Tổng quan nghiên cứu

Cháy rừng là một thảm họa nghiêm trọng ảnh hưởng đến tài nguyên rừng, môi trường sinh thái, tính mạng con người và đời sống kinh tế - xã hội. Trên thế giới, diện tích rừng bị cháy gia tăng đáng kể, như tại Amazon đã có khoảng 1.202 km² rừng bị thiêu rụi trong 4 tháng đầu năm 2020, tăng 55% so với cùng kỳ năm trước. Tại Mỹ, bang California ghi nhận hơn 8.200 đám cháy rừng với hơn 1,6 triệu ha đất rừng bị thiêu rụi trong năm 2020. Ở Việt Nam, mặc dù diện tích rừng bị cháy có xu hướng giảm trong vài năm gần đây, nhưng vẫn tồn tại những diễn biến phức tạp, đặc biệt trong mùa khô hạn với nguy cơ cháy rừng cấp V rất cao. Huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang, với diện tích rừng khoảng 5.640 ha, trong đó có rừng phòng hộ và rừng đặc dụng, đang đối mặt với nhiều thách thức trong công tác phòng cháy và chữa cháy rừng (PC&CCR). Thảm thực bì dày đặc, khí hậu khô hạn và địa hình đồi núi phức tạp làm tăng nguy cơ cháy rừng và khó khăn trong công tác chữa cháy.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng thực hiện chính sách PC&CCR trên địa bàn huyện Tịnh Biên từ năm 2015 đến nay, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan quản lý rừng, lực lượng kiểm lâm và các tổ chức liên quan. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý địa phương trong việc hoạch định và thực hiện chính sách PC&CCR, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ rừng và phòng chống cháy rừng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các chính sách của Đảng, Nhà nước về quản lý và bảo vệ rừng. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết chính sách công: Nhấn mạnh quá trình xây dựng, tổ chức thực hiện và đánh giá chính sách PC&CCR như một chu trình liên tục, trong đó việc thực hiện chính sách là bước hiện thực hóa ý chí Nhà nước đến các đối tượng thụ hưởng nhằm đạt mục tiêu quản lý.

  2. Mô hình tam giác lửa: Giải thích nguyên nhân và điều kiện phát sinh cháy rừng dựa trên ba yếu tố: vật liệu cháy, oxy và nguồn nhiệt. Việc phá vỡ một trong ba yếu tố này sẽ làm suy yếu hoặc dập tắt đám cháy, là cơ sở khoa học cho các biện pháp phòng cháy và chữa cháy.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: rừng, cháy rừng, phòng cháy rừng, chữa cháy rừng, chủ rừng, chính sách PC&CCR, và các yếu tố ảnh hưởng đến thực hiện chính sách như con người, cơ sở vật chất, nguồn lực tài chính, điều kiện tự nhiên và hệ thống pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, bao gồm:

  • Phân tích tài liệu: Tổng hợp các văn bản pháp luật, chính sách, báo cáo và số liệu thống kê liên quan đến PC&CCR tại huyện Tịnh Biên và các địa phương khác.

  • Điều tra xã hội học: Thu thập dữ liệu từ các cán bộ, công chức, viên chức ngành kiểm lâm, Ban quản lý rừng, người dân sống gần rừng và các tổ chức liên quan thông qua phỏng vấn, khảo sát.

  • Phân tích thống kê: Sử dụng số liệu về diện tích rừng bị cháy, số vụ cháy, diện tích phát dọn cỏ, số lượng lực lượng và phương tiện PC&CCR để đánh giá hiệu quả thực hiện chính sách.

  • So sánh và đối chiếu: Đánh giá thực trạng PC&CCR tại huyện Tịnh Biên so với các địa phương có điều kiện tương đồng như Đồng Nai, Bình Phước để rút ra bài học kinh nghiệm.

Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài trăm người tham gia, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có trọng số nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2015 đến năm 2021, phù hợp với giai đoạn thực hiện các chính sách PC&CCR hiện hành.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả công tác xây dựng và triển khai kế hoạch PC&CCR: Từ năm 2015 đến 2020, 100% các xã, thị trấn có rừng tại huyện Tịnh Biên đã xây dựng và triển khai phương án PC&CCR. Số vụ cháy rừng được kiểm soát tốt, diện tích rừng bị thiệt hại giảm đáng kể, với diện tích phát dọn cỏ bảo vệ rừng tăng từ 20,34 ha năm 2015 lên 112,68 ha năm 2020, góp phần hạn chế cháy lan.

  2. Lực lượng và phương tiện PC&CCR được tăng cường: Lực lượng trực tiếp gồm khoảng 680 người, bao gồm kiểm lâm, công an, quân sự và các tổ hợp tác bảo vệ rừng. Lực lượng gián tiếp khoảng 780 người sẵn sàng huy động khi có cháy lớn. Trang thiết bị như máy thổi gió chữa cháy, máy cưa, mô tơ bơm nước được trang bị đầy đủ tại 70 điểm trọng yếu.

  3. Công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng: Hơn 300 cuộc họp dân với 15-50 người tham gia mỗi cuộc, phát thanh tuyên truyền 2 lần/ngày tại 9 xã có rừng, treo 300 bảng cấm lửa và 11 bảng pano cố định. Ý thức người dân về PC&CCR được nâng cao rõ rệt, góp phần giảm thiểu các hành vi vi phạm như đốt nương rẫy, săn bắt động vật hoang dã.

  4. Hạn chế về nguồn lực tài chính và quản lý đất rừng: Mức hỗ trợ khoán bảo vệ rừng 400.000 đồng/ha/năm chưa đáp ứng chi phí thực tế, trong khi giá nhân công tăng từ 150.000 đồng/ngày năm 2015 lên 200.000 đồng/ngày năm 2018. Việc chưa xác lập quyền sử dụng đất rừng cho Ban quản lý rừng dẫn đến khó khăn trong quản lý và phòng chống vi phạm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác PC&CCR tại huyện Tịnh Biên đã có nhiều chuyển biến tích cực nhờ sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan, sự tham gia của cộng đồng và sự quan tâm của chính quyền địa phương. Việc tăng cường phát dọn cỏ, xây dựng đường băng trắng cản lửa và bố trí lực lượng trực 24/24 giờ là những biện pháp kỹ thuật hiệu quả, phù hợp với đặc điểm địa hình đồi núi và khí hậu khô hạn.

So với các nghiên cứu tại Đồng Nai và Bình Phước, huyện Tịnh Biên đã áp dụng nhiều kinh nghiệm như quản lý chặt chẽ vùng trọng điểm cháy, tuyên truyền nâng cao nhận thức và phối hợp liên ngành. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn lực tài chính và quyền sử dụng đất rừng là những điểm cần khắc phục để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng diện tích phát dọn cỏ qua các năm, bảng tổng hợp số lượng lực lượng và phương tiện PC&CCR, cũng như biểu đồ so sánh số vụ cháy và diện tích rừng bị thiệt hại theo năm. Các bảng và biểu đồ này giúp minh họa rõ nét hiệu quả và những thách thức trong công tác PC&CCR.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn lực tài chính cho PC&CCR: Đề nghị nâng mức hỗ trợ khoán bảo vệ rừng phù hợp với chi phí thực tế và mức tăng của nhân công, nhằm đảm bảo động lực cho người nhận khoán thực hiện tốt nhiệm vụ bảo vệ rừng. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm tới, do UBND tỉnh và các cơ quan liên quan chủ trì.

  2. Xác lập quyền sử dụng đất rừng cho Ban quản lý rừng: Hoàn thiện thủ tục pháp lý để Ban quản lý rừng có quyền quản lý, giao khoán và xử lý vi phạm trên diện tích rừng được giao, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và phòng chống cháy rừng. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, phối hợp giữa Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện.

