Tổng quan nghiên cứu

Ngành giáo dục giữ vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, được thể hiện qua mức đầu tư ngân sách tăng từ 156.529 tỷ đồng năm 2013 lên 234.924 tỷ đồng năm 2017, trong đó vốn ODA chiếm khoảng 5-8% tổng ngân sách ngành. Trong giai đoạn 2004-2014, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã triển khai 26 dự án ODA với tổng kinh phí hơn 1,9 tỷ USD, tương đương hơn 40 nghìn tỷ đồng, góp phần nâng cao cơ sở vật chất và chất lượng giáo dục. Tuy nhiên, nhiều dự án ODA vẫn gặp khó khăn trong quản lý, dẫn đến chậm tiến độ, đội vốn và không đạt mục tiêu đề ra.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý dự án vốn ODA trong lĩnh vực giáo dục, với mục tiêu xác định các chỉ số hiệu suất chính (KPI) phù hợp, xây dựng quy trình kết nối KPI với các yếu tố thành công then chốt (CSF) bằng công cụ Quality Function Deployment (QFD), và đề xuất bản đồ chiến lược quản lý dự án theo lý thuyết Balanced Scorecard (BSC). Phạm vi nghiên cứu bao gồm các dự án xây dựng ngành giáo dục sử dụng vốn ODA tại Việt Nam, khảo sát các chuyên gia và nhà quản lý có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp công cụ quản lý hiệu quả cho Ban Quản lý Dự án (QLDA) vốn ODA, giúp ưu tiên nguồn lực đúng chỗ, giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả đầu tư, từ đó góp phần thúc đẩy phát triển giáo dục bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính:

  1. Balanced Scorecard (BSC): Là công cụ quản lý chiến lược giúp chuyển đổi tầm nhìn và chiến lược thành các mục tiêu cụ thể, đo lường qua bốn khía cạnh: học hỏi và phát triển, quy trình nội bộ, môi trường xã hội và an toàn, các bên liên quan. BSC giúp Ban QLDA có cái nhìn tổng thể về các yếu tố cần kiểm soát và cải thiện.

  2. Quality Function Deployment (QFD): Là phương pháp triển khai chức năng chất lượng, giúp kết nối các yêu cầu (KPI) với các cách thức thực hiện (CSF) thông qua ma trận House of Quality (HOQ). QFD hỗ trợ xác định mức độ ưu tiên và mối quan hệ giữa KPI và CSF, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý hiệu quả.

  3. Khái niệm KPI và CSF trong quản lý dự án: KPI là các chỉ số hiệu suất chính dùng để đo lường tiến độ, chi phí, chất lượng, sự hài lòng và các yếu tố khác của dự án. CSF là các yếu tố then chốt quyết định sự thành công của dự án, như năng lực phối hợp, tuân thủ quy định, và quản lý rủi ro.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua ba giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1: Xác định danh mục KPI phù hợp cho dự án ODA lĩnh vực giáo dục thông qua tổng hợp báo cáo dự án, phỏng vấn 8 chuyên gia có kinh nghiệm trên 10 năm và khảo sát 36 người thuộc các đơn vị chủ quản, Ban QLDA, đơn vị tư vấn, nhà thầu và đơn vị thụ hưởng. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 cấp độ, đánh giá mức độ quan trọng của từng KPI.

  • Giai đoạn 2: Xây dựng quy trình kết nối KPI và CSF bằng công cụ QFD. Quy trình được đánh giá tính khả thi và dễ hiểu bởi 4 chuyên gia, sau đó áp dụng thử nghiệm trên một dự án ODA thực tế trong lĩnh vực giáo dục với sự tham gia của 3 lãnh đạo Ban QLDA. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê: Cronbach’s Alpha kiểm tra độ tin cậy thang đo, hệ số tương quan hạng Spearman kiểm định sự đồng thuận giữa các nhóm khảo sát, và kiểm định Mann-Whitney so sánh sự khác biệt giữa các nhóm kinh nghiệm.

  • Giai đoạn 3: Từ kết quả kết nối KPI và CSF, đề xuất bản đồ chiến lược quản lý dự án theo lý thuyết BSC, tập trung vào 4 khía cạnh phù hợp với đặc thù dự án ODA giáo dục.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2021 tại TP. Hồ Chí Minh, với cỡ mẫu khảo sát 36 người và nhóm chuyên gia đánh giá 8 người.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 37 KPI phù hợp: Qua khảo sát và phỏng vấn chuyên gia, luận văn xác định được 37 chỉ số KPI phù hợp với dự án ODA lĩnh vực giáo dục, bao gồm các nhóm chính: tiến độ, chi phí, chất lượng, sự hài lòng, nguồn nhân lực, pháp luật/quy định, bảo vệ môi trường xã hội và an toàn, phối hợp giữa các bên. Hệ số Cronbach’s Alpha của các nhóm KPI đều đạt trên 0.7, chứng tỏ độ tin cậy cao.

