năng buộc tội. Nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận, thực trạng pháp luật và tổ chức thực hiện chức năng buộc tội trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự tại tỉnh Bắc Ninh, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn xét xử sơ thẩm, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan tiến hành tố tụng trên địa bàn tỉnh trong giai đoạn gần đây. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng tranh tụng tại phiên tòa, giảm thiểu oan sai và bỏ lọt tội phạm, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia tố tụng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên quan điểm chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các quan điểm của Đảng, Nhà nước về xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và cải cách tư pháp. Khung lý thuyết chính bao gồm:

  • Lý thuyết chức năng tố tụng hình sự: Xác định chức năng buộc tội là hoạt động tố tụng nhằm chứng minh tội phạm và người phạm tội, là cơ sở cho chức năng bào chữa và xét xử.
  • Mô hình tố tụng hình sự pha trộn: Kết hợp mô hình thẩm vấn và tranh tụng, trong đó VKS thực hiện quyền công tố và kiểm sát xét xử, tòa án xét xử độc lập, luật sư thực hiện chức năng bào chữa.
  • Khái niệm chủ thể buộc tội: Bao gồm cơ quan điều tra, VKS, người bị hại và người đại diện hợp pháp của họ, với quyền và nghĩa vụ cụ thể trong giai đoạn xét xử sơ thẩm.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: chức năng buộc tội, phạm vi và nội dung chức năng buộc tội trong giai đoạn xét xử, chủ thể thực hiện chức năng buộc tội, nguyên tắc tranh tụng và suy đoán vô tội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phân tích pháp lý: So sánh, đánh giá các quy định pháp luật về chức năng buộc tội qua các thời kỳ, đặc biệt là Bộ luật tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 2015.
  • Khảo sát thực tiễn: Thu thập dữ liệu từ các cơ quan tiến hành tố tụng tại tỉnh Bắc Ninh, bao gồm phỏng vấn kiểm sát viên, thẩm phán và các chủ thể liên quan.
  • Phương pháp thống kê: Tổng hợp số liệu về hoạt động xét xử, tỷ lệ giải quyết án, số vụ trả hồ sơ điều tra bổ sung, vi phạm trong xét xử.
  • Phân tích so sánh: Đối chiếu thực tiễn với quy định pháp luật và các mô hình tố tụng hình sự trên thế giới.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung vào giai đoạn từ năm 2015 đến 2017, giai đoạn áp dụng BLTTHS năm 2015 và thực tiễn tại Bắc Ninh.

Cỡ mẫu khảo sát gồm các cán bộ, kiểm sát viên, thẩm phán tại VKSND và Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh, với phương pháp chọn mẫu theo tiêu chí chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chức năng buộc tội được quy định rõ hơn trong BLTTHS 2015: Bộ luật đã phân định mạch lạc các giai đoạn tố tụng, quy định quyền và nghĩa vụ của VKS, người bị hại trong giai đoạn xét xử sơ thẩm, thể hiện qua việc VKS công bố cáo trạng, luận tội, tranh luận tại phiên tòa. Tỷ lệ giải quyết án hình sự tại Bắc Ninh đạt khoảng 80%, thể hiện sự tiến bộ trong thực thi chức năng buộc tội.

  2. Phạm vi chủ thể buộc tội trong giai đoạn xét xử bị giới hạn: Chủ thể chính là VKS và người bị hại hoặc đại diện hợp pháp của họ. Tuy nhiên, quyền năng của người bị hại còn hạn chế, chưa được phát huy tối đa trong thực tiễn xét xử.

  3. Tồn tại vi phạm và hạn chế trong thực hiện chức năng buộc tội: Tại Bắc Ninh, có 44 vụ án bị trả hồ sơ điều tra bổ sung, chiếm khoảng 3% tổng số vụ án, nguyên nhân chủ yếu do thiếu sót về chứng cứ. Một số bản án vi phạm về áp dụng tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ, xử lý vật chứng, ảnh hưởng đến chất lượng tranh tụng.

  4. Năng lực và nhận thức của cán bộ, kiểm sát viên còn hạn chế: Một bộ phận cán bộ chưa nhận thức đầy đủ về chức năng buộc tội, dẫn đến việc áp dụng pháp luật chưa chính xác, tranh luận tại phiên tòa chưa sắc bén, có tâm lý ngại tranh luận với luật sư.

Thảo luận kết quả

Việc BLTTHS năm 2015 quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các chủ thể buộc tội đã tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc thực hiện chức năng buộc tội trong giai đoạn xét xử sơ thẩm. Số liệu tại Bắc Ninh cho thấy tỷ lệ giải quyết án đạt trên 80% là kết quả tích cực, tuy nhiên tỷ lệ trả hồ sơ điều tra bổ sung và các vi phạm trong xét xử vẫn còn đáng kể, phản ánh những khó khăn trong thực tiễn áp dụng pháp luật và năng lực cán bộ.

So với các mô hình tố tụng hình sự trên thế giới, mô hình pha trộn của Việt Nam có ưu điểm là sự tham gia của nhiều chủ thể, nhưng cũng tồn tại hạn chế về sự phân định chức năng rõ ràng, đặc biệt là vai trò của người bị hại và luật sư chưa được phát huy tối đa. Việc VKS và tòa án cùng thực hiện một số chức năng có thể dẫn đến chồng chéo, ảnh hưởng đến tính khách quan.