  3. Nâng cao năng lực và chất lượng đội ngũ kiểm lâm, Ban quản lý rừng: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nghiệp vụ PC&CCR, kỹ năng xử lý tình huống cháy rừng, đồng thời cải thiện chế độ đãi ngộ để giữ chân nhân lực chất lượng cao. Thực hiện liên tục hàng năm, do Sở Nông nghiệp và PTNT phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  4. Mở rộng và đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Sử dụng đa phương tiện, kết hợp truyền thông trực tiếp và gián tiếp, tăng cường tuyên truyền tại các điểm du lịch sinh thái, chùa chiền và khu vực trọng điểm cháy rừng. Thời gian triển khai liên tục, do Ban chỉ đạo PC&CCR huyện và các xã thực hiện.

  5. Đầu tư trang thiết bị, phương tiện chữa cháy hiện đại: Bổ sung máy móc, dụng cụ chuyên dụng phù hợp với địa hình đồi núi và đồng bằng, đảm bảo sẵn sàng ứng phó kịp thời khi có cháy rừng xảy ra. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do UBND huyện và các đơn vị liên quan phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp và phòng cháy chữa cháy rừng: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh chính sách, kế hoạch PC&CCR phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Lực lượng kiểm lâm và Ban quản lý rừng: Tài liệu giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng nghiệp vụ, đồng thời cung cấp các giải pháp thực tiễn trong công tác phòng cháy và chữa cháy rừng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành chính sách công, quản lý tài nguyên môi trường: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích chính sách công trong lĩnh vực bảo vệ rừng và phòng cháy chữa cháy.

  4. Cộng đồng dân cư sống gần rừng và các tổ chức xã hội: Giúp nâng cao nhận thức về vai trò của PC&CCR, khuyến khích sự tham gia tích cực trong công tác bảo vệ rừng và phòng chống cháy rừng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách phòng cháy và chữa cháy rừng là gì?
    Chính sách PC&CCR là tập hợp các quy định, biện pháp do Nhà nước ban hành nhằm quản lý, tổ chức thực hiện công tác phòng ngừa và chữa cháy rừng, bảo vệ tài nguyên rừng và môi trường sinh thái.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chính sách PC&CCR?
    Bao gồm nhân lực (kiểm lâm, Ban quản lý rừng), nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất, điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu), nhận thức cộng đồng và hệ thống pháp luật.

  3. Làm thế nào để nâng cao nhận thức cộng đồng về PC&CCR?
    Thông qua tuyên truyền đa dạng hình thức như phát thanh, họp dân, treo bảng cấm lửa, phối hợp với các tổ chức xã hội và điểm du lịch sinh thái để truyền tải thông điệp bảo vệ rừng.

  4. Các biện pháp kỹ thuật nào được áp dụng để phòng cháy rừng?
    Phát dọn cỏ, tạo đường băng trắng cản lửa, đốt chủ động ven đường, bố trí bồn chứa nước, kiểm tra và bảo trì các công trình phòng cháy.

  5. Làm sao để xử lý khi xảy ra cháy rừng?
    Huy động lực lượng chữa cháy theo phương châm “4 tại chỗ”, sử dụng phương tiện thủ công và cơ giới, phối hợp liên ngành, đảm bảo an toàn cho người và tài sản, dập tắt đám cháy kịp thời.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng thực hiện chính sách PC&CCR tại huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang từ năm 2015 đến nay.
  • Đã xác định được các yếu tố ảnh hưởng chính như nhân lực, nguồn lực tài chính, điều kiện tự nhiên và hệ thống pháp luật.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách, bao gồm tăng cường nguồn lực, hoàn thiện pháp lý, nâng cao năng lực đội ngũ và đa dạng hóa tuyên truyền.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý địa phương trong việc hoạch định và thực thi chính sách PC&CCR.
  • Khuyến nghị tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn nhằm bảo vệ rừng hiệu quả, phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Để góp phần bảo vệ tài nguyên rừng và môi trường sinh thái, các cơ quan, tổ chức và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ trong việc thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời đẩy mạnh nghiên cứu, ứng dụng khoa học công nghệ trong công tác PC&CCR.