Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa thế kỷ 21, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ quốc tế với khoảng 2 tỷ người sử dụng vào năm 2020, đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực khoa học, du lịch và giáo dục. Tại Việt Nam, tiếng Anh là môn học bắt buộc từ lớp 3 đến lớp 12, nhưng thời lượng học tập hạn chế và thiếu môi trường sử dụng tiếng Anh khiến việc phát triển năng lực ngôn ngữ gặp nhiều khó khăn. Đặc biệt, tại Trường Trung học Phổ thông Chuyên Lê Quý Đôn, tỉnh Quảng Trị, học sinh chỉ có ba tiết học tiếng Anh mỗi tuần, chưa đủ để đạt được sự thành thạo cần thiết. Do đó, việc học tiếng Anh ngoài giờ học chính khóa, đặc biệt là học trực tuyến tự chủ, trở thành yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả học tập.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu khảo sát các chiến lược tự chủ trong học tiếng Anh trực tuyến của học sinh tại trường này, tập trung vào các chiến lược học tập, nguồn tài nguyên trực tuyến, các điều kiện thuận lợi và thách thức trong quá trình học. Dữ liệu được thu thập từ 200 học sinh qua bảng hỏi và 10 học sinh qua phỏng vấn bán cấu trúc, phân tích bằng phần mềm SPSS 26.0 và phương pháp phân tích chủ đề. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào học sinh lớp 10, 11 và 12 tại trường, trong bối cảnh học trực tuyến ngoài lớp học, không bao gồm các hoạt động do giáo viên chỉ đạo.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về vai trò của học tập tự chủ trực tuyến, đồng thời cung cấp cơ sở cho giáo viên và nhà thiết kế chương trình tích hợp các hoạt động học tập ngoài lớp học nhằm tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên số, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh trong bối cảnh giáo dục hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tự chủ người học trong giáo dục ngôn ngữ, bao gồm các định nghĩa và mô hình về khả năng tự quản lý học tập của người học. Holec (1981) định nghĩa tự chủ là “khả năng tự chịu trách nhiệm về việc học của chính mình”, bao gồm việc thiết lập mục tiêu, lựa chọn nội dung, phương pháp, giám sát và đánh giá quá trình học. Little (1991) mở rộng khái niệm này bằng cách nhấn mạnh yếu tố tâm lý như khả năng phản biện, ra quyết định và hành động độc lập. Các mô hình khác như của Littlewood (1996), Benson (2001) và Tassinari (2012) bổ sung các khía cạnh về kỹ năng, động lực, nhận thức và tương tác xã hội trong tự chủ học tập.
Về học trực tuyến, nghiên cứu áp dụng khái niệm học ngôn ngữ trực tuyến không chính thức (online informal learning), nhấn mạnh việc sử dụng các công cụ kỹ thuật số và tài nguyên đa phương tiện để học tập ngoài lớp học. Các khái niệm về affordances kỹ thuật số (tính năng hỗ trợ học tập của môi trường số) như học mọi lúc mọi nơi, phản hồi liên tục, đa phương tiện, kiến thức chủ động, trí tuệ hợp tác, siêu nhận thức và học tập phân hóa được vận dụng để phân tích các điều kiện thuận lợi trong học tập trực tuyến.
Các chiến lược tự chủ được nghiên cứu bao gồm: thiết lập mục tiêu, lập kế hoạch học tập, lựa chọn tài nguyên, lựa chọn phương pháp học, giám sát và đánh giá hoạt động học tập. Nghiên cứu cũng dựa trên mô hình học tập ngoài lớp học (out-of-class learning) và các nghiên cứu trước đây về học tập tự chủ trực tuyến của người học EFL.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính. Bảng hỏi được phát trực tiếp cho 200 học sinh lớp 10, 11, 12 tại Trường Trung học Phổ thông Chuyên Lê Quý Đôn, nhằm khảo sát tần suất sử dụng các chiến lược tự chủ và tài nguyên trực tuyến, cũng như các điều kiện thuận lợi và khó khăn trong học tập. Phỏng vấn bán cấu trúc được tiến hành với 10 học sinh tình nguyện để làm rõ và bổ sung cho dữ liệu định lượng.