Biểu đồ thể hiện tỷ lệ giải quyết án, tỷ lệ trả hồ sơ điều tra bổ sung và các vi phạm trong xét xử qua các năm tại Bắc Ninh sẽ minh họa rõ nét hơn về xu hướng và hiệu quả thực hiện chức năng buộc tội. Bảng so sánh quyền và nghĩa vụ của các chủ thể buộc tội trong BLTTHS 2015 và thực tiễn cũng giúp làm rõ khoảng cách giữa quy định và thực thi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về chức năng buộc tội: Cần sửa đổi, bổ sung BLTTHS để mở rộng phạm vi và quyền năng của người bị hại trong giai đoạn xét xử, đảm bảo họ thực sự là chủ thể buộc tội, góp phần nâng cao chất lượng tranh tụng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Quốc hội, Bộ Tư pháp.

  2. Nâng cao năng lực, nhận thức cho cán bộ, kiểm sát viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về pháp luật tố tụng hình sự, kỹ năng tranh tụng, nâng cao ý thức trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: VKSND tối cao, VKSND tỉnh.

  3. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá định kỳ hoạt động thực hiện chức năng buộc tội, xử lý nghiêm các vi phạm để nâng cao chất lượng công tác. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: VKSND tỉnh, VKSND tối cao.

  4. Cải thiện điều kiện vật chất, kỹ thuật và chế độ đãi ngộ: Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại phục vụ công tác tố tụng, đồng thời nâng cao chế độ chính sách để cán bộ yên tâm công tác. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: Chính phủ, các bộ ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân: Nâng cao hiểu biết về chức năng buộc tội, áp dụng pháp luật và kỹ năng tranh tụng tại phiên tòa, từ đó nâng cao hiệu quả công tác thực hành quyền công tố.

  2. Thẩm phán và cán bộ Tòa án nhân dân: Hiểu rõ vai trò phân định chức năng buộc tội và xét xử, góp phần phối hợp hiệu quả trong quá trình xét xử sơ thẩm.

  3. Luật sư và người bào chữa: Nắm bắt các quy định về chức năng buộc tội để xây dựng chiến lược bào chữa phù hợp, bảo vệ quyền lợi của bị cáo và người bị hại.

  4. Nhà nghiên cứu, giảng viên luật hình sự và tố tụng hình sự: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn về chức năng buộc tội và cải cách tư pháp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chức năng buộc tội là gì?
    Chức năng buộc tội là hoạt động tố tụng nhằm chứng minh tội phạm và người phạm tội, bắt đầu từ khi tòa án nhận hồ sơ vụ án kèm cáo trạng và kết thúc khi bản án có hiệu lực pháp luật. Ví dụ, VKS công bố cáo trạng và luận tội tại phiên tòa để bảo vệ quan điểm buộc tội.

  2. Ai là chủ thể thực hiện chức năng buộc tội trong giai đoạn xét xử?
    Chủ thể chính gồm Viện kiểm sát nhân dân và người bị hại hoặc đại diện hợp pháp của họ. Họ có quyền đưa ra chứng cứ, tranh luận để chứng minh tội phạm. Tòa án không thực hiện chức năng buộc tội mà chỉ xét xử.

  3. Tại sao chức năng buộc tội quan trọng trong tố tụng hình sự?
    Chức năng buộc tội là cơ sở để xác định sự thật khách quan, đảm bảo không bỏ lọt tội phạm và không làm oan người vô tội, từ đó bảo vệ công lý và quyền con người.

  4. Những khó khăn thường gặp khi thực hiện chức năng buộc tội?
    Bao gồm hạn chế về năng lực, nhận thức của cán bộ, thiếu sót về chứng cứ, vi phạm trong áp dụng pháp luật, và sự chưa rõ ràng trong quy định pháp luật về quyền năng của người bị hại.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả chức năng buộc tội?
    Cần hoàn thiện pháp luật, nâng cao đào tạo cán bộ, tăng cường kiểm tra giám sát, cải thiện điều kiện làm việc và đảm bảo nguyên tắc tranh tụng công bằng tại phiên tòa.

Kết luận

  • Chức năng buộc tội trong giai đoạn xét xử sơ thẩm là chức năng cơ bản, bắt đầu từ khi tòa án nhận hồ sơ vụ án kèm cáo trạng và kết thúc khi bản án có hiệu lực pháp luật.
  • Chủ thể thực hiện chức năng buộc tội gồm Viện kiểm sát và người bị hại hoặc đại diện hợp pháp của họ, với quyền và nghĩa vụ cụ thể được quy định trong BLTTHS năm 2015.
  • Thực tiễn tại tỉnh Bắc Ninh cho thấy chức năng buộc tội được thực hiện tương đối hiệu quả, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về năng lực cán bộ, vi phạm trong xét xử và quyền năng của người bị hại chưa được phát huy tối đa.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến chức năng buộc tội bao gồm quy định pháp luật, mô hình tố tụng, năng lực cán bộ, điều kiện vật chất và nhận thức của các chủ thể.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao đào tạo, kiểm tra giám sát và cải thiện điều kiện làm việc nhằm nâng cao chất lượng thực hiện chức năng buộc tội trong tố tụng hình sự Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động tố tụng hình sự.