  2. Đồng thuận cao giữa các bên liên quan: Kiểm định tương quan hạng Spearman cho thấy sự đồng thuận cao về mức độ quan trọng của KPI giữa các nhóm Cơ quan chủ quản/quản lý nhà nước và Ban QLDA (hệ số tương quan 0.433), đơn vị tư vấn (0.457), đơn vị thụ hưởng (0.469). Tuy nhiên, có sự khác biệt trong đánh giá giữa Ban QLDA và đơn vị tư vấn, cũng như Ban QLDA và nhà thầu thi công (Sig > 0.05), cho thấy cần tăng cường phối hợp và thống nhất mục tiêu.

  3. Quy trình kết nối KPI và CSF bằng QFD khả thi: Quy trình được đánh giá dễ hiểu, khả thi bởi nhóm chuyên gia và lãnh đạo Ban QLDA dự án thực tế. Qua áp dụng, các CSF được xếp hạng theo trọng số tương đối, giúp Ban QLDA ưu tiên kiểm soát các yếu tố quan trọng nhất, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý dự án.

  4. Bản đồ chiến lược quản lý dự án theo BSC: Đề xuất bản đồ chiến lược gồm 4 khía cạnh: học hỏi và phát triển; quy trình nội bộ; bảo vệ môi trường, xã hội và an toàn; các bên liên quan. Bản đồ thể hiện rõ các nhóm yếu tố cần kiểm soát, các KPI ưu tiên và CSF trọng yếu, giúp Ban QLDA có cái nhìn tổng thể và chiến lược quản lý hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của KPI nhóm tiến độ, chi phí, chất lượng trong quản lý dự án ODA. Sự đồng thuận cao giữa các bên chủ quản và Ban QLDA phản ánh vai trò quản lý trung tâm của Ban QLDA trong việc điều phối dự án. Sự khác biệt trong đánh giá giữa Ban QLDA và các đơn vị tư vấn, nhà thầu cho thấy cần cải thiện giao tiếp và phối hợp để tránh xung đột mục tiêu, nâng cao hiệu quả thực hiện.

Việc áp dụng QFD để kết nối KPI và CSF là điểm mới, giúp xác định trọng số ưu tiên các yếu tố thành công, từ đó Ban QLDA có thể tập trung nguồn lực kiểm soát các rủi ro và cải thiện hiệu quả dự án. Bản đồ chiến lược theo BSC cung cấp công cụ quản lý toàn diện, giúp Ban QLDA không chỉ tập trung vào các chỉ tiêu truyền thống mà còn quan tâm đến phát triển nguồn nhân lực, bảo vệ môi trường và sự hài lòng các bên liên quan.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ưu tiên KPI và CSF, bảng ma trận House of Quality minh họa mối quan hệ giữa KPI và CSF, cũng như biểu đồ tròn phân bổ trọng số các khía cạnh trong bản đồ chiến lược.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống KPI chuẩn cho Ban QLDA vốn ODA: Ban QLDA cần áp dụng danh mục 37 KPI đã được xác định làm chuẩn mực đánh giá hiệu quả quản lý dự án, đảm bảo đo lường toàn diện các khía cạnh tiến độ, chi phí, chất lượng và các yếu tố liên quan. Thời gian triển khai: 6 tháng; Chủ thể thực hiện: Ban QLDA và cơ quan chủ quản.

  2. Áp dụng quy trình kết nối KPI và CSF bằng QFD trong quản lý dự án: Ban QLDA nên triển khai quy trình QFD để xác định các yếu tố thành công trọng yếu, từ đó ưu tiên kiểm soát và cải thiện các KPI quan trọng. Thời gian áp dụng: ngay trong các dự án mới và dự án đang triển khai; Chủ thể thực hiện: Ban QLDA phối hợp với đơn vị tư vấn.

  3. Phát triển bản đồ chiến lược quản lý dự án theo BSC: Ban QLDA cần xây dựng và vận hành bản đồ chiến lược quản lý dự án dựa trên 4 khía cạnh BSC, giúp định hướng phát triển nguồn nhân lực, quy trình nội bộ, bảo vệ môi trường và quan hệ các bên liên quan. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể thực hiện: Ban QLDA và các phòng ban liên quan.