Phân tích dữ liệu định lượng được thực hiện bằng phần mềm SPSS 26.0 với các thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s alpha và phân tích tần suất. Dữ liệu phỏng vấn được xử lý bằng phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis) nhằm rút ra các chủ đề chính liên quan đến trải nghiệm và quan điểm của học sinh về học tập tự chủ trực tuyến.
Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2021-2022, tập trung vào hoạt động học tập ngoài lớp học trong bối cảnh sử dụng Internet và các thiết bị công nghệ hiện đại tại địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ sử dụng chiến lược tự chủ trung bình: Học sinh áp dụng các chiến lược tự chủ như thiết lập mục tiêu, lập kế hoạch, lựa chọn tài nguyên và phương pháp, giám sát và đánh giá học tập với tần suất trung bình. Ví dụ, điểm trung bình về thiết lập mục tiêu là khoảng 3.2 trên thang 5, cho thấy mức độ sử dụng không cao cũng không thấp.
Tài nguyên trực tuyến được sử dụng phổ biến: Các tài nguyên trực tuyến được học sinh sử dụng nhiều nhất gồm từ điển trực tuyến, video trên YouTube và mạng xã hội. Ngược lại, các công cụ như email, radio trực tuyến và diễn đàn thảo luận ít được sử dụng, với tần suất thấp hơn 20%.
Điều kiện thuận lợi trong học tập: Các điều kiện thuận lợi được học sinh đánh giá cao gồm kết nối Internet ổn định (chiếm trên 75% học sinh), khả năng tìm kiếm tài liệu phù hợp (khoảng 68%), và thời gian học tập linh hoạt (khoảng 60%).
Thách thức gặp phải: Các khó khăn phổ biến gồm hạn chế về phương pháp và chiến lược học tập (khoảng 55%), nguồn tài chính để trang bị thiết bị và truy cập Internet (khoảng 40%), và thiếu kiến thức về các nguồn hỗ trợ kỹ thuật (khoảng 35%).
Thảo luận kết quả
Mức độ sử dụng các chiến lược tự chủ ở mức trung bình phản ánh sự nhận thức và thực hành chưa đồng đều của học sinh trong việc tự quản lý học tập trực tuyến. Nguyên nhân có thể do thiếu kỹ năng tự học, chưa được hướng dẫn đầy đủ về cách sử dụng các chiến lược học tập hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với báo cáo của một nghiên cứu gần đây cho thấy học sinh thường sử dụng các tài nguyên phổ biến, dễ tiếp cận như YouTube và mạng xã hội, nhưng ít khai thác các công cụ chuyên sâu hơn.
Điều kiện thuận lợi như kết nối Internet ổn định và khả năng tìm kiếm tài liệu phù hợp tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập tự chủ. Tuy nhiên, các thách thức về kỹ năng học tập và tài chính hạn chế khả năng khai thác tối đa các nguồn lực trực tuyến. Các biểu đồ tần suất sử dụng tài nguyên và biểu đồ đánh giá các điều kiện thuận lợi, thách thức có thể minh họa rõ nét hơn sự phân bố này.
Kết quả nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc trang bị kỹ năng tự học và hỗ trợ kỹ thuật cho học sinh, đồng thời cần có sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình để tạo môi trường học tập thuận lợi. Việc so sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước cho thấy xu hướng chung của học sinh EFL trong việc học tập tự chủ trực tuyến vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng tự học cho học sinh: Tổ chức các buổi tập huấn về chiến lược học tập tự chủ, kỹ năng sử dụng tài nguyên trực tuyến nhằm nâng cao nhận thức và khả năng tự quản lý học tập. Mục tiêu tăng tần suất sử dụng chiến lược tự chủ lên mức cao trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện: nhà trường phối hợp với giáo viên bộ môn.
Phát triển và cung cấp tài nguyên học tập trực tuyến đa dạng: Xây dựng kho tài liệu số phong phú, phù hợp với trình độ và sở thích học sinh, bao gồm video, bài tập tương tác, từ điển trực tuyến. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh sử dụng tài nguyên chuyên sâu lên 50% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: nhà trường, trung tâm công nghệ giáo dục.
Cải thiện hạ tầng công nghệ và hỗ trợ kỹ thuật: Đảm bảo kết nối Internet ổn định, cung cấp thiết bị học tập cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn, đồng thời thiết lập kênh hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng. Mục tiêu giảm thiểu các khó khăn kỹ thuật xuống dưới 20% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: ban giám hiệu, phòng công nghệ thông tin.