  4. Tăng cường phối hợp và giao tiếp giữa các bên liên quan: Cần thiết lập các kênh giao tiếp hiệu quả giữa Ban QLDA, đơn vị tư vấn, nhà thầu và các bên liên quan để thống nhất mục tiêu, giảm thiểu xung đột và nâng cao hiệu quả quản lý dự án. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể thực hiện: Ban QLDA và các bên liên quan.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực quản lý dự án ODA: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án ODA, sử dụng công cụ QFD và BSC cho cán bộ Ban QLDA nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể thực hiện: cơ quan chủ quản phối hợp với các tổ chức đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Quản lý Dự án vốn ODA trong lĩnh vực giáo dục: Luận văn cung cấp công cụ và quy trình quản lý hiệu quả, giúp Ban QLDA nâng cao năng lực kiểm soát dự án, ưu tiên nguồn lực và giảm thiểu rủi ro.

  2. Cơ quan chủ quản và các đơn vị tư vấn dự án ODA: Tài liệu giúp hiểu rõ các KPI và CSF quan trọng, từ đó phối hợp chặt chẽ với Ban QLDA trong việc lập kế hoạch, giám sát và đánh giá dự án.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý xây dựng, Quản lý dự án: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết BSC, QFD trong quản lý dự án vốn ODA, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu khoa học.

  4. Các tổ chức tài trợ và nhà tài trợ vốn ODA: Giúp đánh giá hiệu quả quản lý dự án, từ đó đề xuất các chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư vốn ODA trong lĩnh vực giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần xác định KPI riêng cho dự án ODA lĩnh vực giáo dục?
    KPI riêng giúp phản ánh đặc thù quản lý và yêu cầu của dự án ODA trong giáo dục, đảm bảo đo lường chính xác hiệu quả và kiểm soát các yếu tố quan trọng, tránh áp dụng chung chung không phù hợp.

  2. QFD giúp gì trong việc kết nối KPI và CSF?
    QFD tạo ma trận tương quan giữa KPI và CSF, giúp xác định mức độ ảnh hưởng và ưu tiên các yếu tố thành công, từ đó Ban QLDA có thể tập trung nguồn lực kiểm soát hiệu quả hơn.

  3. Bản đồ chiến lược theo BSC có vai trò gì trong quản lý dự án?
    Bản đồ chiến lược giúp chuyển đổi mục tiêu chiến lược thành các chỉ tiêu cụ thể theo 4 khía cạnh, tạo sự đồng bộ trong quản lý và nâng cao khả năng dự báo, ứng phó rủi ro.

  4. Làm thế nào để tăng cường sự phối hợp giữa Ban QLDA và các bên liên quan?
    Thiết lập các cuộc họp định kỳ, sử dụng công cụ quản lý dự án chung, xây dựng quy trình giao tiếp rõ ràng và đào tạo kỹ năng làm việc nhóm giúp tăng cường phối hợp hiệu quả.

  5. Năng lực quản lý dự án ODA có thể được nâng cao bằng cách nào?
    Thông qua đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án, ứng dụng các công cụ quản lý hiện đại như QFD, BSC, đồng thời tích lũy kinh nghiệm thực tiễn và học hỏi từ các dự án thành công.

Kết luận

  • Đã xác định được 37 KPI phù hợp cho quản lý dự án vốn ODA trong lĩnh vực giáo dục, làm cơ sở tham chiếu cho các dự án tương lai.
  • Đề xuất quy trình kết nối KPI và CSF bằng công cụ QFD, giúp Ban QLDA ưu tiên kiểm soát các yếu tố then chốt.
  • Xây dựng bản đồ chiến lược quản lý dự án theo lý thuyết BSC với 4 khía cạnh trọng yếu, hỗ trợ quản lý toàn diện và hiệu quả.
  • Nghiên cứu cung cấp công cụ thực tiễn cho Ban QLDA và các bên liên quan nhằm nâng cao hiệu quả quản lý dự án ODA giáo dục.
  • Đề xuất các giải pháp triển khai trong 6-12 tháng nhằm nâng cao năng lực quản lý, phối hợp và áp dụng công cụ quản lý hiện đại.

Hành động tiếp theo: Ban QLDA và cơ quan chủ quản cần triển khai áp dụng danh mục KPI, quy trình QFD và bản đồ chiến lược BSC trong các dự án ODA hiện tại và tương lai để nâng cao hiệu quả quản lý và đầu tư.