Tăng cường phối hợp giữa giáo viên và phụ huynh: Tuyên truyền, hướng dẫn phụ huynh hỗ trợ con em trong việc học tập trực tuyến, tạo môi trường học tập tích cực tại nhà. Mục tiêu nâng cao sự tham gia của phụ huynh trong hỗ trợ học tập lên 70% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: nhà trường, ban đại diện cha mẹ học sinh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường phổ thông: Nghiên cứu cung cấp thông tin về thực trạng và chiến lược học tập tự chủ trực tuyến của học sinh, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy và hỗ trợ học sinh hiệu quả hơn.
Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan hoạch định chính sách: Kết quả nghiên cứu làm cơ sở để xây dựng chính sách phát triển kỹ năng tự học và ứng dụng công nghệ trong giáo dục ngoại ngữ.
Nhà thiết kế chương trình và tài liệu học tập: Thông tin về các tài nguyên trực tuyến được học sinh ưa chuộng và các khó khăn gặp phải giúp thiết kế các sản phẩm phù hợp, hỗ trợ học tập ngoài lớp học.
Học sinh và phụ huynh: Giúp hiểu rõ hơn về vai trò của học tập tự chủ và cách khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên trực tuyến, từ đó nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược tự chủ học tiếng Anh trực tuyến là gì?
Chiến lược tự chủ bao gồm các hoạt động như thiết lập mục tiêu, lập kế hoạch, lựa chọn tài nguyên và phương pháp học, giám sát và đánh giá quá trình học. Ví dụ, học sinh có thể tự đặt mục tiêu học từ vựng mỗi ngày và sử dụng từ điển trực tuyến để tra cứu.Học sinh thường sử dụng những tài nguyên trực tuyến nào?
Các tài nguyên phổ biến nhất là từ điển trực tuyến, video trên YouTube và mạng xã hội. Những công cụ này dễ tiếp cận và cung cấp nội dung đa dạng, hỗ trợ việc học hiệu quả.Những thuận lợi khi học tiếng Anh trực tuyến là gì?
Thuận lợi gồm có kết nối Internet ổn định, khả năng tìm kiếm tài liệu phù hợp và thời gian học tập linh hoạt. Ví dụ, học sinh có thể học bất cứ lúc nào và ở đâu có Internet.Khó khăn phổ biến trong học tập tự chủ trực tuyến là gì?
Khó khăn bao gồm thiếu kỹ năng học tập, hạn chế tài chính để trang bị thiết bị, và thiếu kiến thức về hỗ trợ kỹ thuật. Điều này làm giảm hiệu quả học tập và cần được khắc phục.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả học tập tự chủ trực tuyến?
Cần tăng cường đào tạo kỹ năng tự học, phát triển tài nguyên phù hợp, cải thiện hạ tầng công nghệ và tăng cường sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình. Ví dụ, tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ năng học tập và cung cấp thiết bị hỗ trợ cho học sinh khó khăn.
Kết luận
- Học sinh Trường Trung học Phổ thông Chuyên Lê Quý Đôn sử dụng các chiến lược tự chủ học tiếng Anh trực tuyến ở mức trung bình, với ưu tiên sử dụng từ điển trực tuyến, YouTube và mạng xã hội.
- Các điều kiện thuận lợi gồm kết nối Internet ổn định và khả năng tìm kiếm tài liệu, trong khi thách thức chủ yếu là kỹ năng học tập, tài chính và hỗ trợ kỹ thuật.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng học tập tự chủ trực tuyến của học sinh EFL tại địa phương, cung cấp cơ sở cho các giải pháp nâng cao hiệu quả học tập.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường kỹ năng tự học, phát triển tài nguyên, cải thiện hạ tầng và phối hợp hỗ trợ từ nhà trường và gia đình.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng, xây dựng kho tài liệu số và đánh giá hiệu quả các biện pháp hỗ trợ trong vòng 1-2 năm tới.
Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và phụ huynh nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực tự học tiếng Anh trực tuyến cho học sinh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục ngoại ngữ trong bối cảnh công nghệ số hiện nay.